Chúng tôi chỉ xem tuổi xây nhà từ năm 2019 đến năm 2044
Ất Tỵ (2025), Tân Hợi (2031), Canh Thân (2040), Quý Hợi (2043). Vì những năm này không phạm Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc
Giáp Thìn (2024). Vì những năm này phạm cả 3 Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc
Năm xây nhà | Năm Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
2019 | Kỷ Hợi | x | √ | x |
2020 | Canh Tý | x | x | √ |
2021 | Tân Sửu | x | √ | √ |
2022 | Nhâm Dần | √ | x | x |
2023 | Quý Mão | √ | x | √ |
2024 | Giáp Thìn | √ | √ | √ |
2025 | Ất Tỵ | x | x | x |
2026 | Bính Ngọ | x | √ | x |
2027 | Đinh Mùi | x | x | √ |
2028 | Mậu Thân | x | √ | x |
2029 | Kỷ Dậu | x | x | √ |
2030 | Canh Tuất | x | √ | √ |
2031 | Tân Hợi | x | x | x |
2032 | Nhâm Tý | x | x | √ |
2033 | Quý Sửu | x | √ | √ |
2034 | Giáp Dần | √ | x | x |
2035 | Ất Mão | √ | √ | x |
2036 | Bính Thìn | √ | x | √ |
2037 | Đinh Tỵ | x | √ | x |
2038 | Mậu Ngọ | x | x | √ |
2039 | Kỷ Mùi | x | √ | √ |
2040 | Canh Thân | x | x | x |
2041 | Tân Dậu | x | x | √ |
2042 | Nhâm Tuất | x | √ | √ |
2043 | Quý Hợi | x | x | x |
2044 | Giáp Tý | x | √ | x |
Nhâm Dần (2022), Quý Mão (2023), Giáp Thìn (2024), Giáp Dần (2034), Ất Mão (2035), Bính Thìn (2036)
Kỷ Hợi (2019), Tân Sửu (2021), Giáp Thìn (2024), Bính Ngọ (2026), Mậu Thân (2028), Canh Tuất (2030), Quý Sửu (2033), Ất Mão (2035), Đinh Tỵ (2037), Kỷ Mùi (2039), Nhâm Tuất (2042), Giáp Tý (2044)
Canh Tý (2020), Tân Sửu (2021), Quý Mão (2023), Giáp Thìn (2024), Đinh Mùi (2027), Kỷ Dậu (2029), Canh Tuất (2030), Nhâm Tý (2032), Quý Sửu (2033), Bính Thìn (2036), Mậu Ngọ (2038), Kỷ Mùi (2039), Tân Dậu (2041), Nhâm Tuất (2042)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay