Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Mậu Dần (1938), Bính Tuất (1946), Đinh Hợi (1947), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Nhâm Dần (1962), Ất Tỵ (1965), Tân Hợi (1971), Giáp Dần (1974), Quý Hợi (1983), Kỷ Tỵ (1989), Mậu Dần (1998), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Đinh Hợi (2007), Canh Dần (2010), Giáp Ngọ (2014)
Mậu Tý (1948), Nhâm Tý (1972), Giáp Tý (1984), Mậu Tý (2008)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | x | √ | x |
1935 | Ất Hợi | x | x | x |
1936 | Bính Tý | √ | √ | x |
1937 | Đinh Sửu | x | x | x |
1938 | Mậu Dần | x | x | x |
1939 | Kỷ Mão | x | √ | √ |
1940 | Canh Thìn | √ | x | √ |
1941 | Tân Tỵ | x | √ | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | x | √ |
1943 | Quý Mùi | x | √ | x |
1944 | Giáp Thân | √ | x | x |
1945 | Ất Dậu | x | √ | √ |
1946 | Bính Tuất | x | x | x |
1947 | Đinh Hợi | x | x | x |
1948 | Mậu Tý | √ | √ | √ |
1949 | Kỷ Sửu | x | x | √ |
1950 | Canh Dần | x | √ | x |
1951 | Tân Mão | x | x | √ |
1952 | Nhâm Thìn | √ | √ | x |
1953 | Quý Tỵ | x | x | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | √ | √ |
1955 | Ất Mùi | x | x | x |
1956 | Bính Thân | √ | x | x |
1957 | Đinh Dậu | x | √ | √ |
1958 | Mậu Tuất | x | x | √ |
1959 | Kỷ Hợi | x | √ | x |
1960 | Canh Tý | √ | x | √ |
1961 | Tân Sửu | x | √ | x |
1962 | Nhâm Dần | x | x | x |
1963 | Quý Mão | x | √ | √ |
1964 | Giáp Thìn | √ | x | x |
1965 | Ất Tỵ | x | x | x |
1966 | Bính Ngọ | x | √ | √ |
1967 | Đinh Mùi | x | x | √ |
1968 | Mậu Thân | √ | √ | x |
1969 | Kỷ Dậu | x | x | √ |
1970 | Canh Tuất | x | √ | x |
1971 | Tân Hợi | x | x | x |
1972 | Nhâm Tý | √ | √ | √ |
1973 | Quý Sửu | x | x | √ |
1974 | Giáp Dần | x | x | x |
1975 | Ất Mão | x | √ | √ |
1976 | Bính Thìn | √ | x | √ |
1977 | Đinh Tỵ | x | √ | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | x | √ |
1979 | Kỷ Mùi | x | √ | x |
1980 | Canh Thân | √ | x | x |
1981 | Tân Dậu | x | √ | √ |
1982 | Nhâm Tuất | x | x | √ |
1983 | Quý Hợi | x | x | x |
1984 | Giáp Tý | √ | √ | √ |
1985 | Ất Sửu | x | x | √ |
1986 | Bính Dần | x | √ | x |
1987 | Đinh Mão | x | x | √ |
1988 | Mậu Thìn | √ | √ | x |
1989 | Kỷ Tỵ | x | x | x |
1990 | Canh Ngọ | x | √ | √ |
1991 | Tân Mùi | x | x | √ |
1992 | Nhâm Thân | √ | x | x |
1993 | Quý Dậu | x | √ | √ |
1994 | Giáp Tuất | x | x | √ |
1995 | Ất Hợi | x | √ | x |
1996 | Bính Tý | √ | x | √ |
1997 | Đinh Sửu | x | √ | x |
1998 | Mậu Dần | x | x | x |
1999 | Kỷ Mão | x | √ | √ |
2000 | Canh Thìn | √ | x | √ |
2001 | Tân Tỵ | x | x | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | √ | √ |
2003 | Quý Mùi | x | x | x |
2004 | Giáp Thân | √ | √ | x |
2005 | Ất Dậu | x | x | √ |
2006 | Bính Tuất | x | √ | x |
2007 | Đinh Hợi | x | x | x |
2008 | Mậu Tý | √ | √ | √ |
2009 | Kỷ Sửu | x | x | √ |
2010 | Canh Dần | x | x | x |
2011 | Tân Mão | x | √ | √ |
2012 | Nhâm Thìn | √ | x | x |
2013 | Quý Tỵ | x | √ | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | x | x |
Bính Tý (1936), Canh Thìn (1940), Giáp Thân (1944), Mậu Tý (1948), Nhâm Thìn (1952), Bính Thân (1956), Canh Tý (1960), Giáp Thìn (1964), Mậu Thân (1968), Nhâm Tý (1972), Bính Thìn (1976), Canh Thân (1980), Giáp Tý (1984), Mậu Thìn (1988), Nhâm Thân (1992), Bính Tý (1996), Canh Thìn (2000), Giáp Thân (2004), Mậu Tý (2008), Nhâm Thìn (2012)
Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Kỷ Mão (1939), Tân Tỵ (1941), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Mậu Tý (1948), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Đinh Dậu (1957), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Giáp Tý (1984), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Quý Dậu (1993), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Nhâm Ngọ (2002), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008), Tân Mão (2011), Quý Tỵ (2013)
Kỷ Mão (1939), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Ất Dậu (1945), Mậu Tý (1948), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Giáp Ngọ (1954), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Canh Tý (1960), Quý Mão (1963), Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967), Kỷ Dậu (1969), Nhâm Tý (1972), Quý Sửu (1973), Ất Mão (1975), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Canh Ngọ (1990), Tân Mùi (1991), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Kỷ Mão (1999), Canh Thìn (2000), Nhâm Ngọ (2002), Ất Dậu (2005), Mậu Tý (2008), Kỷ Sửu (2009), Tân Mão (2011)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay