Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Kỷ Mão (1939), Quý Mùi (1943), Đinh Hợi (1947), Mậu Tý (1948), Giáp Ngọ (1954), Bính Thân (1956), Quý Mão (1963), Bính Ngọ (1966), Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975), Giáp Tý (1984), Canh Ngọ (1990), Kỷ Mão (1999), Nhâm Ngọ (2002), Mậu Tý (2008), Tân Mão (2011)
Kỷ Sửu (1949), Mậu Tuất (1958), Quý Sửu (1973), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Giáp Tuất (1994), Kỷ Sửu (2009)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | √ | x | x |
1935 | Ất Hợi | x | √ | x |
1936 | Bính Tý | x | x | x |
1937 | Đinh Sửu | √ | √ | x |
1938 | Mậu Dần | x | x | x |
1939 | Kỷ Mão | x | x | x |
1940 | Canh Thìn | x | √ | x |
1941 | Tân Tỵ | √ | x | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | √ | x |
1943 | Quý Mùi | x | x | x |
1944 | Giáp Thân | x | √ | x |
1945 | Ất Dậu | √ | x | x |
1946 | Bính Tuất | √ | √ | x |
1947 | Đinh Hợi | x | x | x |
1948 | Mậu Tý | x | x | x |
1949 | Kỷ Sửu | √ | √ | √ |
1950 | Canh Dần | x | x | √ |
1951 | Tân Mão | x | √ | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | x | √ |
1953 | Quý Tỵ | √ | √ | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | x | x |
1955 | Ất Mùi | x | √ | √ |
1956 | Bính Thân | x | x | x |
1957 | Đinh Dậu | √ | x | x |
1958 | Mậu Tuất | √ | √ | √ |
1959 | Kỷ Hợi | x | x | √ |
1960 | Canh Tý | x | √ | x |
1961 | Tân Sửu | √ | x | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | √ | x |
1963 | Quý Mão | x | x | x |
1964 | Giáp Thìn | x | √ | √ |
1965 | Ất Tỵ | √ | x | x |
1966 | Bính Ngọ | x | x | x |
1967 | Đinh Mùi | x | √ | √ |
1968 | Mậu Thân | x | x | √ |
1969 | Kỷ Dậu | √ | √ | x |
1970 | Canh Tuất | √ | x | √ |
1971 | Tân Hợi | x | √ | x |
1972 | Nhâm Tý | x | x | x |
1973 | Quý Sửu | √ | √ | √ |
1974 | Giáp Dần | x | x | x |
1975 | Ất Mão | x | x | x |
1976 | Bính Thìn | x | √ | √ |
1977 | Đinh Tỵ | √ | x | √ |
1978 | Mậu Ngọ | x | √ | x |
1979 | Kỷ Mùi | x | x | √ |
1980 | Canh Thân | x | √ | x |
1981 | Tân Dậu | √ | x | x |
1982 | Nhâm Tuất | √ | √ | √ |
1983 | Quý Hợi | x | x | √ |
1984 | Giáp Tý | x | x | x |
1985 | Ất Sửu | √ | √ | √ |
1986 | Bính Dần | x | x | √ |
1987 | Đinh Mão | x | √ | x |
1988 | Mậu Thìn | x | x | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | √ | √ | x |
1990 | Canh Ngọ | x | x | x |
1991 | Tân Mùi | x | √ | √ |
1992 | Nhâm Thân | x | x | √ |
1993 | Quý Dậu | √ | x | x |
1994 | Giáp Tuất | √ | √ | √ |
1995 | Ất Hợi | x | x | √ |
1996 | Bính Tý | x | √ | x |
1997 | Đinh Sửu | √ | x | √ |
1998 | Mậu Dần | x | √ | x |
1999 | Kỷ Mão | x | x | x |
2000 | Canh Thìn | x | √ | √ |
2001 | Tân Tỵ | √ | x | √ |
2002 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
2003 | Quý Mùi | x | √ | √ |
2004 | Giáp Thân | x | x | √ |
2005 | Ất Dậu | √ | √ | x |
2006 | Bính Tuất | √ | x | √ |
2007 | Đinh Hợi | x | √ | x |
2008 | Mậu Tý | x | x | x |
2009 | Kỷ Sửu | √ | √ | √ |
2010 | Canh Dần | x | x | √ |
2011 | Tân Mão | x | x | x |
2012 | Nhâm Thìn | x | √ | √ |
2013 | Quý Tỵ | √ | x | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | √ | x |
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Quý Tỵ (1953), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Ất Tỵ (1965), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Đinh Tỵ (1977), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Kỷ Tỵ (1989), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Tân Tỵ (2001), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Quý Tỵ (2013)
Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Mậu Tuất (1958), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)
Kỷ Sửu (1949), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Ất Mùi (1955), Mậu Tuất (1958), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Nhâm Tuất (1982), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Tân Mùi (1991), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay