Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Kỷ Mão (1939), Tân Tỵ (1941), Nhâm Ngọ (1942), Bính Tuất (1946), Canh Dần (1950), Tân Mão (1951), Đinh Dậu (1957), Kỷ Hợi (1959), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Mậu Ngọ (1978), Đinh Mão (1987), Quý Dậu (1993), Nhâm Ngọ (2002), Ất Dậu (2005), Tân Mão (2011), Giáp Ngọ (2014)
Nhâm Thìn (1952), Bính Thìn (1976), Mậu Thìn (1988), Nhâm Thìn (2012)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | x | √ | x |
1935 | Ất Hợi | x | x | x |
1936 | Bính Tý | √ | √ | x |
1937 | Đinh Sửu | x | x | x |
1938 | Mậu Dần | x | √ | x |
1939 | Kỷ Mão | x | x | x |
1940 | Canh Thìn | √ | √ | x |
1941 | Tân Tỵ | x | x | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
1943 | Quý Mùi | x | √ | x |
1944 | Giáp Thân | √ | x | x |
1945 | Ất Dậu | x | √ | x |
1946 | Bính Tuất | x | x | x |
1947 | Đinh Hợi | x | √ | x |
1948 | Mậu Tý | √ | x | x |
1949 | Kỷ Sửu | x | √ | x |
1950 | Canh Dần | x | x | x |
1951 | Tân Mão | x | x | x |
1952 | Nhâm Thìn | √ | √ | √ |
1953 | Quý Tỵ | x | x | √ |
1954 | Giáp Ngọ | x | √ | x |
1955 | Ất Mùi | x | x | √ |
1956 | Bính Thân | √ | √ | x |
1957 | Đinh Dậu | x | x | x |
1958 | Mậu Tuất | x | √ | √ |
1959 | Kỷ Hợi | x | x | x |
1960 | Canh Tý | √ | x | x |
1961 | Tân Sửu | x | √ | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | x | √ |
1963 | Quý Mão | x | √ | x |
1964 | Giáp Thìn | √ | x | √ |
1965 | Ất Tỵ | x | √ | x |
1966 | Bính Ngọ | x | x | x |
1967 | Đinh Mùi | x | √ | √ |
1968 | Mậu Thân | √ | x | x |
1969 | Kỷ Dậu | x | x | x |
1970 | Canh Tuất | x | √ | √ |
1971 | Tân Hợi | x | x | √ |
1972 | Nhâm Tý | √ | √ | x |
1973 | Quý Sửu | x | x | √ |
1974 | Giáp Dần | x | √ | x |
1975 | Ất Mão | x | x | x |
1976 | Bính Thìn | √ | √ | √ |
1977 | Đinh Tỵ | x | x | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | x | x |
1979 | Kỷ Mùi | x | √ | √ |
1980 | Canh Thân | √ | x | √ |
1981 | Tân Dậu | x | √ | x |
1982 | Nhâm Tuất | x | x | √ |
1983 | Quý Hợi | x | √ | x |
1984 | Giáp Tý | √ | x | x |
1985 | Ất Sửu | x | √ | √ |
1986 | Bính Dần | x | x | √ |
1987 | Đinh Mão | x | x | x |
1988 | Mậu Thìn | √ | √ | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | x | x | √ |
1990 | Canh Ngọ | x | √ | x |
1991 | Tân Mùi | x | x | √ |
1992 | Nhâm Thân | √ | √ | x |
1993 | Quý Dậu | x | x | x |
1994 | Giáp Tuất | x | √ | √ |
1995 | Ất Hợi | x | x | √ |
1996 | Bính Tý | √ | x | x |
1997 | Đinh Sửu | x | √ | √ |
1998 | Mậu Dần | x | x | √ |
1999 | Kỷ Mão | x | √ | x |
2000 | Canh Thìn | √ | x | √ |
2001 | Tân Tỵ | x | √ | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
2003 | Quý Mùi | x | √ | √ |
2004 | Giáp Thân | √ | x | √ |
2005 | Ất Dậu | x | x | x |
2006 | Bính Tuất | x | √ | √ |
2007 | Đinh Hợi | x | x | √ |
2008 | Mậu Tý | √ | √ | x |
2009 | Kỷ Sửu | x | x | √ |
2010 | Canh Dần | x | √ | x |
2011 | Tân Mão | x | x | x |
2012 | Nhâm Thìn | √ | √ | √ |
2013 | Quý Tỵ | x | x | √ |
2014 | Giáp Ngọ | x | x | x |
Bính Tý (1936), Canh Thìn (1940), Giáp Thân (1944), Mậu Tý (1948), Nhâm Thìn (1952), Bính Thân (1956), Canh Tý (1960), Giáp Thìn (1964), Mậu Thân (1968), Nhâm Tý (1972), Bính Thìn (1976), Canh Thân (1980), Giáp Tý (1984), Mậu Thìn (1988), Nhâm Thân (1992), Bính Tý (1996), Canh Thìn (2000), Giáp Thân (2004), Mậu Tý (2008), Nhâm Thìn (2012)
Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Kỷ Sửu (1949), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012)
Nhâm Thìn (1952), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Canh Tuất (1970), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Kỷ Mùi (1979), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Quý Mùi (2003), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Nhâm Thìn (2012), Quý Tỵ (2013)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay