Xem ngày Xuất hành, di chuyển tốt

1. Ngày hoàng đạo?

Ngày 27/07/2024 là ngày Bạch Hổ Hắc đạo. Không phù hợp với việc Xuất hành, di chuyển

2. Bách kỵ

Ngày Tam nương Phạm
Ngày Nguyệt Kỵ Không phạm
Ngày Sát Chủ Không phạm
Ngày Thọ Tử Không phạm
Ngày Vãng Vong Không phạm
Ngày Dương Công Kỵ Nhật Không phạm
Theo quan niệm dân gian, ngày này là ngày Tam Nương phạm Bách kỵ, trăm sự đều kỵ => Hung. Không nên tiến hành các việc quan trọng, bất kể đối với tuổi nào.

3. Thập Nhị Kiến Trừ

Ngày 27/07/2024 là ngày Trực Thâu
  • Giai đoạn gặt hái thành công, thu về kết quả.
  • Nên làm các việc mở cửa hàng, cửa tiệm, lập kho, buôn bán.
  • Không nên làm các việc như ma chay, an táng, tảo mộ.

Thu, Thủy, như nước trong ao
Tuy không chỗ chứa mà còn tự nhiên
Bông sen mọc tận dưới bùn,
Khi nở đỏ thắm, mùi hương ngạt ngào

4. Nhị Thập Bát Tú

Sao Đê
  • Sao xấu thuộc Thổ tinh.
  • Nên cầu an, lễ bái, tụng kinh.
  • Kiêng kỵ động thổ, kinh doanh, xuất hành.

Sao Đê tạo dựng chủ hung phần
Cưới gả hôn nhân họa mấy lần
Đi thuyền bị nước trôi chìm hại
Mai táng dùng xong cháu khổ bần.

5. Sao tốt - xấu

Sao Tốt Sao Xấu
Thiên Mã (Lộc mã) trùng với Bạch hổ: xấu: Tốt cho việc xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc
Phổ hộ (Hội hộ): Tốt mọi việc, làm phúc, giá thú, xuất hành
Đại Hồng Sa: Tốt mọi việc
Sát Cống: Tốt mọi việc
Thiên Cương (hay Diệt Môn): Xấu mọi việc
Địa phá: Kỵ xây dựng
Hoang vu: Xấu mọi việc
Bạch hổ (trùng ngày với Thiên giải -> sao tốt): Kỵ mai táng
Ngũ hư: Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng
Tứ thời cô quả: Kỵ giá thú
Xích khẩu: Kỵ giá thú, giao dịch, yến tiệc
Số sao tốt cho việc Xuất hành, di chuyển nhiều hơn số sao xấu => Ngày tốt

6. Ngày Can Chi

Ngày 27/07/2024 là ngày Nhâm Thìn: Bình thường, hay còn gọi là ngày Chuyên

7. Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem

Ngày xem là ngày Nhâm Thìn: ngũ hành Trường lưu thủy, mệnh Thủy
Tuổi của người xem là năm Canh Ngọ: ngũ hành Lộ bàng thổ, mệnh Thổ
Mệnh ngày xem không sinh/khắc mệnh tuổi
Điểm 1/2
Ngày xem Nhâm Thìn không xung khắc với năm sinh Canh Ngọ
Điểm 1/1
Tháng xem Tân Mùi không xung khắc với năm sinh Canh Ngọ
Điểm 1/1

Kết luận

Tổng điểm: 11/45 = 24.44%
Ngày này xấu với tuổi của bạn để tiến hành Xuất hành, di chuyển

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng