Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Nhâm Ngọ (1942), Mậu Tý (1948), Canh Dần (1950), Đinh Dậu (1957), Canh Tý (1960), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Kỷ Dậu (1969), Mậu Ngọ (1978), Giáp Tý (1984), Quý Dậu (1993), Bính Tý (1996), Nhâm Ngọ (2002), Ất Dậu (2005), Giáp Ngọ (2014)
Quý Mùi (1943), Đinh Mùi (1967), Kỷ Mùi (1979), Quý Mùi (2003)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | x | √ | x |
1935 | Ất Hợi | √ | x | x |
1936 | Bính Tý | x | √ | x |
1937 | Đinh Sửu | x | x | x |
1938 | Mậu Dần | x | √ | x |
1939 | Kỷ Mão | √ | x | x |
1940 | Canh Thìn | x | √ | x |
1941 | Tân Tỵ | x | x | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
1943 | Quý Mùi | √ | √ | √ |
1944 | Giáp Thân | x | x | √ |
1945 | Ất Dậu | x | √ | x |
1946 | Bính Tuất | x | x | √ |
1947 | Đinh Hợi | √ | √ | x |
1948 | Mậu Tý | x | x | x |
1949 | Kỷ Sửu | x | √ | √ |
1950 | Canh Dần | x | x | x |
1951 | Tân Mão | √ | x | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | √ | √ |
1953 | Quý Tỵ | x | x | √ |
1954 | Giáp Ngọ | x | √ | x |
1955 | Ất Mùi | √ | x | √ |
1956 | Bính Thân | x | √ | x |
1957 | Đinh Dậu | x | x | x |
1958 | Mậu Tuất | x | √ | √ |
1959 | Kỷ Hợi | √ | x | x |
1960 | Canh Tý | x | x | x |
1961 | Tân Sửu | x | √ | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | x | √ |
1963 | Quý Mão | √ | √ | x |
1964 | Giáp Thìn | x | x | √ |
1965 | Ất Tỵ | x | √ | x |
1966 | Bính Ngọ | x | x | x |
1967 | Đinh Mùi | √ | √ | √ |
1968 | Mậu Thân | x | x | x |
1969 | Kỷ Dậu | x | x | x |
1970 | Canh Tuất | x | √ | √ |
1971 | Tân Hợi | √ | x | √ |
1972 | Nhâm Tý | x | √ | x |
1973 | Quý Sửu | x | x | √ |
1974 | Giáp Dần | x | √ | x |
1975 | Ất Mão | √ | x | x |
1976 | Bính Thìn | x | √ | √ |
1977 | Đinh Tỵ | x | x | √ |
1978 | Mậu Ngọ | x | x | x |
1979 | Kỷ Mùi | √ | √ | √ |
1980 | Canh Thân | x | x | √ |
1981 | Tân Dậu | x | √ | x |
1982 | Nhâm Tuất | x | x | √ |
1983 | Quý Hợi | √ | √ | x |
1984 | Giáp Tý | x | x | x |
1985 | Ất Sửu | x | √ | √ |
1986 | Bính Dần | x | x | √ |
1987 | Đinh Mão | √ | x | x |
1988 | Mậu Thìn | x | √ | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | x | x | √ |
1990 | Canh Ngọ | x | √ | x |
1991 | Tân Mùi | √ | x | √ |
1992 | Nhâm Thân | x | √ | x |
1993 | Quý Dậu | x | x | x |
1994 | Giáp Tuất | x | √ | √ |
1995 | Ất Hợi | √ | x | √ |
1996 | Bính Tý | x | x | x |
1997 | Đinh Sửu | x | √ | √ |
1998 | Mậu Dần | x | x | √ |
1999 | Kỷ Mão | √ | √ | x |
2000 | Canh Thìn | x | x | √ |
2001 | Tân Tỵ | x | √ | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
2003 | Quý Mùi | √ | √ | √ |
2004 | Giáp Thân | x | x | √ |
2005 | Ất Dậu | x | x | x |
2006 | Bính Tuất | x | √ | √ |
2007 | Đinh Hợi | √ | x | x |
2008 | Mậu Tý | x | √ | x |
2009 | Kỷ Sửu | x | x | √ |
2010 | Canh Dần | x | √ | x |
2011 | Tân Mão | √ | x | x |
2012 | Nhâm Thìn | x | √ | √ |
2013 | Quý Tỵ | x | x | √ |
2014 | Giáp Ngọ | x | x | x |
Ất Hợi (1935), Kỷ Mão (1939), Quý Mùi (1943), Đinh Hợi (1947), Tân Mão (1951), Ất Mùi (1955), Kỷ Hợi (1959), Quý Mão (1963), Đinh Mùi (1967), Tân Hợi (1971), Ất Mão (1975), Kỷ Mùi (1979), Quý Hợi (1983), Đinh Mão (1987), Tân Mùi (1991), Ất Hợi (1995), Kỷ Mão (1999), Quý Mùi (2003), Đinh Hợi (2007), Tân Mão (2011)
Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Kỷ Sửu (1949), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012)
Quý Mùi (1943), Giáp Thân (1944), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Nhâm Thìn (1952), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Canh Tuất (1970), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Quý Mùi (2003), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Nhâm Thìn (2012), Quý Tỵ (2013)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay