Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Tân Tỵ (1941), Kỷ Sửu (1949), Canh Dần (1950), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Ất Tỵ (1965), Mậu Thân (1968), Giáp Dần (1974), Đinh Tỵ (1977), Bính Dần (1986), Nhâm Thân (1992), Tân Tỵ (2001), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Canh Dần (2010), Quý Tỵ (2013)
Tân Mão (1951), Ất Mão (1975), Đinh Mão (1987), Tân Mão (2011)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | x | x | x |
1935 | Ất Hợi | √ | √ | x |
1936 | Bính Tý | x | x | x |
1937 | Đinh Sửu | x | √ | x |
1938 | Mậu Dần | x | x | x |
1939 | Kỷ Mão | √ | √ | x |
1940 | Canh Thìn | x | x | x |
1941 | Tân Tỵ | x | x | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | √ | √ |
1943 | Quý Mùi | √ | x | √ |
1944 | Giáp Thân | x | √ | x |
1945 | Ất Dậu | x | x | √ |
1946 | Bính Tuất | x | √ | x |
1947 | Đinh Hợi | √ | x | x |
1948 | Mậu Tý | x | √ | √ |
1949 | Kỷ Sửu | x | x | x |
1950 | Canh Dần | x | x | x |
1951 | Tân Mão | √ | √ | √ |
1952 | Nhâm Thìn | x | x | √ |
1953 | Quý Tỵ | x | √ | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | x | √ |
1955 | Ất Mùi | √ | √ | x |
1956 | Bính Thân | x | x | x |
1957 | Đinh Dậu | x | √ | √ |
1958 | Mậu Tuất | x | x | x |
1959 | Kỷ Hợi | √ | x | x |
1960 | Canh Tý | x | √ | √ |
1961 | Tân Sửu | x | x | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | √ | x |
1963 | Quý Mão | √ | x | √ |
1964 | Giáp Thìn | x | √ | x |
1965 | Ất Tỵ | x | x | x |
1966 | Bính Ngọ | x | √ | √ |
1967 | Đinh Mùi | √ | x | x |
1968 | Mậu Thân | x | x | x |
1969 | Kỷ Dậu | x | √ | √ |
1970 | Canh Tuất | x | x | √ |
1971 | Tân Hợi | √ | √ | x |
1972 | Nhâm Tý | x | x | √ |
1973 | Quý Sửu | x | √ | x |
1974 | Giáp Dần | x | x | x |
1975 | Ất Mão | √ | √ | √ |
1976 | Bính Thìn | x | x | √ |
1977 | Đinh Tỵ | x | x | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | √ | √ |
1979 | Kỷ Mùi | √ | x | √ |
1980 | Canh Thân | x | √ | x |
1981 | Tân Dậu | x | x | √ |
1982 | Nhâm Tuất | x | √ | x |
1983 | Quý Hợi | √ | x | x |
1984 | Giáp Tý | x | √ | √ |
1985 | Ất Sửu | x | x | √ |
1986 | Bính Dần | x | x | x |
1987 | Đinh Mão | √ | √ | √ |
1988 | Mậu Thìn | x | x | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | x | √ | x |
1990 | Canh Ngọ | x | x | √ |
1991 | Tân Mùi | √ | √ | x |
1992 | Nhâm Thân | x | x | x |
1993 | Quý Dậu | x | √ | √ |
1994 | Giáp Tuất | x | x | √ |
1995 | Ất Hợi | √ | x | x |
1996 | Bính Tý | x | √ | √ |
1997 | Đinh Sửu | x | x | √ |
1998 | Mậu Dần | x | √ | x |
1999 | Kỷ Mão | √ | x | √ |
2000 | Canh Thìn | x | √ | x |
2001 | Tân Tỵ | x | x | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | √ | √ |
2003 | Quý Mùi | √ | x | √ |
2004 | Giáp Thân | x | x | x |
2005 | Ất Dậu | x | √ | √ |
2006 | Bính Tuất | x | x | x |
2007 | Đinh Hợi | √ | √ | x |
2008 | Mậu Tý | x | x | √ |
2009 | Kỷ Sửu | x | √ | x |
2010 | Canh Dần | x | x | x |
2011 | Tân Mão | √ | √ | √ |
2012 | Nhâm Thìn | x | x | √ |
2013 | Quý Tỵ | x | x | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | √ | √ |
Ất Hợi (1935), Kỷ Mão (1939), Quý Mùi (1943), Đinh Hợi (1947), Tân Mão (1951), Ất Mùi (1955), Kỷ Hợi (1959), Quý Mão (1963), Đinh Mùi (1967), Tân Hợi (1971), Ất Mão (1975), Kỷ Mùi (1979), Quý Hợi (1983), Đinh Mão (1987), Tân Mùi (1991), Ất Hợi (1995), Kỷ Mão (1999), Quý Mùi (2003), Đinh Hợi (2007), Tân Mão (2011)
Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Kỷ Mão (1939), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Đinh Dậu (1957), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Ất Mão (1975), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Quý Dậu (1993), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Nhâm Ngọ (2002), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Tân Mão (2011), Giáp Ngọ (2014)
Nhâm Ngọ (1942), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Mậu Tý (1948), Tân Mão (1951), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Đinh Dậu (1957), Canh Tý (1960), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Ất Mão (1975), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Mậu Tý (2008), Tân Mão (2011), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay