Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Tân Sửu (1961), Giáp Thìn (1964), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Quý Sửu (1973), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Mậu Thìn (1988), Đinh Sửu (1997), Canh Thìn (2000), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009)
Tân Hợi (1971), Quý Hợi (1983), Đinh Hợi (2007)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | x | x | x |
1935 | Ất Hợi | √ | √ | x |
1936 | Bính Tý | x | x | x |
1937 | Đinh Sửu | x | x | x |
1938 | Mậu Dần | x | √ | x |
1939 | Kỷ Mão | √ | x | x |
1940 | Canh Thìn | x | √ | x |
1941 | Tân Tỵ | x | x | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | √ | x |
1943 | Quý Mùi | √ | x | x |
1944 | Giáp Thân | x | √ | x |
1945 | Ất Dậu | x | x | x |
1946 | Bính Tuất | x | x | x |
1947 | Đinh Hợi | √ | √ | x |
1948 | Mậu Tý | x | x | x |
1949 | Kỷ Sửu | x | √ | x |
1950 | Canh Dần | x | x | x |
1951 | Tân Mão | √ | √ | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | x | x |
1953 | Quý Tỵ | x | √ | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | x | x |
1955 | Ất Mùi | √ | x | x |
1956 | Bính Thân | x | √ | √ |
1957 | Đinh Dậu | x | x | √ |
1958 | Mậu Tuất | x | √ | x |
1959 | Kỷ Hợi | √ | x | √ |
1960 | Canh Tý | x | √ | x |
1961 | Tân Sửu | x | x | x |
1962 | Nhâm Dần | x | √ | √ |
1963 | Quý Mão | √ | x | x |
1964 | Giáp Thìn | x | x | x |
1965 | Ất Tỵ | x | √ | √ |
1966 | Bính Ngọ | x | x | √ |
1967 | Đinh Mùi | √ | √ | x |
1968 | Mậu Thân | x | x | √ |
1969 | Kỷ Dậu | x | √ | x |
1970 | Canh Tuất | x | x | x |
1971 | Tân Hợi | √ | √ | √ |
1972 | Nhâm Tý | x | x | x |
1973 | Quý Sửu | x | x | x |
1974 | Giáp Dần | x | √ | √ |
1975 | Ất Mão | √ | x | √ |
1976 | Bính Thìn | x | √ | x |
1977 | Đinh Tỵ | x | x | √ |
1978 | Mậu Ngọ | x | √ | x |
1979 | Kỷ Mùi | √ | x | x |
1980 | Canh Thân | x | √ | √ |
1981 | Tân Dậu | x | x | x |
1982 | Nhâm Tuất | x | x | x |
1983 | Quý Hợi | √ | √ | √ |
1984 | Giáp Tý | x | x | √ |
1985 | Ất Sửu | x | √ | x |
1986 | Bính Dần | x | x | √ |
1987 | Đinh Mão | √ | √ | x |
1988 | Mậu Thìn | x | x | x |
1989 | Kỷ Tỵ | x | √ | √ |
1990 | Canh Ngọ | x | x | √ |
1991 | Tân Mùi | √ | x | x |
1992 | Nhâm Thân | x | √ | √ |
1993 | Quý Dậu | x | x | √ |
1994 | Giáp Tuất | x | √ | x |
1995 | Ất Hợi | √ | x | √ |
1996 | Bính Tý | x | √ | x |
1997 | Đinh Sửu | x | x | x |
1998 | Mậu Dần | x | √ | √ |
1999 | Kỷ Mão | √ | x | √ |
2000 | Canh Thìn | x | x | x |
2001 | Tân Tỵ | x | √ | √ |
2002 | Nhâm Ngọ | x | x | √ |
2003 | Quý Mùi | √ | √ | x |
2004 | Giáp Thân | x | x | √ |
2005 | Ất Dậu | x | √ | x |
2006 | Bính Tuất | x | x | x |
2007 | Đinh Hợi | √ | √ | √ |
2008 | Mậu Tý | x | x | √ |
2009 | Kỷ Sửu | x | x | x |
2010 | Canh Dần | x | √ | √ |
2011 | Tân Mão | √ | x | √ |
2012 | Nhâm Thìn | x | √ | x |
2013 | Quý Tỵ | x | x | √ |
2014 | Giáp Ngọ | x | √ | x |
Ất Hợi (1935), Kỷ Mão (1939), Quý Mùi (1943), Đinh Hợi (1947), Tân Mão (1951), Ất Mùi (1955), Kỷ Hợi (1959), Quý Mão (1963), Đinh Mùi (1967), Tân Hợi (1971), Ất Mão (1975), Kỷ Mùi (1979), Quý Hợi (1983), Đinh Mão (1987), Tân Mùi (1991), Ất Hợi (1995), Kỷ Mão (1999), Quý Mùi (2003), Đinh Hợi (2007), Tân Mão (2011)
Ất Hợi (1935), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Đinh Hợi (1947), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)
Bính Thân (1956), Đinh Dậu (1957), Kỷ Hợi (1959), Nhâm Dần (1962), Ất Tỵ (1965), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Tân Hợi (1971), Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Canh Thân (1980), Quý Hợi (1983), Giáp Tý (1984), Bính Dần (1986), Kỷ Tỵ (1989), Canh Ngọ (1990), Nhâm Thân (1992), Quý Dậu (1993), Ất Hợi (1995), Mậu Dần (1998), Kỷ Mão (1999), Tân Tỵ (2001), Nhâm Ngọ (2002), Giáp Thân (2004), Đinh Hợi (2007), Mậu Tý (2008), Canh Dần (2010), Tân Mão (2011), Quý Tỵ (2013)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay