Ất Hợi (1935), Kỷ Mão (1939), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Mậu Tý (1948), Canh Dần (1950), Tân Mão (1951), Ất Mùi (1955), Kỷ Hợi (1959), Canh Tý (1960), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Ất Mão (1975), Mậu Ngọ (1978), Giáp Tý (1984), Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987), Bính Tý (1996), Nhâm Ngọ (2002), Tân Mão (2011), Giáp Ngọ (2014)
Tân Sửu (1961), Canh Tuất (1970), Ất Sửu (1985), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Bính Tuất (2006)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | √ | √ | x |
1935 | Ất Hợi | x | x | x |
1936 | Bính Tý | x | √ | x |
1937 | Đinh Sửu | √ | x | x |
1938 | Mậu Dần | x | √ | x |
1939 | Kỷ Mão | x | x | x |
1940 | Canh Thìn | x | √ | x |
1941 | Tân Tỵ | √ | x | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
1943 | Quý Mùi | x | √ | x |
1944 | Giáp Thân | x | x | x |
1945 | Ất Dậu | √ | √ | x |
1946 | Bính Tuất | √ | x | x |
1947 | Đinh Hợi | x | √ | x |
1948 | Mậu Tý | x | x | x |
1949 | Kỷ Sửu | √ | √ | x |
1950 | Canh Dần | x | x | x |
1951 | Tân Mão | x | x | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | √ | x |
1953 | Quý Tỵ | √ | x | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | √ | x |
1955 | Ất Mùi | x | x | x |
1956 | Bính Thân | x | √ | x |
1957 | Đinh Dậu | √ | x | x |
1958 | Mậu Tuất | √ | √ | x |
1959 | Kỷ Hợi | x | x | x |
1960 | Canh Tý | x | x | x |
1961 | Tân Sửu | √ | √ | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | x | √ |
1963 | Quý Mão | x | √ | x |
1964 | Giáp Thìn | x | x | √ |
1965 | Ất Tỵ | √ | √ | x |
1966 | Bính Ngọ | x | x | x |
1967 | Đinh Mùi | x | √ | √ |
1968 | Mậu Thân | x | x | x |
1969 | Kỷ Dậu | √ | x | x |
1970 | Canh Tuất | √ | √ | √ |
1971 | Tân Hợi | x | x | √ |
1972 | Nhâm Tý | x | √ | x |
1973 | Quý Sửu | √ | x | √ |
1974 | Giáp Dần | x | √ | x |
1975 | Ất Mão | x | x | x |
1976 | Bính Thìn | x | √ | √ |
1977 | Đinh Tỵ | √ | x | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | x | x |
1979 | Kỷ Mùi | x | √ | √ |
1980 | Canh Thân | x | x | √ |
1981 | Tân Dậu | √ | √ | x |
1982 | Nhâm Tuất | √ | x | √ |
1983 | Quý Hợi | x | √ | x |
1984 | Giáp Tý | x | x | x |
1985 | Ất Sửu | √ | √ | √ |
1986 | Bính Dần | x | x | x |
1987 | Đinh Mão | x | x | x |
1988 | Mậu Thìn | x | √ | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | √ | x | √ |
1990 | Canh Ngọ | x | √ | x |
1991 | Tân Mùi | x | x | √ |
1992 | Nhâm Thân | x | √ | x |
1993 | Quý Dậu | √ | x | x |
1994 | Giáp Tuất | √ | √ | √ |
1995 | Ất Hợi | x | x | √ |
1996 | Bính Tý | x | x | x |
1997 | Đinh Sửu | √ | √ | √ |
1998 | Mậu Dần | x | x | √ |
1999 | Kỷ Mão | x | √ | x |
2000 | Canh Thìn | x | x | √ |
2001 | Tân Tỵ | √ | √ | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
2003 | Quý Mùi | x | √ | √ |
2004 | Giáp Thân | x | x | √ |
2005 | Ất Dậu | √ | x | x |
2006 | Bính Tuất | √ | √ | √ |
2007 | Đinh Hợi | x | x | √ |
2008 | Mậu Tý | x | √ | x |
2009 | Kỷ Sửu | √ | x | √ |
2010 | Canh Dần | x | √ | x |
2011 | Tân Mão | x | x | x |
2012 | Nhâm Thìn | x | √ | √ |
2013 | Quý Tỵ | √ | x | √ |
2014 | Giáp Ngọ | x | x | x |
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Quý Tỵ (1953), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Ất Tỵ (1965), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Đinh Tỵ (1977), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Kỷ Tỵ (1989), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Tân Tỵ (2001), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Quý Tỵ (2013)
Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Kỷ Sửu (1949), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012)
Tân Sửu (1961), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Canh Tuất (1970), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Kỷ Mùi (1979), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Quý Mùi (2003), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Nhâm Thìn (2012), Quý Tỵ (2013)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay