Ất Hợi (1935), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Đinh Hợi (1947), Ất Mùi (1955), Bính Thân (1956), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Tân Hợi (1971), Giáp Dần (1974), Canh Thân (1980), Quý Hợi (1983), Nhâm Thân (1992), Mậu Dần (1998), Đinh Hợi (2007), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012)
Đinh Dậu (1957), Tân Dậu (1981), Quý Dậu (1993)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | √ | √ | x |
1935 | Ất Hợi | x | x | x |
1936 | Bính Tý | x | √ | x |
1937 | Đinh Sửu | √ | x | x |
1938 | Mậu Dần | x | x | x |
1939 | Kỷ Mão | x | √ | x |
1940 | Canh Thìn | x | x | x |
1941 | Tân Tỵ | √ | √ | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
1943 | Quý Mùi | x | √ | x |
1944 | Giáp Thân | x | x | x |
1945 | Ất Dậu | √ | √ | x |
1946 | Bính Tuất | √ | x | x |
1947 | Đinh Hợi | x | x | x |
1948 | Mậu Tý | x | √ | √ |
1949 | Kỷ Sửu | √ | x | √ |
1950 | Canh Dần | x | √ | x |
1951 | Tân Mão | x | x | √ |
1952 | Nhâm Thìn | x | √ | x |
1953 | Quý Tỵ | √ | x | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | √ | √ |
1955 | Ất Mùi | x | x | x |
1956 | Bính Thân | x | x | x |
1957 | Đinh Dậu | √ | √ | √ |
1958 | Mậu Tuất | √ | x | √ |
1959 | Kỷ Hợi | x | √ | x |
1960 | Canh Tý | x | x | √ |
1961 | Tân Sửu | √ | √ | x |
1962 | Nhâm Dần | x | x | x |
1963 | Quý Mão | x | √ | √ |
1964 | Giáp Thìn | x | x | x |
1965 | Ất Tỵ | √ | x | x |
1966 | Bính Ngọ | x | √ | √ |
1967 | Đinh Mùi | x | x | √ |
1968 | Mậu Thân | x | √ | x |
1969 | Kỷ Dậu | √ | x | √ |
1970 | Canh Tuất | √ | √ | x |
1971 | Tân Hợi | x | x | x |
1972 | Nhâm Tý | x | √ | √ |
1973 | Quý Sửu | √ | x | x |
1974 | Giáp Dần | x | x | x |
1975 | Ất Mão | x | √ | √ |
1976 | Bính Thìn | x | x | √ |
1977 | Đinh Tỵ | √ | √ | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | x | √ |
1979 | Kỷ Mùi | x | √ | x |
1980 | Canh Thân | x | x | x |
1981 | Tân Dậu | √ | √ | √ |
1982 | Nhâm Tuất | √ | x | √ |
1983 | Quý Hợi | x | x | x |
1984 | Giáp Tý | x | √ | √ |
1985 | Ất Sửu | √ | x | √ |
1986 | Bính Dần | x | √ | x |
1987 | Đinh Mão | x | x | √ |
1988 | Mậu Thìn | x | √ | x |
1989 | Kỷ Tỵ | √ | x | x |
1990 | Canh Ngọ | x | √ | √ |
1991 | Tân Mùi | x | x | √ |
1992 | Nhâm Thân | x | x | x |
1993 | Quý Dậu | √ | √ | √ |
1994 | Giáp Tuất | √ | x | √ |
1995 | Ất Hợi | x | √ | x |
1996 | Bính Tý | x | x | √ |
1997 | Đinh Sửu | √ | √ | x |
1998 | Mậu Dần | x | x | x |
1999 | Kỷ Mão | x | √ | √ |
2000 | Canh Thìn | x | x | √ |
2001 | Tân Tỵ | √ | x | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | √ | √ |
2003 | Quý Mùi | x | x | √ |
2004 | Giáp Thân | x | √ | x |
2005 | Ất Dậu | √ | x | √ |
2006 | Bính Tuất | √ | √ | x |
2007 | Đinh Hợi | x | x | x |
2008 | Mậu Tý | x | √ | √ |
2009 | Kỷ Sửu | √ | x | √ |
2010 | Canh Dần | x | x | x |
2011 | Tân Mão | x | √ | √ |
2012 | Nhâm Thìn | x | x | x |
2013 | Quý Tỵ | √ | √ | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | x | √ |
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Quý Tỵ (1953), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Ất Tỵ (1965), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Đinh Tỵ (1977), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Kỷ Tỵ (1989), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Tân Tỵ (2001), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Quý Tỵ (2013)
Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Kỷ Mão (1939), Tân Tỵ (1941), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Mậu Tý (1948), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Đinh Dậu (1957), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Giáp Tý (1984), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Quý Dậu (1993), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Nhâm Ngọ (2002), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008), Tân Mão (2011), Quý Tỵ (2013)
Mậu Tý (1948), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Giáp Ngọ (1954), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Canh Tý (1960), Quý Mão (1963), Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967), Kỷ Dậu (1969), Nhâm Tý (1972), Ất Mão (1975), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Canh Ngọ (1990), Tân Mùi (1991), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Kỷ Mão (1999), Canh Thìn (2000), Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Mậu Tý (2008), Kỷ Sửu (2009), Tân Mão (2011), Giáp Ngọ (2014)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay