Xem tuổi xây nhà năm 2041

Tuổi xây nhà năm 2041 không phạm Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc: Nên xây trong năm này

Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Kỷ Mão (1939), Tân Tỵ (1941), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Mậu Tý (1948), Nhâm Thìn (1952), Bính Thân (1956), Đinh Dậu (1957), Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Nhâm Tý (1972), Ất Mão (1975), Tân Dậu (1981), Quý Hợi (1983), Giáp Tý (1984), Quý Dậu (1993), Kỷ Mão (1999), Mậu Tý (2008), Tân Mão (2011)

Những tuổi phạm cả Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc trong năm 2041

Bảng tính Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc năm 2041

Năm sinh Tuổi Can chi Tam Tai Kim Lâu Hoang Ốc
1934 Giáp Tuất x x x
1935 Ất Hợi x x
1936 Bính Tý x x x
1937 Đinh Sửu x x
1938 Mậu Dần x x
1939 Kỷ Mão x x x
1940 Canh Thìn x x
1941 Tân Tỵ x x x
1942 Nhâm Ngọ x
1943 Quý Mùi x x x
1944 Giáp Thân x x
1945 Ất Dậu x x x
1946 Bính Tuất x x
1947 Đinh Hợi x x x
1948 Mậu Tý x x x
1949 Kỷ Sửu x x
1950 Canh Dần x x
1951 Tân Mão x x
1952 Nhâm Thìn x x x
1953 Quý Tỵ x x
1954 Giáp Ngọ x x
1955 Ất Mùi x x
1956 Bính Thân x x x
1957 Đinh Dậu x x x
1958 Mậu Tuất x
1959 Kỷ Hợi x x
1960 Canh Tý x x
1961 Tân Sửu x x
1962 Nhâm Dần x
1963 Quý Mão x x x
1964 Giáp Thìn x
1965 Ất Tỵ x x x
1966 Bính Ngọ x x
1967 Đinh Mùi x
1968 Mậu Thân x x
1969 Kỷ Dậu x x
1970 Canh Tuất x x
1971 Tân Hợi x x
1972 Nhâm Tý x x x
1973 Quý Sửu x
1974 Giáp Dần x x
1975 Ất Mão x x x
1976 Bính Thìn x
1977 Đinh Tỵ x x
1978 Mậu Ngọ x
1979 Kỷ Mùi x x
1980 Canh Thân x x
1981 Tân Dậu x x x
1982 Nhâm Tuất x
1983 Quý Hợi x x x
1984 Giáp Tý x x x
1985 Ất Sửu x
1986 Bính Dần x
1987 Đinh Mão x x
1988 Mậu Thìn x x
1989 Kỷ Tỵ x x
1990 Canh Ngọ x x
1991 Tân Mùi x
1992 Nhâm Thân x x
1993 Quý Dậu x x x
1994 Giáp Tuất x
1995 Ất Hợi x x
1996 Bính Tý x x
1997 Đinh Sửu x x
1998 Mậu Dần x
1999 Kỷ Mão x x x
2000 Canh Thìn x
2001 Tân Tỵ x x
2002 Nhâm Ngọ x x
2003 Quý Mùi x
2004 Giáp Thân x x
2005 Ất Dậu x x
2006 Bính Tuất x x
2007 Đinh Hợi x x
2008 Mậu Tý x x x
2009 Kỷ Sửu x
2010 Canh Dần x
2011 Tân Mão x x x
2012 Nhâm Thìn x
2013 Quý Tỵ x x
2014 Giáp Ngọ x

Tuổi phạm Tam Tai năm 2041

Mậu Dần (1938), Nhâm Ngọ (1942), Canh Dần (1950), Giáp Ngọ (1954), Nhâm Dần (1962), Bính Ngọ (1966), Giáp Dần (1974), Mậu Ngọ (1978), Bính Dần (1986), Canh Ngọ (1990), Mậu Dần (1998), Nhâm Ngọ (2002), Canh Dần (2010), Giáp Ngọ (2014)

Tuổi phạm Kim Lâu năm 2041

Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Mậu Tuất (1958), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)

Tuổi phạm Hoang Ốc năm 2041

Mậu Tuất (1958), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Tân Mùi (1991), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012), Quý Tỵ (2013)

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng