Giáp Tuất (1934), Mậu Dần (1938), Kỷ Mão (1939), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Giáp Ngọ (1954), Đinh Dậu (1957), Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Bính Ngọ (1966), Ất Mão (1975), Tân Dậu (1981), Canh Ngọ (1990), Quý Dậu (1993), Kỷ Mão (1999), Nhâm Ngọ (2002), Tân Mão (2011), Quý Tỵ (2013)
Canh Thìn (1940), Giáp Thìn (1964), Bính Thìn (1976), Canh Thìn (2000), Nhâm Thìn (2012)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | x | x | x |
1935 | Ất Hợi | x | √ | x |
1936 | Bính Tý | √ | x | x |
1937 | Đinh Sửu | x | √ | x |
1938 | Mậu Dần | x | x | x |
1939 | Kỷ Mão | x | x | x |
1940 | Canh Thìn | √ | √ | √ |
1941 | Tân Tỵ | x | x | √ |
1942 | Nhâm Ngọ | x | √ | x |
1943 | Quý Mùi | x | x | √ |
1944 | Giáp Thân | √ | √ | x |
1945 | Ất Dậu | x | x | x |
1946 | Bính Tuất | x | √ | √ |
1947 | Đinh Hợi | x | x | x |
1948 | Mậu Tý | √ | x | x |
1949 | Kỷ Sửu | x | √ | √ |
1950 | Canh Dần | x | x | √ |
1951 | Tân Mão | x | √ | x |
1952 | Nhâm Thìn | √ | x | √ |
1953 | Quý Tỵ | x | √ | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | x | x |
1955 | Ất Mùi | x | √ | √ |
1956 | Bính Thân | √ | x | x |
1957 | Đinh Dậu | x | x | x |
1958 | Mậu Tuất | x | √ | √ |
1959 | Kỷ Hợi | x | x | √ |
1960 | Canh Tý | √ | √ | x |
1961 | Tân Sửu | x | x | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | √ | x |
1963 | Quý Mão | x | x | x |
1964 | Giáp Thìn | √ | √ | √ |
1965 | Ất Tỵ | x | x | x |
1966 | Bính Ngọ | x | x | x |
1967 | Đinh Mùi | x | √ | √ |
1968 | Mậu Thân | √ | x | √ |
1969 | Kỷ Dậu | x | √ | x |
1970 | Canh Tuất | x | x | √ |
1971 | Tân Hợi | x | √ | x |
1972 | Nhâm Tý | √ | x | x |
1973 | Quý Sửu | x | √ | √ |
1974 | Giáp Dần | x | x | √ |
1975 | Ất Mão | x | x | x |
1976 | Bính Thìn | √ | √ | √ |
1977 | Đinh Tỵ | x | x | √ |
1978 | Mậu Ngọ | x | √ | x |
1979 | Kỷ Mùi | x | x | √ |
1980 | Canh Thân | √ | √ | x |
1981 | Tân Dậu | x | x | x |
1982 | Nhâm Tuất | x | √ | √ |
1983 | Quý Hợi | x | x | √ |
1984 | Giáp Tý | √ | x | x |
1985 | Ất Sửu | x | √ | √ |
1986 | Bính Dần | x | x | √ |
1987 | Đinh Mão | x | √ | x |
1988 | Mậu Thìn | √ | x | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | x | √ | x |
1990 | Canh Ngọ | x | x | x |
1991 | Tân Mùi | x | √ | √ |
1992 | Nhâm Thân | √ | x | √ |
1993 | Quý Dậu | x | x | x |
1994 | Giáp Tuất | x | √ | √ |
1995 | Ất Hợi | x | x | √ |
1996 | Bính Tý | √ | √ | x |
1997 | Đinh Sửu | x | x | √ |
1998 | Mậu Dần | x | √ | x |
1999 | Kỷ Mão | x | x | x |
2000 | Canh Thìn | √ | √ | √ |
2001 | Tân Tỵ | x | x | √ |
2002 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
2003 | Quý Mùi | x | √ | √ |
2004 | Giáp Thân | √ | x | x |
2005 | Ất Dậu | x | √ | x |
2006 | Bính Tuất | x | x | √ |
2007 | Đinh Hợi | x | √ | x |
2008 | Mậu Tý | √ | x | x |
2009 | Kỷ Sửu | x | √ | √ |
2010 | Canh Dần | x | x | √ |
2011 | Tân Mão | x | x | x |
2012 | Nhâm Thìn | √ | √ | √ |
2013 | Quý Tỵ | x | x | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | √ | x |
Bính Tý (1936), Canh Thìn (1940), Giáp Thân (1944), Mậu Tý (1948), Nhâm Thìn (1952), Bính Thân (1956), Canh Tý (1960), Giáp Thìn (1964), Mậu Thân (1968), Nhâm Tý (1972), Bính Thìn (1976), Canh Thân (1980), Giáp Tý (1984), Mậu Thìn (1988), Nhâm Thân (1992), Bính Tý (1996), Canh Thìn (2000), Giáp Thân (2004), Mậu Tý (2008), Nhâm Thìn (2012)
Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Mậu Tuất (1958), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)
Canh Thìn (1940), Tân Tỵ (1941), Quý Mùi (1943), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Ất Mùi (1955), Mậu Tuất (1958), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Nhâm Tuất (1982), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Tân Mùi (1991), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay