Bính Tý (1936), Quý Mùi (1943), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Ất Mùi (1955), Quý Mão (1963), Giáp Thìn (1964), Kỷ Mùi (1979), Mậu Thìn (1988), Tân Mùi (1991), Canh Thìn (2000), Nhâm Ngọ (2002), Tân Mão (2011)
Quý Tỵ (1953), Ất Tỵ (1965), Kỷ Tỵ (1989), Tân Tỵ (2001)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | √ | x | x |
1935 | Ất Hợi | x | √ | x |
1936 | Bính Tý | x | x | x |
1937 | Đinh Sửu | √ | x | x |
1938 | Mậu Dần | x | √ | √ |
1939 | Kỷ Mão | x | x | √ |
1940 | Canh Thìn | x | √ | x |
1941 | Tân Tỵ | √ | x | √ |
1942 | Nhâm Ngọ | x | √ | x |
1943 | Quý Mùi | x | x | x |
1944 | Giáp Thân | x | √ | √ |
1945 | Ất Dậu | √ | x | x |
1946 | Bính Tuất | √ | x | x |
1947 | Đinh Hợi | x | √ | √ |
1948 | Mậu Tý | x | x | √ |
1949 | Kỷ Sửu | √ | √ | x |
1950 | Canh Dần | x | x | √ |
1951 | Tân Mão | x | √ | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | x | x |
1953 | Quý Tỵ | √ | √ | √ |
1954 | Giáp Ngọ | x | x | x |
1955 | Ất Mùi | x | x | x |
1956 | Bính Thân | x | √ | √ |
1957 | Đinh Dậu | √ | x | √ |
1958 | Mậu Tuất | √ | √ | x |
1959 | Kỷ Hợi | x | x | √ |
1960 | Canh Tý | x | √ | x |
1961 | Tân Sửu | √ | x | x |
1962 | Nhâm Dần | x | √ | √ |
1963 | Quý Mão | x | x | x |
1964 | Giáp Thìn | x | x | x |
1965 | Ất Tỵ | √ | √ | √ |
1966 | Bính Ngọ | x | x | √ |
1967 | Đinh Mùi | x | √ | x |
1968 | Mậu Thân | x | x | √ |
1969 | Kỷ Dậu | √ | √ | x |
1970 | Canh Tuất | √ | x | x |
1971 | Tân Hợi | x | √ | √ |
1972 | Nhâm Tý | x | x | √ |
1973 | Quý Sửu | √ | x | x |
1974 | Giáp Dần | x | √ | √ |
1975 | Ất Mão | x | x | √ |
1976 | Bính Thìn | x | √ | x |
1977 | Đinh Tỵ | √ | x | √ |
1978 | Mậu Ngọ | x | √ | x |
1979 | Kỷ Mùi | x | x | x |
1980 | Canh Thân | x | √ | √ |
1981 | Tân Dậu | √ | x | √ |
1982 | Nhâm Tuất | √ | x | x |
1983 | Quý Hợi | x | √ | √ |
1984 | Giáp Tý | x | x | √ |
1985 | Ất Sửu | √ | √ | x |
1986 | Bính Dần | x | x | √ |
1987 | Đinh Mão | x | √ | x |
1988 | Mậu Thìn | x | x | x |
1989 | Kỷ Tỵ | √ | √ | √ |
1990 | Canh Ngọ | x | x | √ |
1991 | Tân Mùi | x | x | x |
1992 | Nhâm Thân | x | √ | √ |
1993 | Quý Dậu | √ | x | √ |
1994 | Giáp Tuất | √ | √ | x |
1995 | Ất Hợi | x | x | √ |
1996 | Bính Tý | x | √ | x |
1997 | Đinh Sửu | √ | x | x |
1998 | Mậu Dần | x | √ | √ |
1999 | Kỷ Mão | x | x | √ |
2000 | Canh Thìn | x | x | x |
2001 | Tân Tỵ | √ | √ | √ |
2002 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
2003 | Quý Mùi | x | √ | x |
2004 | Giáp Thân | x | x | √ |
2005 | Ất Dậu | √ | √ | x |
2006 | Bính Tuất | √ | x | x |
2007 | Đinh Hợi | x | √ | √ |
2008 | Mậu Tý | x | x | √ |
2009 | Kỷ Sửu | √ | x | x |
2010 | Canh Dần | x | √ | √ |
2011 | Tân Mão | x | x | x |
2012 | Nhâm Thìn | x | √ | x |
2013 | Quý Tỵ | √ | x | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | √ | x |
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Quý Tỵ (1953), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Ất Tỵ (1965), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Đinh Tỵ (1977), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Kỷ Tỵ (1989), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Tân Tỵ (2001), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Quý Tỵ (2013)
Ất Hợi (1935), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Đinh Hợi (1947), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)
Mậu Dần (1938), Kỷ Mão (1939), Tân Tỵ (1941), Giáp Thân (1944), Đinh Hợi (1947), Mậu Tý (1948), Canh Dần (1950), Quý Tỵ (1953), Bính Thân (1956), Đinh Dậu (1957), Kỷ Hợi (1959), Nhâm Dần (1962), Ất Tỵ (1965), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Tân Hợi (1971), Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Canh Thân (1980), Tân Dậu (1981), Quý Hợi (1983), Giáp Tý (1984), Bính Dần (1986), Kỷ Tỵ (1989), Canh Ngọ (1990), Nhâm Thân (1992), Quý Dậu (1993), Ất Hợi (1995), Mậu Dần (1998), Kỷ Mão (1999), Tân Tỵ (2001), Giáp Thân (2004), Đinh Hợi (2007), Mậu Tý (2008), Canh Dần (2010)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay