Xem tuổi xây nhà năm 2034

Tuổi xây nhà năm 2034 không phạm Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc: Nên xây trong năm này

Giáp Tuất (1934), Mậu Dần (1938), Tân Tỵ (1941), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Kỷ Sửu (1949), Canh Dần (1950), Mậu Tuất (1958), Kỷ Hợi (1959), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Giáp Dần (1974), Đinh Tỵ (1977), Quý Hợi (1983), Bính Dần (1986), Ất Hợi (1995), Tân Tỵ (2001), Canh Dần (2010), Quý Tỵ (2013)

Những tuổi phạm cả Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc trong năm 2034

Canh Tý (1960), Giáp Tý (1984), Bính Tý (1996)

Bảng tính Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc năm 2034

Năm sinh Tuổi Can chi Tam Tai Kim Lâu Hoang Ốc
1934 Giáp Tuất x x x
1935 Ất Hợi x x
1936 Bính Tý x x
1937 Đinh Sửu x x
1938 Mậu Dần x x x
1939 Kỷ Mão x x
1940 Canh Thìn x x
1941 Tân Tỵ x x x
1942 Nhâm Ngọ x x
1943 Quý Mùi x x x
1944 Giáp Thân x
1945 Ất Dậu x x x
1946 Bính Tuất x x
1947 Đinh Hợi x x x
1948 Mậu Tý x
1949 Kỷ Sửu x x x
1950 Canh Dần x x x
1951 Tân Mão x
1952 Nhâm Thìn x
1953 Quý Tỵ x x
1954 Giáp Ngọ x x
1955 Ất Mùi x x
1956 Bính Thân x x
1957 Đinh Dậu x
1958 Mậu Tuất x x x
1959 Kỷ Hợi x x x
1960 Canh Tý
1961 Tân Sửu x x
1962 Nhâm Dần x x
1963 Quý Mão x x
1964 Giáp Thìn x
1965 Ất Tỵ x x x
1966 Bính Ngọ x
1967 Đinh Mùi x x x
1968 Mậu Thân x x
1969 Kỷ Dậu x
1970 Canh Tuất x x
1971 Tân Hợi x x
1972 Nhâm Tý x
1973 Quý Sửu x x
1974 Giáp Dần x x x
1975 Ất Mão x
1976 Bính Thìn x x
1977 Đinh Tỵ x x x
1978 Mậu Ngọ x
1979 Kỷ Mùi x x
1980 Canh Thân x
1981 Tân Dậu x x
1982 Nhâm Tuất x x
1983 Quý Hợi x x x
1984 Giáp Tý
1985 Ất Sửu x x
1986 Bính Dần x x x
1987 Đinh Mão x
1988 Mậu Thìn x
1989 Kỷ Tỵ x x
1990 Canh Ngọ x x
1991 Tân Mùi x x
1992 Nhâm Thân x x
1993 Quý Dậu x
1994 Giáp Tuất x x
1995 Ất Hợi x x x
1996 Bính Tý
1997 Đinh Sửu x x
1998 Mậu Dần x x
1999 Kỷ Mão x x
2000 Canh Thìn x
2001 Tân Tỵ x x x
2002 Nhâm Ngọ x
2003 Quý Mùi x x
2004 Giáp Thân x x
2005 Ất Dậu x
2006 Bính Tuất x x
2007 Đinh Hợi x x
2008 Mậu Tý x
2009 Kỷ Sửu x x
2010 Canh Dần x x x
2011 Tân Mão x
2012 Nhâm Thìn x
2013 Quý Tỵ x x x
2014 Giáp Ngọ x

Tuổi phạm Tam Tai năm 2034

Bính Tý (1936), Canh Thìn (1940), Giáp Thân (1944), Mậu Tý (1948), Nhâm Thìn (1952), Bính Thân (1956), Canh Tý (1960), Giáp Thìn (1964), Mậu Thân (1968), Nhâm Tý (1972), Bính Thìn (1976), Canh Thân (1980), Giáp Tý (1984), Mậu Thìn (1988), Nhâm Thân (1992), Bính Tý (1996), Canh Thìn (2000), Giáp Thân (2004), Mậu Tý (2008), Nhâm Thìn (2012)

Tuổi phạm Kim Lâu năm 2034

Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Kỷ Mão (1939), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Đinh Dậu (1957), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Ất Mão (1975), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Quý Dậu (1993), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Nhâm Ngọ (2002), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Tân Mão (2011), Giáp Ngọ (2014)

Tuổi phạm Hoang Ốc năm 2034

Tân Mão (1951), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Đinh Dậu (1957), Canh Tý (1960), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Ất Mão (1975), Mậu Ngọ (1978), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985), Đinh Mão (1987), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008), Tân Mão (2011), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng