Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Quý Mùi (1943), Đinh Hợi (1947), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Bính Thân (1956), Kỷ Hợi (1959), Đinh Mùi (1967), Mậu Thân (1968), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Quý Hợi (1983), Bính Dần (1986), Nhâm Thân (1992), Ất Hợi (1995), Giáp Thân (2004), Canh Dần (2010)
Kỷ Dậu (1969), Quý Dậu (1993), Ất Dậu (2005)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | √ | x | x |
1935 | Ất Hợi | x | √ | x |
1936 | Bính Tý | x | x | x |
1937 | Đinh Sửu | √ | √ | x |
1938 | Mậu Dần | x | x | x |
1939 | Kỷ Mão | x | √ | x |
1940 | Canh Thìn | x | x | x |
1941 | Tân Tỵ | √ | x | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | √ | x |
1943 | Quý Mùi | x | x | x |
1944 | Giáp Thân | x | √ | x |
1945 | Ất Dậu | √ | x | x |
1946 | Bính Tuất | √ | √ | x |
1947 | Đinh Hợi | x | x | x |
1948 | Mậu Tý | x | √ | x |
1949 | Kỷ Sửu | √ | x | x |
1950 | Canh Dần | x | x | x |
1951 | Tân Mão | x | √ | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | x | x |
1953 | Quý Tỵ | √ | √ | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | x | x |
1955 | Ất Mùi | x | √ | x |
1956 | Bính Thân | x | x | x |
1957 | Đinh Dậu | √ | √ | x |
1958 | Mậu Tuất | √ | x | x |
1959 | Kỷ Hợi | x | x | x |
1960 | Canh Tý | x | √ | √ |
1961 | Tân Sửu | √ | x | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | √ | x |
1963 | Quý Mão | x | x | √ |
1964 | Giáp Thìn | x | √ | x |
1965 | Ất Tỵ | √ | x | x |
1966 | Bính Ngọ | x | √ | √ |
1967 | Đinh Mùi | x | x | x |
1968 | Mậu Thân | x | x | x |
1969 | Kỷ Dậu | √ | √ | √ |
1970 | Canh Tuất | √ | x | √ |
1971 | Tân Hợi | x | √ | x |
1972 | Nhâm Tý | x | x | √ |
1973 | Quý Sửu | √ | √ | x |
1974 | Giáp Dần | x | x | x |
1975 | Ất Mão | x | √ | √ |
1976 | Bính Thìn | x | x | x |
1977 | Đinh Tỵ | √ | x | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | √ | √ |
1979 | Kỷ Mùi | x | x | √ |
1980 | Canh Thân | x | √ | x |
1981 | Tân Dậu | √ | x | √ |
1982 | Nhâm Tuất | √ | √ | x |
1983 | Quý Hợi | x | x | x |
1984 | Giáp Tý | x | √ | √ |
1985 | Ất Sửu | √ | x | x |
1986 | Bính Dần | x | x | x |
1987 | Đinh Mão | x | √ | √ |
1988 | Mậu Thìn | x | x | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | √ | √ | x |
1990 | Canh Ngọ | x | x | √ |
1991 | Tân Mùi | x | √ | x |
1992 | Nhâm Thân | x | x | x |
1993 | Quý Dậu | √ | √ | √ |
1994 | Giáp Tuất | √ | x | √ |
1995 | Ất Hợi | x | x | x |
1996 | Bính Tý | x | √ | √ |
1997 | Đinh Sửu | √ | x | √ |
1998 | Mậu Dần | x | √ | x |
1999 | Kỷ Mão | x | x | √ |
2000 | Canh Thìn | x | √ | x |
2001 | Tân Tỵ | √ | x | x |
2002 | Nhâm Ngọ | x | √ | √ |
2003 | Quý Mùi | x | x | √ |
2004 | Giáp Thân | x | x | x |
2005 | Ất Dậu | √ | √ | √ |
2006 | Bính Tuất | √ | x | √ |
2007 | Đinh Hợi | x | √ | x |
2008 | Mậu Tý | x | x | √ |
2009 | Kỷ Sửu | √ | √ | x |
2010 | Canh Dần | x | x | x |
2011 | Tân Mão | x | √ | √ |
2012 | Nhâm Thìn | x | x | √ |
2013 | Quý Tỵ | √ | x | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | √ | √ |
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Tân Tỵ (1941), Ất Dậu (1945), Bính Tuất (1946), Kỷ Sửu (1949), Quý Tỵ (1953), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Ất Tỵ (1965), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Đinh Tỵ (1977), Tân Dậu (1981), Nhâm Tuất (1982), Ất Sửu (1985), Kỷ Tỵ (1989), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Tân Tỵ (2001), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Quý Tỵ (2013)
Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Kỷ Mão (1939), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Đinh Dậu (1957), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Giáp Thìn (1964), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Quý Sửu (1973), Ất Mão (1975), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Quý Dậu (1993), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Nhâm Ngọ (2002), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Tân Mão (2011), Giáp Ngọ (2014)
Canh Tý (1960), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Bính Ngọ (1966), Kỷ Dậu (1969), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Ất Mão (1975), Mậu Ngọ (1978), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Giáp Tý (1984), Đinh Mão (1987), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Quý Dậu (1993), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008), Tân Mão (2011), Nhâm Thìn (2012), Giáp Ngọ (2014)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay