Ất Hợi (1935), Đinh Sửu (1937), Kỷ Mão (1939), Canh Thìn (1940), Giáp Thân (1944), Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Kỷ Sửu (1949), Tân Mão (1951), Quý Tỵ (1953), Ất Mùi (1955), Đinh Dậu (1957), Mậu Tuất (1958), Giáp Thìn (1964), Đinh Mùi (1967), Quý Sửu (1973), Ất Mão (1975), Bính Thìn (1976), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985), Tân Mùi (1991), Giáp Tuất (1994), Canh Thìn (2000), Quý Mùi (2003), Kỷ Sửu (2009), Nhâm Thìn (2012)
Giáp Dần (1974), Bính Dần (1986), Canh Dần (2010)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | x | √ | x |
1935 | Ất Hợi | x | x | x |
1936 | Bính Tý | x | √ | x |
1937 | Đinh Sửu | x | x | x |
1938 | Mậu Dần | √ | √ | x |
1939 | Kỷ Mão | x | x | x |
1940 | Canh Thìn | x | x | x |
1941 | Tân Tỵ | x | √ | x |
1942 | Nhâm Ngọ | √ | x | x |
1943 | Quý Mùi | x | √ | x |
1944 | Giáp Thân | x | x | x |
1945 | Ất Dậu | x | √ | x |
1946 | Bính Tuất | x | x | x |
1947 | Đinh Hợi | x | √ | x |
1948 | Mậu Tý | x | x | x |
1949 | Kỷ Sửu | x | x | x |
1950 | Canh Dần | √ | √ | x |
1951 | Tân Mão | x | x | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | √ | x |
1953 | Quý Tỵ | x | x | x |
1954 | Giáp Ngọ | √ | √ | x |
1955 | Ất Mùi | x | x | x |
1956 | Bính Thân | x | √ | x |
1957 | Đinh Dậu | x | x | x |
1958 | Mậu Tuất | x | x | x |
1959 | Kỷ Hợi | x | √ | √ |
1960 | Canh Tý | x | x | √ |
1961 | Tân Sửu | x | √ | x |
1962 | Nhâm Dần | √ | x | √ |
1963 | Quý Mão | x | √ | x |
1964 | Giáp Thìn | x | x | x |
1965 | Ất Tỵ | x | √ | √ |
1966 | Bính Ngọ | √ | x | x |
1967 | Đinh Mùi | x | x | x |
1968 | Mậu Thân | x | √ | √ |
1969 | Kỷ Dậu | x | x | √ |
1970 | Canh Tuất | x | √ | x |
1971 | Tân Hợi | x | x | √ |
1972 | Nhâm Tý | x | √ | x |
1973 | Quý Sửu | x | x | x |
1974 | Giáp Dần | √ | √ | √ |
1975 | Ất Mão | x | x | x |
1976 | Bính Thìn | x | x | x |
1977 | Đinh Tỵ | x | √ | √ |
1978 | Mậu Ngọ | √ | x | √ |
1979 | Kỷ Mùi | x | √ | x |
1980 | Canh Thân | x | x | √ |
1981 | Tân Dậu | x | √ | x |
1982 | Nhâm Tuất | x | x | x |
1983 | Quý Hợi | x | √ | √ |
1984 | Giáp Tý | x | x | x |
1985 | Ất Sửu | x | x | x |
1986 | Bính Dần | √ | √ | √ |
1987 | Đinh Mão | x | x | √ |
1988 | Mậu Thìn | x | √ | x |
1989 | Kỷ Tỵ | x | x | √ |
1990 | Canh Ngọ | √ | √ | x |
1991 | Tân Mùi | x | x | x |
1992 | Nhâm Thân | x | √ | √ |
1993 | Quý Dậu | x | x | √ |
1994 | Giáp Tuất | x | x | x |
1995 | Ất Hợi | x | √ | √ |
1996 | Bính Tý | x | x | √ |
1997 | Đinh Sửu | x | √ | x |
1998 | Mậu Dần | √ | x | √ |
1999 | Kỷ Mão | x | √ | x |
2000 | Canh Thìn | x | x | x |
2001 | Tân Tỵ | x | √ | √ |
2002 | Nhâm Ngọ | √ | x | √ |
2003 | Quý Mùi | x | x | x |
2004 | Giáp Thân | x | √ | √ |
2005 | Ất Dậu | x | x | √ |
2006 | Bính Tuất | x | √ | x |
2007 | Đinh Hợi | x | x | √ |
2008 | Mậu Tý | x | √ | x |
2009 | Kỷ Sửu | x | x | x |
2010 | Canh Dần | √ | √ | √ |
2011 | Tân Mão | x | x | √ |
2012 | Nhâm Thìn | x | x | x |
2013 | Quý Tỵ | x | √ | √ |
2014 | Giáp Ngọ | √ | x | √ |
Mậu Dần (1938), Nhâm Ngọ (1942), Canh Dần (1950), Giáp Ngọ (1954), Nhâm Dần (1962), Bính Ngọ (1966), Giáp Dần (1974), Mậu Ngọ (1978), Bính Dần (1986), Canh Ngọ (1990), Mậu Dần (1998), Nhâm Ngọ (2002), Canh Dần (2010), Giáp Ngọ (2014)
Giáp Tuất (1934), Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Tân Tỵ (1941), Quý Mùi (1943), Ất Dậu (1945), Đinh Hợi (1947), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Giáp Ngọ (1954), Bính Thân (1956), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Quý Mão (1963), Ất Tỵ (1965), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970), Nhâm Tý (1972), Giáp Dần (1974), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Tân Dậu (1981), Quý Hợi (1983), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Nhâm Thân (1992), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Kỷ Mão (1999), Tân Tỵ (2001), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Mậu Tý (2008), Canh Dần (2010), Quý Tỵ (2013)
Kỷ Hợi (1959), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Ất Tỵ (1965), Mậu Thân (1968), Kỷ Dậu (1969), Tân Hợi (1971), Giáp Dần (1974), Đinh Tỵ (1977), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Quý Hợi (1983), Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987), Kỷ Tỵ (1989), Nhâm Thân (1992), Quý Dậu (1993), Ất Hợi (1995), Bính Tý (1996), Mậu Dần (1998), Tân Tỵ (2001), Nhâm Ngọ (2002), Giáp Thân (2004), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007), Canh Dần (2010), Tân Mão (2011), Quý Tỵ (2013), Giáp Ngọ (2014)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay