Bính Tý (1936), Mậu Dần (1938), Canh Thìn (1940), Nhâm Ngọ (1942), Giáp Thân (1944), Ất Dậu (1945), Kỷ Sửu (1949), Quý Tỵ (1953), Giáp Ngọ (1954), Canh Tý (1960), Nhâm Dần (1962), Kỷ Dậu (1969), Nhâm Tý (1972), Mậu Ngọ (1978), Canh Thân (1980), Tân Dậu (1981), Canh Ngọ (1990), Bính Tý (1996), Ất Dậu (2005), Mậu Tý (2008), Giáp Ngọ (2014)
Ất Mùi (1955), Kỷ Mùi (1979), Tân Mùi (1991)
Năm sinh | Tuổi Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
1934 | Giáp Tuất | x | √ | x |
1935 | Ất Hợi | √ | x | x |
1936 | Bính Tý | x | x | x |
1937 | Đinh Sửu | x | √ | x |
1938 | Mậu Dần | x | x | x |
1939 | Kỷ Mão | √ | √ | x |
1940 | Canh Thìn | x | x | x |
1941 | Tân Tỵ | x | √ | x |
1942 | Nhâm Ngọ | x | x | x |
1943 | Quý Mùi | √ | √ | x |
1944 | Giáp Thân | x | x | x |
1945 | Ất Dậu | x | x | x |
1946 | Bính Tuất | x | √ | x |
1947 | Đinh Hợi | √ | x | x |
1948 | Mậu Tý | x | √ | x |
1949 | Kỷ Sửu | x | x | x |
1950 | Canh Dần | x | √ | x |
1951 | Tân Mão | √ | x | x |
1952 | Nhâm Thìn | x | √ | x |
1953 | Quý Tỵ | x | x | x |
1954 | Giáp Ngọ | x | x | x |
1955 | Ất Mùi | √ | √ | √ |
1956 | Bính Thân | x | x | √ |
1957 | Đinh Dậu | x | √ | x |
1958 | Mậu Tuất | x | x | √ |
1959 | Kỷ Hợi | √ | √ | x |
1960 | Canh Tý | x | x | x |
1961 | Tân Sửu | x | √ | √ |
1962 | Nhâm Dần | x | x | x |
1963 | Quý Mão | √ | x | x |
1964 | Giáp Thìn | x | √ | √ |
1965 | Ất Tỵ | x | x | √ |
1966 | Bính Ngọ | x | √ | x |
1967 | Đinh Mùi | √ | x | √ |
1968 | Mậu Thân | x | √ | x |
1969 | Kỷ Dậu | x | x | x |
1970 | Canh Tuất | x | √ | √ |
1971 | Tân Hợi | √ | x | x |
1972 | Nhâm Tý | x | x | x |
1973 | Quý Sửu | x | √ | √ |
1974 | Giáp Dần | x | x | √ |
1975 | Ất Mão | √ | √ | x |
1976 | Bính Thìn | x | x | √ |
1977 | Đinh Tỵ | x | √ | x |
1978 | Mậu Ngọ | x | x | x |
1979 | Kỷ Mùi | √ | √ | √ |
1980 | Canh Thân | x | x | x |
1981 | Tân Dậu | x | x | x |
1982 | Nhâm Tuất | x | √ | √ |
1983 | Quý Hợi | √ | x | √ |
1984 | Giáp Tý | x | √ | x |
1985 | Ất Sửu | x | x | √ |
1986 | Bính Dần | x | √ | x |
1987 | Đinh Mão | √ | x | x |
1988 | Mậu Thìn | x | √ | √ |
1989 | Kỷ Tỵ | x | x | √ |
1990 | Canh Ngọ | x | x | x |
1991 | Tân Mùi | √ | √ | √ |
1992 | Nhâm Thân | x | x | √ |
1993 | Quý Dậu | x | √ | x |
1994 | Giáp Tuất | x | x | √ |
1995 | Ất Hợi | √ | √ | x |
1996 | Bính Tý | x | x | x |
1997 | Đinh Sửu | x | √ | √ |
1998 | Mậu Dần | x | x | √ |
1999 | Kỷ Mão | √ | x | x |
2000 | Canh Thìn | x | √ | √ |
2001 | Tân Tỵ | x | x | √ |
2002 | Nhâm Ngọ | x | √ | x |
2003 | Quý Mùi | √ | x | √ |
2004 | Giáp Thân | x | √ | x |
2005 | Ất Dậu | x | x | x |
2006 | Bính Tuất | x | √ | √ |
2007 | Đinh Hợi | √ | x | √ |
2008 | Mậu Tý | x | x | x |
2009 | Kỷ Sửu | x | √ | √ |
2010 | Canh Dần | x | x | √ |
2011 | Tân Mão | √ | √ | x |
2012 | Nhâm Thìn | x | x | √ |
2013 | Quý Tỵ | x | √ | x |
2014 | Giáp Ngọ | x | x | x |
Ất Hợi (1935), Kỷ Mão (1939), Quý Mùi (1943), Đinh Hợi (1947), Tân Mão (1951), Ất Mùi (1955), Kỷ Hợi (1959), Quý Mão (1963), Đinh Mùi (1967), Tân Hợi (1971), Ất Mão (1975), Kỷ Mùi (1979), Quý Hợi (1983), Đinh Mão (1987), Tân Mùi (1991), Ất Hợi (1995), Kỷ Mão (1999), Quý Mùi (2003), Đinh Hợi (2007), Tân Mão (2011)
Giáp Tuất (1934), Đinh Sửu (1937), Kỷ Mão (1939), Tân Tỵ (1941), Quý Mùi (1943), Bính Tuất (1946), Mậu Tý (1948), Canh Dần (1950), Nhâm Thìn (1952), Ất Mùi (1955), Đinh Dậu (1957), Kỷ Hợi (1959), Tân Sửu (1961), Giáp Thìn (1964), Bính Ngọ (1966), Mậu Thân (1968), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Ất Mão (1975), Đinh Tỵ (1977), Kỷ Mùi (1979), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tý (1984), Bính Dần (1986), Mậu Thìn (1988), Tân Mùi (1991), Quý Dậu (1993), Ất Hợi (1995), Đinh Sửu (1997), Canh Thìn (2000), Nhâm Ngọ (2002), Giáp Thân (2004), Bính Tuất (2006), Kỷ Sửu (2009), Tân Mão (2011), Quý Tỵ (2013)
Ất Mùi (1955), Bính Thân (1956), Mậu Tuất (1958), Tân Sửu (1961), Giáp Thìn (1964), Ất Tỵ (1965), Đinh Mùi (1967), Canh Tuất (1970), Quý Sửu (1973), Giáp Dần (1974), Bính Thìn (1976), Kỷ Mùi (1979), Nhâm Tuất (1982), Quý Hợi (1983), Ất Sửu (1985), Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989), Tân Mùi (1991), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Đinh Sửu (1997), Mậu Dần (1998), Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001), Quý Mùi (2003), Bính Tuất (2006), Đinh Hợi (2007), Kỷ Sửu (2009), Canh Dần (2010), Nhâm Thìn (2012)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay