Chúng tôi chỉ xem tuổi xây nhà từ năm 2019 đến năm 2044
Ất Tỵ (2025), Mậu Thân (2028), Giáp Dần (2034), Ất Mão (2035), Đinh Tỵ (2037). Vì những năm này không phạm Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc
Quý Sửu (2033). Vì những năm này phạm cả 3 Tam Tai - Kim Lâu - Hoang Ốc
Năm xây nhà | Năm Can chi | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc |
---|---|---|---|---|
2019 | Kỷ Hợi | √ | x | x |
2020 | Canh Tý | √ | √ | x |
2021 | Tân Sửu | √ | x | √ |
2022 | Nhâm Dần | x | √ | x |
2023 | Quý Mão | x | x | √ |
2024 | Giáp Thìn | x | √ | √ |
2025 | Ất Tỵ | x | x | x |
2026 | Bính Ngọ | x | x | √ |
2027 | Đinh Mùi | x | √ | √ |
2028 | Mậu Thân | x | x | x |
2029 | Kỷ Dậu | x | √ | x |
2030 | Canh Tuất | x | x | √ |
2031 | Tân Hợi | √ | √ | x |
2032 | Nhâm Tý | √ | x | √ |
2033 | Quý Sửu | √ | √ | √ |
2034 | Giáp Dần | x | x | x |
2035 | Ất Mão | x | x | x |
2036 | Bính Thìn | x | √ | √ |
2037 | Đinh Tỵ | x | x | x |
2038 | Mậu Ngọ | x | √ | x |
2039 | Kỷ Mùi | x | x | √ |
2040 | Canh Thân | x | √ | x |
2041 | Tân Dậu | x | x | √ |
2042 | Nhâm Tuất | x | √ | √ |
2043 | Quý Hợi | √ | x | x |
2044 | Giáp Tý | √ | x | x |
Kỷ Hợi (2019), Canh Tý (2020), Tân Sửu (2021), Tân Hợi (2031), Nhâm Tý (2032), Quý Sửu (2033), Quý Hợi (2043), Giáp Tý (2044)
Canh Tý (2020), Nhâm Dần (2022), Giáp Thìn (2024), Đinh Mùi (2027), Kỷ Dậu (2029), Tân Hợi (2031), Quý Sửu (2033), Bính Thìn (2036), Mậu Ngọ (2038), Canh Thân (2040), Nhâm Tuất (2042)
Tân Sửu (2021), Quý Mão (2023), Giáp Thìn (2024), Bính Ngọ (2026), Đinh Mùi (2027), Canh Tuất (2030), Nhâm Tý (2032), Quý Sửu (2033), Bính Thìn (2036), Kỷ Mùi (2039), Tân Dậu (2041), Nhâm Tuất (2042)
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay