LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2154
Lịch âm năm 2154 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2154
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2154
là năm
Giáp Dần
Xem lịch tháng 1 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/11
Bính Tuất
2
19/11
Đinh Hợi
3
20/11
Mậu Tý
4
21/11
Kỷ Sửu
5
22/11
Canh Dần
6
23/11
Tân Mão
7
24/11
Nhâm Thìn
8
25/11
Quý Tỵ
9
26/11
Giáp Ngọ
10
27/11
Ất Mùi
11
28/11
Bính Thân
12
29/11
Đinh Dậu
13
30/11
Mậu Tuất
14
1/12
Kỷ Hợi
15
2/12
Canh Tý
16
3/12
Tân Sửu
17
4/12
Nhâm Dần
18
5/12
Quý Mão
19
6/12
Giáp Thìn
20
7/12
Ất Tỵ
21
8/12
Bính Ngọ
22
9/12
Đinh Mùi
23
10/12
Mậu Thân
24
11/12
Kỷ Dậu
25
12/12
Canh Tuất
26
13/12
Tân Hợi
27
14/12
Nhâm Tý
28
15/12
Quý Sửu
29
16/12
Giáp Dần
30
17/12
Ất Mão
31
18/12
Bính Thìn
Xem lịch tháng 2 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/12
Đinh Tỵ
2
20/12
Mậu Ngọ
3
21/12
Kỷ Mùi
4
22/12
Canh Thân
5
23/12
Tân Dậu
6
24/12
Nhâm Tuất
7
25/12
Quý Hợi
8
26/12
Giáp Tý
9
27/12
Ất Sửu
10
28/12
Bính Dần
11
29/12
Đinh Mão
12
1/1
Mậu Thìn
13
2/1
Kỷ Tỵ
14
3/1
Canh Ngọ
15
4/1
Tân Mùi
16
5/1
Nhâm Thân
17
6/1
Quý Dậu
18
7/1
Giáp Tuất
19
8/1
Ất Hợi
20
9/1
Bính Tý
21
10/1
Đinh Sửu
22
11/1
Mậu Dần
23
12/1
Kỷ Mão
24
13/1
Canh Thìn
25
14/1
Tân Tỵ
26
15/1
Nhâm Ngọ
27
16/1
Quý Mùi
28
17/1
Giáp Thân
Xem lịch tháng 3 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/1
Ất Dậu
2
19/1
Bính Tuất
3
20/1
Đinh Hợi
4
21/1
Mậu Tý
5
22/1
Kỷ Sửu
6
23/1
Canh Dần
7
24/1
Tân Mão
8
25/1
Nhâm Thìn
9
26/1
Quý Tỵ
10
27/1
Giáp Ngọ
11
28/1
Ất Mùi
12
29/1
Bính Thân
13
30/1
Đinh Dậu
14
1/2
Mậu Tuất
15
2/2
Kỷ Hợi
16
3/2
Canh Tý
17
4/2
Tân Sửu
18
5/2
Nhâm Dần
19
6/2
Quý Mão
20
7/2
Giáp Thìn
21
8/2
Ất Tỵ
22
9/2
Bính Ngọ
23
10/2
Đinh Mùi
24
11/2
Mậu Thân
25
12/2
Kỷ Dậu
26
13/2
Canh Tuất
27
14/2
Tân Hợi
28
15/2
Nhâm Tý
29
16/2
Quý Sửu
30
17/2
Giáp Dần
31
18/2
Ất Mão
Xem lịch tháng 4 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/2
Bính Thìn
2
20/2
Đinh Tỵ
3
21/2
Mậu Ngọ
4
22/2
Kỷ Mùi
5
23/2
Canh Thân
6
24/2
Tân Dậu
7
25/2
Nhâm Tuất
8
26/2
Quý Hợi
9
27/2
Giáp Tý
10
28/2
Ất Sửu
11
29/2
Bính Dần
12
30/2
Đinh Mão
13
1/3
Mậu Thìn
14
2/3
Kỷ Tỵ
15
3/3
Canh Ngọ
16
4/3
Tân Mùi
17
5/3
Nhâm Thân
18
6/3
Quý Dậu
19
7/3
Giáp Tuất
20
8/3
Ất Hợi
21
9/3
Bính Tý
22
10/3
Đinh Sửu
23
11/3
Mậu Dần
24
12/3
Kỷ Mão
25
13/3
Canh Thìn
26
14/3
Tân Tỵ
27
15/3
Nhâm Ngọ
28
16/3
Quý Mùi
29
17/3
Giáp Thân
30
18/3
Ất Dậu
Xem lịch tháng 5 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/3
Bính Tuất
2
20/3
Đinh Hợi
3
21/3
Mậu Tý
4
22/3
Kỷ Sửu
5
23/3
Canh Dần
6
24/3
Tân Mão
7
25/3
Nhâm Thìn
8
26/3
Quý Tỵ
9
27/3
Giáp Ngọ
10
28/3
Ất Mùi
11
29/3
Bính Thân
12
1/4
Đinh Dậu
13
2/4
Mậu Tuất
14
3/4
Kỷ Hợi
15
4/4
Canh Tý
16
5/4
Tân Sửu
17
6/4
Nhâm Dần
18
7/4
Quý Mão
19
8/4
Giáp Thìn
20
9/4
Ất Tỵ
21
10/4
Bính Ngọ
22
11/4
Đinh Mùi
23
12/4
Mậu Thân
24
13/4
Kỷ Dậu
25
14/4
Canh Tuất
26
15/4
Tân Hợi
27
16/4
Nhâm Tý
28
17/4
Quý Sửu
29
18/4
Giáp Dần
30
19/4
Ất Mão
31
20/4
Bính Thìn
Xem lịch tháng 6 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/4
Đinh Tỵ
2
22/4
Mậu Ngọ
3
23/4
Kỷ Mùi
4
24/4
Canh Thân
5
25/4
Tân Dậu
6
26/4
Nhâm Tuất
7
27/4
Quý Hợi
8
28/4
Giáp Tý
9
29/4
Ất Sửu
10
30/4
Bính Dần
11
1/5
Đinh Mão
12
2/5
Mậu Thìn
13
3/5
Kỷ Tỵ
14
4/5
Canh Ngọ
15
5/5
Tân Mùi
16
6/5
Nhâm Thân
17
7/5
Quý Dậu
18
8/5
Giáp Tuất
19
9/5
Ất Hợi
20
10/5
Bính Tý
21
11/5
Đinh Sửu
22
12/5
Mậu Dần
23
13/5
Kỷ Mão
24
14/5
Canh Thìn
25
15/5
Tân Tỵ
26
16/5
Nhâm Ngọ
27
17/5
Quý Mùi
28
18/5
Giáp Thân
29
19/5
Ất Dậu
30
20/5
Bính Tuất
Xem lịch tháng 7 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/5
Đinh Hợi
2
22/5
Mậu Tý
3
23/5
Kỷ Sửu
4
24/5
Canh Dần
5
25/5
Tân Mão
6
26/5
Nhâm Thìn
7
27/5
Quý Tỵ
8
28/5
Giáp Ngọ
9
29/5
Ất Mùi
10
30/5
Bính Thân
11
1/6
Đinh Dậu
12
2/6
Mậu Tuất
13
3/6
Kỷ Hợi
14
4/6
Canh Tý
15
5/6
Tân Sửu
16
6/6
Nhâm Dần
17
7/6
Quý Mão
18
8/6
Giáp Thìn
19
9/6
Ất Tỵ
20
10/6
Bính Ngọ
21
11/6
Đinh Mùi
22
12/6
Mậu Thân
23
13/6
Kỷ Dậu
24
14/6
Canh Tuất
25
15/6
Tân Hợi
26
16/6
Nhâm Tý
27
17/6
Quý Sửu
28
18/6
Giáp Dần
29
19/6
Ất Mão
30
20/6
Bính Thìn
31
21/6
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 8 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/6
Mậu Ngọ
2
23/6
Kỷ Mùi
3
24/6
Canh Thân
4
25/6
Tân Dậu
5
26/6
Nhâm Tuất
6
27/6
Quý Hợi
7
28/6
Giáp Tý
8
29/6
Ất Sửu
9
1/7
Bính Dần
10
2/7
Đinh Mão
11
3/7
Mậu Thìn
12
4/7
Kỷ Tỵ
13
5/7
Canh Ngọ
14
6/7
Tân Mùi
15
7/7
Nhâm Thân
16
8/7
Quý Dậu
17
9/7
Giáp Tuất
18
10/7
Ất Hợi
19
11/7
Bính Tý
20
12/7
Đinh Sửu
21
13/7
Mậu Dần
22
14/7
Kỷ Mão
23
15/7
Canh Thìn
24
16/7
Tân Tỵ
25
17/7
Nhâm Ngọ
26
18/7
Quý Mùi
27
19/7
Giáp Thân
28
20/7
Ất Dậu
29
21/7
Bính Tuất
30
22/7
Đinh Hợi
31
23/7
Mậu Tý
Xem lịch tháng 9 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/7
Kỷ Sửu
2
25/7
Canh Dần
3
26/7
Tân Mão
4
27/7
Nhâm Thìn
5
28/7
Quý Tỵ
6
29/7
Giáp Ngọ
7
30/7
Ất Mùi
8
1/8
Bính Thân
9
2/8
Đinh Dậu
10
3/8
Mậu Tuất
11
4/8
Kỷ Hợi
12
5/8
Canh Tý
13
6/8
Tân Sửu
14
7/8
Nhâm Dần
15
8/8
Quý Mão
16
9/8
Giáp Thìn
17
10/8
Ất Tỵ
18
11/8
Bính Ngọ
19
12/8
Đinh Mùi
20
13/8
Mậu Thân
21
14/8
Kỷ Dậu
22
15/8
Canh Tuất
23
16/8
Tân Hợi
24
17/8
Nhâm Tý
25
18/8
Quý Sửu
26
19/8
Giáp Dần
27
20/8
Ất Mão
28
21/8
Bính Thìn
29
22/8
Đinh Tỵ
30
23/8
Mậu Ngọ
Xem lịch tháng 10 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/8
Kỷ Mùi
2
25/8
Canh Thân
3
26/8
Tân Dậu
4
27/8
Nhâm Tuất
5
28/8
Quý Hợi
6
29/8
Giáp Tý
7
1/9
Ất Sửu
8
2/9
Bính Dần
9
3/9
Đinh Mão
10
4/9
Mậu Thìn
11
5/9
Kỷ Tỵ
12
6/9
Canh Ngọ
13
7/9
Tân Mùi
14
8/9
Nhâm Thân
15
9/9
Quý Dậu
16
10/9
Giáp Tuất
17
11/9
Ất Hợi
18
12/9
Bính Tý
19
13/9
Đinh Sửu
20
14/9
Mậu Dần
21
15/9
Kỷ Mão
22
16/9
Canh Thìn
23
17/9
Tân Tỵ
24
18/9
Nhâm Ngọ
25
19/9
Quý Mùi
26
20/9
Giáp Thân
27
21/9
Ất Dậu
28
22/9
Bính Tuất
29
23/9
Đinh Hợi
30
24/9
Mậu Tý
31
25/9
Kỷ Sửu
Xem lịch tháng 11 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/9
Canh Dần
2
27/9
Tân Mão
3
28/9
Nhâm Thìn
4
29/9
Quý Tỵ
5
30/9
Giáp Ngọ
6
1/10
Ất Mùi
7
2/10
Bính Thân
8
3/10
Đinh Dậu
9
4/10
Mậu Tuất
10
5/10
Kỷ Hợi
11
6/10
Canh Tý
12
7/10
Tân Sửu
13
8/10
Nhâm Dần
14
9/10
Quý Mão
15
10/10
Giáp Thìn
16
11/10
Ất Tỵ
17
12/10
Bính Ngọ
18
13/10
Đinh Mùi
19
14/10
Mậu Thân
20
15/10
Kỷ Dậu
21
16/10
Canh Tuất
22
17/10
Tân Hợi
23
18/10
Nhâm Tý
24
19/10
Quý Sửu
25
20/10
Giáp Dần
26
21/10
Ất Mão
27
22/10
Bính Thìn
28
23/10
Đinh Tỵ
29
24/10
Mậu Ngọ
30
25/10
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 12 năm 2154
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/10
Canh Thân
2
27/10
Tân Dậu
3
28/10
Nhâm Tuất
4
29/10
Quý Hợi
5
1/11
Giáp Tý
6
2/11
Ất Sửu
7
3/11
Bính Dần
8
4/11
Đinh Mão
9
5/11
Mậu Thìn
10
6/11
Kỷ Tỵ
11
7/11
Canh Ngọ
12
8/11
Tân Mùi
13
9/11
Nhâm Thân
14
10/11
Quý Dậu
15
11/11
Giáp Tuất
16
12/11
Ất Hợi
17
13/11
Bính Tý
18
14/11
Đinh Sửu
19
15/11
Mậu Dần
20
16/11
Kỷ Mão
21
17/11
Canh Thìn
22
18/11
Tân Tỵ
23
19/11
Nhâm Ngọ
24
20/11
Quý Mùi
25
21/11
Giáp Thân
26
22/11
Ất Dậu
27
23/11
Bính Tuất
28
24/11
Đinh Hợi
29
25/11
Mậu Tý
30
26/11
Kỷ Sửu
31
27/11
Canh Dần
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2152
Lịch âm dương năm 2153
Lịch âm dương năm 2154
Lịch âm dương năm 2155
Lịch âm dương năm 2156
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12