LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2029
Lịch âm năm 2029 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2029
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2029
là năm
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 1 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/11
Tân Mão
2
18/11
Nhâm Thìn
3
19/11
Quý Tỵ
4
20/11
Giáp Ngọ
5
21/11
Ất Mùi
6
22/11
Bính Thân
7
23/11
Đinh Dậu
8
24/11
Mậu Tuất
9
25/11
Kỷ Hợi
10
26/11
Canh Tý
11
27/11
Tân Sửu
12
28/11
Nhâm Dần
13
29/11
Quý Mão
14
30/11
Giáp Thìn
15
1/12
Ất Tỵ
16
2/12
Bính Ngọ
17
3/12
Đinh Mùi
18
4/12
Mậu Thân
19
5/12
Kỷ Dậu
20
6/12
Canh Tuất
21
7/12
Tân Hợi
22
8/12
Nhâm Tý
23
9/12
Quý Sửu
24
10/12
Giáp Dần
25
11/12
Ất Mão
26
12/12
Bính Thìn
27
13/12
Đinh Tỵ
28
14/12
Mậu Ngọ
29
15/12
Kỷ Mùi
30
16/12
Canh Thân
31
17/12
Tân Dậu
Xem lịch tháng 2 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/12
Nhâm Tuất
2
19/12
Quý Hợi
3
20/12
Giáp Tý
4
21/12
Ất Sửu
5
22/12
Bính Dần
6
23/12
Đinh Mão
7
24/12
Mậu Thìn
8
25/12
Kỷ Tỵ
9
26/12
Canh Ngọ
10
27/12
Tân Mùi
11
28/12
Nhâm Thân
12
29/12
Quý Dậu
13
1/1
Giáp Tuất
14
2/1
Ất Hợi
15
3/1
Bính Tý
16
4/1
Đinh Sửu
17
5/1
Mậu Dần
18
6/1
Kỷ Mão
19
7/1
Canh Thìn
20
8/1
Tân Tỵ
21
9/1
Nhâm Ngọ
22
10/1
Quý Mùi
23
11/1
Giáp Thân
24
12/1
Ất Dậu
25
13/1
Bính Tuất
26
14/1
Đinh Hợi
27
15/1
Mậu Tý
28
16/1
Kỷ Sửu
Xem lịch tháng 3 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/1
Canh Dần
2
18/1
Tân Mão
3
19/1
Nhâm Thìn
4
20/1
Quý Tỵ
5
21/1
Giáp Ngọ
6
22/1
Ất Mùi
7
23/1
Bính Thân
8
24/1
Đinh Dậu
9
25/1
Mậu Tuất
10
26/1
Kỷ Hợi
11
27/1
Canh Tý
12
28/1
Tân Sửu
13
29/1
Nhâm Dần
14
30/1
Quý Mão
15
1/2
Giáp Thìn
16
2/2
Ất Tỵ
17
3/2
Bính Ngọ
18
4/2
Đinh Mùi
19
5/2
Mậu Thân
20
6/2
Kỷ Dậu
21
7/2
Canh Tuất
22
8/2
Tân Hợi
23
9/2
Nhâm Tý
24
10/2
Quý Sửu
25
11/2
Giáp Dần
26
12/2
Ất Mão
27
13/2
Bính Thìn
28
14/2
Đinh Tỵ
29
15/2
Mậu Ngọ
30
16/2
Kỷ Mùi
31
17/2
Canh Thân
Xem lịch tháng 4 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/2
Tân Dậu
2
19/2
Nhâm Tuất
3
20/2
Quý Hợi
4
21/2
Giáp Tý
5
22/2
Ất Sửu
6
23/2
Bính Dần
7
24/2
Đinh Mão
8
25/2
Mậu Thìn
9
26/2
Kỷ Tỵ
10
27/2
Canh Ngọ
11
28/2
Tân Mùi
12
29/2
Nhâm Thân
13
30/2
Quý Dậu
14
1/3
Giáp Tuất
15
2/3
Ất Hợi
16
3/3
Bính Tý
17
4/3
Đinh Sửu
18
5/3
Mậu Dần
19
6/3
Kỷ Mão
20
7/3
Canh Thìn
21
8/3
Tân Tỵ
22
9/3
Nhâm Ngọ
23
10/3
Quý Mùi
24
11/3
Giáp Thân
25
12/3
Ất Dậu
26
13/3
Bính Tuất
27
14/3
Đinh Hợi
28
15/3
Mậu Tý
29
16/3
Kỷ Sửu
30
17/3
Canh Dần
Xem lịch tháng 5 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/3
Tân Mão
2
19/3
Nhâm Thìn
3
20/3
Quý Tỵ
4
21/3
Giáp Ngọ
5
22/3
Ất Mùi
6
23/3
Bính Thân
7
24/3
Đinh Dậu
8
25/3
Mậu Tuất
9
26/3
Kỷ Hợi
10
27/3
Canh Tý
11
28/3
Tân Sửu
12
29/3
Nhâm Dần
13
1/4
Quý Mão
14
2/4
Giáp Thìn
15
3/4
Ất Tỵ
16
4/4
Bính Ngọ
17
5/4
Đinh Mùi
18
6/4
Mậu Thân
19
7/4
Kỷ Dậu
20
8/4
Canh Tuất
21
9/4
Tân Hợi
22
10/4
Nhâm Tý
23
11/4
Quý Sửu
24
12/4
Giáp Dần
25
13/4
Ất Mão
26
14/4
Bính Thìn
27
15/4
Đinh Tỵ
28
16/4
Mậu Ngọ
29
17/4
Kỷ Mùi
30
18/4
Canh Thân
31
19/4
Tân Dậu
Xem lịch tháng 6 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/4
Nhâm Tuất
2
21/4
Quý Hợi
3
22/4
Giáp Tý
4
23/4
Ất Sửu
5
24/4
Bính Dần
6
25/4
Đinh Mão
7
26/4
Mậu Thìn
8
27/4
Kỷ Tỵ
9
28/4
Canh Ngọ
10
29/4
Tân Mùi
11
30/4
Nhâm Thân
12
1/5
Quý Dậu
13
2/5
Giáp Tuất
14
3/5
Ất Hợi
15
4/5
Bính Tý
16
5/5
Đinh Sửu
17
6/5
Mậu Dần
18
7/5
Kỷ Mão
19
8/5
Canh Thìn
20
9/5
Tân Tỵ
21
10/5
Nhâm Ngọ
22
11/5
Quý Mùi
23
12/5
Giáp Thân
24
13/5
Ất Dậu
25
14/5
Bính Tuất
26
15/5
Đinh Hợi
27
16/5
Mậu Tý
28
17/5
Kỷ Sửu
29
18/5
Canh Dần
30
19/5
Tân Mão
Xem lịch tháng 7 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/5
Nhâm Thìn
2
21/5
Quý Tỵ
3
22/5
Giáp Ngọ
4
23/5
Ất Mùi
5
24/5
Bính Thân
6
25/5
Đinh Dậu
7
26/5
Mậu Tuất
8
27/5
Kỷ Hợi
9
28/5
Canh Tý
10
29/5
Tân Sửu
11
1/6
Nhâm Dần
12
2/6
Quý Mão
13
3/6
Giáp Thìn
14
4/6
Ất Tỵ
15
5/6
Bính Ngọ
16
6/6
Đinh Mùi
17
7/6
Mậu Thân
18
8/6
Kỷ Dậu
19
9/6
Canh Tuất
20
10/6
Tân Hợi
21
11/6
Nhâm Tý
22
12/6
Quý Sửu
23
13/6
Giáp Dần
24
14/6
Ất Mão
25
15/6
Bính Thìn
26
16/6
Đinh Tỵ
27
17/6
Mậu Ngọ
28
18/6
Kỷ Mùi
29
19/6
Canh Thân
30
20/6
Tân Dậu
31
21/6
Nhâm Tuất
Xem lịch tháng 8 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/6
Quý Hợi
2
23/6
Giáp Tý
3
24/6
Ất Sửu
4
25/6
Bính Dần
5
26/6
Đinh Mão
6
27/6
Mậu Thìn
7
28/6
Kỷ Tỵ
8
29/6
Canh Ngọ
9
30/6
Tân Mùi
10
1/7
Nhâm Thân
11
2/7
Quý Dậu
12
3/7
Giáp Tuất
13
4/7
Ất Hợi
14
5/7
Bính Tý
15
6/7
Đinh Sửu
16
7/7
Mậu Dần
17
8/7
Kỷ Mão
18
9/7
Canh Thìn
19
10/7
Tân Tỵ
20
11/7
Nhâm Ngọ
21
12/7
Quý Mùi
22
13/7
Giáp Thân
23
14/7
Ất Dậu
24
15/7
Bính Tuất
25
16/7
Đinh Hợi
26
17/7
Mậu Tý
27
18/7
Kỷ Sửu
28
19/7
Canh Dần
29
20/7
Tân Mão
30
21/7
Nhâm Thìn
31
22/7
Quý Tỵ
Xem lịch tháng 9 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/7
Giáp Ngọ
2
24/7
Ất Mùi
3
25/7
Bính Thân
4
26/7
Đinh Dậu
5
27/7
Mậu Tuất
6
28/7
Kỷ Hợi
7
29/7
Canh Tý
8
1/8
Tân Sửu
9
2/8
Nhâm Dần
10
3/8
Quý Mão
11
4/8
Giáp Thìn
12
5/8
Ất Tỵ
13
6/8
Bính Ngọ
14
7/8
Đinh Mùi
15
8/8
Mậu Thân
16
9/8
Kỷ Dậu
17
10/8
Canh Tuất
18
11/8
Tân Hợi
19
12/8
Nhâm Tý
20
13/8
Quý Sửu
21
14/8
Giáp Dần
22
15/8
Ất Mão
23
16/8
Bính Thìn
24
17/8
Đinh Tỵ
25
18/8
Mậu Ngọ
26
19/8
Kỷ Mùi
27
20/8
Canh Thân
28
21/8
Tân Dậu
29
22/8
Nhâm Tuất
30
23/8
Quý Hợi
Xem lịch tháng 10 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/8
Giáp Tý
2
25/8
Ất Sửu
3
26/8
Bính Dần
4
27/8
Đinh Mão
5
28/8
Mậu Thìn
6
29/8
Kỷ Tỵ
7
30/8
Canh Ngọ
8
1/9
Tân Mùi
9
2/9
Nhâm Thân
10
3/9
Quý Dậu
11
4/9
Giáp Tuất
12
5/9
Ất Hợi
13
6/9
Bính Tý
14
7/9
Đinh Sửu
15
8/9
Mậu Dần
16
9/9
Kỷ Mão
17
10/9
Canh Thìn
18
11/9
Tân Tỵ
19
12/9
Nhâm Ngọ
20
13/9
Quý Mùi
21
14/9
Giáp Thân
22
15/9
Ất Dậu
23
16/9
Bính Tuất
24
17/9
Đinh Hợi
25
18/9
Mậu Tý
26
19/9
Kỷ Sửu
27
20/9
Canh Dần
28
21/9
Tân Mão
29
22/9
Nhâm Thìn
30
23/9
Quý Tỵ
31
24/9
Giáp Ngọ
Xem lịch tháng 11 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/9
Ất Mùi
2
26/9
Bính Thân
3
27/9
Đinh Dậu
4
28/9
Mậu Tuất
5
29/9
Kỷ Hợi
6
1/10
Canh Tý
7
2/10
Tân Sửu
8
3/10
Nhâm Dần
9
4/10
Quý Mão
10
5/10
Giáp Thìn
11
6/10
Ất Tỵ
12
7/10
Bính Ngọ
13
8/10
Đinh Mùi
14
9/10
Mậu Thân
15
10/10
Kỷ Dậu
16
11/10
Canh Tuất
17
12/10
Tân Hợi
18
13/10
Nhâm Tý
19
14/10
Quý Sửu
20
15/10
Giáp Dần
21
16/10
Ất Mão
22
17/10
Bính Thìn
23
18/10
Đinh Tỵ
24
19/10
Mậu Ngọ
25
20/10
Kỷ Mùi
26
21/10
Canh Thân
27
22/10
Tân Dậu
28
23/10
Nhâm Tuất
29
24/10
Quý Hợi
30
25/10
Giáp Tý
Xem lịch tháng 12 năm 2029
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/10
Ất Sửu
2
27/10
Bính Dần
3
28/10
Đinh Mão
4
29/10
Mậu Thìn
5
1/11
Kỷ Tỵ
6
2/11
Canh Ngọ
7
3/11
Tân Mùi
8
4/11
Nhâm Thân
9
5/11
Quý Dậu
10
6/11
Giáp Tuất
11
7/11
Ất Hợi
12
8/11
Bính Tý
13
9/11
Đinh Sửu
14
10/11
Mậu Dần
15
11/11
Kỷ Mão
16
12/11
Canh Thìn
17
13/11
Tân Tỵ
18
14/11
Nhâm Ngọ
19
15/11
Quý Mùi
20
16/11
Giáp Thân
21
17/11
Ất Dậu
22
18/11
Bính Tuất
23
19/11
Đinh Hợi
24
20/11
Mậu Tý
25
21/11
Kỷ Sửu
26
22/11
Canh Dần
27
23/11
Tân Mão
28
24/11
Nhâm Thìn
29
25/11
Quý Tỵ
30
26/11
Giáp Ngọ
31
27/11
Ất Mùi
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2031
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12