LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2028
Lịch âm năm 2028 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2028
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2028
là năm
Mậu Thân
Xem lịch tháng 1 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/12
Ất Dậu
2
6/12
Bính Tuất
3
7/12
Đinh Hợi
4
8/12
Mậu Tý
5
9/12
Kỷ Sửu
6
10/12
Canh Dần
7
11/12
Tân Mão
8
12/12
Nhâm Thìn
9
13/12
Quý Tỵ
10
14/12
Giáp Ngọ
11
15/12
Ất Mùi
12
16/12
Bính Thân
13
17/12
Đinh Dậu
14
18/12
Mậu Tuất
15
19/12
Kỷ Hợi
16
20/12
Canh Tý
17
21/12
Tân Sửu
18
22/12
Nhâm Dần
19
23/12
Quý Mão
20
24/12
Giáp Thìn
21
25/12
Ất Tỵ
22
26/12
Bính Ngọ
23
27/12
Đinh Mùi
24
28/12
Mậu Thân
25
29/12
Kỷ Dậu
26
1/1
Canh Tuất
27
2/1
Tân Hợi
28
3/1
Nhâm Tý
29
4/1
Quý Sửu
30
5/1
Giáp Dần
31
6/1
Ất Mão
Xem lịch tháng 2 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/1
Bính Thìn
2
8/1
Đinh Tỵ
3
9/1
Mậu Ngọ
4
10/1
Kỷ Mùi
5
11/1
Canh Thân
6
12/1
Tân Dậu
7
13/1
Nhâm Tuất
8
14/1
Quý Hợi
9
15/1
Giáp Tý
10
16/1
Ất Sửu
11
17/1
Bính Dần
12
18/1
Đinh Mão
13
19/1
Mậu Thìn
14
20/1
Kỷ Tỵ
15
21/1
Canh Ngọ
16
22/1
Tân Mùi
17
23/1
Nhâm Thân
18
24/1
Quý Dậu
19
25/1
Giáp Tuất
20
26/1
Ất Hợi
21
27/1
Bính Tý
22
28/1
Đinh Sửu
23
29/1
Mậu Dần
24
30/1
Kỷ Mão
25
1/2
Canh Thìn
26
2/2
Tân Tỵ
27
3/2
Nhâm Ngọ
28
4/2
Quý Mùi
Xem lịch tháng 3 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/2
Ất Dậu
2
7/2
Bính Tuất
3
8/2
Đinh Hợi
4
9/2
Mậu Tý
5
10/2
Kỷ Sửu
6
11/2
Canh Dần
7
12/2
Tân Mão
8
13/2
Nhâm Thìn
9
14/2
Quý Tỵ
10
15/2
Giáp Ngọ
11
16/2
Ất Mùi
12
17/2
Bính Thân
13
18/2
Đinh Dậu
14
19/2
Mậu Tuất
15
20/2
Kỷ Hợi
16
21/2
Canh Tý
17
22/2
Tân Sửu
18
23/2
Nhâm Dần
19
24/2
Quý Mão
20
25/2
Giáp Thìn
21
26/2
Ất Tỵ
22
27/2
Bính Ngọ
23
28/2
Đinh Mùi
24
29/2
Mậu Thân
25
30/2
Kỷ Dậu
26
1/3
Canh Tuất
27
2/3
Tân Hợi
28
3/3
Nhâm Tý
29
4/3
Quý Sửu
30
5/3
Giáp Dần
31
6/3
Ất Mão
Xem lịch tháng 4 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/3
Bính Thìn
2
8/3
Đinh Tỵ
3
9/3
Mậu Ngọ
4
10/3
Kỷ Mùi
5
11/3
Canh Thân
6
12/3
Tân Dậu
7
13/3
Nhâm Tuất
8
14/3
Quý Hợi
9
15/3
Giáp Tý
10
16/3
Ất Sửu
11
17/3
Bính Dần
12
18/3
Đinh Mão
13
19/3
Mậu Thìn
14
20/3
Kỷ Tỵ
15
21/3
Canh Ngọ
16
22/3
Tân Mùi
17
23/3
Nhâm Thân
18
24/3
Quý Dậu
19
25/3
Giáp Tuất
20
26/3
Ất Hợi
21
27/3
Bính Tý
22
28/3
Đinh Sửu
23
29/3
Mậu Dần
24
30/3
Kỷ Mão
25
1/4
Canh Thìn
26
2/4
Tân Tỵ
27
3/4
Nhâm Ngọ
28
4/4
Quý Mùi
29
5/4
Giáp Thân
30
6/4
Ất Dậu
Xem lịch tháng 5 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/4
Bính Tuất
2
8/4
Đinh Hợi
3
9/4
Mậu Tý
4
10/4
Kỷ Sửu
5
11/4
Canh Dần
6
12/4
Tân Mão
7
13/4
Nhâm Thìn
8
14/4
Quý Tỵ
9
15/4
Giáp Ngọ
10
16/4
Ất Mùi
11
17/4
Bính Thân
12
18/4
Đinh Dậu
13
19/4
Mậu Tuất
14
20/4
Kỷ Hợi
15
21/4
Canh Tý
16
22/4
Tân Sửu
17
23/4
Nhâm Dần
18
24/4
Quý Mão
19
25/4
Giáp Thìn
20
26/4
Ất Tỵ
21
27/4
Bính Ngọ
22
28/4
Đinh Mùi
23
29/4
Mậu Thân
24
1/5
Kỷ Dậu
25
2/5
Canh Tuất
26
3/5
Tân Hợi
27
4/5
Nhâm Tý
28
5/5
Quý Sửu
29
6/5
Giáp Dần
30
7/5
Ất Mão
31
8/5
Bính Thìn
Xem lịch tháng 6 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/5
Đinh Tỵ
2
10/5
Mậu Ngọ
3
11/5
Kỷ Mùi
4
12/5
Canh Thân
5
13/5
Tân Dậu
6
14/5
Nhâm Tuất
7
15/5
Quý Hợi
8
16/5
Giáp Tý
9
17/5
Ất Sửu
10
18/5
Bính Dần
11
19/5
Đinh Mão
12
20/5
Mậu Thìn
13
21/5
Kỷ Tỵ
14
22/5
Canh Ngọ
15
23/5
Tân Mùi
16
24/5
Nhâm Thân
17
25/5
Quý Dậu
18
26/5
Giáp Tuất
19
27/5
Ất Hợi
20
28/5
Bính Tý
21
29/5
Đinh Sửu
22
30/5
Mậu Dần
23
1/5
Kỷ Mão
24
2/5
Canh Thìn
25
3/5
Tân Tỵ
26
4/5
Nhâm Ngọ
27
5/5
Quý Mùi
28
6/5
Giáp Thân
29
7/5
Ất Dậu
30
8/5
Bính Tuất
Xem lịch tháng 7 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/5
Đinh Hợi
2
10/5
Mậu Tý
3
11/5
Kỷ Sửu
4
12/5
Canh Dần
5
13/5
Tân Mão
6
14/5
Nhâm Thìn
7
15/5
Quý Tỵ
8
16/5
Giáp Ngọ
9
17/5
Ất Mùi
10
18/5
Bính Thân
11
19/5
Đinh Dậu
12
20/5
Mậu Tuất
13
21/5
Kỷ Hợi
14
22/5
Canh Tý
15
23/5
Tân Sửu
16
24/5
Nhâm Dần
17
25/5
Quý Mão
18
26/5
Giáp Thìn
19
27/5
Ất Tỵ
20
28/5
Bính Ngọ
21
29/5
Đinh Mùi
22
1/6
Mậu Thân
23
2/6
Kỷ Dậu
24
3/6
Canh Tuất
25
4/6
Tân Hợi
26
5/6
Nhâm Tý
27
6/6
Quý Sửu
28
7/6
Giáp Dần
29
8/6
Ất Mão
30
9/6
Bính Thìn
31
10/6
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 8 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/6
Mậu Ngọ
2
12/6
Kỷ Mùi
3
13/6
Canh Thân
4
14/6
Tân Dậu
5
15/6
Nhâm Tuất
6
16/6
Quý Hợi
7
17/6
Giáp Tý
8
18/6
Ất Sửu
9
19/6
Bính Dần
10
20/6
Đinh Mão
11
21/6
Mậu Thìn
12
22/6
Kỷ Tỵ
13
23/6
Canh Ngọ
14
24/6
Tân Mùi
15
25/6
Nhâm Thân
16
26/6
Quý Dậu
17
27/6
Giáp Tuất
18
28/6
Ất Hợi
19
29/6
Bính Tý
20
1/7
Đinh Sửu
21
2/7
Mậu Dần
22
3/7
Kỷ Mão
23
4/7
Canh Thìn
24
5/7
Tân Tỵ
25
6/7
Nhâm Ngọ
26
7/7
Quý Mùi
27
8/7
Giáp Thân
28
9/7
Ất Dậu
29
10/7
Bính Tuất
30
11/7
Đinh Hợi
31
12/7
Mậu Tý
Xem lịch tháng 9 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/7
Kỷ Sửu
2
14/7
Canh Dần
3
15/7
Tân Mão
4
16/7
Nhâm Thìn
5
17/7
Quý Tỵ
6
18/7
Giáp Ngọ
7
19/7
Ất Mùi
8
20/7
Bính Thân
9
21/7
Đinh Dậu
10
22/7
Mậu Tuất
11
23/7
Kỷ Hợi
12
24/7
Canh Tý
13
25/7
Tân Sửu
14
26/7
Nhâm Dần
15
27/7
Quý Mão
16
28/7
Giáp Thìn
17
29/7
Ất Tỵ
18
30/7
Bính Ngọ
19
1/8
Đinh Mùi
20
2/8
Mậu Thân
21
3/8
Kỷ Dậu
22
4/8
Canh Tuất
23
5/8
Tân Hợi
24
6/8
Nhâm Tý
25
7/8
Quý Sửu
26
8/8
Giáp Dần
27
9/8
Ất Mão
28
10/8
Bính Thìn
29
11/8
Đinh Tỵ
30
12/8
Mậu Ngọ
Xem lịch tháng 10 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/8
Kỷ Mùi
2
14/8
Canh Thân
3
15/8
Tân Dậu
4
16/8
Nhâm Tuất
5
17/8
Quý Hợi
6
18/8
Giáp Tý
7
19/8
Ất Sửu
8
20/8
Bính Dần
9
21/8
Đinh Mão
10
22/8
Mậu Thìn
11
23/8
Kỷ Tỵ
12
24/8
Canh Ngọ
13
25/8
Tân Mùi
14
26/8
Nhâm Thân
15
27/8
Quý Dậu
16
28/8
Giáp Tuất
17
29/8
Ất Hợi
18
1/9
Bính Tý
19
2/9
Đinh Sửu
20
3/9
Mậu Dần
21
4/9
Kỷ Mão
22
5/9
Canh Thìn
23
6/9
Tân Tỵ
24
7/9
Nhâm Ngọ
25
8/9
Quý Mùi
26
9/9
Giáp Thân
27
10/9
Ất Dậu
28
11/9
Bính Tuất
29
12/9
Đinh Hợi
30
13/9
Mậu Tý
31
14/9
Kỷ Sửu
Xem lịch tháng 11 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/9
Canh Dần
2
16/9
Tân Mão
3
17/9
Nhâm Thìn
4
18/9
Quý Tỵ
5
19/9
Giáp Ngọ
6
20/9
Ất Mùi
7
21/9
Bính Thân
8
22/9
Đinh Dậu
9
23/9
Mậu Tuất
10
24/9
Kỷ Hợi
11
25/9
Canh Tý
12
26/9
Tân Sửu
13
27/9
Nhâm Dần
14
28/9
Quý Mão
15
29/9
Giáp Thìn
16
1/10
Ất Tỵ
17
2/10
Bính Ngọ
18
3/10
Đinh Mùi
19
4/10
Mậu Thân
20
5/10
Kỷ Dậu
21
6/10
Canh Tuất
22
7/10
Tân Hợi
23
8/10
Nhâm Tý
24
9/10
Quý Sửu
25
10/10
Giáp Dần
26
11/10
Ất Mão
27
12/10
Bính Thìn
28
13/10
Đinh Tỵ
29
14/10
Mậu Ngọ
30
15/10
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 12 năm 2028
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/10
Canh Thân
2
17/10
Tân Dậu
3
18/10
Nhâm Tuất
4
19/10
Quý Hợi
5
20/10
Giáp Tý
6
21/10
Ất Sửu
7
22/10
Bính Dần
8
23/10
Đinh Mão
9
24/10
Mậu Thìn
10
25/10
Kỷ Tỵ
11
26/10
Canh Ngọ
12
27/10
Tân Mùi
13
28/10
Nhâm Thân
14
29/10
Quý Dậu
15
30/10
Giáp Tuất
16
1/11
Ất Hợi
17
2/11
Bính Tý
18
3/11
Đinh Sửu
19
4/11
Mậu Dần
20
5/11
Kỷ Mão
21
6/11
Canh Thìn
22
7/11
Tân Tỵ
23
8/11
Nhâm Ngọ
24
9/11
Quý Mùi
25
10/11
Giáp Thân
26
11/11
Ất Dậu
27
12/11
Bính Tuất
28
13/11
Đinh Hợi
29
14/11
Mậu Tý
30
15/11
Kỷ Sửu
31
16/11
Canh Dần
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12