LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2152
Lịch âm năm 2152 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2152
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2152
là năm
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 1 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/11
Ất Hợi
2
26/11
Bính Tý
3
27/11
Đinh Sửu
4
28/11
Mậu Dần
5
29/11
Kỷ Mão
6
30/11
Canh Thìn
7
1/12
Tân Tỵ
8
2/12
Nhâm Ngọ
9
3/12
Quý Mùi
10
4/12
Giáp Thân
11
5/12
Ất Dậu
12
6/12
Bính Tuất
13
7/12
Đinh Hợi
14
8/12
Mậu Tý
15
9/12
Kỷ Sửu
16
10/12
Canh Dần
17
11/12
Tân Mão
18
12/12
Nhâm Thìn
19
13/12
Quý Tỵ
20
14/12
Giáp Ngọ
21
15/12
Ất Mùi
22
16/12
Bính Thân
23
17/12
Đinh Dậu
24
18/12
Mậu Tuất
25
19/12
Kỷ Hợi
26
20/12
Canh Tý
27
21/12
Tân Sửu
28
22/12
Nhâm Dần
29
23/12
Quý Mão
30
24/12
Giáp Thìn
31
25/12
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 2 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/12
Bính Ngọ
2
27/12
Đinh Mùi
3
28/12
Mậu Thân
4
29/12
Kỷ Dậu
5
1/1
Canh Tuất
6
2/1
Tân Hợi
7
3/1
Nhâm Tý
8
4/1
Quý Sửu
9
5/1
Giáp Dần
10
6/1
Ất Mão
11
7/1
Bính Thìn
12
8/1
Đinh Tỵ
13
9/1
Mậu Ngọ
14
10/1
Kỷ Mùi
15
11/1
Canh Thân
16
12/1
Tân Dậu
17
13/1
Nhâm Tuất
18
14/1
Quý Hợi
19
15/1
Giáp Tý
20
16/1
Ất Sửu
21
17/1
Bính Dần
22
18/1
Đinh Mão
23
19/1
Mậu Thìn
24
20/1
Kỷ Tỵ
25
21/1
Canh Ngọ
26
22/1
Tân Mùi
27
23/1
Nhâm Thân
28
24/1
Quý Dậu
Xem lịch tháng 3 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/1
Ất Hợi
2
27/1
Bính Tý
3
28/1
Đinh Sửu
4
29/1
Mậu Dần
5
30/1
Kỷ Mão
6
1/2
Canh Thìn
7
2/2
Tân Tỵ
8
3/2
Nhâm Ngọ
9
4/2
Quý Mùi
10
5/2
Giáp Thân
11
6/2
Ất Dậu
12
7/2
Bính Tuất
13
8/2
Đinh Hợi
14
9/2
Mậu Tý
15
10/2
Kỷ Sửu
16
11/2
Canh Dần
17
12/2
Tân Mão
18
13/2
Nhâm Thìn
19
14/2
Quý Tỵ
20
15/2
Giáp Ngọ
21
16/2
Ất Mùi
22
17/2
Bính Thân
23
18/2
Đinh Dậu
24
19/2
Mậu Tuất
25
20/2
Kỷ Hợi
26
21/2
Canh Tý
27
22/2
Tân Sửu
28
23/2
Nhâm Dần
29
24/2
Quý Mão
30
25/2
Giáp Thìn
31
26/2
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 4 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/2
Bính Ngọ
2
28/2
Đinh Mùi
3
29/2
Mậu Thân
4
30/2
Kỷ Dậu
5
1/3
Canh Tuất
6
2/3
Tân Hợi
7
3/3
Nhâm Tý
8
4/3
Quý Sửu
9
5/3
Giáp Dần
10
6/3
Ất Mão
11
7/3
Bính Thìn
12
8/3
Đinh Tỵ
13
9/3
Mậu Ngọ
14
10/3
Kỷ Mùi
15
11/3
Canh Thân
16
12/3
Tân Dậu
17
13/3
Nhâm Tuất
18
14/3
Quý Hợi
19
15/3
Giáp Tý
20
16/3
Ất Sửu
21
17/3
Bính Dần
22
18/3
Đinh Mão
23
19/3
Mậu Thìn
24
20/3
Kỷ Tỵ
25
21/3
Canh Ngọ
26
22/3
Tân Mùi
27
23/3
Nhâm Thân
28
24/3
Quý Dậu
29
25/3
Giáp Tuất
30
26/3
Ất Hợi
Xem lịch tháng 5 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/3
Bính Tý
2
28/3
Đinh Sửu
3
29/3
Mậu Dần
4
30/3
Kỷ Mão
5
1/4
Canh Thìn
6
2/4
Tân Tỵ
7
3/4
Nhâm Ngọ
8
4/4
Quý Mùi
9
5/4
Giáp Thân
10
6/4
Ất Dậu
11
7/4
Bính Tuất
12
8/4
Đinh Hợi
13
9/4
Mậu Tý
14
10/4
Kỷ Sửu
15
11/4
Canh Dần
16
12/4
Tân Mão
17
13/4
Nhâm Thìn
18
14/4
Quý Tỵ
19
15/4
Giáp Ngọ
20
16/4
Ất Mùi
21
17/4
Bính Thân
22
18/4
Đinh Dậu
23
19/4
Mậu Tuất
24
20/4
Kỷ Hợi
25
21/4
Canh Tý
26
22/4
Tân Sửu
27
23/4
Nhâm Dần
28
24/4
Quý Mão
29
25/4
Giáp Thìn
30
26/4
Ất Tỵ
31
27/4
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 6 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/4
Đinh Mùi
2
29/4
Mậu Thân
3
1/5
Kỷ Dậu
4
2/5
Canh Tuất
5
3/5
Tân Hợi
6
4/5
Nhâm Tý
7
5/5
Quý Sửu
8
6/5
Giáp Dần
9
7/5
Ất Mão
10
8/5
Bính Thìn
11
9/5
Đinh Tỵ
12
10/5
Mậu Ngọ
13
11/5
Kỷ Mùi
14
12/5
Canh Thân
15
13/5
Tân Dậu
16
14/5
Nhâm Tuất
17
15/5
Quý Hợi
18
16/5
Giáp Tý
19
17/5
Ất Sửu
20
18/5
Bính Dần
21
19/5
Đinh Mão
22
20/5
Mậu Thìn
23
21/5
Kỷ Tỵ
24
22/5
Canh Ngọ
25
23/5
Tân Mùi
26
24/5
Nhâm Thân
27
25/5
Quý Dậu
28
26/5
Giáp Tuất
29
27/5
Ất Hợi
30
28/5
Bính Tý
Xem lịch tháng 7 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/5
Đinh Sửu
2
1/6
Mậu Dần
3
2/6
Kỷ Mão
4
3/6
Canh Thìn
5
4/6
Tân Tỵ
6
5/6
Nhâm Ngọ
7
6/6
Quý Mùi
8
7/6
Giáp Thân
9
8/6
Ất Dậu
10
9/6
Bính Tuất
11
10/6
Đinh Hợi
12
11/6
Mậu Tý
13
12/6
Kỷ Sửu
14
13/6
Canh Dần
15
14/6
Tân Mão
16
15/6
Nhâm Thìn
17
16/6
Quý Tỵ
18
17/6
Giáp Ngọ
19
18/6
Ất Mùi
20
19/6
Bính Thân
21
20/6
Đinh Dậu
22
21/6
Mậu Tuất
23
22/6
Kỷ Hợi
24
23/6
Canh Tý
25
24/6
Tân Sửu
26
25/6
Nhâm Dần
27
26/6
Quý Mão
28
27/6
Giáp Thìn
29
28/6
Ất Tỵ
30
29/6
Bính Ngọ
31
30/6
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 8 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
1/7
Mậu Thân
2
2/7
Kỷ Dậu
3
3/7
Canh Tuất
4
4/7
Tân Hợi
5
5/7
Nhâm Tý
6
6/7
Quý Sửu
7
7/7
Giáp Dần
8
8/7
Ất Mão
9
9/7
Bính Thìn
10
10/7
Đinh Tỵ
11
11/7
Mậu Ngọ
12
12/7
Kỷ Mùi
13
13/7
Canh Thân
14
14/7
Tân Dậu
15
15/7
Nhâm Tuất
16
16/7
Quý Hợi
17
17/7
Giáp Tý
18
18/7
Ất Sửu
19
19/7
Bính Dần
20
20/7
Đinh Mão
21
21/7
Mậu Thìn
22
22/7
Kỷ Tỵ
23
23/7
Canh Ngọ
24
24/7
Tân Mùi
25
25/7
Nhâm Thân
26
26/7
Quý Dậu
27
27/7
Giáp Tuất
28
28/7
Ất Hợi
29
29/7
Bính Tý
30
1/8
Đinh Sửu
31
2/8
Mậu Dần
Xem lịch tháng 9 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/8
Kỷ Mão
2
4/8
Canh Thìn
3
5/8
Tân Tỵ
4
6/8
Nhâm Ngọ
5
7/8
Quý Mùi
6
8/8
Giáp Thân
7
9/8
Ất Dậu
8
10/8
Bính Tuất
9
11/8
Đinh Hợi
10
12/8
Mậu Tý
11
13/8
Kỷ Sửu
12
14/8
Canh Dần
13
15/8
Tân Mão
14
16/8
Nhâm Thìn
15
17/8
Quý Tỵ
16
18/8
Giáp Ngọ
17
19/8
Ất Mùi
18
20/8
Bính Thân
19
21/8
Đinh Dậu
20
22/8
Mậu Tuất
21
23/8
Kỷ Hợi
22
24/8
Canh Tý
23
25/8
Tân Sửu
24
26/8
Nhâm Dần
25
27/8
Quý Mão
26
28/8
Giáp Thìn
27
29/8
Ất Tỵ
28
1/9
Bính Ngọ
29
2/9
Đinh Mùi
30
3/9
Mậu Thân
Xem lịch tháng 10 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/9
Kỷ Dậu
2
5/9
Canh Tuất
3
6/9
Tân Hợi
4
7/9
Nhâm Tý
5
8/9
Quý Sửu
6
9/9
Giáp Dần
7
10/9
Ất Mão
8
11/9
Bính Thìn
9
12/9
Đinh Tỵ
10
13/9
Mậu Ngọ
11
14/9
Kỷ Mùi
12
15/9
Canh Thân
13
16/9
Tân Dậu
14
17/9
Nhâm Tuất
15
18/9
Quý Hợi
16
19/9
Giáp Tý
17
20/9
Ất Sửu
18
21/9
Bính Dần
19
22/9
Đinh Mão
20
23/9
Mậu Thìn
21
24/9
Kỷ Tỵ
22
25/9
Canh Ngọ
23
26/9
Tân Mùi
24
27/9
Nhâm Thân
25
28/9
Quý Dậu
26
29/9
Giáp Tuất
27
30/9
Ất Hợi
28
1/10
Bính Tý
29
2/10
Đinh Sửu
30
3/10
Mậu Dần
31
4/10
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 11 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/10
Canh Thìn
2
6/10
Tân Tỵ
3
7/10
Nhâm Ngọ
4
8/10
Quý Mùi
5
9/10
Giáp Thân
6
10/10
Ất Dậu
7
11/10
Bính Tuất
8
12/10
Đinh Hợi
9
13/10
Mậu Tý
10
14/10
Kỷ Sửu
11
15/10
Canh Dần
12
16/10
Tân Mão
13
17/10
Nhâm Thìn
14
18/10
Quý Tỵ
15
19/10
Giáp Ngọ
16
20/10
Ất Mùi
17
21/10
Bính Thân
18
22/10
Đinh Dậu
19
23/10
Mậu Tuất
20
24/10
Kỷ Hợi
21
25/10
Canh Tý
22
26/10
Tân Sửu
23
27/10
Nhâm Dần
24
28/10
Quý Mão
25
29/10
Giáp Thìn
26
1/11
Ất Tỵ
27
2/11
Bính Ngọ
28
3/11
Đinh Mùi
29
4/11
Mậu Thân
30
5/11
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 12 năm 2152
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/11
Canh Tuất
2
7/11
Tân Hợi
3
8/11
Nhâm Tý
4
9/11
Quý Sửu
5
10/11
Giáp Dần
6
11/11
Ất Mão
7
12/11
Bính Thìn
8
13/11
Đinh Tỵ
9
14/11
Mậu Ngọ
10
15/11
Kỷ Mùi
11
16/11
Canh Thân
12
17/11
Tân Dậu
13
18/11
Nhâm Tuất
14
19/11
Quý Hợi
15
20/11
Giáp Tý
16
21/11
Ất Sửu
17
22/11
Bính Dần
18
23/11
Đinh Mão
19
24/11
Mậu Thìn
20
25/11
Kỷ Tỵ
21
26/11
Canh Ngọ
22
27/11
Tân Mùi
23
28/11
Nhâm Thân
24
29/11
Quý Dậu
25
30/11
Giáp Tuất
26
1/12
Ất Hợi
27
2/12
Bính Tý
28
3/12
Đinh Sửu
29
4/12
Mậu Dần
30
5/12
Kỷ Mão
31
6/12
Canh Thìn
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2150
Lịch âm dương năm 2151
Lịch âm dương năm 2152
Lịch âm dương năm 2153
Lịch âm dương năm 2154
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12