LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2026
Lịch âm năm 2026 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2026
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2026
là năm
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 1 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/11
Ất Hợi
2
14/11
Bính Tý
3
15/11
Đinh Sửu
4
16/11
Mậu Dần
5
17/11
Kỷ Mão
6
18/11
Canh Thìn
7
19/11
Tân Tỵ
8
20/11
Nhâm Ngọ
9
21/11
Quý Mùi
10
22/11
Giáp Thân
11
23/11
Ất Dậu
12
24/11
Bính Tuất
13
25/11
Đinh Hợi
14
26/11
Mậu Tý
15
27/11
Kỷ Sửu
16
28/11
Canh Dần
17
29/11
Tân Mão
18
30/11
Nhâm Thìn
19
1/12
Quý Tỵ
20
2/12
Giáp Ngọ
21
3/12
Ất Mùi
22
4/12
Bính Thân
23
5/12
Đinh Dậu
24
6/12
Mậu Tuất
25
7/12
Kỷ Hợi
26
8/12
Canh Tý
27
9/12
Tân Sửu
28
10/12
Nhâm Dần
29
11/12
Quý Mão
30
12/12
Giáp Thìn
31
13/12
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 2 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/12
Bính Ngọ
2
15/12
Đinh Mùi
3
16/12
Mậu Thân
4
17/12
Kỷ Dậu
5
18/12
Canh Tuất
6
19/12
Tân Hợi
7
20/12
Nhâm Tý
8
21/12
Quý Sửu
9
22/12
Giáp Dần
10
23/12
Ất Mão
11
24/12
Bính Thìn
12
25/12
Đinh Tỵ
13
26/12
Mậu Ngọ
14
27/12
Kỷ Mùi
15
28/12
Canh Thân
16
29/12
Tân Dậu
17
1/1
Nhâm Tuất
18
2/1
Quý Hợi
19
3/1
Giáp Tý
20
4/1
Ất Sửu
21
5/1
Bính Dần
22
6/1
Đinh Mão
23
7/1
Mậu Thìn
24
8/1
Kỷ Tỵ
25
9/1
Canh Ngọ
26
10/1
Tân Mùi
27
11/1
Nhâm Thân
28
12/1
Quý Dậu
Xem lịch tháng 3 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/1
Giáp Tuất
2
14/1
Ất Hợi
3
15/1
Bính Tý
4
16/1
Đinh Sửu
5
17/1
Mậu Dần
6
18/1
Kỷ Mão
7
19/1
Canh Thìn
8
20/1
Tân Tỵ
9
21/1
Nhâm Ngọ
10
22/1
Quý Mùi
11
23/1
Giáp Thân
12
24/1
Ất Dậu
13
25/1
Bính Tuất
14
26/1
Đinh Hợi
15
27/1
Mậu Tý
16
28/1
Kỷ Sửu
17
29/1
Canh Dần
18
30/1
Tân Mão
19
1/2
Nhâm Thìn
20
2/2
Quý Tỵ
21
3/2
Giáp Ngọ
22
4/2
Ất Mùi
23
5/2
Bính Thân
24
6/2
Đinh Dậu
25
7/2
Mậu Tuất
26
8/2
Kỷ Hợi
27
9/2
Canh Tý
28
10/2
Tân Sửu
29
11/2
Nhâm Dần
30
12/2
Quý Mão
31
13/2
Giáp Thìn
Xem lịch tháng 4 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/2
Ất Tỵ
2
15/2
Bính Ngọ
3
16/2
Đinh Mùi
4
17/2
Mậu Thân
5
18/2
Kỷ Dậu
6
19/2
Canh Tuất
7
20/2
Tân Hợi
8
21/2
Nhâm Tý
9
22/2
Quý Sửu
10
23/2
Giáp Dần
11
24/2
Ất Mão
12
25/2
Bính Thìn
13
26/2
Đinh Tỵ
14
27/2
Mậu Ngọ
15
28/2
Kỷ Mùi
16
29/2
Canh Thân
17
1/3
Tân Dậu
18
2/3
Nhâm Tuất
19
3/3
Quý Hợi
20
4/3
Giáp Tý
21
5/3
Ất Sửu
22
6/3
Bính Dần
23
7/3
Đinh Mão
24
8/3
Mậu Thìn
25
9/3
Kỷ Tỵ
26
10/3
Canh Ngọ
27
11/3
Tân Mùi
28
12/3
Nhâm Thân
29
13/3
Quý Dậu
30
14/3
Giáp Tuất
Xem lịch tháng 5 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/3
Ất Hợi
2
16/3
Bính Tý
3
17/3
Đinh Sửu
4
18/3
Mậu Dần
5
19/3
Kỷ Mão
6
20/3
Canh Thìn
7
21/3
Tân Tỵ
8
22/3
Nhâm Ngọ
9
23/3
Quý Mùi
10
24/3
Giáp Thân
11
25/3
Ất Dậu
12
26/3
Bính Tuất
13
27/3
Đinh Hợi
14
28/3
Mậu Tý
15
29/3
Kỷ Sửu
16
30/3
Canh Dần
17
1/4
Tân Mão
18
2/4
Nhâm Thìn
19
3/4
Quý Tỵ
20
4/4
Giáp Ngọ
21
5/4
Ất Mùi
22
6/4
Bính Thân
23
7/4
Đinh Dậu
24
8/4
Mậu Tuất
25
9/4
Kỷ Hợi
26
10/4
Canh Tý
27
11/4
Tân Sửu
28
12/4
Nhâm Dần
29
13/4
Quý Mão
30
14/4
Giáp Thìn
31
15/4
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 6 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/4
Bính Ngọ
2
17/4
Đinh Mùi
3
18/4
Mậu Thân
4
19/4
Kỷ Dậu
5
20/4
Canh Tuất
6
21/4
Tân Hợi
7
22/4
Nhâm Tý
8
23/4
Quý Sửu
9
24/4
Giáp Dần
10
25/4
Ất Mão
11
26/4
Bính Thìn
12
27/4
Đinh Tỵ
13
28/4
Mậu Ngọ
14
29/4
Kỷ Mùi
15
1/5
Canh Thân
16
2/5
Tân Dậu
17
3/5
Nhâm Tuất
18
4/5
Quý Hợi
19
5/5
Giáp Tý
20
6/5
Ất Sửu
21
7/5
Bính Dần
22
8/5
Đinh Mão
23
9/5
Mậu Thìn
24
10/5
Kỷ Tỵ
25
11/5
Canh Ngọ
26
12/5
Tân Mùi
27
13/5
Nhâm Thân
28
14/5
Quý Dậu
29
15/5
Giáp Tuất
30
16/5
Ất Hợi
Xem lịch tháng 7 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/5
Bính Tý
2
18/5
Đinh Sửu
3
19/5
Mậu Dần
4
20/5
Kỷ Mão
5
21/5
Canh Thìn
6
22/5
Tân Tỵ
7
23/5
Nhâm Ngọ
8
24/5
Quý Mùi
9
25/5
Giáp Thân
10
26/5
Ất Dậu
11
27/5
Bính Tuất
12
28/5
Đinh Hợi
13
29/5
Mậu Tý
14
1/6
Kỷ Sửu
15
2/6
Canh Dần
16
3/6
Tân Mão
17
4/6
Nhâm Thìn
18
5/6
Quý Tỵ
19
6/6
Giáp Ngọ
20
7/6
Ất Mùi
21
8/6
Bính Thân
22
9/6
Đinh Dậu
23
10/6
Mậu Tuất
24
11/6
Kỷ Hợi
25
12/6
Canh Tý
26
13/6
Tân Sửu
27
14/6
Nhâm Dần
28
15/6
Quý Mão
29
16/6
Giáp Thìn
30
17/6
Ất Tỵ
31
18/6
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 8 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/6
Đinh Mùi
2
20/6
Mậu Thân
3
21/6
Kỷ Dậu
4
22/6
Canh Tuất
5
23/6
Tân Hợi
6
24/6
Nhâm Tý
7
25/6
Quý Sửu
8
26/6
Giáp Dần
9
27/6
Ất Mão
10
28/6
Bính Thìn
11
29/6
Đinh Tỵ
12
30/6
Mậu Ngọ
13
1/7
Kỷ Mùi
14
2/7
Canh Thân
15
3/7
Tân Dậu
16
4/7
Nhâm Tuất
17
5/7
Quý Hợi
18
6/7
Giáp Tý
19
7/7
Ất Sửu
20
8/7
Bính Dần
21
9/7
Đinh Mão
22
10/7
Mậu Thìn
23
11/7
Kỷ Tỵ
24
12/7
Canh Ngọ
25
13/7
Tân Mùi
26
14/7
Nhâm Thân
27
15/7
Quý Dậu
28
16/7
Giáp Tuất
29
17/7
Ất Hợi
30
18/7
Bính Tý
31
19/7
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 9 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/7
Mậu Dần
2
21/7
Kỷ Mão
3
22/7
Canh Thìn
4
23/7
Tân Tỵ
5
24/7
Nhâm Ngọ
6
25/7
Quý Mùi
7
26/7
Giáp Thân
8
27/7
Ất Dậu
9
28/7
Bính Tuất
10
29/7
Đinh Hợi
11
1/8
Mậu Tý
12
2/8
Kỷ Sửu
13
3/8
Canh Dần
14
4/8
Tân Mão
15
5/8
Nhâm Thìn
16
6/8
Quý Tỵ
17
7/8
Giáp Ngọ
18
8/8
Ất Mùi
19
9/8
Bính Thân
20
10/8
Đinh Dậu
21
11/8
Mậu Tuất
22
12/8
Kỷ Hợi
23
13/8
Canh Tý
24
14/8
Tân Sửu
25
15/8
Nhâm Dần
26
16/8
Quý Mão
27
17/8
Giáp Thìn
28
18/8
Ất Tỵ
29
19/8
Bính Ngọ
30
20/8
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 10 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/8
Mậu Thân
2
22/8
Kỷ Dậu
3
23/8
Canh Tuất
4
24/8
Tân Hợi
5
25/8
Nhâm Tý
6
26/8
Quý Sửu
7
27/8
Giáp Dần
8
28/8
Ất Mão
9
29/8
Bính Thìn
10
1/9
Đinh Tỵ
11
2/9
Mậu Ngọ
12
3/9
Kỷ Mùi
13
4/9
Canh Thân
14
5/9
Tân Dậu
15
6/9
Nhâm Tuất
16
7/9
Quý Hợi
17
8/9
Giáp Tý
18
9/9
Ất Sửu
19
10/9
Bính Dần
20
11/9
Đinh Mão
21
12/9
Mậu Thìn
22
13/9
Kỷ Tỵ
23
14/9
Canh Ngọ
24
15/9
Tân Mùi
25
16/9
Nhâm Thân
26
17/9
Quý Dậu
27
18/9
Giáp Tuất
28
19/9
Ất Hợi
29
20/9
Bính Tý
30
21/9
Đinh Sửu
31
22/9
Mậu Dần
Xem lịch tháng 11 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/9
Kỷ Mão
2
24/9
Canh Thìn
3
25/9
Tân Tỵ
4
26/9
Nhâm Ngọ
5
27/9
Quý Mùi
6
28/9
Giáp Thân
7
29/9
Ất Dậu
8
30/9
Bính Tuất
9
1/10
Đinh Hợi
10
2/10
Mậu Tý
11
3/10
Kỷ Sửu
12
4/10
Canh Dần
13
5/10
Tân Mão
14
6/10
Nhâm Thìn
15
7/10
Quý Tỵ
16
8/10
Giáp Ngọ
17
9/10
Ất Mùi
18
10/10
Bính Thân
19
11/10
Đinh Dậu
20
12/10
Mậu Tuất
21
13/10
Kỷ Hợi
22
14/10
Canh Tý
23
15/10
Tân Sửu
24
16/10
Nhâm Dần
25
17/10
Quý Mão
26
18/10
Giáp Thìn
27
19/10
Ất Tỵ
28
20/10
Bính Ngọ
29
21/10
Đinh Mùi
30
22/10
Mậu Thân
Xem lịch tháng 12 năm 2026
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/10
Kỷ Dậu
2
24/10
Canh Tuất
3
25/10
Tân Hợi
4
26/10
Nhâm Tý
5
27/10
Quý Sửu
6
28/10
Giáp Dần
7
29/10
Ất Mão
8
30/10
Bính Thìn
9
1/11
Đinh Tỵ
10
2/11
Mậu Ngọ
11
3/11
Kỷ Mùi
12
4/11
Canh Thân
13
5/11
Tân Dậu
14
6/11
Nhâm Tuất
15
7/11
Quý Hợi
16
8/11
Giáp Tý
17
9/11
Ất Sửu
18
10/11
Bính Dần
19
11/11
Đinh Mão
20
12/11
Mậu Thìn
21
13/11
Kỷ Tỵ
22
14/11
Canh Ngọ
23
15/11
Tân Mùi
24
16/11
Nhâm Thân
25
17/11
Quý Dậu
26
18/11
Giáp Tuất
27
19/11
Ất Hợi
28
20/11
Bính Tý
29
21/11
Đinh Sửu
30
22/11
Mậu Dần
31
23/11
Kỷ Mão
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12