LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2153
Lịch âm năm 2153 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2153
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2153
là năm
Quý Sửu
Xem lịch tháng 1 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/12
Tân Tỵ
2
8/12
Nhâm Ngọ
3
9/12
Quý Mùi
4
10/12
Giáp Thân
5
11/12
Ất Dậu
6
12/12
Bính Tuất
7
13/12
Đinh Hợi
8
14/12
Mậu Tý
9
15/12
Kỷ Sửu
10
16/12
Canh Dần
11
17/12
Tân Mão
12
18/12
Nhâm Thìn
13
19/12
Quý Tỵ
14
20/12
Giáp Ngọ
15
21/12
Ất Mùi
16
22/12
Bính Thân
17
23/12
Đinh Dậu
18
24/12
Mậu Tuất
19
25/12
Kỷ Hợi
20
26/12
Canh Tý
21
27/12
Tân Sửu
22
28/12
Nhâm Dần
23
29/12
Quý Mão
24
1/1
Giáp Thìn
25
2/1
Ất Tỵ
26
3/1
Bính Ngọ
27
4/1
Đinh Mùi
28
5/1
Mậu Thân
29
6/1
Kỷ Dậu
30
7/1
Canh Tuất
31
8/1
Tân Hợi
Xem lịch tháng 2 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/1
Nhâm Tý
2
10/1
Quý Sửu
3
11/1
Giáp Dần
4
12/1
Ất Mão
5
13/1
Bính Thìn
6
14/1
Đinh Tỵ
7
15/1
Mậu Ngọ
8
16/1
Kỷ Mùi
9
17/1
Canh Thân
10
18/1
Tân Dậu
11
19/1
Nhâm Tuất
12
20/1
Quý Hợi
13
21/1
Giáp Tý
14
22/1
Ất Sửu
15
23/1
Bính Dần
16
24/1
Đinh Mão
17
25/1
Mậu Thìn
18
26/1
Kỷ Tỵ
19
27/1
Canh Ngọ
20
28/1
Tân Mùi
21
29/1
Nhâm Thân
22
30/1
Quý Dậu
23
1/2
Giáp Tuất
24
2/2
Ất Hợi
25
3/2
Bính Tý
26
4/2
Đinh Sửu
27
5/2
Mậu Dần
28
6/2
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 3 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/2
Canh Thìn
2
8/2
Tân Tỵ
3
9/2
Nhâm Ngọ
4
10/2
Quý Mùi
5
11/2
Giáp Thân
6
12/2
Ất Dậu
7
13/2
Bính Tuất
8
14/2
Đinh Hợi
9
15/2
Mậu Tý
10
16/2
Kỷ Sửu
11
17/2
Canh Dần
12
18/2
Tân Mão
13
19/2
Nhâm Thìn
14
20/2
Quý Tỵ
15
21/2
Giáp Ngọ
16
22/2
Ất Mùi
17
23/2
Bính Thân
18
24/2
Đinh Dậu
19
25/2
Mậu Tuất
20
26/2
Kỷ Hợi
21
27/2
Canh Tý
22
28/2
Tân Sửu
23
29/2
Nhâm Dần
24
30/2
Quý Mão
25
1/3
Giáp Thìn
26
2/3
Ất Tỵ
27
3/3
Bính Ngọ
28
4/3
Đinh Mùi
29
5/3
Mậu Thân
30
6/3
Kỷ Dậu
31
7/3
Canh Tuất
Xem lịch tháng 4 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/3
Tân Hợi
2
9/3
Nhâm Tý
3
10/3
Quý Sửu
4
11/3
Giáp Dần
5
12/3
Ất Mão
6
13/3
Bính Thìn
7
14/3
Đinh Tỵ
8
15/3
Mậu Ngọ
9
16/3
Kỷ Mùi
10
17/3
Canh Thân
11
18/3
Tân Dậu
12
19/3
Nhâm Tuất
13
20/3
Quý Hợi
14
21/3
Giáp Tý
15
22/3
Ất Sửu
16
23/3
Bính Dần
17
24/3
Đinh Mão
18
25/3
Mậu Thìn
19
26/3
Kỷ Tỵ
20
27/3
Canh Ngọ
21
28/3
Tân Mùi
22
29/3
Nhâm Thân
23
30/3
Quý Dậu
24
1/4
Giáp Tuất
25
2/4
Ất Hợi
26
3/4
Bính Tý
27
4/4
Đinh Sửu
28
5/4
Mậu Dần
29
6/4
Kỷ Mão
30
7/4
Canh Thìn
Xem lịch tháng 5 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/4
Tân Tỵ
2
9/4
Nhâm Ngọ
3
10/4
Quý Mùi
4
11/4
Giáp Thân
5
12/4
Ất Dậu
6
13/4
Bính Tuất
7
14/4
Đinh Hợi
8
15/4
Mậu Tý
9
16/4
Kỷ Sửu
10
17/4
Canh Dần
11
18/4
Tân Mão
12
19/4
Nhâm Thìn
13
20/4
Quý Tỵ
14
21/4
Giáp Ngọ
15
22/4
Ất Mùi
16
23/4
Bính Thân
17
24/4
Đinh Dậu
18
25/4
Mậu Tuất
19
26/4
Kỷ Hợi
20
27/4
Canh Tý
21
28/4
Tân Sửu
22
29/4
Nhâm Dần
23
1/5
Quý Mão
24
2/5
Giáp Thìn
25
3/5
Ất Tỵ
26
4/5
Bính Ngọ
27
5/5
Đinh Mùi
28
6/5
Mậu Thân
29
7/5
Kỷ Dậu
30
8/5
Canh Tuất
31
9/5
Tân Hợi
Xem lịch tháng 6 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/5
Nhâm Tý
2
11/5
Quý Sửu
3
12/5
Giáp Dần
4
13/5
Ất Mão
5
14/5
Bính Thìn
6
15/5
Đinh Tỵ
7
16/5
Mậu Ngọ
8
17/5
Kỷ Mùi
9
18/5
Canh Thân
10
19/5
Tân Dậu
11
20/5
Nhâm Tuất
12
21/5
Quý Hợi
13
22/5
Giáp Tý
14
23/5
Ất Sửu
15
24/5
Bính Dần
16
25/5
Đinh Mão
17
26/5
Mậu Thìn
18
27/5
Kỷ Tỵ
19
28/5
Canh Ngọ
20
29/5
Tân Mùi
21
30/5
Nhâm Thân
22
1/5
Quý Dậu
23
2/5
Giáp Tuất
24
3/5
Ất Hợi
25
4/5
Bính Tý
26
5/5
Đinh Sửu
27
6/5
Mậu Dần
28
7/5
Kỷ Mão
29
8/5
Canh Thìn
30
9/5
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 7 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/5
Nhâm Ngọ
2
11/5
Quý Mùi
3
12/5
Giáp Thân
4
13/5
Ất Dậu
5
14/5
Bính Tuất
6
15/5
Đinh Hợi
7
16/5
Mậu Tý
8
17/5
Kỷ Sửu
9
18/5
Canh Dần
10
19/5
Tân Mão
11
20/5
Nhâm Thìn
12
21/5
Quý Tỵ
13
22/5
Giáp Ngọ
14
23/5
Ất Mùi
15
24/5
Bính Thân
16
25/5
Đinh Dậu
17
26/5
Mậu Tuất
18
27/5
Kỷ Hợi
19
28/5
Canh Tý
20
29/5
Tân Sửu
21
1/6
Nhâm Dần
22
2/6
Quý Mão
23
3/6
Giáp Thìn
24
4/6
Ất Tỵ
25
5/6
Bính Ngọ
26
6/6
Đinh Mùi
27
7/6
Mậu Thân
28
8/6
Kỷ Dậu
29
9/6
Canh Tuất
30
10/6
Tân Hợi
31
11/6
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 8 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/6
Quý Sửu
2
13/6
Giáp Dần
3
14/6
Ất Mão
4
15/6
Bính Thìn
5
16/6
Đinh Tỵ
6
17/6
Mậu Ngọ
7
18/6
Kỷ Mùi
8
19/6
Canh Thân
9
20/6
Tân Dậu
10
21/6
Nhâm Tuất
11
22/6
Quý Hợi
12
23/6
Giáp Tý
13
24/6
Ất Sửu
14
25/6
Bính Dần
15
26/6
Đinh Mão
16
27/6
Mậu Thìn
17
28/6
Kỷ Tỵ
18
29/6
Canh Ngọ
19
30/6
Tân Mùi
20
1/7
Nhâm Thân
21
2/7
Quý Dậu
22
3/7
Giáp Tuất
23
4/7
Ất Hợi
24
5/7
Bính Tý
25
6/7
Đinh Sửu
26
7/7
Mậu Dần
27
8/7
Kỷ Mão
28
9/7
Canh Thìn
29
10/7
Tân Tỵ
30
11/7
Nhâm Ngọ
31
12/7
Quý Mùi
Xem lịch tháng 9 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/7
Giáp Thân
2
14/7
Ất Dậu
3
15/7
Bính Tuất
4
16/7
Đinh Hợi
5
17/7
Mậu Tý
6
18/7
Kỷ Sửu
7
19/7
Canh Dần
8
20/7
Tân Mão
9
21/7
Nhâm Thìn
10
22/7
Quý Tỵ
11
23/7
Giáp Ngọ
12
24/7
Ất Mùi
13
25/7
Bính Thân
14
26/7
Đinh Dậu
15
27/7
Mậu Tuất
16
28/7
Kỷ Hợi
17
29/7
Canh Tý
18
1/8
Tân Sửu
19
2/8
Nhâm Dần
20
3/8
Quý Mão
21
4/8
Giáp Thìn
22
5/8
Ất Tỵ
23
6/8
Bính Ngọ
24
7/8
Đinh Mùi
25
8/8
Mậu Thân
26
9/8
Kỷ Dậu
27
10/8
Canh Tuất
28
11/8
Tân Hợi
29
12/8
Nhâm Tý
30
13/8
Quý Sửu
Xem lịch tháng 10 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/8
Giáp Dần
2
15/8
Ất Mão
3
16/8
Bính Thìn
4
17/8
Đinh Tỵ
5
18/8
Mậu Ngọ
6
19/8
Kỷ Mùi
7
20/8
Canh Thân
8
21/8
Tân Dậu
9
22/8
Nhâm Tuất
10
23/8
Quý Hợi
11
24/8
Giáp Tý
12
25/8
Ất Sửu
13
26/8
Bính Dần
14
27/8
Đinh Mão
15
28/8
Mậu Thìn
16
29/8
Kỷ Tỵ
17
30/8
Canh Ngọ
18
1/9
Tân Mùi
19
2/9
Nhâm Thân
20
3/9
Quý Dậu
21
4/9
Giáp Tuất
22
5/9
Ất Hợi
23
6/9
Bính Tý
24
7/9
Đinh Sửu
25
8/9
Mậu Dần
26
9/9
Kỷ Mão
27
10/9
Canh Thìn
28
11/9
Tân Tỵ
29
12/9
Nhâm Ngọ
30
13/9
Quý Mùi
31
14/9
Giáp Thân
Xem lịch tháng 11 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/9
Ất Dậu
2
16/9
Bính Tuất
3
17/9
Đinh Hợi
4
18/9
Mậu Tý
5
19/9
Kỷ Sửu
6
20/9
Canh Dần
7
21/9
Tân Mão
8
22/9
Nhâm Thìn
9
23/9
Quý Tỵ
10
24/9
Giáp Ngọ
11
25/9
Ất Mùi
12
26/9
Bính Thân
13
27/9
Đinh Dậu
14
28/9
Mậu Tuất
15
29/9
Kỷ Hợi
16
1/10
Canh Tý
17
2/10
Tân Sửu
18
3/10
Nhâm Dần
19
4/10
Quý Mão
20
5/10
Giáp Thìn
21
6/10
Ất Tỵ
22
7/10
Bính Ngọ
23
8/10
Đinh Mùi
24
9/10
Mậu Thân
25
10/10
Kỷ Dậu
26
11/10
Canh Tuất
27
12/10
Tân Hợi
28
13/10
Nhâm Tý
29
14/10
Quý Sửu
30
15/10
Giáp Dần
Xem lịch tháng 12 năm 2153
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/10
Ất Mão
2
17/10
Bính Thìn
3
18/10
Đinh Tỵ
4
19/10
Mậu Ngọ
5
20/10
Kỷ Mùi
6
21/10
Canh Thân
7
22/10
Tân Dậu
8
23/10
Nhâm Tuất
9
24/10
Quý Hợi
10
25/10
Giáp Tý
11
26/10
Ất Sửu
12
27/10
Bính Dần
13
28/10
Đinh Mão
14
29/10
Mậu Thìn
15
1/11
Kỷ Tỵ
16
2/11
Canh Ngọ
17
3/11
Tân Mùi
18
4/11
Nhâm Thân
19
5/11
Quý Dậu
20
6/11
Giáp Tuất
21
7/11
Ất Hợi
22
8/11
Bính Tý
23
9/11
Đinh Sửu
24
10/11
Mậu Dần
25
11/11
Kỷ Mão
26
12/11
Canh Thìn
27
13/11
Tân Tỵ
28
14/11
Nhâm Ngọ
29
15/11
Quý Mùi
30
16/11
Giáp Thân
31
17/11
Ất Dậu
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2151
Lịch âm dương năm 2152
Lịch âm dương năm 2153
Lịch âm dương năm 2154
Lịch âm dương năm 2155
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12