LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2118
Lịch âm năm 2118 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2118
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2118
là năm
Mậu Dần
Xem lịch tháng 1 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/12
Đinh Sửu
2
11/12
Mậu Dần
3
12/12
Kỷ Mão
4
13/12
Canh Thìn
5
14/12
Tân Tỵ
6
15/12
Nhâm Ngọ
7
16/12
Quý Mùi
8
17/12
Giáp Thân
9
18/12
Ất Dậu
10
19/12
Bính Tuất
11
20/12
Đinh Hợi
12
21/12
Mậu Tý
13
22/12
Kỷ Sửu
14
23/12
Canh Dần
15
24/12
Tân Mão
16
25/12
Nhâm Thìn
17
26/12
Quý Tỵ
18
27/12
Giáp Ngọ
19
28/12
Ất Mùi
20
29/12
Bính Thân
21
30/12
Đinh Dậu
22
1/1
Mậu Tuất
23
2/1
Kỷ Hợi
24
3/1
Canh Tý
25
4/1
Tân Sửu
26
5/1
Nhâm Dần
27
6/1
Quý Mão
28
7/1
Giáp Thìn
29
8/1
Ất Tỵ
30
9/1
Bính Ngọ
31
10/1
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 2 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/1
Mậu Thân
2
12/1
Kỷ Dậu
3
13/1
Canh Tuất
4
14/1
Tân Hợi
5
15/1
Nhâm Tý
6
16/1
Quý Sửu
7
17/1
Giáp Dần
8
18/1
Ất Mão
9
19/1
Bính Thìn
10
20/1
Đinh Tỵ
11
21/1
Mậu Ngọ
12
22/1
Kỷ Mùi
13
23/1
Canh Thân
14
24/1
Tân Dậu
15
25/1
Nhâm Tuất
16
26/1
Quý Hợi
17
27/1
Giáp Tý
18
28/1
Ất Sửu
19
29/1
Bính Dần
20
1/2
Đinh Mão
21
2/2
Mậu Thìn
22
3/2
Kỷ Tỵ
23
4/2
Canh Ngọ
24
5/2
Tân Mùi
25
6/2
Nhâm Thân
26
7/2
Quý Dậu
27
8/2
Giáp Tuất
28
9/2
Ất Hợi
Xem lịch tháng 3 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/2
Bính Tý
2
11/2
Đinh Sửu
3
12/2
Mậu Dần
4
13/2
Kỷ Mão
5
14/2
Canh Thìn
6
15/2
Tân Tỵ
7
16/2
Nhâm Ngọ
8
17/2
Quý Mùi
9
18/2
Giáp Thân
10
19/2
Ất Dậu
11
20/2
Bính Tuất
12
21/2
Đinh Hợi
13
22/2
Mậu Tý
14
23/2
Kỷ Sửu
15
24/2
Canh Dần
16
25/2
Tân Mão
17
26/2
Nhâm Thìn
18
27/2
Quý Tỵ
19
28/2
Giáp Ngọ
20
29/2
Ất Mùi
21
30/2
Bính Thân
22
1/3
Đinh Dậu
23
2/3
Mậu Tuất
24
3/3
Kỷ Hợi
25
4/3
Canh Tý
26
5/3
Tân Sửu
27
6/3
Nhâm Dần
28
7/3
Quý Mão
29
8/3
Giáp Thìn
30
9/3
Ất Tỵ
31
10/3
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 4 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/3
Đinh Mùi
2
12/3
Mậu Thân
3
13/3
Kỷ Dậu
4
14/3
Canh Tuất
5
15/3
Tân Hợi
6
16/3
Nhâm Tý
7
17/3
Quý Sửu
8
18/3
Giáp Dần
9
19/3
Ất Mão
10
20/3
Bính Thìn
11
21/3
Đinh Tỵ
12
22/3
Mậu Ngọ
13
23/3
Kỷ Mùi
14
24/3
Canh Thân
15
25/3
Tân Dậu
16
26/3
Nhâm Tuất
17
27/3
Quý Hợi
18
28/3
Giáp Tý
19
29/3
Ất Sửu
20
30/3
Bính Dần
21
1/3
Đinh Mão
22
2/3
Mậu Thìn
23
3/3
Kỷ Tỵ
24
4/3
Canh Ngọ
25
5/3
Tân Mùi
26
6/3
Nhâm Thân
27
7/3
Quý Dậu
28
8/3
Giáp Tuất
29
9/3
Ất Hợi
30
10/3
Bính Tý
Xem lịch tháng 5 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/3
Đinh Sửu
2
12/3
Mậu Dần
3
13/3
Kỷ Mão
4
14/3
Canh Thìn
5
15/3
Tân Tỵ
6
16/3
Nhâm Ngọ
7
17/3
Quý Mùi
8
18/3
Giáp Thân
9
19/3
Ất Dậu
10
20/3
Bính Tuất
11
21/3
Đinh Hợi
12
22/3
Mậu Tý
13
23/3
Kỷ Sửu
14
24/3
Canh Dần
15
25/3
Tân Mão
16
26/3
Nhâm Thìn
17
27/3
Quý Tỵ
18
28/3
Giáp Ngọ
19
29/3
Ất Mùi
20
1/4
Bính Thân
21
2/4
Đinh Dậu
22
3/4
Mậu Tuất
23
4/4
Kỷ Hợi
24
5/4
Canh Tý
25
6/4
Tân Sửu
26
7/4
Nhâm Dần
27
8/4
Quý Mão
28
9/4
Giáp Thìn
29
10/4
Ất Tỵ
30
11/4
Bính Ngọ
31
12/4
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 6 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/4
Mậu Thân
2
14/4
Kỷ Dậu
3
15/4
Canh Tuất
4
16/4
Tân Hợi
5
17/4
Nhâm Tý
6
18/4
Quý Sửu
7
19/4
Giáp Dần
8
20/4
Ất Mão
9
21/4
Bính Thìn
10
22/4
Đinh Tỵ
11
23/4
Mậu Ngọ
12
24/4
Kỷ Mùi
13
25/4
Canh Thân
14
26/4
Tân Dậu
15
27/4
Nhâm Tuất
16
28/4
Quý Hợi
17
29/4
Giáp Tý
18
30/4
Ất Sửu
19
1/5
Bính Dần
20
2/5
Đinh Mão
21
3/5
Mậu Thìn
22
4/5
Kỷ Tỵ
23
5/5
Canh Ngọ
24
6/5
Tân Mùi
25
7/5
Nhâm Thân
26
8/5
Quý Dậu
27
9/5
Giáp Tuất
28
10/5
Ất Hợi
29
11/5
Bính Tý
30
12/5
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 7 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/5
Mậu Dần
2
14/5
Kỷ Mão
3
15/5
Canh Thìn
4
16/5
Tân Tỵ
5
17/5
Nhâm Ngọ
6
18/5
Quý Mùi
7
19/5
Giáp Thân
8
20/5
Ất Dậu
9
21/5
Bính Tuất
10
22/5
Đinh Hợi
11
23/5
Mậu Tý
12
24/5
Kỷ Sửu
13
25/5
Canh Dần
14
26/5
Tân Mão
15
27/5
Nhâm Thìn
16
28/5
Quý Tỵ
17
29/5
Giáp Ngọ
18
30/5
Ất Mùi
19
1/6
Bính Thân
20
2/6
Đinh Dậu
21
3/6
Mậu Tuất
22
4/6
Kỷ Hợi
23
5/6
Canh Tý
24
6/6
Tân Sửu
25
7/6
Nhâm Dần
26
8/6
Quý Mão
27
9/6
Giáp Thìn
28
10/6
Ất Tỵ
29
11/6
Bính Ngọ
30
12/6
Đinh Mùi
31
13/6
Mậu Thân
Xem lịch tháng 8 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/6
Kỷ Dậu
2
15/6
Canh Tuất
3
16/6
Tân Hợi
4
17/6
Nhâm Tý
5
18/6
Quý Sửu
6
19/6
Giáp Dần
7
20/6
Ất Mão
8
21/6
Bính Thìn
9
22/6
Đinh Tỵ
10
23/6
Mậu Ngọ
11
24/6
Kỷ Mùi
12
25/6
Canh Thân
13
26/6
Tân Dậu
14
27/6
Nhâm Tuất
15
28/6
Quý Hợi
16
29/6
Giáp Tý
17
1/7
Ất Sửu
18
2/7
Bính Dần
19
3/7
Đinh Mão
20
4/7
Mậu Thìn
21
5/7
Kỷ Tỵ
22
6/7
Canh Ngọ
23
7/7
Tân Mùi
24
8/7
Nhâm Thân
25
9/7
Quý Dậu
26
10/7
Giáp Tuất
27
11/7
Ất Hợi
28
12/7
Bính Tý
29
13/7
Đinh Sửu
30
14/7
Mậu Dần
31
15/7
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 9 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/7
Canh Thìn
2
17/7
Tân Tỵ
3
18/7
Nhâm Ngọ
4
19/7
Quý Mùi
5
20/7
Giáp Thân
6
21/7
Ất Dậu
7
22/7
Bính Tuất
8
23/7
Đinh Hợi
9
24/7
Mậu Tý
10
25/7
Kỷ Sửu
11
26/7
Canh Dần
12
27/7
Tân Mão
13
28/7
Nhâm Thìn
14
29/7
Quý Tỵ
15
1/8
Giáp Ngọ
16
2/8
Ất Mùi
17
3/8
Bính Thân
18
4/8
Đinh Dậu
19
5/8
Mậu Tuất
20
6/8
Kỷ Hợi
21
7/8
Canh Tý
22
8/8
Tân Sửu
23
9/8
Nhâm Dần
24
10/8
Quý Mão
25
11/8
Giáp Thìn
26
12/8
Ất Tỵ
27
13/8
Bính Ngọ
28
14/8
Đinh Mùi
29
15/8
Mậu Thân
30
16/8
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 10 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/8
Canh Tuất
2
18/8
Tân Hợi
3
19/8
Nhâm Tý
4
20/8
Quý Sửu
5
21/8
Giáp Dần
6
22/8
Ất Mão
7
23/8
Bính Thìn
8
24/8
Đinh Tỵ
9
25/8
Mậu Ngọ
10
26/8
Kỷ Mùi
11
27/8
Canh Thân
12
28/8
Tân Dậu
13
29/8
Nhâm Tuất
14
30/8
Quý Hợi
15
1/9
Giáp Tý
16
2/9
Ất Sửu
17
3/9
Bính Dần
18
4/9
Đinh Mão
19
5/9
Mậu Thìn
20
6/9
Kỷ Tỵ
21
7/9
Canh Ngọ
22
8/9
Tân Mùi
23
9/9
Nhâm Thân
24
10/9
Quý Dậu
25
11/9
Giáp Tuất
26
12/9
Ất Hợi
27
13/9
Bính Tý
28
14/9
Đinh Sửu
29
15/9
Mậu Dần
30
16/9
Kỷ Mão
31
17/9
Canh Thìn
Xem lịch tháng 11 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/9
Tân Tỵ
2
19/9
Nhâm Ngọ
3
20/9
Quý Mùi
4
21/9
Giáp Thân
5
22/9
Ất Dậu
6
23/9
Bính Tuất
7
24/9
Đinh Hợi
8
25/9
Mậu Tý
9
26/9
Kỷ Sửu
10
27/9
Canh Dần
11
28/9
Tân Mão
12
29/9
Nhâm Thìn
13
1/10
Quý Tỵ
14
2/10
Giáp Ngọ
15
3/10
Ất Mùi
16
4/10
Bính Thân
17
5/10
Đinh Dậu
18
6/10
Mậu Tuất
19
7/10
Kỷ Hợi
20
8/10
Canh Tý
21
9/10
Tân Sửu
22
10/10
Nhâm Dần
23
11/10
Quý Mão
24
12/10
Giáp Thìn
25
13/10
Ất Tỵ
26
14/10
Bính Ngọ
27
15/10
Đinh Mùi
28
16/10
Mậu Thân
29
17/10
Kỷ Dậu
30
18/10
Canh Tuất
Xem lịch tháng 12 năm 2118
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/10
Tân Hợi
2
20/10
Nhâm Tý
3
21/10
Quý Sửu
4
22/10
Giáp Dần
5
23/10
Ất Mão
6
24/10
Bính Thìn
7
25/10
Đinh Tỵ
8
26/10
Mậu Ngọ
9
27/10
Kỷ Mùi
10
28/10
Canh Thân
11
29/10
Tân Dậu
12
30/10
Nhâm Tuất
13
1/11
Quý Hợi
14
2/11
Giáp Tý
15
3/11
Ất Sửu
16
4/11
Bính Dần
17
5/11
Đinh Mão
18
6/11
Mậu Thìn
19
7/11
Kỷ Tỵ
20
8/11
Canh Ngọ
21
9/11
Tân Mùi
22
10/11
Nhâm Thân
23
11/11
Quý Dậu
24
12/11
Giáp Tuất
25
13/11
Ất Hợi
26
14/11
Bính Tý
27
15/11
Đinh Sửu
28
16/11
Mậu Dần
29
17/11
Kỷ Mão
30
18/11
Canh Thìn
31
19/11
Tân Tỵ
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2116
Lịch âm dương năm 2117
Lịch âm dương năm 2118
Lịch âm dương năm 2119
Lịch âm dương năm 2120
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12