LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2119
Lịch âm năm 2119 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2119
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2119
là năm
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 1 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/11
Nhâm Ngọ
2
21/11
Quý Mùi
3
22/11
Giáp Thân
4
23/11
Ất Dậu
5
24/11
Bính Tuất
6
25/11
Đinh Hợi
7
26/11
Mậu Tý
8
27/11
Kỷ Sửu
9
28/11
Canh Dần
10
29/11
Tân Mão
11
1/12
Nhâm Thìn
12
2/12
Quý Tỵ
13
3/12
Giáp Ngọ
14
4/12
Ất Mùi
15
5/12
Bính Thân
16
6/12
Đinh Dậu
17
7/12
Mậu Tuất
18
8/12
Kỷ Hợi
19
9/12
Canh Tý
20
10/12
Tân Sửu
21
11/12
Nhâm Dần
22
12/12
Quý Mão
23
13/12
Giáp Thìn
24
14/12
Ất Tỵ
25
15/12
Bính Ngọ
26
16/12
Đinh Mùi
27
17/12
Mậu Thân
28
18/12
Kỷ Dậu
29
19/12
Canh Tuất
30
20/12
Tân Hợi
31
21/12
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 2 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/12
Quý Sửu
2
23/12
Giáp Dần
3
24/12
Ất Mão
4
25/12
Bính Thìn
5
26/12
Đinh Tỵ
6
27/12
Mậu Ngọ
7
28/12
Kỷ Mùi
8
29/12
Canh Thân
9
30/12
Tân Dậu
10
1/1
Nhâm Tuất
11
2/1
Quý Hợi
12
3/1
Giáp Tý
13
4/1
Ất Sửu
14
5/1
Bính Dần
15
6/1
Đinh Mão
16
7/1
Mậu Thìn
17
8/1
Kỷ Tỵ
18
9/1
Canh Ngọ
19
10/1
Tân Mùi
20
11/1
Nhâm Thân
21
12/1
Quý Dậu
22
13/1
Giáp Tuất
23
14/1
Ất Hợi
24
15/1
Bính Tý
25
16/1
Đinh Sửu
26
17/1
Mậu Dần
27
18/1
Kỷ Mão
28
19/1
Canh Thìn
Xem lịch tháng 3 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/1
Tân Tỵ
2
21/1
Nhâm Ngọ
3
22/1
Quý Mùi
4
23/1
Giáp Thân
5
24/1
Ất Dậu
6
25/1
Bính Tuất
7
26/1
Đinh Hợi
8
27/1
Mậu Tý
9
28/1
Kỷ Sửu
10
29/1
Canh Dần
11
1/2
Tân Mão
12
2/2
Nhâm Thìn
13
3/2
Quý Tỵ
14
4/2
Giáp Ngọ
15
5/2
Ất Mùi
16
6/2
Bính Thân
17
7/2
Đinh Dậu
18
8/2
Mậu Tuất
19
9/2
Kỷ Hợi
20
10/2
Canh Tý
21
11/2
Tân Sửu
22
12/2
Nhâm Dần
23
13/2
Quý Mão
24
14/2
Giáp Thìn
25
15/2
Ất Tỵ
26
16/2
Bính Ngọ
27
17/2
Đinh Mùi
28
18/2
Mậu Thân
29
19/2
Kỷ Dậu
30
20/2
Canh Tuất
31
21/2
Tân Hợi
Xem lịch tháng 4 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/2
Nhâm Tý
2
23/2
Quý Sửu
3
24/2
Giáp Dần
4
25/2
Ất Mão
5
26/2
Bính Thìn
6
27/2
Đinh Tỵ
7
28/2
Mậu Ngọ
8
29/2
Kỷ Mùi
9
30/2
Canh Thân
10
1/3
Tân Dậu
11
2/3
Nhâm Tuất
12
3/3
Quý Hợi
13
4/3
Giáp Tý
14
5/3
Ất Sửu
15
6/3
Bính Dần
16
7/3
Đinh Mão
17
8/3
Mậu Thìn
18
9/3
Kỷ Tỵ
19
10/3
Canh Ngọ
20
11/3
Tân Mùi
21
12/3
Nhâm Thân
22
13/3
Quý Dậu
23
14/3
Giáp Tuất
24
15/3
Ất Hợi
25
16/3
Bính Tý
26
17/3
Đinh Sửu
27
18/3
Mậu Dần
28
19/3
Kỷ Mão
29
20/3
Canh Thìn
30
21/3
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 5 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/3
Nhâm Ngọ
2
23/3
Quý Mùi
3
24/3
Giáp Thân
4
25/3
Ất Dậu
5
26/3
Bính Tuất
6
27/3
Đinh Hợi
7
28/3
Mậu Tý
8
29/3
Kỷ Sửu
9
1/4
Canh Dần
10
2/4
Tân Mão
11
3/4
Nhâm Thìn
12
4/4
Quý Tỵ
13
5/4
Giáp Ngọ
14
6/4
Ất Mùi
15
7/4
Bính Thân
16
8/4
Đinh Dậu
17
9/4
Mậu Tuất
18
10/4
Kỷ Hợi
19
11/4
Canh Tý
20
12/4
Tân Sửu
21
13/4
Nhâm Dần
22
14/4
Quý Mão
23
15/4
Giáp Thìn
24
16/4
Ất Tỵ
25
17/4
Bính Ngọ
26
18/4
Đinh Mùi
27
19/4
Mậu Thân
28
20/4
Kỷ Dậu
29
21/4
Canh Tuất
30
22/4
Tân Hợi
31
23/4
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 6 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/4
Quý Sửu
2
25/4
Giáp Dần
3
26/4
Ất Mão
4
27/4
Bính Thìn
5
28/4
Đinh Tỵ
6
29/4
Mậu Ngọ
7
30/4
Kỷ Mùi
8
1/5
Canh Thân
9
2/5
Tân Dậu
10
3/5
Nhâm Tuất
11
4/5
Quý Hợi
12
5/5
Giáp Tý
13
6/5
Ất Sửu
14
7/5
Bính Dần
15
8/5
Đinh Mão
16
9/5
Mậu Thìn
17
10/5
Kỷ Tỵ
18
11/5
Canh Ngọ
19
12/5
Tân Mùi
20
13/5
Nhâm Thân
21
14/5
Quý Dậu
22
15/5
Giáp Tuất
23
16/5
Ất Hợi
24
17/5
Bính Tý
25
18/5
Đinh Sửu
26
19/5
Mậu Dần
27
20/5
Kỷ Mão
28
21/5
Canh Thìn
29
22/5
Tân Tỵ
30
23/5
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 7 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/5
Quý Mùi
2
25/5
Giáp Thân
3
26/5
Ất Dậu
4
27/5
Bính Tuất
5
28/5
Đinh Hợi
6
29/5
Mậu Tý
7
30/5
Kỷ Sửu
8
1/6
Canh Dần
9
2/6
Tân Mão
10
3/6
Nhâm Thìn
11
4/6
Quý Tỵ
12
5/6
Giáp Ngọ
13
6/6
Ất Mùi
14
7/6
Bính Thân
15
8/6
Đinh Dậu
16
9/6
Mậu Tuất
17
10/6
Kỷ Hợi
18
11/6
Canh Tý
19
12/6
Tân Sửu
20
13/6
Nhâm Dần
21
14/6
Quý Mão
22
15/6
Giáp Thìn
23
16/6
Ất Tỵ
24
17/6
Bính Ngọ
25
18/6
Đinh Mùi
26
19/6
Mậu Thân
27
20/6
Kỷ Dậu
28
21/6
Canh Tuất
29
22/6
Tân Hợi
30
23/6
Nhâm Tý
31
24/6
Quý Sửu
Xem lịch tháng 8 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/6
Giáp Dần
2
26/6
Ất Mão
3
27/6
Bính Thìn
4
28/6
Đinh Tỵ
5
29/6
Mậu Ngọ
6
1/7
Kỷ Mùi
7
2/7
Canh Thân
8
3/7
Tân Dậu
9
4/7
Nhâm Tuất
10
5/7
Quý Hợi
11
6/7
Giáp Tý
12
7/7
Ất Sửu
13
8/7
Bính Dần
14
9/7
Đinh Mão
15
10/7
Mậu Thìn
16
11/7
Kỷ Tỵ
17
12/7
Canh Ngọ
18
13/7
Tân Mùi
19
14/7
Nhâm Thân
20
15/7
Quý Dậu
21
16/7
Giáp Tuất
22
17/7
Ất Hợi
23
18/7
Bính Tý
24
19/7
Đinh Sửu
25
20/7
Mậu Dần
26
21/7
Kỷ Mão
27
22/7
Canh Thìn
28
23/7
Tân Tỵ
29
24/7
Nhâm Ngọ
30
25/7
Quý Mùi
31
26/7
Giáp Thân
Xem lịch tháng 9 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/7
Ất Dậu
2
28/7
Bính Tuất
3
29/7
Đinh Hợi
4
30/7
Mậu Tý
5
1/8
Kỷ Sửu
6
2/8
Canh Dần
7
3/8
Tân Mão
8
4/8
Nhâm Thìn
9
5/8
Quý Tỵ
10
6/8
Giáp Ngọ
11
7/8
Ất Mùi
12
8/8
Bính Thân
13
9/8
Đinh Dậu
14
10/8
Mậu Tuất
15
11/8
Kỷ Hợi
16
12/8
Canh Tý
17
13/8
Tân Sửu
18
14/8
Nhâm Dần
19
15/8
Quý Mão
20
16/8
Giáp Thìn
21
17/8
Ất Tỵ
22
18/8
Bính Ngọ
23
19/8
Đinh Mùi
24
20/8
Mậu Thân
25
21/8
Kỷ Dậu
26
22/8
Canh Tuất
27
23/8
Tân Hợi
28
24/8
Nhâm Tý
29
25/8
Quý Sửu
30
26/8
Giáp Dần
Xem lịch tháng 10 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/8
Ất Mão
2
28/8
Bính Thìn
3
29/8
Đinh Tỵ
4
1/9
Mậu Ngọ
5
2/9
Kỷ Mùi
6
3/9
Canh Thân
7
4/9
Tân Dậu
8
5/9
Nhâm Tuất
9
6/9
Quý Hợi
10
7/9
Giáp Tý
11
8/9
Ất Sửu
12
9/9
Bính Dần
13
10/9
Đinh Mão
14
11/9
Mậu Thìn
15
12/9
Kỷ Tỵ
16
13/9
Canh Ngọ
17
14/9
Tân Mùi
18
15/9
Nhâm Thân
19
16/9
Quý Dậu
20
17/9
Giáp Tuất
21
18/9
Ất Hợi
22
19/9
Bính Tý
23
20/9
Đinh Sửu
24
21/9
Mậu Dần
25
22/9
Kỷ Mão
26
23/9
Canh Thìn
27
24/9
Tân Tỵ
28
25/9
Nhâm Ngọ
29
26/9
Quý Mùi
30
27/9
Giáp Thân
31
28/9
Ất Dậu
Xem lịch tháng 11 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/9
Bính Tuất
2
30/9
Đinh Hợi
3
1/10
Mậu Tý
4
2/10
Kỷ Sửu
5
3/10
Canh Dần
6
4/10
Tân Mão
7
5/10
Nhâm Thìn
8
6/10
Quý Tỵ
9
7/10
Giáp Ngọ
10
8/10
Ất Mùi
11
9/10
Bính Thân
12
10/10
Đinh Dậu
13
11/10
Mậu Tuất
14
12/10
Kỷ Hợi
15
13/10
Canh Tý
16
14/10
Tân Sửu
17
15/10
Nhâm Dần
18
16/10
Quý Mão
19
17/10
Giáp Thìn
20
18/10
Ất Tỵ
21
19/10
Bính Ngọ
22
20/10
Đinh Mùi
23
21/10
Mậu Thân
24
22/10
Kỷ Dậu
25
23/10
Canh Tuất
26
24/10
Tân Hợi
27
25/10
Nhâm Tý
28
26/10
Quý Sửu
29
27/10
Giáp Dần
30
28/10
Ất Mão
Xem lịch tháng 12 năm 2119
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/10
Bính Thìn
2
1/11
Đinh Tỵ
3
2/11
Mậu Ngọ
4
3/11
Kỷ Mùi
5
4/11
Canh Thân
6
5/11
Tân Dậu
7
6/11
Nhâm Tuất
8
7/11
Quý Hợi
9
8/11
Giáp Tý
10
9/11
Ất Sửu
11
10/11
Bính Dần
12
11/11
Đinh Mão
13
12/11
Mậu Thìn
14
13/11
Kỷ Tỵ
15
14/11
Canh Ngọ
16
15/11
Tân Mùi
17
16/11
Nhâm Thân
18
17/11
Quý Dậu
19
18/11
Giáp Tuất
20
19/11
Ất Hợi
21
20/11
Bính Tý
22
21/11
Đinh Sửu
23
22/11
Mậu Dần
24
23/11
Kỷ Mão
25
24/11
Canh Thìn
26
25/11
Tân Tỵ
27
26/11
Nhâm Ngọ
28
27/11
Quý Mùi
29
28/11
Giáp Thân
30
29/11
Ất Dậu
31
30/11
Bính Tuất
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2117
Lịch âm dương năm 2118
Lịch âm dương năm 2119
Lịch âm dương năm 2120
Lịch âm dương năm 2121
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12