LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2120
Lịch âm năm 2120 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2120
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2120
là năm
Canh Thìn
Xem lịch tháng 1 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
1/12
Đinh Hợi
2
2/12
Mậu Tý
3
3/12
Kỷ Sửu
4
4/12
Canh Dần
5
5/12
Tân Mão
6
6/12
Nhâm Thìn
7
7/12
Quý Tỵ
8
8/12
Giáp Ngọ
9
9/12
Ất Mùi
10
10/12
Bính Thân
11
11/12
Đinh Dậu
12
12/12
Mậu Tuất
13
13/12
Kỷ Hợi
14
14/12
Canh Tý
15
15/12
Tân Sửu
16
16/12
Nhâm Dần
17
17/12
Quý Mão
18
18/12
Giáp Thìn
19
19/12
Ất Tỵ
20
20/12
Bính Ngọ
21
21/12
Đinh Mùi
22
22/12
Mậu Thân
23
23/12
Kỷ Dậu
24
24/12
Canh Tuất
25
25/12
Tân Hợi
26
26/12
Nhâm Tý
27
27/12
Quý Sửu
28
28/12
Giáp Dần
29
29/12
Ất Mão
30
1/1
Bính Thìn
31
2/1
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 2 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/1
Mậu Ngọ
2
4/1
Kỷ Mùi
3
5/1
Canh Thân
4
6/1
Tân Dậu
5
7/1
Nhâm Tuất
6
8/1
Quý Hợi
7
9/1
Giáp Tý
8
10/1
Ất Sửu
9
11/1
Bính Dần
10
12/1
Đinh Mão
11
13/1
Mậu Thìn
12
14/1
Kỷ Tỵ
13
15/1
Canh Ngọ
14
16/1
Tân Mùi
15
17/1
Nhâm Thân
16
18/1
Quý Dậu
17
19/1
Giáp Tuất
18
20/1
Ất Hợi
19
21/1
Bính Tý
20
22/1
Đinh Sửu
21
23/1
Mậu Dần
22
24/1
Kỷ Mão
23
25/1
Canh Thìn
24
26/1
Tân Tỵ
25
27/1
Nhâm Ngọ
26
28/1
Quý Mùi
27
29/1
Giáp Thân
28
30/1
Ất Dậu
Xem lịch tháng 3 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
2/2
Đinh Hợi
2
3/2
Mậu Tý
3
4/2
Kỷ Sửu
4
5/2
Canh Dần
5
6/2
Tân Mão
6
7/2
Nhâm Thìn
7
8/2
Quý Tỵ
8
9/2
Giáp Ngọ
9
10/2
Ất Mùi
10
11/2
Bính Thân
11
12/2
Đinh Dậu
12
13/2
Mậu Tuất
13
14/2
Kỷ Hợi
14
15/2
Canh Tý
15
16/2
Tân Sửu
16
17/2
Nhâm Dần
17
18/2
Quý Mão
18
19/2
Giáp Thìn
19
20/2
Ất Tỵ
20
21/2
Bính Ngọ
21
22/2
Đinh Mùi
22
23/2
Mậu Thân
23
24/2
Kỷ Dậu
24
25/2
Canh Tuất
25
26/2
Tân Hợi
26
27/2
Nhâm Tý
27
28/2
Quý Sửu
28
29/2
Giáp Dần
29
1/3
Ất Mão
30
2/3
Bính Thìn
31
3/3
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 4 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/3
Mậu Ngọ
2
5/3
Kỷ Mùi
3
6/3
Canh Thân
4
7/3
Tân Dậu
5
8/3
Nhâm Tuất
6
9/3
Quý Hợi
7
10/3
Giáp Tý
8
11/3
Ất Sửu
9
12/3
Bính Dần
10
13/3
Đinh Mão
11
14/3
Mậu Thìn
12
15/3
Kỷ Tỵ
13
16/3
Canh Ngọ
14
17/3
Tân Mùi
15
18/3
Nhâm Thân
16
19/3
Quý Dậu
17
20/3
Giáp Tuất
18
21/3
Ất Hợi
19
22/3
Bính Tý
20
23/3
Đinh Sửu
21
24/3
Mậu Dần
22
25/3
Kỷ Mão
23
26/3
Canh Thìn
24
27/3
Tân Tỵ
25
28/3
Nhâm Ngọ
26
29/3
Quý Mùi
27
30/3
Giáp Thân
28
1/4
Ất Dậu
29
2/4
Bính Tuất
30
3/4
Đinh Hợi
Xem lịch tháng 5 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/4
Mậu Tý
2
5/4
Kỷ Sửu
3
6/4
Canh Dần
4
7/4
Tân Mão
5
8/4
Nhâm Thìn
6
9/4
Quý Tỵ
7
10/4
Giáp Ngọ
8
11/4
Ất Mùi
9
12/4
Bính Thân
10
13/4
Đinh Dậu
11
14/4
Mậu Tuất
12
15/4
Kỷ Hợi
13
16/4
Canh Tý
14
17/4
Tân Sửu
15
18/4
Nhâm Dần
16
19/4
Quý Mão
17
20/4
Giáp Thìn
18
21/4
Ất Tỵ
19
22/4
Bính Ngọ
20
23/4
Đinh Mùi
21
24/4
Mậu Thân
22
25/4
Kỷ Dậu
23
26/4
Canh Tuất
24
27/4
Tân Hợi
25
28/4
Nhâm Tý
26
29/4
Quý Sửu
27
1/5
Giáp Dần
28
2/5
Ất Mão
29
3/5
Bính Thìn
30
4/5
Đinh Tỵ
31
5/5
Mậu Ngọ
Xem lịch tháng 6 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/5
Kỷ Mùi
2
7/5
Canh Thân
3
8/5
Tân Dậu
4
9/5
Nhâm Tuất
5
10/5
Quý Hợi
6
11/5
Giáp Tý
7
12/5
Ất Sửu
8
13/5
Bính Dần
9
14/5
Đinh Mão
10
15/5
Mậu Thìn
11
16/5
Kỷ Tỵ
12
17/5
Canh Ngọ
13
18/5
Tân Mùi
14
19/5
Nhâm Thân
15
20/5
Quý Dậu
16
21/5
Giáp Tuất
17
22/5
Ất Hợi
18
23/5
Bính Tý
19
24/5
Đinh Sửu
20
25/5
Mậu Dần
21
26/5
Kỷ Mão
22
27/5
Canh Thìn
23
28/5
Tân Tỵ
24
29/5
Nhâm Ngọ
25
30/5
Quý Mùi
26
1/6
Giáp Thân
27
2/6
Ất Dậu
28
3/6
Bính Tuất
29
4/6
Đinh Hợi
30
5/6
Mậu Tý
Xem lịch tháng 7 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/6
Kỷ Sửu
2
7/6
Canh Dần
3
8/6
Tân Mão
4
9/6
Nhâm Thìn
5
10/6
Quý Tỵ
6
11/6
Giáp Ngọ
7
12/6
Ất Mùi
8
13/6
Bính Thân
9
14/6
Đinh Dậu
10
15/6
Mậu Tuất
11
16/6
Kỷ Hợi
12
17/6
Canh Tý
13
18/6
Tân Sửu
14
19/6
Nhâm Dần
15
20/6
Quý Mão
16
21/6
Giáp Thìn
17
22/6
Ất Tỵ
18
23/6
Bính Ngọ
19
24/6
Đinh Mùi
20
25/6
Mậu Thân
21
26/6
Kỷ Dậu
22
27/6
Canh Tuất
23
28/6
Tân Hợi
24
29/6
Nhâm Tý
25
1/7
Quý Sửu
26
2/7
Giáp Dần
27
3/7
Ất Mão
28
4/7
Bính Thìn
29
5/7
Đinh Tỵ
30
6/7
Mậu Ngọ
31
7/7
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 8 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/7
Canh Thân
2
9/7
Tân Dậu
3
10/7
Nhâm Tuất
4
11/7
Quý Hợi
5
12/7
Giáp Tý
6
13/7
Ất Sửu
7
14/7
Bính Dần
8
15/7
Đinh Mão
9
16/7
Mậu Thìn
10
17/7
Kỷ Tỵ
11
18/7
Canh Ngọ
12
19/7
Tân Mùi
13
20/7
Nhâm Thân
14
21/7
Quý Dậu
15
22/7
Giáp Tuất
16
23/7
Ất Hợi
17
24/7
Bính Tý
18
25/7
Đinh Sửu
19
26/7
Mậu Dần
20
27/7
Kỷ Mão
21
28/7
Canh Thìn
22
29/7
Tân Tỵ
23
30/7
Nhâm Ngọ
24
1/7
Quý Mùi
25
2/7
Giáp Thân
26
3/7
Ất Dậu
27
4/7
Bính Tuất
28
5/7
Đinh Hợi
29
6/7
Mậu Tý
30
7/7
Kỷ Sửu
31
8/7
Canh Dần
Xem lịch tháng 9 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/7
Tân Mão
2
10/7
Nhâm Thìn
3
11/7
Quý Tỵ
4
12/7
Giáp Ngọ
5
13/7
Ất Mùi
6
14/7
Bính Thân
7
15/7
Đinh Dậu
8
16/7
Mậu Tuất
9
17/7
Kỷ Hợi
10
18/7
Canh Tý
11
19/7
Tân Sửu
12
20/7
Nhâm Dần
13
21/7
Quý Mão
14
22/7
Giáp Thìn
15
23/7
Ất Tỵ
16
24/7
Bính Ngọ
17
25/7
Đinh Mùi
18
26/7
Mậu Thân
19
27/7
Kỷ Dậu
20
28/7
Canh Tuất
21
29/7
Tân Hợi
22
30/7
Nhâm Tý
23
1/8
Quý Sửu
24
2/8
Giáp Dần
25
3/8
Ất Mão
26
4/8
Bính Thìn
27
5/8
Đinh Tỵ
28
6/8
Mậu Ngọ
29
7/8
Kỷ Mùi
30
8/8
Canh Thân
Xem lịch tháng 10 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/8
Tân Dậu
2
10/8
Nhâm Tuất
3
11/8
Quý Hợi
4
12/8
Giáp Tý
5
13/8
Ất Sửu
6
14/8
Bính Dần
7
15/8
Đinh Mão
8
16/8
Mậu Thìn
9
17/8
Kỷ Tỵ
10
18/8
Canh Ngọ
11
19/8
Tân Mùi
12
20/8
Nhâm Thân
13
21/8
Quý Dậu
14
22/8
Giáp Tuất
15
23/8
Ất Hợi
16
24/8
Bính Tý
17
25/8
Đinh Sửu
18
26/8
Mậu Dần
19
27/8
Kỷ Mão
20
28/8
Canh Thìn
21
29/8
Tân Tỵ
22
1/9
Nhâm Ngọ
23
2/9
Quý Mùi
24
3/9
Giáp Thân
25
4/9
Ất Dậu
26
5/9
Bính Tuất
27
6/9
Đinh Hợi
28
7/9
Mậu Tý
29
8/9
Kỷ Sửu
30
9/9
Canh Dần
31
10/9
Tân Mão
Xem lịch tháng 11 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/9
Nhâm Thìn
2
12/9
Quý Tỵ
3
13/9
Giáp Ngọ
4
14/9
Ất Mùi
5
15/9
Bính Thân
6
16/9
Đinh Dậu
7
17/9
Mậu Tuất
8
18/9
Kỷ Hợi
9
19/9
Canh Tý
10
20/9
Tân Sửu
11
21/9
Nhâm Dần
12
22/9
Quý Mão
13
23/9
Giáp Thìn
14
24/9
Ất Tỵ
15
25/9
Bính Ngọ
16
26/9
Đinh Mùi
17
27/9
Mậu Thân
18
28/9
Kỷ Dậu
19
29/9
Canh Tuất
20
30/9
Tân Hợi
21
1/10
Nhâm Tý
22
2/10
Quý Sửu
23
3/10
Giáp Dần
24
4/10
Ất Mão
25
5/10
Bính Thìn
26
6/10
Đinh Tỵ
27
7/10
Mậu Ngọ
28
8/10
Kỷ Mùi
29
9/10
Canh Thân
30
10/10
Tân Dậu
Xem lịch tháng 12 năm 2120
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/10
Nhâm Tuất
2
12/10
Quý Hợi
3
13/10
Giáp Tý
4
14/10
Ất Sửu
5
15/10
Bính Dần
6
16/10
Đinh Mão
7
17/10
Mậu Thìn
8
18/10
Kỷ Tỵ
9
19/10
Canh Ngọ
10
20/10
Tân Mùi
11
21/10
Nhâm Thân
12
22/10
Quý Dậu
13
23/10
Giáp Tuất
14
24/10
Ất Hợi
15
25/10
Bính Tý
16
26/10
Đinh Sửu
17
27/10
Mậu Dần
18
28/10
Kỷ Mão
19
29/10
Canh Thìn
20
1/11
Tân Tỵ
21
2/11
Nhâm Ngọ
22
3/11
Quý Mùi
23
4/11
Giáp Thân
24
5/11
Ất Dậu
25
6/11
Bính Tuất
26
7/11
Đinh Hợi
27
8/11
Mậu Tý
28
9/11
Kỷ Sửu
29
10/11
Canh Dần
30
11/11
Tân Mão
31
12/11
Nhâm Thìn
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2118
Lịch âm dương năm 2119
Lịch âm dương năm 2120
Lịch âm dương năm 2121
Lịch âm dương năm 2122
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12