LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2060
Lịch âm năm 2060 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2060
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2060
là năm
Canh Thìn
Xem lịch tháng 1 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/11
Quý Dậu
2
29/11
Giáp Tuất
3
1/12
Ất Hợi
4
2/12
Bính Tý
5
3/12
Đinh Sửu
6
4/12
Mậu Dần
7
5/12
Kỷ Mão
8
6/12
Canh Thìn
9
7/12
Tân Tỵ
10
8/12
Nhâm Ngọ
11
9/12
Quý Mùi
12
10/12
Giáp Thân
13
11/12
Ất Dậu
14
12/12
Bính Tuất
15
13/12
Đinh Hợi
16
14/12
Mậu Tý
17
15/12
Kỷ Sửu
18
16/12
Canh Dần
19
17/12
Tân Mão
20
18/12
Nhâm Thìn
21
19/12
Quý Tỵ
22
20/12
Giáp Ngọ
23
21/12
Ất Mùi
24
22/12
Bính Thân
25
23/12
Đinh Dậu
26
24/12
Mậu Tuất
27
25/12
Kỷ Hợi
28
26/12
Canh Tý
29
27/12
Tân Sửu
30
28/12
Nhâm Dần
31
29/12
Quý Mão
Xem lịch tháng 2 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
30/12
Giáp Thìn
2
1/1
Ất Tỵ
3
2/1
Bính Ngọ
4
3/1
Đinh Mùi
5
4/1
Mậu Thân
6
5/1
Kỷ Dậu
7
6/1
Canh Tuất
8
7/1
Tân Hợi
9
8/1
Nhâm Tý
10
9/1
Quý Sửu
11
10/1
Giáp Dần
12
11/1
Ất Mão
13
12/1
Bính Thìn
14
13/1
Đinh Tỵ
15
14/1
Mậu Ngọ
16
15/1
Kỷ Mùi
17
16/1
Canh Thân
18
17/1
Tân Dậu
19
18/1
Nhâm Tuất
20
19/1
Quý Hợi
21
20/1
Giáp Tý
22
21/1
Ất Sửu
23
22/1
Bính Dần
24
23/1
Đinh Mão
25
24/1
Mậu Thìn
26
25/1
Kỷ Tỵ
27
26/1
Canh Ngọ
28
27/1
Tân Mùi
Xem lịch tháng 3 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/1
Quý Dậu
2
1/2
Giáp Tuất
3
2/2
Ất Hợi
4
3/2
Bính Tý
5
4/2
Đinh Sửu
6
5/2
Mậu Dần
7
6/2
Kỷ Mão
8
7/2
Canh Thìn
9
8/2
Tân Tỵ
10
9/2
Nhâm Ngọ
11
10/2
Quý Mùi
12
11/2
Giáp Thân
13
12/2
Ất Dậu
14
13/2
Bính Tuất
15
14/2
Đinh Hợi
16
15/2
Mậu Tý
17
16/2
Kỷ Sửu
18
17/2
Canh Dần
19
18/2
Tân Mão
20
19/2
Nhâm Thìn
21
20/2
Quý Tỵ
22
21/2
Giáp Ngọ
23
22/2
Ất Mùi
24
23/2
Bính Thân
25
24/2
Đinh Dậu
26
25/2
Mậu Tuất
27
26/2
Kỷ Hợi
28
27/2
Canh Tý
29
28/2
Tân Sửu
30
29/2
Nhâm Dần
31
30/2
Quý Mão
Xem lịch tháng 4 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
1/3
Giáp Thìn
2
2/3
Ất Tỵ
3
3/3
Bính Ngọ
4
4/3
Đinh Mùi
5
5/3
Mậu Thân
6
6/3
Kỷ Dậu
7
7/3
Canh Tuất
8
8/3
Tân Hợi
9
9/3
Nhâm Tý
10
10/3
Quý Sửu
11
11/3
Giáp Dần
12
12/3
Ất Mão
13
13/3
Bính Thìn
14
14/3
Đinh Tỵ
15
15/3
Mậu Ngọ
16
16/3
Kỷ Mùi
17
17/3
Canh Thân
18
18/3
Tân Dậu
19
19/3
Nhâm Tuất
20
20/3
Quý Hợi
21
21/3
Giáp Tý
22
22/3
Ất Sửu
23
23/3
Bính Dần
24
24/3
Đinh Mão
25
25/3
Mậu Thìn
26
26/3
Kỷ Tỵ
27
27/3
Canh Ngọ
28
28/3
Tân Mùi
29
29/3
Nhâm Thân
30
1/4
Quý Dậu
Xem lịch tháng 5 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
2/4
Giáp Tuất
2
3/4
Ất Hợi
3
4/4
Bính Tý
4
5/4
Đinh Sửu
5
6/4
Mậu Dần
6
7/4
Kỷ Mão
7
8/4
Canh Thìn
8
9/4
Tân Tỵ
9
10/4
Nhâm Ngọ
10
11/4
Quý Mùi
11
12/4
Giáp Thân
12
13/4
Ất Dậu
13
14/4
Bính Tuất
14
15/4
Đinh Hợi
15
16/4
Mậu Tý
16
17/4
Kỷ Sửu
17
18/4
Canh Dần
18
19/4
Tân Mão
19
20/4
Nhâm Thìn
20
21/4
Quý Tỵ
21
22/4
Giáp Ngọ
22
23/4
Ất Mùi
23
24/4
Bính Thân
24
25/4
Đinh Dậu
25
26/4
Mậu Tuất
26
27/4
Kỷ Hợi
27
28/4
Canh Tý
28
29/4
Tân Sửu
29
30/4
Nhâm Dần
30
1/5
Quý Mão
31
2/5
Giáp Thìn
Xem lịch tháng 6 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/5
Ất Tỵ
2
4/5
Bính Ngọ
3
5/5
Đinh Mùi
4
6/5
Mậu Thân
5
7/5
Kỷ Dậu
6
8/5
Canh Tuất
7
9/5
Tân Hợi
8
10/5
Nhâm Tý
9
11/5
Quý Sửu
10
12/5
Giáp Dần
11
13/5
Ất Mão
12
14/5
Bính Thìn
13
15/5
Đinh Tỵ
14
16/5
Mậu Ngọ
15
17/5
Kỷ Mùi
16
18/5
Canh Thân
17
19/5
Tân Dậu
18
20/5
Nhâm Tuất
19
21/5
Quý Hợi
20
22/5
Giáp Tý
21
23/5
Ất Sửu
22
24/5
Bính Dần
23
25/5
Đinh Mão
24
26/5
Mậu Thìn
25
27/5
Kỷ Tỵ
26
28/5
Canh Ngọ
27
29/5
Tân Mùi
28
1/6
Nhâm Thân
29
2/6
Quý Dậu
30
3/6
Giáp Tuất
Xem lịch tháng 7 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/6
Ất Hợi
2
5/6
Bính Tý
3
6/6
Đinh Sửu
4
7/6
Mậu Dần
5
8/6
Kỷ Mão
6
9/6
Canh Thìn
7
10/6
Tân Tỵ
8
11/6
Nhâm Ngọ
9
12/6
Quý Mùi
10
13/6
Giáp Thân
11
14/6
Ất Dậu
12
15/6
Bính Tuất
13
16/6
Đinh Hợi
14
17/6
Mậu Tý
15
18/6
Kỷ Sửu
16
19/6
Canh Dần
17
20/6
Tân Mão
18
21/6
Nhâm Thìn
19
22/6
Quý Tỵ
20
23/6
Giáp Ngọ
21
24/6
Ất Mùi
22
25/6
Bính Thân
23
26/6
Đinh Dậu
24
27/6
Mậu Tuất
25
28/6
Kỷ Hợi
26
29/6
Canh Tý
27
1/7
Tân Sửu
28
2/7
Nhâm Dần
29
3/7
Quý Mão
30
4/7
Giáp Thìn
31
5/7
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 8 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/7
Bính Ngọ
2
7/7
Đinh Mùi
3
8/7
Mậu Thân
4
9/7
Kỷ Dậu
5
10/7
Canh Tuất
6
11/7
Tân Hợi
7
12/7
Nhâm Tý
8
13/7
Quý Sửu
9
14/7
Giáp Dần
10
15/7
Ất Mão
11
16/7
Bính Thìn
12
17/7
Đinh Tỵ
13
18/7
Mậu Ngọ
14
19/7
Kỷ Mùi
15
20/7
Canh Thân
16
21/7
Tân Dậu
17
22/7
Nhâm Tuất
18
23/7
Quý Hợi
19
24/7
Giáp Tý
20
25/7
Ất Sửu
21
26/7
Bính Dần
22
27/7
Đinh Mão
23
28/7
Mậu Thìn
24
29/7
Kỷ Tỵ
25
30/7
Canh Ngọ
26
1/8
Tân Mùi
27
2/8
Nhâm Thân
28
3/8
Quý Dậu
29
4/8
Giáp Tuất
30
5/8
Ất Hợi
31
6/8
Bính Tý
Xem lịch tháng 9 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/8
Đinh Sửu
2
8/8
Mậu Dần
3
9/8
Kỷ Mão
4
10/8
Canh Thìn
5
11/8
Tân Tỵ
6
12/8
Nhâm Ngọ
7
13/8
Quý Mùi
8
14/8
Giáp Thân
9
15/8
Ất Dậu
10
16/8
Bính Tuất
11
17/8
Đinh Hợi
12
18/8
Mậu Tý
13
19/8
Kỷ Sửu
14
20/8
Canh Dần
15
21/8
Tân Mão
16
22/8
Nhâm Thìn
17
23/8
Quý Tỵ
18
24/8
Giáp Ngọ
19
25/8
Ất Mùi
20
26/8
Bính Thân
21
27/8
Đinh Dậu
22
28/8
Mậu Tuất
23
29/8
Kỷ Hợi
24
1/9
Canh Tý
25
2/9
Tân Sửu
26
3/9
Nhâm Dần
27
4/9
Quý Mão
28
5/9
Giáp Thìn
29
6/9
Ất Tỵ
30
7/9
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 10 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/9
Đinh Mùi
2
9/9
Mậu Thân
3
10/9
Kỷ Dậu
4
11/9
Canh Tuất
5
12/9
Tân Hợi
6
13/9
Nhâm Tý
7
14/9
Quý Sửu
8
15/9
Giáp Dần
9
16/9
Ất Mão
10
17/9
Bính Thìn
11
18/9
Đinh Tỵ
12
19/9
Mậu Ngọ
13
20/9
Kỷ Mùi
14
21/9
Canh Thân
15
22/9
Tân Dậu
16
23/9
Nhâm Tuất
17
24/9
Quý Hợi
18
25/9
Giáp Tý
19
26/9
Ất Sửu
20
27/9
Bính Dần
21
28/9
Đinh Mão
22
29/9
Mậu Thìn
23
30/9
Kỷ Tỵ
24
1/10
Canh Ngọ
25
2/10
Tân Mùi
26
3/10
Nhâm Thân
27
4/10
Quý Dậu
28
5/10
Giáp Tuất
29
6/10
Ất Hợi
30
7/10
Bính Tý
31
8/10
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 11 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/10
Mậu Dần
2
10/10
Kỷ Mão
3
11/10
Canh Thìn
4
12/10
Tân Tỵ
5
13/10
Nhâm Ngọ
6
14/10
Quý Mùi
7
15/10
Giáp Thân
8
16/10
Ất Dậu
9
17/10
Bính Tuất
10
18/10
Đinh Hợi
11
19/10
Mậu Tý
12
20/10
Kỷ Sửu
13
21/10
Canh Dần
14
22/10
Tân Mão
15
23/10
Nhâm Thìn
16
24/10
Quý Tỵ
17
25/10
Giáp Ngọ
18
26/10
Ất Mùi
19
27/10
Bính Thân
20
28/10
Đinh Dậu
21
29/10
Mậu Tuất
22
30/10
Kỷ Hợi
23
1/11
Canh Tý
24
2/11
Tân Sửu
25
3/11
Nhâm Dần
26
4/11
Quý Mão
27
5/11
Giáp Thìn
28
6/11
Ất Tỵ
29
7/11
Bính Ngọ
30
8/11
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 12 năm 2060
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/11
Mậu Thân
2
10/11
Kỷ Dậu
3
11/11
Canh Tuất
4
12/11
Tân Hợi
5
13/11
Nhâm Tý
6
14/11
Quý Sửu
7
15/11
Giáp Dần
8
16/11
Ất Mão
9
17/11
Bính Thìn
10
18/11
Đinh Tỵ
11
19/11
Mậu Ngọ
12
20/11
Kỷ Mùi
13
21/11
Canh Thân
14
22/11
Tân Dậu
15
23/11
Nhâm Tuất
16
24/11
Quý Hợi
17
25/11
Giáp Tý
18
26/11
Ất Sửu
19
27/11
Bính Dần
20
28/11
Đinh Mão
21
29/11
Mậu Thìn
22
30/11
Kỷ Tỵ
23
1/12
Canh Ngọ
24
2/12
Tân Mùi
25
3/12
Nhâm Thân
26
4/12
Quý Dậu
27
5/12
Giáp Tuất
28
6/12
Ất Hợi
29
7/12
Bính Tý
30
8/12
Đinh Sửu
31
9/12
Mậu Dần
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2058
Lịch âm dương năm 2059
Lịch âm dương năm 2060
Lịch âm dương năm 2061
Lịch âm dương năm 2062
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12