LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2061
Lịch âm năm 2061 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2061
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2061
là năm
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 1 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/12
Kỷ Mão
2
11/12
Canh Thìn
3
12/12
Tân Tỵ
4
13/12
Nhâm Ngọ
5
14/12
Quý Mùi
6
15/12
Giáp Thân
7
16/12
Ất Dậu
8
17/12
Bính Tuất
9
18/12
Đinh Hợi
10
19/12
Mậu Tý
11
20/12
Kỷ Sửu
12
21/12
Canh Dần
13
22/12
Tân Mão
14
23/12
Nhâm Thìn
15
24/12
Quý Tỵ
16
25/12
Giáp Ngọ
17
26/12
Ất Mùi
18
27/12
Bính Thân
19
28/12
Đinh Dậu
20
29/12
Mậu Tuất
21
1/1
Kỷ Hợi
22
2/1
Canh Tý
23
3/1
Tân Sửu
24
4/1
Nhâm Dần
25
5/1
Quý Mão
26
6/1
Giáp Thìn
27
7/1
Ất Tỵ
28
8/1
Bính Ngọ
29
9/1
Đinh Mùi
30
10/1
Mậu Thân
31
11/1
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 2 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/1
Canh Tuất
2
13/1
Tân Hợi
3
14/1
Nhâm Tý
4
15/1
Quý Sửu
5
16/1
Giáp Dần
6
17/1
Ất Mão
7
18/1
Bính Thìn
8
19/1
Đinh Tỵ
9
20/1
Mậu Ngọ
10
21/1
Kỷ Mùi
11
22/1
Canh Thân
12
23/1
Tân Dậu
13
24/1
Nhâm Tuất
14
25/1
Quý Hợi
15
26/1
Giáp Tý
16
27/1
Ất Sửu
17
28/1
Bính Dần
18
29/1
Đinh Mão
19
30/1
Mậu Thìn
20
1/2
Kỷ Tỵ
21
2/2
Canh Ngọ
22
3/2
Tân Mùi
23
4/2
Nhâm Thân
24
5/2
Quý Dậu
25
6/2
Giáp Tuất
26
7/2
Ất Hợi
27
8/2
Bính Tý
28
9/2
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 3 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/2
Mậu Dần
2
11/2
Kỷ Mão
3
12/2
Canh Thìn
4
13/2
Tân Tỵ
5
14/2
Nhâm Ngọ
6
15/2
Quý Mùi
7
16/2
Giáp Thân
8
17/2
Ất Dậu
9
18/2
Bính Tuất
10
19/2
Đinh Hợi
11
20/2
Mậu Tý
12
21/2
Kỷ Sửu
13
22/2
Canh Dần
14
23/2
Tân Mão
15
24/2
Nhâm Thìn
16
25/2
Quý Tỵ
17
26/2
Giáp Ngọ
18
27/2
Ất Mùi
19
28/2
Bính Thân
20
29/2
Đinh Dậu
21
30/2
Mậu Tuất
22
1/3
Kỷ Hợi
23
2/3
Canh Tý
24
3/3
Tân Sửu
25
4/3
Nhâm Dần
26
5/3
Quý Mão
27
6/3
Giáp Thìn
28
7/3
Ất Tỵ
29
8/3
Bính Ngọ
30
9/3
Đinh Mùi
31
10/3
Mậu Thân
Xem lịch tháng 4 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/3
Kỷ Dậu
2
12/3
Canh Tuất
3
13/3
Tân Hợi
4
14/3
Nhâm Tý
5
15/3
Quý Sửu
6
16/3
Giáp Dần
7
17/3
Ất Mão
8
18/3
Bính Thìn
9
19/3
Đinh Tỵ
10
20/3
Mậu Ngọ
11
21/3
Kỷ Mùi
12
22/3
Canh Thân
13
23/3
Tân Dậu
14
24/3
Nhâm Tuất
15
25/3
Quý Hợi
16
26/3
Giáp Tý
17
27/3
Ất Sửu
18
28/3
Bính Dần
19
29/3
Đinh Mão
20
1/3
Mậu Thìn
21
2/3
Kỷ Tỵ
22
3/3
Canh Ngọ
23
4/3
Tân Mùi
24
5/3
Nhâm Thân
25
6/3
Quý Dậu
26
7/3
Giáp Tuất
27
8/3
Ất Hợi
28
9/3
Bính Tý
29
10/3
Đinh Sửu
30
11/3
Mậu Dần
Xem lịch tháng 5 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/3
Kỷ Mão
2
13/3
Canh Thìn
3
14/3
Tân Tỵ
4
15/3
Nhâm Ngọ
5
16/3
Quý Mùi
6
17/3
Giáp Thân
7
18/3
Ất Dậu
8
19/3
Bính Tuất
9
20/3
Đinh Hợi
10
21/3
Mậu Tý
11
22/3
Kỷ Sửu
12
23/3
Canh Dần
13
24/3
Tân Mão
14
25/3
Nhâm Thìn
15
26/3
Quý Tỵ
16
27/3
Giáp Ngọ
17
28/3
Ất Mùi
18
29/3
Bính Thân
19
1/4
Đinh Dậu
20
2/4
Mậu Tuất
21
3/4
Kỷ Hợi
22
4/4
Canh Tý
23
5/4
Tân Sửu
24
6/4
Nhâm Dần
25
7/4
Quý Mão
26
8/4
Giáp Thìn
27
9/4
Ất Tỵ
28
10/4
Bính Ngọ
29
11/4
Đinh Mùi
30
12/4
Mậu Thân
31
13/4
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 6 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/4
Canh Tuất
2
15/4
Tân Hợi
3
16/4
Nhâm Tý
4
17/4
Quý Sửu
5
18/4
Giáp Dần
6
19/4
Ất Mão
7
20/4
Bính Thìn
8
21/4
Đinh Tỵ
9
22/4
Mậu Ngọ
10
23/4
Kỷ Mùi
11
24/4
Canh Thân
12
25/4
Tân Dậu
13
26/4
Nhâm Tuất
14
27/4
Quý Hợi
15
28/4
Giáp Tý
16
29/4
Ất Sửu
17
30/4
Bính Dần
18
1/5
Đinh Mão
19
2/5
Mậu Thìn
20
3/5
Kỷ Tỵ
21
4/5
Canh Ngọ
22
5/5
Tân Mùi
23
6/5
Nhâm Thân
24
7/5
Quý Dậu
25
8/5
Giáp Tuất
26
9/5
Ất Hợi
27
10/5
Bính Tý
28
11/5
Đinh Sửu
29
12/5
Mậu Dần
30
13/5
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 7 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/5
Canh Thìn
2
15/5
Tân Tỵ
3
16/5
Nhâm Ngọ
4
17/5
Quý Mùi
5
18/5
Giáp Thân
6
19/5
Ất Dậu
7
20/5
Bính Tuất
8
21/5
Đinh Hợi
9
22/5
Mậu Tý
10
23/5
Kỷ Sửu
11
24/5
Canh Dần
12
25/5
Tân Mão
13
26/5
Nhâm Thìn
14
27/5
Quý Tỵ
15
28/5
Giáp Ngọ
16
29/5
Ất Mùi
17
1/6
Bính Thân
18
2/6
Đinh Dậu
19
3/6
Mậu Tuất
20
4/6
Kỷ Hợi
21
5/6
Canh Tý
22
6/6
Tân Sửu
23
7/6
Nhâm Dần
24
8/6
Quý Mão
25
9/6
Giáp Thìn
26
10/6
Ất Tỵ
27
11/6
Bính Ngọ
28
12/6
Đinh Mùi
29
13/6
Mậu Thân
30
14/6
Kỷ Dậu
31
15/6
Canh Tuất
Xem lịch tháng 8 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/6
Tân Hợi
2
17/6
Nhâm Tý
3
18/6
Quý Sửu
4
19/6
Giáp Dần
5
20/6
Ất Mão
6
21/6
Bính Thìn
7
22/6
Đinh Tỵ
8
23/6
Mậu Ngọ
9
24/6
Kỷ Mùi
10
25/6
Canh Thân
11
26/6
Tân Dậu
12
27/6
Nhâm Tuất
13
28/6
Quý Hợi
14
29/6
Giáp Tý
15
1/7
Ất Sửu
16
2/7
Bính Dần
17
3/7
Đinh Mão
18
4/7
Mậu Thìn
19
5/7
Kỷ Tỵ
20
6/7
Canh Ngọ
21
7/7
Tân Mùi
22
8/7
Nhâm Thân
23
9/7
Quý Dậu
24
10/7
Giáp Tuất
25
11/7
Ất Hợi
26
12/7
Bính Tý
27
13/7
Đinh Sửu
28
14/7
Mậu Dần
29
15/7
Kỷ Mão
30
16/7
Canh Thìn
31
17/7
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 9 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/7
Nhâm Ngọ
2
19/7
Quý Mùi
3
20/7
Giáp Thân
4
21/7
Ất Dậu
5
22/7
Bính Tuất
6
23/7
Đinh Hợi
7
24/7
Mậu Tý
8
25/7
Kỷ Sửu
9
26/7
Canh Dần
10
27/7
Tân Mão
11
28/7
Nhâm Thìn
12
29/7
Quý Tỵ
13
30/7
Giáp Ngọ
14
1/8
Ất Mùi
15
2/8
Bính Thân
16
3/8
Đinh Dậu
17
4/8
Mậu Tuất
18
5/8
Kỷ Hợi
19
6/8
Canh Tý
20
7/8
Tân Sửu
21
8/8
Nhâm Dần
22
9/8
Quý Mão
23
10/8
Giáp Thìn
24
11/8
Ất Tỵ
25
12/8
Bính Ngọ
26
13/8
Đinh Mùi
27
14/8
Mậu Thân
28
15/8
Kỷ Dậu
29
16/8
Canh Tuất
30
17/8
Tân Hợi
Xem lịch tháng 10 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/8
Nhâm Tý
2
19/8
Quý Sửu
3
20/8
Giáp Dần
4
21/8
Ất Mão
5
22/8
Bính Thìn
6
23/8
Đinh Tỵ
7
24/8
Mậu Ngọ
8
25/8
Kỷ Mùi
9
26/8
Canh Thân
10
27/8
Tân Dậu
11
28/8
Nhâm Tuất
12
29/8
Quý Hợi
13
1/9
Giáp Tý
14
2/9
Ất Sửu
15
3/9
Bính Dần
16
4/9
Đinh Mão
17
5/9
Mậu Thìn
18
6/9
Kỷ Tỵ
19
7/9
Canh Ngọ
20
8/9
Tân Mùi
21
9/9
Nhâm Thân
22
10/9
Quý Dậu
23
11/9
Giáp Tuất
24
12/9
Ất Hợi
25
13/9
Bính Tý
26
14/9
Đinh Sửu
27
15/9
Mậu Dần
28
16/9
Kỷ Mão
29
17/9
Canh Thìn
30
18/9
Tân Tỵ
31
19/9
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 11 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/9
Quý Mùi
2
21/9
Giáp Thân
3
22/9
Ất Dậu
4
23/9
Bính Tuất
5
24/9
Đinh Hợi
6
25/9
Mậu Tý
7
26/9
Kỷ Sửu
8
27/9
Canh Dần
9
28/9
Tân Mão
10
29/9
Nhâm Thìn
11
30/9
Quý Tỵ
12
1/10
Giáp Ngọ
13
2/10
Ất Mùi
14
3/10
Bính Thân
15
4/10
Đinh Dậu
16
5/10
Mậu Tuất
17
6/10
Kỷ Hợi
18
7/10
Canh Tý
19
8/10
Tân Sửu
20
9/10
Nhâm Dần
21
10/10
Quý Mão
22
11/10
Giáp Thìn
23
12/10
Ất Tỵ
24
13/10
Bính Ngọ
25
14/10
Đinh Mùi
26
15/10
Mậu Thân
27
16/10
Kỷ Dậu
28
17/10
Canh Tuất
29
18/10
Tân Hợi
30
19/10
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 12 năm 2061
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/10
Quý Sửu
2
21/10
Giáp Dần
3
22/10
Ất Mão
4
23/10
Bính Thìn
5
24/10
Đinh Tỵ
6
25/10
Mậu Ngọ
7
26/10
Kỷ Mùi
8
27/10
Canh Thân
9
28/10
Tân Dậu
10
29/10
Nhâm Tuất
11
30/10
Quý Hợi
12
1/11
Giáp Tý
13
2/11
Ất Sửu
14
3/11
Bính Dần
15
4/11
Đinh Mão
16
5/11
Mậu Thìn
17
6/11
Kỷ Tỵ
18
7/11
Canh Ngọ
19
8/11
Tân Mùi
20
9/11
Nhâm Thân
21
10/11
Quý Dậu
22
11/11
Giáp Tuất
23
12/11
Ất Hợi
24
13/11
Bính Tý
25
14/11
Đinh Sửu
26
15/11
Mậu Dần
27
16/11
Kỷ Mão
28
17/11
Canh Thìn
29
18/11
Tân Tỵ
30
19/11
Nhâm Ngọ
31
20/11
Quý Mùi
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2059
Lịch âm dương năm 2060
Lịch âm dương năm 2061
Lịch âm dương năm 2062
Lịch âm dương năm 2063
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12