LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2150
Lịch âm năm 2150 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2150
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2150
là năm
Canh Tuất
Xem lịch tháng 1 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/12
Ất Sửu
2
4/12
Bính Dần
3
5/12
Đinh Mão
4
6/12
Mậu Thìn
5
7/12
Kỷ Tỵ
6
8/12
Canh Ngọ
7
9/12
Tân Mùi
8
10/12
Nhâm Thân
9
11/12
Quý Dậu
10
12/12
Giáp Tuất
11
13/12
Ất Hợi
12
14/12
Bính Tý
13
15/12
Đinh Sửu
14
16/12
Mậu Dần
15
17/12
Kỷ Mão
16
18/12
Canh Thìn
17
19/12
Tân Tỵ
18
20/12
Nhâm Ngọ
19
21/12
Quý Mùi
20
22/12
Giáp Thân
21
23/12
Ất Dậu
22
24/12
Bính Tuất
23
25/12
Đinh Hợi
24
26/12
Mậu Tý
25
27/12
Kỷ Sửu
26
28/12
Canh Dần
27
29/12
Tân Mão
28
30/12
Nhâm Thìn
29
1/1
Quý Tỵ
30
2/1
Giáp Ngọ
31
3/1
Ất Mùi
Xem lịch tháng 2 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/1
Bính Thân
2
5/1
Đinh Dậu
3
6/1
Mậu Tuất
4
7/1
Kỷ Hợi
5
8/1
Canh Tý
6
9/1
Tân Sửu
7
10/1
Nhâm Dần
8
11/1
Quý Mão
9
12/1
Giáp Thìn
10
13/1
Ất Tỵ
11
14/1
Bính Ngọ
12
15/1
Đinh Mùi
13
16/1
Mậu Thân
14
17/1
Kỷ Dậu
15
18/1
Canh Tuất
16
19/1
Tân Hợi
17
20/1
Nhâm Tý
18
21/1
Quý Sửu
19
22/1
Giáp Dần
20
23/1
Ất Mão
21
24/1
Bính Thìn
22
25/1
Đinh Tỵ
23
26/1
Mậu Ngọ
24
27/1
Kỷ Mùi
25
28/1
Canh Thân
26
29/1
Tân Dậu
27
1/2
Nhâm Tuất
28
2/2
Quý Hợi
Xem lịch tháng 3 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/2
Giáp Tý
2
4/2
Ất Sửu
3
5/2
Bính Dần
4
6/2
Đinh Mão
5
7/2
Mậu Thìn
6
8/2
Kỷ Tỵ
7
9/2
Canh Ngọ
8
10/2
Tân Mùi
9
11/2
Nhâm Thân
10
12/2
Quý Dậu
11
13/2
Giáp Tuất
12
14/2
Ất Hợi
13
15/2
Bính Tý
14
16/2
Đinh Sửu
15
17/2
Mậu Dần
16
18/2
Kỷ Mão
17
19/2
Canh Thìn
18
20/2
Tân Tỵ
19
21/2
Nhâm Ngọ
20
22/2
Quý Mùi
21
23/2
Giáp Thân
22
24/2
Ất Dậu
23
25/2
Bính Tuất
24
26/2
Đinh Hợi
25
27/2
Mậu Tý
26
28/2
Kỷ Sửu
27
29/2
Canh Dần
28
30/2
Tân Mão
29
1/3
Nhâm Thìn
30
2/3
Quý Tỵ
31
3/3
Giáp Ngọ
Xem lịch tháng 4 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/3
Ất Mùi
2
5/3
Bính Thân
3
6/3
Đinh Dậu
4
7/3
Mậu Tuất
5
8/3
Kỷ Hợi
6
9/3
Canh Tý
7
10/3
Tân Sửu
8
11/3
Nhâm Dần
9
12/3
Quý Mão
10
13/3
Giáp Thìn
11
14/3
Ất Tỵ
12
15/3
Bính Ngọ
13
16/3
Đinh Mùi
14
17/3
Mậu Thân
15
18/3
Kỷ Dậu
16
19/3
Canh Tuất
17
20/3
Tân Hợi
18
21/3
Nhâm Tý
19
22/3
Quý Sửu
20
23/3
Giáp Dần
21
24/3
Ất Mão
22
25/3
Bính Thìn
23
26/3
Đinh Tỵ
24
27/3
Mậu Ngọ
25
28/3
Kỷ Mùi
26
29/3
Canh Thân
27
1/4
Tân Dậu
28
2/4
Nhâm Tuất
29
3/4
Quý Hợi
30
4/4
Giáp Tý
Xem lịch tháng 5 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/4
Ất Sửu
2
6/4
Bính Dần
3
7/4
Đinh Mão
4
8/4
Mậu Thìn
5
9/4
Kỷ Tỵ
6
10/4
Canh Ngọ
7
11/4
Tân Mùi
8
12/4
Nhâm Thân
9
13/4
Quý Dậu
10
14/4
Giáp Tuất
11
15/4
Ất Hợi
12
16/4
Bính Tý
13
17/4
Đinh Sửu
14
18/4
Mậu Dần
15
19/4
Kỷ Mão
16
20/4
Canh Thìn
17
21/4
Tân Tỵ
18
22/4
Nhâm Ngọ
19
23/4
Quý Mùi
20
24/4
Giáp Thân
21
25/4
Ất Dậu
22
26/4
Bính Tuất
23
27/4
Đinh Hợi
24
28/4
Mậu Tý
25
29/4
Kỷ Sửu
26
30/4
Canh Dần
27
1/5
Tân Mão
28
2/5
Nhâm Thìn
29
3/5
Quý Tỵ
30
4/5
Giáp Ngọ
31
5/5
Ất Mùi
Xem lịch tháng 6 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/5
Bính Thân
2
7/5
Đinh Dậu
3
8/5
Mậu Tuất
4
9/5
Kỷ Hợi
5
10/5
Canh Tý
6
11/5
Tân Sửu
7
12/5
Nhâm Dần
8
13/5
Quý Mão
9
14/5
Giáp Thìn
10
15/5
Ất Tỵ
11
16/5
Bính Ngọ
12
17/5
Đinh Mùi
13
18/5
Mậu Thân
14
19/5
Kỷ Dậu
15
20/5
Canh Tuất
16
21/5
Tân Hợi
17
22/5
Nhâm Tý
18
23/5
Quý Sửu
19
24/5
Giáp Dần
20
25/5
Ất Mão
21
26/5
Bính Thìn
22
27/5
Đinh Tỵ
23
28/5
Mậu Ngọ
24
29/5
Kỷ Mùi
25
1/6
Canh Thân
26
2/6
Tân Dậu
27
3/6
Nhâm Tuất
28
4/6
Quý Hợi
29
5/6
Giáp Tý
30
6/6
Ất Sửu
Xem lịch tháng 7 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/6
Bính Dần
2
8/6
Đinh Mão
3
9/6
Mậu Thìn
4
10/6
Kỷ Tỵ
5
11/6
Canh Ngọ
6
12/6
Tân Mùi
7
13/6
Nhâm Thân
8
14/6
Quý Dậu
9
15/6
Giáp Tuất
10
16/6
Ất Hợi
11
17/6
Bính Tý
12
18/6
Đinh Sửu
13
19/6
Mậu Dần
14
20/6
Kỷ Mão
15
21/6
Canh Thìn
16
22/6
Tân Tỵ
17
23/6
Nhâm Ngọ
18
24/6
Quý Mùi
19
25/6
Giáp Thân
20
26/6
Ất Dậu
21
27/6
Bính Tuất
22
28/6
Đinh Hợi
23
29/6
Mậu Tý
24
1/6
Kỷ Sửu
25
2/6
Canh Dần
26
3/6
Tân Mão
27
4/6
Nhâm Thìn
28
5/6
Quý Tỵ
29
6/6
Giáp Ngọ
30
7/6
Ất Mùi
31
8/6
Bính Thân
Xem lịch tháng 8 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/6
Đinh Dậu
2
10/6
Mậu Tuất
3
11/6
Kỷ Hợi
4
12/6
Canh Tý
5
13/6
Tân Sửu
6
14/6
Nhâm Dần
7
15/6
Quý Mão
8
16/6
Giáp Thìn
9
17/6
Ất Tỵ
10
18/6
Bính Ngọ
11
19/6
Đinh Mùi
12
20/6
Mậu Thân
13
21/6
Kỷ Dậu
14
22/6
Canh Tuất
15
23/6
Tân Hợi
16
24/6
Nhâm Tý
17
25/6
Quý Sửu
18
26/6
Giáp Dần
19
27/6
Ất Mão
20
28/6
Bính Thìn
21
29/6
Đinh Tỵ
22
1/7
Mậu Ngọ
23
2/7
Kỷ Mùi
24
3/7
Canh Thân
25
4/7
Tân Dậu
26
5/7
Nhâm Tuất
27
6/7
Quý Hợi
28
7/7
Giáp Tý
29
8/7
Ất Sửu
30
9/7
Bính Dần
31
10/7
Đinh Mão
Xem lịch tháng 9 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/7
Mậu Thìn
2
12/7
Kỷ Tỵ
3
13/7
Canh Ngọ
4
14/7
Tân Mùi
5
15/7
Nhâm Thân
6
16/7
Quý Dậu
7
17/7
Giáp Tuất
8
18/7
Ất Hợi
9
19/7
Bính Tý
10
20/7
Đinh Sửu
11
21/7
Mậu Dần
12
22/7
Kỷ Mão
13
23/7
Canh Thìn
14
24/7
Tân Tỵ
15
25/7
Nhâm Ngọ
16
26/7
Quý Mùi
17
27/7
Giáp Thân
18
28/7
Ất Dậu
19
29/7
Bính Tuất
20
30/7
Đinh Hợi
21
1/8
Mậu Tý
22
2/8
Kỷ Sửu
23
3/8
Canh Dần
24
4/8
Tân Mão
25
5/8
Nhâm Thìn
26
6/8
Quý Tỵ
27
7/8
Giáp Ngọ
28
8/8
Ất Mùi
29
9/8
Bính Thân
30
10/8
Đinh Dậu
Xem lịch tháng 10 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/8
Mậu Tuất
2
12/8
Kỷ Hợi
3
13/8
Canh Tý
4
14/8
Tân Sửu
5
15/8
Nhâm Dần
6
16/8
Quý Mão
7
17/8
Giáp Thìn
8
18/8
Ất Tỵ
9
19/8
Bính Ngọ
10
20/8
Đinh Mùi
11
21/8
Mậu Thân
12
22/8
Kỷ Dậu
13
23/8
Canh Tuất
14
24/8
Tân Hợi
15
25/8
Nhâm Tý
16
26/8
Quý Sửu
17
27/8
Giáp Dần
18
28/8
Ất Mão
19
29/8
Bính Thìn
20
1/9
Đinh Tỵ
21
2/9
Mậu Ngọ
22
3/9
Kỷ Mùi
23
4/9
Canh Thân
24
5/9
Tân Dậu
25
6/9
Nhâm Tuất
26
7/9
Quý Hợi
27
8/9
Giáp Tý
28
9/9
Ất Sửu
29
10/9
Bính Dần
30
11/9
Đinh Mão
31
12/9
Mậu Thìn
Xem lịch tháng 11 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/9
Kỷ Tỵ
2
14/9
Canh Ngọ
3
15/9
Tân Mùi
4
16/9
Nhâm Thân
5
17/9
Quý Dậu
6
18/9
Giáp Tuất
7
19/9
Ất Hợi
8
20/9
Bính Tý
9
21/9
Đinh Sửu
10
22/9
Mậu Dần
11
23/9
Kỷ Mão
12
24/9
Canh Thìn
13
25/9
Tân Tỵ
14
26/9
Nhâm Ngọ
15
27/9
Quý Mùi
16
28/9
Giáp Thân
17
29/9
Ất Dậu
18
30/9
Bính Tuất
19
1/10
Đinh Hợi
20
2/10
Mậu Tý
21
3/10
Kỷ Sửu
22
4/10
Canh Dần
23
5/10
Tân Mão
24
6/10
Nhâm Thìn
25
7/10
Quý Tỵ
26
8/10
Giáp Ngọ
27
9/10
Ất Mùi
28
10/10
Bính Thân
29
11/10
Đinh Dậu
30
12/10
Mậu Tuất
Xem lịch tháng 12 năm 2150
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/10
Kỷ Hợi
2
14/10
Canh Tý
3
15/10
Tân Sửu
4
16/10
Nhâm Dần
5
17/10
Quý Mão
6
18/10
Giáp Thìn
7
19/10
Ất Tỵ
8
20/10
Bính Ngọ
9
21/10
Đinh Mùi
10
22/10
Mậu Thân
11
23/10
Kỷ Dậu
12
24/10
Canh Tuất
13
25/10
Tân Hợi
14
26/10
Nhâm Tý
15
27/10
Quý Sửu
16
28/10
Giáp Dần
17
29/10
Ất Mão
18
30/10
Bính Thìn
19
1/11
Đinh Tỵ
20
2/11
Mậu Ngọ
21
3/11
Kỷ Mùi
22
4/11
Canh Thân
23
5/11
Tân Dậu
24
6/11
Nhâm Tuất
25
7/11
Quý Hợi
26
8/11
Giáp Tý
27
9/11
Ất Sửu
28
10/11
Bính Dần
29
11/11
Đinh Mão
30
12/11
Mậu Thìn
31
13/11
Kỷ Tỵ
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2148
Lịch âm dương năm 2149
Lịch âm dương năm 2150
Lịch âm dương năm 2151
Lịch âm dương năm 2152
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12