LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2138
Lịch âm năm 2138 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2138
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2138
là năm
Mậu Tuất
Xem lịch tháng 1 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/11
Nhâm Tuất
2
21/11
Quý Hợi
3
22/11
Giáp Tý
4
23/11
Ất Sửu
5
24/11
Bính Dần
6
25/11
Đinh Mão
7
26/11
Mậu Thìn
8
27/11
Kỷ Tỵ
9
28/11
Canh Ngọ
10
29/11
Tân Mùi
11
1/12
Nhâm Thân
12
2/12
Quý Dậu
13
3/12
Giáp Tuất
14
4/12
Ất Hợi
15
5/12
Bính Tý
16
6/12
Đinh Sửu
17
7/12
Mậu Dần
18
8/12
Kỷ Mão
19
9/12
Canh Thìn
20
10/12
Tân Tỵ
21
11/12
Nhâm Ngọ
22
12/12
Quý Mùi
23
13/12
Giáp Thân
24
14/12
Ất Dậu
25
15/12
Bính Tuất
26
16/12
Đinh Hợi
27
17/12
Mậu Tý
28
18/12
Kỷ Sửu
29
19/12
Canh Dần
30
20/12
Tân Mão
31
21/12
Nhâm Thìn
Xem lịch tháng 2 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/12
Quý Tỵ
2
23/12
Giáp Ngọ
3
24/12
Ất Mùi
4
25/12
Bính Thân
5
26/12
Đinh Dậu
6
27/12
Mậu Tuất
7
28/12
Kỷ Hợi
8
29/12
Canh Tý
9
30/12
Tân Sửu
10
1/1
Nhâm Dần
11
2/1
Quý Mão
12
3/1
Giáp Thìn
13
4/1
Ất Tỵ
14
5/1
Bính Ngọ
15
6/1
Đinh Mùi
16
7/1
Mậu Thân
17
8/1
Kỷ Dậu
18
9/1
Canh Tuất
19
10/1
Tân Hợi
20
11/1
Nhâm Tý
21
12/1
Quý Sửu
22
13/1
Giáp Dần
23
14/1
Ất Mão
24
15/1
Bính Thìn
25
16/1
Đinh Tỵ
26
17/1
Mậu Ngọ
27
18/1
Kỷ Mùi
28
19/1
Canh Thân
Xem lịch tháng 3 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/1
Tân Dậu
2
21/1
Nhâm Tuất
3
22/1
Quý Hợi
4
23/1
Giáp Tý
5
24/1
Ất Sửu
6
25/1
Bính Dần
7
26/1
Đinh Mão
8
27/1
Mậu Thìn
9
28/1
Kỷ Tỵ
10
29/1
Canh Ngọ
11
1/2
Tân Mùi
12
2/2
Nhâm Thân
13
3/2
Quý Dậu
14
4/2
Giáp Tuất
15
5/2
Ất Hợi
16
6/2
Bính Tý
17
7/2
Đinh Sửu
18
8/2
Mậu Dần
19
9/2
Kỷ Mão
20
10/2
Canh Thìn
21
11/2
Tân Tỵ
22
12/2
Nhâm Ngọ
23
13/2
Quý Mùi
24
14/2
Giáp Thân
25
15/2
Ất Dậu
26
16/2
Bính Tuất
27
17/2
Đinh Hợi
28
18/2
Mậu Tý
29
19/2
Kỷ Sửu
30
20/2
Canh Dần
31
21/2
Tân Mão
Xem lịch tháng 4 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/2
Nhâm Thìn
2
23/2
Quý Tỵ
3
24/2
Giáp Ngọ
4
25/2
Ất Mùi
5
26/2
Bính Thân
6
27/2
Đinh Dậu
7
28/2
Mậu Tuất
8
29/2
Kỷ Hợi
9
30/2
Canh Tý
10
1/3
Tân Sửu
11
2/3
Nhâm Dần
12
3/3
Quý Mão
13
4/3
Giáp Thìn
14
5/3
Ất Tỵ
15
6/3
Bính Ngọ
16
7/3
Đinh Mùi
17
8/3
Mậu Thân
18
9/3
Kỷ Dậu
19
10/3
Canh Tuất
20
11/3
Tân Hợi
21
12/3
Nhâm Tý
22
13/3
Quý Sửu
23
14/3
Giáp Dần
24
15/3
Ất Mão
25
16/3
Bính Thìn
26
17/3
Đinh Tỵ
27
18/3
Mậu Ngọ
28
19/3
Kỷ Mùi
29
20/3
Canh Thân
30
21/3
Tân Dậu
Xem lịch tháng 5 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/3
Nhâm Tuất
2
23/3
Quý Hợi
3
24/3
Giáp Tý
4
25/3
Ất Sửu
5
26/3
Bính Dần
6
27/3
Đinh Mão
7
28/3
Mậu Thìn
8
29/3
Kỷ Tỵ
9
1/4
Canh Ngọ
10
2/4
Tân Mùi
11
3/4
Nhâm Thân
12
4/4
Quý Dậu
13
5/4
Giáp Tuất
14
6/4
Ất Hợi
15
7/4
Bính Tý
16
8/4
Đinh Sửu
17
9/4
Mậu Dần
18
10/4
Kỷ Mão
19
11/4
Canh Thìn
20
12/4
Tân Tỵ
21
13/4
Nhâm Ngọ
22
14/4
Quý Mùi
23
15/4
Giáp Thân
24
16/4
Ất Dậu
25
17/4
Bính Tuất
26
18/4
Đinh Hợi
27
19/4
Mậu Tý
28
20/4
Kỷ Sửu
29
21/4
Canh Dần
30
22/4
Tân Mão
31
23/4
Nhâm Thìn
Xem lịch tháng 6 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/4
Quý Tỵ
2
25/4
Giáp Ngọ
3
26/4
Ất Mùi
4
27/4
Bính Thân
5
28/4
Đinh Dậu
6
29/4
Mậu Tuất
7
1/5
Kỷ Hợi
8
2/5
Canh Tý
9
3/5
Tân Sửu
10
4/5
Nhâm Dần
11
5/5
Quý Mão
12
6/5
Giáp Thìn
13
7/5
Ất Tỵ
14
8/5
Bính Ngọ
15
9/5
Đinh Mùi
16
10/5
Mậu Thân
17
11/5
Kỷ Dậu
18
12/5
Canh Tuất
19
13/5
Tân Hợi
20
14/5
Nhâm Tý
21
15/5
Quý Sửu
22
16/5
Giáp Dần
23
17/5
Ất Mão
24
18/5
Bính Thìn
25
19/5
Đinh Tỵ
26
20/5
Mậu Ngọ
27
21/5
Kỷ Mùi
28
22/5
Canh Thân
29
23/5
Tân Dậu
30
24/5
Nhâm Tuất
Xem lịch tháng 7 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/5
Quý Hợi
2
26/5
Giáp Tý
3
27/5
Ất Sửu
4
28/5
Bính Dần
5
29/5
Đinh Mão
6
30/5
Mậu Thìn
7
1/6
Kỷ Tỵ
8
2/6
Canh Ngọ
9
3/6
Tân Mùi
10
4/6
Nhâm Thân
11
5/6
Quý Dậu
12
6/6
Giáp Tuất
13
7/6
Ất Hợi
14
8/6
Bính Tý
15
9/6
Đinh Sửu
16
10/6
Mậu Dần
17
11/6
Kỷ Mão
18
12/6
Canh Thìn
19
13/6
Tân Tỵ
20
14/6
Nhâm Ngọ
21
15/6
Quý Mùi
22
16/6
Giáp Thân
23
17/6
Ất Dậu
24
18/6
Bính Tuất
25
19/6
Đinh Hợi
26
20/6
Mậu Tý
27
21/6
Kỷ Sửu
28
22/6
Canh Dần
29
23/6
Tân Mão
30
24/6
Nhâm Thìn
31
25/6
Quý Tỵ
Xem lịch tháng 8 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/6
Giáp Ngọ
2
27/6
Ất Mùi
3
28/6
Bính Thân
4
29/6
Đinh Dậu
5
30/6
Mậu Tuất
6
1/7
Kỷ Hợi
7
2/7
Canh Tý
8
3/7
Tân Sửu
9
4/7
Nhâm Dần
10
5/7
Quý Mão
11
6/7
Giáp Thìn
12
7/7
Ất Tỵ
13
8/7
Bính Ngọ
14
9/7
Đinh Mùi
15
10/7
Mậu Thân
16
11/7
Kỷ Dậu
17
12/7
Canh Tuất
18
13/7
Tân Hợi
19
14/7
Nhâm Tý
20
15/7
Quý Sửu
21
16/7
Giáp Dần
22
17/7
Ất Mão
23
18/7
Bính Thìn
24
19/7
Đinh Tỵ
25
20/7
Mậu Ngọ
26
21/7
Kỷ Mùi
27
22/7
Canh Thân
28
23/7
Tân Dậu
29
24/7
Nhâm Tuất
30
25/7
Quý Hợi
31
26/7
Giáp Tý
Xem lịch tháng 9 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/7
Ất Sửu
2
28/7
Bính Dần
3
29/7
Đinh Mão
4
1/8
Mậu Thìn
5
2/8
Kỷ Tỵ
6
3/8
Canh Ngọ
7
4/8
Tân Mùi
8
5/8
Nhâm Thân
9
6/8
Quý Dậu
10
7/8
Giáp Tuất
11
8/8
Ất Hợi
12
9/8
Bính Tý
13
10/8
Đinh Sửu
14
11/8
Mậu Dần
15
12/8
Kỷ Mão
16
13/8
Canh Thìn
17
14/8
Tân Tỵ
18
15/8
Nhâm Ngọ
19
16/8
Quý Mùi
20
17/8
Giáp Thân
21
18/8
Ất Dậu
22
19/8
Bính Tuất
23
20/8
Đinh Hợi
24
21/8
Mậu Tý
25
22/8
Kỷ Sửu
26
23/8
Canh Dần
27
24/8
Tân Mão
28
25/8
Nhâm Thìn
29
26/8
Quý Tỵ
30
27/8
Giáp Ngọ
Xem lịch tháng 10 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/8
Ất Mùi
2
29/8
Bính Thân
3
30/8
Đinh Dậu
4
1/9
Mậu Tuất
5
2/9
Kỷ Hợi
6
3/9
Canh Tý
7
4/9
Tân Sửu
8
5/9
Nhâm Dần
9
6/9
Quý Mão
10
7/9
Giáp Thìn
11
8/9
Ất Tỵ
12
9/9
Bính Ngọ
13
10/9
Đinh Mùi
14
11/9
Mậu Thân
15
12/9
Kỷ Dậu
16
13/9
Canh Tuất
17
14/9
Tân Hợi
18
15/9
Nhâm Tý
19
16/9
Quý Sửu
20
17/9
Giáp Dần
21
18/9
Ất Mão
22
19/9
Bính Thìn
23
20/9
Đinh Tỵ
24
21/9
Mậu Ngọ
25
22/9
Kỷ Mùi
26
23/9
Canh Thân
27
24/9
Tân Dậu
28
25/9
Nhâm Tuất
29
26/9
Quý Hợi
30
27/9
Giáp Tý
31
28/9
Ất Sửu
Xem lịch tháng 11 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/9
Bính Dần
2
30/9
Đinh Mão
3
1/10
Mậu Thìn
4
2/10
Kỷ Tỵ
5
3/10
Canh Ngọ
6
4/10
Tân Mùi
7
5/10
Nhâm Thân
8
6/10
Quý Dậu
9
7/10
Giáp Tuất
10
8/10
Ất Hợi
11
9/10
Bính Tý
12
10/10
Đinh Sửu
13
11/10
Mậu Dần
14
12/10
Kỷ Mão
15
13/10
Canh Thìn
16
14/10
Tân Tỵ
17
15/10
Nhâm Ngọ
18
16/10
Quý Mùi
19
17/10
Giáp Thân
20
18/10
Ất Dậu
21
19/10
Bính Tuất
22
20/10
Đinh Hợi
23
21/10
Mậu Tý
24
22/10
Kỷ Sửu
25
23/10
Canh Dần
26
24/10
Tân Mão
27
25/10
Nhâm Thìn
28
26/10
Quý Tỵ
29
27/10
Giáp Ngọ
30
28/10
Ất Mùi
Xem lịch tháng 12 năm 2138
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/10
Bính Thân
2
1/11
Đinh Dậu
3
2/11
Mậu Tuất
4
3/11
Kỷ Hợi
5
4/11
Canh Tý
6
5/11
Tân Sửu
7
6/11
Nhâm Dần
8
7/11
Quý Mão
9
8/11
Giáp Thìn
10
9/11
Ất Tỵ
11
10/11
Bính Ngọ
12
11/11
Đinh Mùi
13
12/11
Mậu Thân
14
13/11
Kỷ Dậu
15
14/11
Canh Tuất
16
15/11
Tân Hợi
17
16/11
Nhâm Tý
18
17/11
Quý Sửu
19
18/11
Giáp Dần
20
19/11
Ất Mão
21
20/11
Bính Thìn
22
21/11
Đinh Tỵ
23
22/11
Mậu Ngọ
24
23/11
Kỷ Mùi
25
24/11
Canh Thân
26
25/11
Tân Dậu
27
26/11
Nhâm Tuất
28
27/11
Quý Hợi
29
28/11
Giáp Tý
30
29/11
Ất Sửu
31
30/11
Bính Dần
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2136
Lịch âm dương năm 2137
Lịch âm dương năm 2138
Lịch âm dương năm 2139
Lịch âm dương năm 2140
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12