LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2135
Lịch âm năm 2135 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2135
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2135
là năm
Ất Mùi
Xem lịch tháng 1 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/11
Bính Ngọ
2
19/11
Đinh Mùi
3
20/11
Mậu Thân
4
21/11
Kỷ Dậu
5
22/11
Canh Tuất
6
23/11
Tân Hợi
7
24/11
Nhâm Tý
8
25/11
Quý Sửu
9
26/11
Giáp Dần
10
27/11
Ất Mão
11
28/11
Bính Thìn
12
29/11
Đinh Tỵ
13
30/11
Mậu Ngọ
14
1/12
Kỷ Mùi
15
2/12
Canh Thân
16
3/12
Tân Dậu
17
4/12
Nhâm Tuất
18
5/12
Quý Hợi
19
6/12
Giáp Tý
20
7/12
Ất Sửu
21
8/12
Bính Dần
22
9/12
Đinh Mão
23
10/12
Mậu Thìn
24
11/12
Kỷ Tỵ
25
12/12
Canh Ngọ
26
13/12
Tân Mùi
27
14/12
Nhâm Thân
28
15/12
Quý Dậu
29
16/12
Giáp Tuất
30
17/12
Ất Hợi
31
18/12
Bính Tý
Xem lịch tháng 2 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/12
Đinh Sửu
2
20/12
Mậu Dần
3
21/12
Kỷ Mão
4
22/12
Canh Thìn
5
23/12
Tân Tỵ
6
24/12
Nhâm Ngọ
7
25/12
Quý Mùi
8
26/12
Giáp Thân
9
27/12
Ất Dậu
10
28/12
Bính Tuất
11
29/12
Đinh Hợi
12
30/12
Mậu Tý
13
1/1
Kỷ Sửu
14
2/1
Canh Dần
15
3/1
Tân Mão
16
4/1
Nhâm Thìn
17
5/1
Quý Tỵ
18
6/1
Giáp Ngọ
19
7/1
Ất Mùi
20
8/1
Bính Thân
21
9/1
Đinh Dậu
22
10/1
Mậu Tuất
23
11/1
Kỷ Hợi
24
12/1
Canh Tý
25
13/1
Tân Sửu
26
14/1
Nhâm Dần
27
15/1
Quý Mão
28
16/1
Giáp Thìn
Xem lịch tháng 3 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/1
Ất Tỵ
2
18/1
Bính Ngọ
3
19/1
Đinh Mùi
4
20/1
Mậu Thân
5
21/1
Kỷ Dậu
6
22/1
Canh Tuất
7
23/1
Tân Hợi
8
24/1
Nhâm Tý
9
25/1
Quý Sửu
10
26/1
Giáp Dần
11
27/1
Ất Mão
12
28/1
Bính Thìn
13
29/1
Đinh Tỵ
14
30/1
Mậu Ngọ
15
1/2
Kỷ Mùi
16
2/2
Canh Thân
17
3/2
Tân Dậu
18
4/2
Nhâm Tuất
19
5/2
Quý Hợi
20
6/2
Giáp Tý
21
7/2
Ất Sửu
22
8/2
Bính Dần
23
9/2
Đinh Mão
24
10/2
Mậu Thìn
25
11/2
Kỷ Tỵ
26
12/2
Canh Ngọ
27
13/2
Tân Mùi
28
14/2
Nhâm Thân
29
15/2
Quý Dậu
30
16/2
Giáp Tuất
31
17/2
Ất Hợi
Xem lịch tháng 4 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/2
Bính Tý
2
19/2
Đinh Sửu
3
20/2
Mậu Dần
4
21/2
Kỷ Mão
5
22/2
Canh Thìn
6
23/2
Tân Tỵ
7
24/2
Nhâm Ngọ
8
25/2
Quý Mùi
9
26/2
Giáp Thân
10
27/2
Ất Dậu
11
28/2
Bính Tuất
12
29/2
Đinh Hợi
13
1/3
Mậu Tý
14
2/3
Kỷ Sửu
15
3/3
Canh Dần
16
4/3
Tân Mão
17
5/3
Nhâm Thìn
18
6/3
Quý Tỵ
19
7/3
Giáp Ngọ
20
8/3
Ất Mùi
21
9/3
Bính Thân
22
10/3
Đinh Dậu
23
11/3
Mậu Tuất
24
12/3
Kỷ Hợi
25
13/3
Canh Tý
26
14/3
Tân Sửu
27
15/3
Nhâm Dần
28
16/3
Quý Mão
29
17/3
Giáp Thìn
30
18/3
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 5 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/3
Bính Ngọ
2
20/3
Đinh Mùi
3
21/3
Mậu Thân
4
22/3
Kỷ Dậu
5
23/3
Canh Tuất
6
24/3
Tân Hợi
7
25/3
Nhâm Tý
8
26/3
Quý Sửu
9
27/3
Giáp Dần
10
28/3
Ất Mão
11
29/3
Bính Thìn
12
30/3
Đinh Tỵ
13
1/4
Mậu Ngọ
14
2/4
Kỷ Mùi
15
3/4
Canh Thân
16
4/4
Tân Dậu
17
5/4
Nhâm Tuất
18
6/4
Quý Hợi
19
7/4
Giáp Tý
20
8/4
Ất Sửu
21
9/4
Bính Dần
22
10/4
Đinh Mão
23
11/4
Mậu Thìn
24
12/4
Kỷ Tỵ
25
13/4
Canh Ngọ
26
14/4
Tân Mùi
27
15/4
Nhâm Thân
28
16/4
Quý Dậu
29
17/4
Giáp Tuất
30
18/4
Ất Hợi
31
19/4
Bính Tý
Xem lịch tháng 6 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/4
Đinh Sửu
2
21/4
Mậu Dần
3
22/4
Kỷ Mão
4
23/4
Canh Thìn
5
24/4
Tân Tỵ
6
25/4
Nhâm Ngọ
7
26/4
Quý Mùi
8
27/4
Giáp Thân
9
28/4
Ất Dậu
10
29/4
Bính Tuất
11
30/4
Đinh Hợi
12
1/5
Mậu Tý
13
2/5
Kỷ Sửu
14
3/5
Canh Dần
15
4/5
Tân Mão
16
5/5
Nhâm Thìn
17
6/5
Quý Tỵ
18
7/5
Giáp Ngọ
19
8/5
Ất Mùi
20
9/5
Bính Thân
21
10/5
Đinh Dậu
22
11/5
Mậu Tuất
23
12/5
Kỷ Hợi
24
13/5
Canh Tý
25
14/5
Tân Sửu
26
15/5
Nhâm Dần
27
16/5
Quý Mão
28
17/5
Giáp Thìn
29
18/5
Ất Tỵ
30
19/5
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 7 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/5
Đinh Mùi
2
21/5
Mậu Thân
3
22/5
Kỷ Dậu
4
23/5
Canh Tuất
5
24/5
Tân Hợi
6
25/5
Nhâm Tý
7
26/5
Quý Sửu
8
27/5
Giáp Dần
9
28/5
Ất Mão
10
29/5
Bính Thìn
11
1/6
Đinh Tỵ
12
2/6
Mậu Ngọ
13
3/6
Kỷ Mùi
14
4/6
Canh Thân
15
5/6
Tân Dậu
16
6/6
Nhâm Tuất
17
7/6
Quý Hợi
18
8/6
Giáp Tý
19
9/6
Ất Sửu
20
10/6
Bính Dần
21
11/6
Đinh Mão
22
12/6
Mậu Thìn
23
13/6
Kỷ Tỵ
24
14/6
Canh Ngọ
25
15/6
Tân Mùi
26
16/6
Nhâm Thân
27
17/6
Quý Dậu
28
18/6
Giáp Tuất
29
19/6
Ất Hợi
30
20/6
Bính Tý
31
21/6
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 8 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/6
Mậu Dần
2
23/6
Kỷ Mão
3
24/6
Canh Thìn
4
25/6
Tân Tỵ
5
26/6
Nhâm Ngọ
6
27/6
Quý Mùi
7
28/6
Giáp Thân
8
29/6
Ất Dậu
9
1/7
Bính Tuất
10
2/7
Đinh Hợi
11
3/7
Mậu Tý
12
4/7
Kỷ Sửu
13
5/7
Canh Dần
14
6/7
Tân Mão
15
7/7
Nhâm Thìn
16
8/7
Quý Tỵ
17
9/7
Giáp Ngọ
18
10/7
Ất Mùi
19
11/7
Bính Thân
20
12/7
Đinh Dậu
21
13/7
Mậu Tuất
22
14/7
Kỷ Hợi
23
15/7
Canh Tý
24
16/7
Tân Sửu
25
17/7
Nhâm Dần
26
18/7
Quý Mão
27
19/7
Giáp Thìn
28
20/7
Ất Tỵ
29
21/7
Bính Ngọ
30
22/7
Đinh Mùi
31
23/7
Mậu Thân
Xem lịch tháng 9 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/7
Kỷ Dậu
2
25/7
Canh Tuất
3
26/7
Tân Hợi
4
27/7
Nhâm Tý
5
28/7
Quý Sửu
6
29/7
Giáp Dần
7
30/7
Ất Mão
8
1/8
Bính Thìn
9
2/8
Đinh Tỵ
10
3/8
Mậu Ngọ
11
4/8
Kỷ Mùi
12
5/8
Canh Thân
13
6/8
Tân Dậu
14
7/8
Nhâm Tuất
15
8/8
Quý Hợi
16
9/8
Giáp Tý
17
10/8
Ất Sửu
18
11/8
Bính Dần
19
12/8
Đinh Mão
20
13/8
Mậu Thìn
21
14/8
Kỷ Tỵ
22
15/8
Canh Ngọ
23
16/8
Tân Mùi
24
17/8
Nhâm Thân
25
18/8
Quý Dậu
26
19/8
Giáp Tuất
27
20/8
Ất Hợi
28
21/8
Bính Tý
29
22/8
Đinh Sửu
30
23/8
Mậu Dần
Xem lịch tháng 10 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/8
Kỷ Mão
2
25/8
Canh Thìn
3
26/8
Tân Tỵ
4
27/8
Nhâm Ngọ
5
28/8
Quý Mùi
6
29/8
Giáp Thân
7
1/9
Ất Dậu
8
2/9
Bính Tuất
9
3/9
Đinh Hợi
10
4/9
Mậu Tý
11
5/9
Kỷ Sửu
12
6/9
Canh Dần
13
7/9
Tân Mão
14
8/9
Nhâm Thìn
15
9/9
Quý Tỵ
16
10/9
Giáp Ngọ
17
11/9
Ất Mùi
18
12/9
Bính Thân
19
13/9
Đinh Dậu
20
14/9
Mậu Tuất
21
15/9
Kỷ Hợi
22
16/9
Canh Tý
23
17/9
Tân Sửu
24
18/9
Nhâm Dần
25
19/9
Quý Mão
26
20/9
Giáp Thìn
27
21/9
Ất Tỵ
28
22/9
Bính Ngọ
29
23/9
Đinh Mùi
30
24/9
Mậu Thân
31
25/9
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 11 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/9
Canh Tuất
2
27/9
Tân Hợi
3
28/9
Nhâm Tý
4
29/9
Quý Sửu
5
30/9
Giáp Dần
6
1/10
Ất Mão
7
2/10
Bính Thìn
8
3/10
Đinh Tỵ
9
4/10
Mậu Ngọ
10
5/10
Kỷ Mùi
11
6/10
Canh Thân
12
7/10
Tân Dậu
13
8/10
Nhâm Tuất
14
9/10
Quý Hợi
15
10/10
Giáp Tý
16
11/10
Ất Sửu
17
12/10
Bính Dần
18
13/10
Đinh Mão
19
14/10
Mậu Thìn
20
15/10
Kỷ Tỵ
21
16/10
Canh Ngọ
22
17/10
Tân Mùi
23
18/10
Nhâm Thân
24
19/10
Quý Dậu
25
20/10
Giáp Tuất
26
21/10
Ất Hợi
27
22/10
Bính Tý
28
23/10
Đinh Sửu
29
24/10
Mậu Dần
30
25/10
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 12 năm 2135
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/10
Canh Thìn
2
27/10
Tân Tỵ
3
28/10
Nhâm Ngọ
4
29/10
Quý Mùi
5
1/11
Giáp Thân
6
2/11
Ất Dậu
7
3/11
Bính Tuất
8
4/11
Đinh Hợi
9
5/11
Mậu Tý
10
6/11
Kỷ Sửu
11
7/11
Canh Dần
12
8/11
Tân Mão
13
9/11
Nhâm Thìn
14
10/11
Quý Tỵ
15
11/11
Giáp Ngọ
16
12/11
Ất Mùi
17
13/11
Bính Thân
18
14/11
Đinh Dậu
19
15/11
Mậu Tuất
20
16/11
Kỷ Hợi
21
17/11
Canh Tý
22
18/11
Tân Sửu
23
19/11
Nhâm Dần
24
20/11
Quý Mão
25
21/11
Giáp Thìn
26
22/11
Ất Tỵ
27
23/11
Bính Ngọ
28
24/11
Đinh Mùi
29
25/11
Mậu Thân
30
26/11
Kỷ Dậu
31
27/11
Canh Tuất
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2133
Lịch âm dương năm 2134
Lịch âm dương năm 2135
Lịch âm dương năm 2136
Lịch âm dương năm 2137
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12