LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2133
Lịch âm năm 2133 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2133
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2133
là năm
Quý Tỵ
Xem lịch tháng 1 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/11
Bính Thân
2
27/11
Đinh Dậu
3
28/11
Mậu Tuất
4
29/11
Kỷ Hợi
5
30/11
Canh Tý
6
1/12
Tân Sửu
7
2/12
Nhâm Dần
8
3/12
Quý Mão
9
4/12
Giáp Thìn
10
5/12
Ất Tỵ
11
6/12
Bính Ngọ
12
7/12
Đinh Mùi
13
8/12
Mậu Thân
14
9/12
Kỷ Dậu
15
10/12
Canh Tuất
16
11/12
Tân Hợi
17
12/12
Nhâm Tý
18
13/12
Quý Sửu
19
14/12
Giáp Dần
20
15/12
Ất Mão
21
16/12
Bính Thìn
22
17/12
Đinh Tỵ
23
18/12
Mậu Ngọ
24
19/12
Kỷ Mùi
25
20/12
Canh Thân
26
21/12
Tân Dậu
27
22/12
Nhâm Tuất
28
23/12
Quý Hợi
29
24/12
Giáp Tý
30
25/12
Ất Sửu
31
26/12
Bính Dần
Xem lịch tháng 2 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/12
Đinh Mão
2
28/12
Mậu Thìn
3
29/12
Kỷ Tỵ
4
30/12
Canh Ngọ
5
1/1
Tân Mùi
6
2/1
Nhâm Thân
7
3/1
Quý Dậu
8
4/1
Giáp Tuất
9
5/1
Ất Hợi
10
6/1
Bính Tý
11
7/1
Đinh Sửu
12
8/1
Mậu Dần
13
9/1
Kỷ Mão
14
10/1
Canh Thìn
15
11/1
Tân Tỵ
16
12/1
Nhâm Ngọ
17
13/1
Quý Mùi
18
14/1
Giáp Thân
19
15/1
Ất Dậu
20
16/1
Bính Tuất
21
17/1
Đinh Hợi
22
18/1
Mậu Tý
23
19/1
Kỷ Sửu
24
20/1
Canh Dần
25
21/1
Tân Mão
26
22/1
Nhâm Thìn
27
23/1
Quý Tỵ
28
24/1
Giáp Ngọ
Xem lịch tháng 3 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/1
Ất Mùi
2
26/1
Bính Thân
3
27/1
Đinh Dậu
4
28/1
Mậu Tuất
5
29/1
Kỷ Hợi
6
30/1
Canh Tý
7
1/2
Tân Sửu
8
2/2
Nhâm Dần
9
3/2
Quý Mão
10
4/2
Giáp Thìn
11
5/2
Ất Tỵ
12
6/2
Bính Ngọ
13
7/2
Đinh Mùi
14
8/2
Mậu Thân
15
9/2
Kỷ Dậu
16
10/2
Canh Tuất
17
11/2
Tân Hợi
18
12/2
Nhâm Tý
19
13/2
Quý Sửu
20
14/2
Giáp Dần
21
15/2
Ất Mão
22
16/2
Bính Thìn
23
17/2
Đinh Tỵ
24
18/2
Mậu Ngọ
25
19/2
Kỷ Mùi
26
20/2
Canh Thân
27
21/2
Tân Dậu
28
22/2
Nhâm Tuất
29
23/2
Quý Hợi
30
24/2
Giáp Tý
31
25/2
Ất Sửu
Xem lịch tháng 4 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/2
Bính Dần
2
27/2
Đinh Mão
3
28/2
Mậu Thìn
4
29/2
Kỷ Tỵ
5
1/3
Canh Ngọ
6
2/3
Tân Mùi
7
3/3
Nhâm Thân
8
4/3
Quý Dậu
9
5/3
Giáp Tuất
10
6/3
Ất Hợi
11
7/3
Bính Tý
12
8/3
Đinh Sửu
13
9/3
Mậu Dần
14
10/3
Kỷ Mão
15
11/3
Canh Thìn
16
12/3
Tân Tỵ
17
13/3
Nhâm Ngọ
18
14/3
Quý Mùi
19
15/3
Giáp Thân
20
16/3
Ất Dậu
21
17/3
Bính Tuất
22
18/3
Đinh Hợi
23
19/3
Mậu Tý
24
20/3
Kỷ Sửu
25
21/3
Canh Dần
26
22/3
Tân Mão
27
23/3
Nhâm Thìn
28
24/3
Quý Tỵ
29
25/3
Giáp Ngọ
30
26/3
Ất Mùi
Xem lịch tháng 5 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/3
Bính Thân
2
28/3
Đinh Dậu
3
29/3
Mậu Tuất
4
30/3
Kỷ Hợi
5
1/4
Canh Tý
6
2/4
Tân Sửu
7
3/4
Nhâm Dần
8
4/4
Quý Mão
9
5/4
Giáp Thìn
10
6/4
Ất Tỵ
11
7/4
Bính Ngọ
12
8/4
Đinh Mùi
13
9/4
Mậu Thân
14
10/4
Kỷ Dậu
15
11/4
Canh Tuất
16
12/4
Tân Hợi
17
13/4
Nhâm Tý
18
14/4
Quý Sửu
19
15/4
Giáp Dần
20
16/4
Ất Mão
21
17/4
Bính Thìn
22
18/4
Đinh Tỵ
23
19/4
Mậu Ngọ
24
20/4
Kỷ Mùi
25
21/4
Canh Thân
26
22/4
Tân Dậu
27
23/4
Nhâm Tuất
28
24/4
Quý Hợi
29
25/4
Giáp Tý
30
26/4
Ất Sửu
31
27/4
Bính Dần
Xem lịch tháng 6 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/4
Đinh Mão
2
29/4
Mậu Thìn
3
1/5
Kỷ Tỵ
4
2/5
Canh Ngọ
5
3/5
Tân Mùi
6
4/5
Nhâm Thân
7
5/5
Quý Dậu
8
6/5
Giáp Tuất
9
7/5
Ất Hợi
10
8/5
Bính Tý
11
9/5
Đinh Sửu
12
10/5
Mậu Dần
13
11/5
Kỷ Mão
14
12/5
Canh Thìn
15
13/5
Tân Tỵ
16
14/5
Nhâm Ngọ
17
15/5
Quý Mùi
18
16/5
Giáp Thân
19
17/5
Ất Dậu
20
18/5
Bính Tuất
21
19/5
Đinh Hợi
22
20/5
Mậu Tý
23
21/5
Kỷ Sửu
24
22/5
Canh Dần
25
23/5
Tân Mão
26
24/5
Nhâm Thìn
27
25/5
Quý Tỵ
28
26/5
Giáp Ngọ
29
27/5
Ất Mùi
30
28/5
Bính Thân
Xem lịch tháng 7 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/5
Đinh Dậu
2
30/5
Mậu Tuất
3
1/6
Kỷ Hợi
4
2/6
Canh Tý
5
3/6
Tân Sửu
6
4/6
Nhâm Dần
7
5/6
Quý Mão
8
6/6
Giáp Thìn
9
7/6
Ất Tỵ
10
8/6
Bính Ngọ
11
9/6
Đinh Mùi
12
10/6
Mậu Thân
13
11/6
Kỷ Dậu
14
12/6
Canh Tuất
15
13/6
Tân Hợi
16
14/6
Nhâm Tý
17
15/6
Quý Sửu
18
16/6
Giáp Dần
19
17/6
Ất Mão
20
18/6
Bính Thìn
21
19/6
Đinh Tỵ
22
20/6
Mậu Ngọ
23
21/6
Kỷ Mùi
24
22/6
Canh Thân
25
23/6
Tân Dậu
26
24/6
Nhâm Tuất
27
25/6
Quý Hợi
28
26/6
Giáp Tý
29
27/6
Ất Sửu
30
28/6
Bính Dần
31
29/6
Đinh Mão
Xem lịch tháng 8 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
1/7
Mậu Thìn
2
2/7
Kỷ Tỵ
3
3/7
Canh Ngọ
4
4/7
Tân Mùi
5
5/7
Nhâm Thân
6
6/7
Quý Dậu
7
7/7
Giáp Tuất
8
8/7
Ất Hợi
9
9/7
Bính Tý
10
10/7
Đinh Sửu
11
11/7
Mậu Dần
12
12/7
Kỷ Mão
13
13/7
Canh Thìn
14
14/7
Tân Tỵ
15
15/7
Nhâm Ngọ
16
16/7
Quý Mùi
17
17/7
Giáp Thân
18
18/7
Ất Dậu
19
19/7
Bính Tuất
20
20/7
Đinh Hợi
21
21/7
Mậu Tý
22
22/7
Kỷ Sửu
23
23/7
Canh Dần
24
24/7
Tân Mão
25
25/7
Nhâm Thìn
26
26/7
Quý Tỵ
27
27/7
Giáp Ngọ
28
28/7
Ất Mùi
29
29/7
Bính Thân
30
1/8
Đinh Dậu
31
2/8
Mậu Tuất
Xem lịch tháng 9 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/8
Kỷ Hợi
2
4/8
Canh Tý
3
5/8
Tân Sửu
4
6/8
Nhâm Dần
5
7/8
Quý Mão
6
8/8
Giáp Thìn
7
9/8
Ất Tỵ
8
10/8
Bính Ngọ
9
11/8
Đinh Mùi
10
12/8
Mậu Thân
11
13/8
Kỷ Dậu
12
14/8
Canh Tuất
13
15/8
Tân Hợi
14
16/8
Nhâm Tý
15
17/8
Quý Sửu
16
18/8
Giáp Dần
17
19/8
Ất Mão
18
20/8
Bính Thìn
19
21/8
Đinh Tỵ
20
22/8
Mậu Ngọ
21
23/8
Kỷ Mùi
22
24/8
Canh Thân
23
25/8
Tân Dậu
24
26/8
Nhâm Tuất
25
27/8
Quý Hợi
26
28/8
Giáp Tý
27
29/8
Ất Sửu
28
1/9
Bính Dần
29
2/9
Đinh Mão
30
3/9
Mậu Thìn
Xem lịch tháng 10 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/9
Kỷ Tỵ
2
5/9
Canh Ngọ
3
6/9
Tân Mùi
4
7/9
Nhâm Thân
5
8/9
Quý Dậu
6
9/9
Giáp Tuất
7
10/9
Ất Hợi
8
11/9
Bính Tý
9
12/9
Đinh Sửu
10
13/9
Mậu Dần
11
14/9
Kỷ Mão
12
15/9
Canh Thìn
13
16/9
Tân Tỵ
14
17/9
Nhâm Ngọ
15
18/9
Quý Mùi
16
19/9
Giáp Thân
17
20/9
Ất Dậu
18
21/9
Bính Tuất
19
22/9
Đinh Hợi
20
23/9
Mậu Tý
21
24/9
Kỷ Sửu
22
25/9
Canh Dần
23
26/9
Tân Mão
24
27/9
Nhâm Thìn
25
28/9
Quý Tỵ
26
29/9
Giáp Ngọ
27
30/9
Ất Mùi
28
1/10
Bính Thân
29
2/10
Đinh Dậu
30
3/10
Mậu Tuất
31
4/10
Kỷ Hợi
Xem lịch tháng 11 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/10
Canh Tý
2
6/10
Tân Sửu
3
7/10
Nhâm Dần
4
8/10
Quý Mão
5
9/10
Giáp Thìn
6
10/10
Ất Tỵ
7
11/10
Bính Ngọ
8
12/10
Đinh Mùi
9
13/10
Mậu Thân
10
14/10
Kỷ Dậu
11
15/10
Canh Tuất
12
16/10
Tân Hợi
13
17/10
Nhâm Tý
14
18/10
Quý Sửu
15
19/10
Giáp Dần
16
20/10
Ất Mão
17
21/10
Bính Thìn
18
22/10
Đinh Tỵ
19
23/10
Mậu Ngọ
20
24/10
Kỷ Mùi
21
25/10
Canh Thân
22
26/10
Tân Dậu
23
27/10
Nhâm Tuất
24
28/10
Quý Hợi
25
29/10
Giáp Tý
26
30/10
Ất Sửu
27
1/11
Bính Dần
28
2/11
Đinh Mão
29
3/11
Mậu Thìn
30
4/11
Kỷ Tỵ
Xem lịch tháng 12 năm 2133
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/11
Canh Ngọ
2
6/11
Tân Mùi
3
7/11
Nhâm Thân
4
8/11
Quý Dậu
5
9/11
Giáp Tuất
6
10/11
Ất Hợi
7
11/11
Bính Tý
8
12/11
Đinh Sửu
9
13/11
Mậu Dần
10
14/11
Kỷ Mão
11
15/11
Canh Thìn
12
16/11
Tân Tỵ
13
17/11
Nhâm Ngọ
14
18/11
Quý Mùi
15
19/11
Giáp Thân
16
20/11
Ất Dậu
17
21/11
Bính Tuất
18
22/11
Đinh Hợi
19
23/11
Mậu Tý
20
24/11
Kỷ Sửu
21
25/11
Canh Dần
22
26/11
Tân Mão
23
27/11
Nhâm Thìn
24
28/11
Quý Tỵ
25
29/11
Giáp Ngọ
26
1/12
Ất Mùi
27
2/12
Bính Thân
28
3/12
Đinh Dậu
29
4/12
Mậu Tuất
30
5/12
Kỷ Hợi
31
6/12
Canh Tý
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2131
Lịch âm dương năm 2132
Lịch âm dương năm 2133
Lịch âm dương năm 2134
Lịch âm dương năm 2135
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12