LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2134
Lịch âm năm 2134 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2134
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2134
là năm
Giáp Ngọ
Xem lịch tháng 1 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/12
Tân Sửu
2
8/12
Nhâm Dần
3
9/12
Quý Mão
4
10/12
Giáp Thìn
5
11/12
Ất Tỵ
6
12/12
Bính Ngọ
7
13/12
Đinh Mùi
8
14/12
Mậu Thân
9
15/12
Kỷ Dậu
10
16/12
Canh Tuất
11
17/12
Tân Hợi
12
18/12
Nhâm Tý
13
19/12
Quý Sửu
14
20/12
Giáp Dần
15
21/12
Ất Mão
16
22/12
Bính Thìn
17
23/12
Đinh Tỵ
18
24/12
Mậu Ngọ
19
25/12
Kỷ Mùi
20
26/12
Canh Thân
21
27/12
Tân Dậu
22
28/12
Nhâm Tuất
23
29/12
Quý Hợi
24
30/12
Giáp Tý
25
1/1
Ất Sửu
26
2/1
Bính Dần
27
3/1
Đinh Mão
28
4/1
Mậu Thìn
29
5/1
Kỷ Tỵ
30
6/1
Canh Ngọ
31
7/1
Tân Mùi
Xem lịch tháng 2 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/1
Nhâm Thân
2
9/1
Quý Dậu
3
10/1
Giáp Tuất
4
11/1
Ất Hợi
5
12/1
Bính Tý
6
13/1
Đinh Sửu
7
14/1
Mậu Dần
8
15/1
Kỷ Mão
9
16/1
Canh Thìn
10
17/1
Tân Tỵ
11
18/1
Nhâm Ngọ
12
19/1
Quý Mùi
13
20/1
Giáp Thân
14
21/1
Ất Dậu
15
22/1
Bính Tuất
16
23/1
Đinh Hợi
17
24/1
Mậu Tý
18
25/1
Kỷ Sửu
19
26/1
Canh Dần
20
27/1
Tân Mão
21
28/1
Nhâm Thìn
22
29/1
Quý Tỵ
23
30/1
Giáp Ngọ
24
1/2
Ất Mùi
25
2/2
Bính Thân
26
3/2
Đinh Dậu
27
4/2
Mậu Tuất
28
5/2
Kỷ Hợi
Xem lịch tháng 3 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/2
Canh Tý
2
7/2
Tân Sửu
3
8/2
Nhâm Dần
4
9/2
Quý Mão
5
10/2
Giáp Thìn
6
11/2
Ất Tỵ
7
12/2
Bính Ngọ
8
13/2
Đinh Mùi
9
14/2
Mậu Thân
10
15/2
Kỷ Dậu
11
16/2
Canh Tuất
12
17/2
Tân Hợi
13
18/2
Nhâm Tý
14
19/2
Quý Sửu
15
20/2
Giáp Dần
16
21/2
Ất Mão
17
22/2
Bính Thìn
18
23/2
Đinh Tỵ
19
24/2
Mậu Ngọ
20
25/2
Kỷ Mùi
21
26/2
Canh Thân
22
27/2
Tân Dậu
23
28/2
Nhâm Tuất
24
29/2
Quý Hợi
25
30/2
Giáp Tý
26
1/3
Ất Sửu
27
2/3
Bính Dần
28
3/3
Đinh Mão
29
4/3
Mậu Thìn
30
5/3
Kỷ Tỵ
31
6/3
Canh Ngọ
Xem lịch tháng 4 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/3
Tân Mùi
2
8/3
Nhâm Thân
3
9/3
Quý Dậu
4
10/3
Giáp Tuất
5
11/3
Ất Hợi
6
12/3
Bính Tý
7
13/3
Đinh Sửu
8
14/3
Mậu Dần
9
15/3
Kỷ Mão
10
16/3
Canh Thìn
11
17/3
Tân Tỵ
12
18/3
Nhâm Ngọ
13
19/3
Quý Mùi
14
20/3
Giáp Thân
15
21/3
Ất Dậu
16
22/3
Bính Tuất
17
23/3
Đinh Hợi
18
24/3
Mậu Tý
19
25/3
Kỷ Sửu
20
26/3
Canh Dần
21
27/3
Tân Mão
22
28/3
Nhâm Thìn
23
29/3
Quý Tỵ
24
1/4
Giáp Ngọ
25
2/4
Ất Mùi
26
3/4
Bính Thân
27
4/4
Đinh Dậu
28
5/4
Mậu Tuất
29
6/4
Kỷ Hợi
30
7/4
Canh Tý
Xem lịch tháng 5 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/4
Tân Sửu
2
9/4
Nhâm Dần
3
10/4
Quý Mão
4
11/4
Giáp Thìn
5
12/4
Ất Tỵ
6
13/4
Bính Ngọ
7
14/4
Đinh Mùi
8
15/4
Mậu Thân
9
16/4
Kỷ Dậu
10
17/4
Canh Tuất
11
18/4
Tân Hợi
12
19/4
Nhâm Tý
13
20/4
Quý Sửu
14
21/4
Giáp Dần
15
22/4
Ất Mão
16
23/4
Bính Thìn
17
24/4
Đinh Tỵ
18
25/4
Mậu Ngọ
19
26/4
Kỷ Mùi
20
27/4
Canh Thân
21
28/4
Tân Dậu
22
29/4
Nhâm Tuất
23
30/4
Quý Hợi
24
1/5
Giáp Tý
25
2/5
Ất Sửu
26
3/5
Bính Dần
27
4/5
Đinh Mão
28
5/5
Mậu Thìn
29
6/5
Kỷ Tỵ
30
7/5
Canh Ngọ
31
8/5
Tân Mùi
Xem lịch tháng 6 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/5
Nhâm Thân
2
10/5
Quý Dậu
3
11/5
Giáp Tuất
4
12/5
Ất Hợi
5
13/5
Bính Tý
6
14/5
Đinh Sửu
7
15/5
Mậu Dần
8
16/5
Kỷ Mão
9
17/5
Canh Thìn
10
18/5
Tân Tỵ
11
19/5
Nhâm Ngọ
12
20/5
Quý Mùi
13
21/5
Giáp Thân
14
22/5
Ất Dậu
15
23/5
Bính Tuất
16
24/5
Đinh Hợi
17
25/5
Mậu Tý
18
26/5
Kỷ Sửu
19
27/5
Canh Dần
20
28/5
Tân Mão
21
29/5
Nhâm Thìn
22
1/5
Quý Tỵ
23
2/5
Giáp Ngọ
24
3/5
Ất Mùi
25
4/5
Bính Thân
26
5/5
Đinh Dậu
27
6/5
Mậu Tuất
28
7/5
Kỷ Hợi
29
8/5
Canh Tý
30
9/5
Tân Sửu
Xem lịch tháng 7 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/5
Nhâm Dần
2
11/5
Quý Mão
3
12/5
Giáp Thìn
4
13/5
Ất Tỵ
5
14/5
Bính Ngọ
6
15/5
Đinh Mùi
7
16/5
Mậu Thân
8
17/5
Kỷ Dậu
9
18/5
Canh Tuất
10
19/5
Tân Hợi
11
20/5
Nhâm Tý
12
21/5
Quý Sửu
13
22/5
Giáp Dần
14
23/5
Ất Mão
15
24/5
Bính Thìn
16
25/5
Đinh Tỵ
17
26/5
Mậu Ngọ
18
27/5
Kỷ Mùi
19
28/5
Canh Thân
20
29/5
Tân Dậu
21
1/6
Nhâm Tuất
22
2/6
Quý Hợi
23
3/6
Giáp Tý
24
4/6
Ất Sửu
25
5/6
Bính Dần
26
6/6
Đinh Mão
27
7/6
Mậu Thìn
28
8/6
Kỷ Tỵ
29
9/6
Canh Ngọ
30
10/6
Tân Mùi
31
11/6
Nhâm Thân
Xem lịch tháng 8 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/6
Quý Dậu
2
13/6
Giáp Tuất
3
14/6
Ất Hợi
4
15/6
Bính Tý
5
16/6
Đinh Sửu
6
17/6
Mậu Dần
7
18/6
Kỷ Mão
8
19/6
Canh Thìn
9
20/6
Tân Tỵ
10
21/6
Nhâm Ngọ
11
22/6
Quý Mùi
12
23/6
Giáp Thân
13
24/6
Ất Dậu
14
25/6
Bính Tuất
15
26/6
Đinh Hợi
16
27/6
Mậu Tý
17
28/6
Kỷ Sửu
18
29/6
Canh Dần
19
30/6
Tân Mão
20
1/7
Nhâm Thìn
21
2/7
Quý Tỵ
22
3/7
Giáp Ngọ
23
4/7
Ất Mùi
24
5/7
Bính Thân
25
6/7
Đinh Dậu
26
7/7
Mậu Tuất
27
8/7
Kỷ Hợi
28
9/7
Canh Tý
29
10/7
Tân Sửu
30
11/7
Nhâm Dần
31
12/7
Quý Mão
Xem lịch tháng 9 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/7
Giáp Thìn
2
14/7
Ất Tỵ
3
15/7
Bính Ngọ
4
16/7
Đinh Mùi
5
17/7
Mậu Thân
6
18/7
Kỷ Dậu
7
19/7
Canh Tuất
8
20/7
Tân Hợi
9
21/7
Nhâm Tý
10
22/7
Quý Sửu
11
23/7
Giáp Dần
12
24/7
Ất Mão
13
25/7
Bính Thìn
14
26/7
Đinh Tỵ
15
27/7
Mậu Ngọ
16
28/7
Kỷ Mùi
17
29/7
Canh Thân
18
1/8
Tân Dậu
19
2/8
Nhâm Tuất
20
3/8
Quý Hợi
21
4/8
Giáp Tý
22
5/8
Ất Sửu
23
6/8
Bính Dần
24
7/8
Đinh Mão
25
8/8
Mậu Thìn
26
9/8
Kỷ Tỵ
27
10/8
Canh Ngọ
28
11/8
Tân Mùi
29
12/8
Nhâm Thân
30
13/8
Quý Dậu
Xem lịch tháng 10 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/8
Giáp Tuất
2
15/8
Ất Hợi
3
16/8
Bính Tý
4
17/8
Đinh Sửu
5
18/8
Mậu Dần
6
19/8
Kỷ Mão
7
20/8
Canh Thìn
8
21/8
Tân Tỵ
9
22/8
Nhâm Ngọ
10
23/8
Quý Mùi
11
24/8
Giáp Thân
12
25/8
Ất Dậu
13
26/8
Bính Tuất
14
27/8
Đinh Hợi
15
28/8
Mậu Tý
16
29/8
Kỷ Sửu
17
1/9
Canh Dần
18
2/9
Tân Mão
19
3/9
Nhâm Thìn
20
4/9
Quý Tỵ
21
5/9
Giáp Ngọ
22
6/9
Ất Mùi
23
7/9
Bính Thân
24
8/9
Đinh Dậu
25
9/9
Mậu Tuất
26
10/9
Kỷ Hợi
27
11/9
Canh Tý
28
12/9
Tân Sửu
29
13/9
Nhâm Dần
30
14/9
Quý Mão
31
15/9
Giáp Thìn
Xem lịch tháng 11 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/9
Ất Tỵ
2
17/9
Bính Ngọ
3
18/9
Đinh Mùi
4
19/9
Mậu Thân
5
20/9
Kỷ Dậu
6
21/9
Canh Tuất
7
22/9
Tân Hợi
8
23/9
Nhâm Tý
9
24/9
Quý Sửu
10
25/9
Giáp Dần
11
26/9
Ất Mão
12
27/9
Bính Thìn
13
28/9
Đinh Tỵ
14
29/9
Mậu Ngọ
15
30/9
Kỷ Mùi
16
1/10
Canh Thân
17
2/10
Tân Dậu
18
3/10
Nhâm Tuất
19
4/10
Quý Hợi
20
5/10
Giáp Tý
21
6/10
Ất Sửu
22
7/10
Bính Dần
23
8/10
Đinh Mão
24
9/10
Mậu Thìn
25
10/10
Kỷ Tỵ
26
11/10
Canh Ngọ
27
12/10
Tân Mùi
28
13/10
Nhâm Thân
29
14/10
Quý Dậu
30
15/10
Giáp Tuất
Xem lịch tháng 12 năm 2134
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/10
Ất Hợi
2
17/10
Bính Tý
3
18/10
Đinh Sửu
4
19/10
Mậu Dần
5
20/10
Kỷ Mão
6
21/10
Canh Thìn
7
22/10
Tân Tỵ
8
23/10
Nhâm Ngọ
9
24/10
Quý Mùi
10
25/10
Giáp Thân
11
26/10
Ất Dậu
12
27/10
Bính Tuất
13
28/10
Đinh Hợi
14
29/10
Mậu Tý
15
1/11
Kỷ Sửu
16
2/11
Canh Dần
17
3/11
Tân Mão
18
4/11
Nhâm Thìn
19
5/11
Quý Tỵ
20
6/11
Giáp Ngọ
21
7/11
Ất Mùi
22
8/11
Bính Thân
23
9/11
Đinh Dậu
24
10/11
Mậu Tuất
25
11/11
Kỷ Hợi
26
12/11
Canh Tý
27
13/11
Tân Sửu
28
14/11
Nhâm Dần
29
15/11
Quý Mão
30
16/11
Giáp Thìn
31
17/11
Ất Tỵ
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2132
Lịch âm dương năm 2133
Lịch âm dương năm 2134
Lịch âm dương năm 2135
Lịch âm dương năm 2136
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12