LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2051
Lịch âm năm 2051 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2051
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2051
là năm
Tân Mùi
Xem lịch tháng 1 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/11
Bính Tuất
2
20/11
Đinh Hợi
3
21/11
Mậu Tý
4
22/11
Kỷ Sửu
5
23/11
Canh Dần
6
24/11
Tân Mão
7
25/11
Nhâm Thìn
8
26/11
Quý Tỵ
9
27/11
Giáp Ngọ
10
28/11
Ất Mùi
11
29/11
Bính Thân
12
30/11
Đinh Dậu
13
1/12
Mậu Tuất
14
2/12
Kỷ Hợi
15
3/12
Canh Tý
16
4/12
Tân Sửu
17
5/12
Nhâm Dần
18
6/12
Quý Mão
19
7/12
Giáp Thìn
20
8/12
Ất Tỵ
21
9/12
Bính Ngọ
22
10/12
Đinh Mùi
23
11/12
Mậu Thân
24
12/12
Kỷ Dậu
25
13/12
Canh Tuất
26
14/12
Tân Hợi
27
15/12
Nhâm Tý
28
16/12
Quý Sửu
29
17/12
Giáp Dần
30
18/12
Ất Mão
31
19/12
Bính Thìn
Xem lịch tháng 2 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/12
Đinh Tỵ
2
21/12
Mậu Ngọ
3
22/12
Kỷ Mùi
4
23/12
Canh Thân
5
24/12
Tân Dậu
6
25/12
Nhâm Tuất
7
26/12
Quý Hợi
8
27/12
Giáp Tý
9
28/12
Ất Sửu
10
29/12
Bính Dần
11
1/1
Đinh Mão
12
2/1
Mậu Thìn
13
3/1
Kỷ Tỵ
14
4/1
Canh Ngọ
15
5/1
Tân Mùi
16
6/1
Nhâm Thân
17
7/1
Quý Dậu
18
8/1
Giáp Tuất
19
9/1
Ất Hợi
20
10/1
Bính Tý
21
11/1
Đinh Sửu
22
12/1
Mậu Dần
23
13/1
Kỷ Mão
24
14/1
Canh Thìn
25
15/1
Tân Tỵ
26
16/1
Nhâm Ngọ
27
17/1
Quý Mùi
28
18/1
Giáp Thân
Xem lịch tháng 3 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/1
Ất Dậu
2
20/1
Bính Tuất
3
21/1
Đinh Hợi
4
22/1
Mậu Tý
5
23/1
Kỷ Sửu
6
24/1
Canh Dần
7
25/1
Tân Mão
8
26/1
Nhâm Thìn
9
27/1
Quý Tỵ
10
28/1
Giáp Ngọ
11
29/1
Ất Mùi
12
1/2
Bính Thân
13
2/2
Đinh Dậu
14
3/2
Mậu Tuất
15
4/2
Kỷ Hợi
16
5/2
Canh Tý
17
6/2
Tân Sửu
18
7/2
Nhâm Dần
19
8/2
Quý Mão
20
9/2
Giáp Thìn
21
10/2
Ất Tỵ
22
11/2
Bính Ngọ
23
12/2
Đinh Mùi
24
13/2
Mậu Thân
25
14/2
Kỷ Dậu
26
15/2
Canh Tuất
27
16/2
Tân Hợi
28
17/2
Nhâm Tý
29
18/2
Quý Sửu
30
19/2
Giáp Dần
31
20/2
Ất Mão
Xem lịch tháng 4 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/2
Bính Thìn
2
22/2
Đinh Tỵ
3
23/2
Mậu Ngọ
4
24/2
Kỷ Mùi
5
25/2
Canh Thân
6
26/2
Tân Dậu
7
27/2
Nhâm Tuất
8
28/2
Quý Hợi
9
29/2
Giáp Tý
10
30/2
Ất Sửu
11
1/3
Bính Dần
12
2/3
Đinh Mão
13
3/3
Mậu Thìn
14
4/3
Kỷ Tỵ
15
5/3
Canh Ngọ
16
6/3
Tân Mùi
17
7/3
Nhâm Thân
18
8/3
Quý Dậu
19
9/3
Giáp Tuất
20
10/3
Ất Hợi
21
11/3
Bính Tý
22
12/3
Đinh Sửu
23
13/3
Mậu Dần
24
14/3
Kỷ Mão
25
15/3
Canh Thìn
26
16/3
Tân Tỵ
27
17/3
Nhâm Ngọ
28
18/3
Quý Mùi
29
19/3
Giáp Thân
30
20/3
Ất Dậu
Xem lịch tháng 5 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/3
Bính Tuất
2
22/3
Đinh Hợi
3
23/3
Mậu Tý
4
24/3
Kỷ Sửu
5
25/3
Canh Dần
6
26/3
Tân Mão
7
27/3
Nhâm Thìn
8
28/3
Quý Tỵ
9
29/3
Giáp Ngọ
10
1/4
Ất Mùi
11
2/4
Bính Thân
12
3/4
Đinh Dậu
13
4/4
Mậu Tuất
14
5/4
Kỷ Hợi
15
6/4
Canh Tý
16
7/4
Tân Sửu
17
8/4
Nhâm Dần
18
9/4
Quý Mão
19
10/4
Giáp Thìn
20
11/4
Ất Tỵ
21
12/4
Bính Ngọ
22
13/4
Đinh Mùi
23
14/4
Mậu Thân
24
15/4
Kỷ Dậu
25
16/4
Canh Tuất
26
17/4
Tân Hợi
27
18/4
Nhâm Tý
28
19/4
Quý Sửu
29
20/4
Giáp Dần
30
21/4
Ất Mão
31
22/4
Bính Thìn
Xem lịch tháng 6 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/4
Đinh Tỵ
2
24/4
Mậu Ngọ
3
25/4
Kỷ Mùi
4
26/4
Canh Thân
5
27/4
Tân Dậu
6
28/4
Nhâm Tuất
7
29/4
Quý Hợi
8
30/4
Giáp Tý
9
1/5
Ất Sửu
10
2/5
Bính Dần
11
3/5
Đinh Mão
12
4/5
Mậu Thìn
13
5/5
Kỷ Tỵ
14
6/5
Canh Ngọ
15
7/5
Tân Mùi
16
8/5
Nhâm Thân
17
9/5
Quý Dậu
18
10/5
Giáp Tuất
19
11/5
Ất Hợi
20
12/5
Bính Tý
21
13/5
Đinh Sửu
22
14/5
Mậu Dần
23
15/5
Kỷ Mão
24
16/5
Canh Thìn
25
17/5
Tân Tỵ
26
18/5
Nhâm Ngọ
27
19/5
Quý Mùi
28
20/5
Giáp Thân
29
21/5
Ất Dậu
30
22/5
Bính Tuất
Xem lịch tháng 7 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/5
Đinh Hợi
2
24/5
Mậu Tý
3
25/5
Kỷ Sửu
4
26/5
Canh Dần
5
27/5
Tân Mão
6
28/5
Nhâm Thìn
7
29/5
Quý Tỵ
8
1/6
Giáp Ngọ
9
2/6
Ất Mùi
10
3/6
Bính Thân
11
4/6
Đinh Dậu
12
5/6
Mậu Tuất
13
6/6
Kỷ Hợi
14
7/6
Canh Tý
15
8/6
Tân Sửu
16
9/6
Nhâm Dần
17
10/6
Quý Mão
18
11/6
Giáp Thìn
19
12/6
Ất Tỵ
20
13/6
Bính Ngọ
21
14/6
Đinh Mùi
22
15/6
Mậu Thân
23
16/6
Kỷ Dậu
24
17/6
Canh Tuất
25
18/6
Tân Hợi
26
19/6
Nhâm Tý
27
20/6
Quý Sửu
28
21/6
Giáp Dần
29
22/6
Ất Mão
30
23/6
Bính Thìn
31
24/6
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 8 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/6
Mậu Ngọ
2
26/6
Kỷ Mùi
3
27/6
Canh Thân
4
28/6
Tân Dậu
5
29/6
Nhâm Tuất
6
1/7
Quý Hợi
7
2/7
Giáp Tý
8
3/7
Ất Sửu
9
4/7
Bính Dần
10
5/7
Đinh Mão
11
6/7
Mậu Thìn
12
7/7
Kỷ Tỵ
13
8/7
Canh Ngọ
14
9/7
Tân Mùi
15
10/7
Nhâm Thân
16
11/7
Quý Dậu
17
12/7
Giáp Tuất
18
13/7
Ất Hợi
19
14/7
Bính Tý
20
15/7
Đinh Sửu
21
16/7
Mậu Dần
22
17/7
Kỷ Mão
23
18/7
Canh Thìn
24
19/7
Tân Tỵ
25
20/7
Nhâm Ngọ
26
21/7
Quý Mùi
27
22/7
Giáp Thân
28
23/7
Ất Dậu
29
24/7
Bính Tuất
30
25/7
Đinh Hợi
31
26/7
Mậu Tý
Xem lịch tháng 9 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/7
Kỷ Sửu
2
28/7
Canh Dần
3
29/7
Tân Mão
4
30/7
Nhâm Thìn
5
1/8
Quý Tỵ
6
2/8
Giáp Ngọ
7
3/8
Ất Mùi
8
4/8
Bính Thân
9
5/8
Đinh Dậu
10
6/8
Mậu Tuất
11
7/8
Kỷ Hợi
12
8/8
Canh Tý
13
9/8
Tân Sửu
14
10/8
Nhâm Dần
15
11/8
Quý Mão
16
12/8
Giáp Thìn
17
13/8
Ất Tỵ
18
14/8
Bính Ngọ
19
15/8
Đinh Mùi
20
16/8
Mậu Thân
21
17/8
Kỷ Dậu
22
18/8
Canh Tuất
23
19/8
Tân Hợi
24
20/8
Nhâm Tý
25
21/8
Quý Sửu
26
22/8
Giáp Dần
27
23/8
Ất Mão
28
24/8
Bính Thìn
29
25/8
Đinh Tỵ
30
26/8
Mậu Ngọ
Xem lịch tháng 10 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
27/8
Kỷ Mùi
2
28/8
Canh Thân
3
29/8
Tân Dậu
4
30/8
Nhâm Tuất
5
1/9
Quý Hợi
6
2/9
Giáp Tý
7
3/9
Ất Sửu
8
4/9
Bính Dần
9
5/9
Đinh Mão
10
6/9
Mậu Thìn
11
7/9
Kỷ Tỵ
12
8/9
Canh Ngọ
13
9/9
Tân Mùi
14
10/9
Nhâm Thân
15
11/9
Quý Dậu
16
12/9
Giáp Tuất
17
13/9
Ất Hợi
18
14/9
Bính Tý
19
15/9
Đinh Sửu
20
16/9
Mậu Dần
21
17/9
Kỷ Mão
22
18/9
Canh Thìn
23
19/9
Tân Tỵ
24
20/9
Nhâm Ngọ
25
21/9
Quý Mùi
26
22/9
Giáp Thân
27
23/9
Ất Dậu
28
24/9
Bính Tuất
29
25/9
Đinh Hợi
30
26/9
Mậu Tý
31
27/9
Kỷ Sửu
Xem lịch tháng 11 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/9
Canh Dần
2
29/9
Tân Mão
3
1/10
Nhâm Thìn
4
2/10
Quý Tỵ
5
3/10
Giáp Ngọ
6
4/10
Ất Mùi
7
5/10
Bính Thân
8
6/10
Đinh Dậu
9
7/10
Mậu Tuất
10
8/10
Kỷ Hợi
11
9/10
Canh Tý
12
10/10
Tân Sửu
13
11/10
Nhâm Dần
14
12/10
Quý Mão
15
13/10
Giáp Thìn
16
14/10
Ất Tỵ
17
15/10
Bính Ngọ
18
16/10
Đinh Mùi
19
17/10
Mậu Thân
20
18/10
Kỷ Dậu
21
19/10
Canh Tuất
22
20/10
Tân Hợi
23
21/10
Nhâm Tý
24
22/10
Quý Sửu
25
23/10
Giáp Dần
26
24/10
Ất Mão
27
25/10
Bính Thìn
28
26/10
Đinh Tỵ
29
27/10
Mậu Ngọ
30
28/10
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 12 năm 2051
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/10
Canh Thân
2
30/10
Tân Dậu
3
1/11
Nhâm Tuất
4
2/11
Quý Hợi
5
3/11
Giáp Tý
6
4/11
Ất Sửu
7
5/11
Bính Dần
8
6/11
Đinh Mão
9
7/11
Mậu Thìn
10
8/11
Kỷ Tỵ
11
9/11
Canh Ngọ
12
10/11
Tân Mùi
13
11/11
Nhâm Thân
14
12/11
Quý Dậu
15
13/11
Giáp Tuất
16
14/11
Ất Hợi
17
15/11
Bính Tý
18
16/11
Đinh Sửu
19
17/11
Mậu Dần
20
18/11
Kỷ Mão
21
19/11
Canh Thìn
22
20/11
Tân Tỵ
23
21/11
Nhâm Ngọ
24
22/11
Quý Mùi
25
23/11
Giáp Thân
26
24/11
Ất Dậu
27
25/11
Bính Tuất
28
26/11
Đinh Hợi
29
27/11
Mậu Tý
30
28/11
Kỷ Sửu
31
29/11
Canh Dần
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2049
Lịch âm dương năm 2050
Lịch âm dương năm 2051
Lịch âm dương năm 2052
Lịch âm dương năm 2053
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12