Lịch âm tháng 2 năm 2051

Dương lịch: Tháng 2 năm 2051
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 20/12 đến ngày 18/1
Hoàng đạo Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 2/2051

Lịch dương
1
Tháng 2
Lịch âm
20
Tháng 12
Thứ Tư: 01/02/2051 (20/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 2
Lịch âm
21
Tháng 12
Thứ Năm: 02/02/2051 (21/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 2
Lịch âm
22
Tháng 12
Thứ Sáu: 03/02/2051 (22/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Đông
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 2
Lịch âm
23
Tháng 12
Thứ Bảy: 04/02/2051 (23/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 2
Lịch âm
24
Tháng 12
Chủ Nhật: 05/02/2051 (24/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 2
Lịch âm
25
Tháng 12
Thứ Hai: 06/02/2051 (25/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 2
Lịch âm
26
Tháng 12
Thứ Ba: 07/02/2051 (26/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 2
Lịch âm
27
Tháng 12
Thứ Tư: 08/02/2051 (27/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 2
Lịch âm
28
Tháng 12
Thứ Năm: 09/02/2051 (28/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Đông Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 2
Lịch âm
29
Tháng 12
Thứ Sáu: 10/02/2051 (29/12 năm Canh Ngọ)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Dần, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 2
Lịch âm
1
Tháng 1
Thứ Bảy: 11/02/2051 (1/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Mão, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 2
Lịch âm
2
Tháng 1
Chủ Nhật: 12/02/2051 (2/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Thìn, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 2
Lịch âm
3
Tháng 1
Thứ Hai: 13/02/2051 (3/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 2
Lịch âm
4
Tháng 1
Thứ Ba: 14/02/2051 (4/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 2
Lịch âm
5
Tháng 1
Thứ Tư: 15/02/2051 (5/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Mùi, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 2
Lịch âm
6
Tháng 1
Thứ Năm: 16/02/2051 (6/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 2
Lịch âm
7
Tháng 1
Thứ Sáu: 17/02/2051 (7/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Dậu, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 2
Lịch âm
8
Tháng 1
Thứ Bảy: 18/02/2051 (8/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Tuất, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 2
Lịch âm
9
Tháng 1
Chủ Nhật: 19/02/2051 (9/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Hợi, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 2
Lịch âm
10
Tháng 1
Thứ Hai: 20/02/2051 (10/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Tý, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 2
Lịch âm
11
Tháng 1
Thứ Ba: 21/02/2051 (11/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 2
Lịch âm
12
Tháng 1
Thứ Tư: 22/02/2051 (12/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 2
Lịch âm
13
Tháng 1
Thứ Năm: 23/02/2051 (13/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 2
Lịch âm
14
Tháng 1
Thứ Sáu: 24/02/2051 (14/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 2
Lịch âm
15
Tháng 1
Thứ Bảy: 25/02/2051 (15/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 2
Lịch âm
16
Tháng 1
Chủ Nhật: 26/02/2051 (16/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 2
Lịch âm
17
Tháng 1
Thứ Hai: 27/02/2051 (17/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 2
Lịch âm
18
Tháng 1
Thứ Ba: 28/02/2051 (18/1 năm Tân Mùi)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Thân, tháng Canh Dần, năm Tân Mùi
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo Xem chi tiết

Phong tục

Đồng hồ thời gian

Lịch dương hôm nay

Năm
Tháng