LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2149
Lịch âm năm 2149 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2149
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2149
là năm
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 1 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/11
Canh Thân
2
23/11
Tân Dậu
3
24/11
Nhâm Tuất
4
25/11
Quý Hợi
5
26/11
Giáp Tý
6
27/11
Ất Sửu
7
28/11
Bính Dần
8
29/11
Đinh Mão
9
30/11
Mậu Thìn
10
1/12
Kỷ Tỵ
11
2/12
Canh Ngọ
12
3/12
Tân Mùi
13
4/12
Nhâm Thân
14
5/12
Quý Dậu
15
6/12
Giáp Tuất
16
7/12
Ất Hợi
17
8/12
Bính Tý
18
9/12
Đinh Sửu
19
10/12
Mậu Dần
20
11/12
Kỷ Mão
21
12/12
Canh Thìn
22
13/12
Tân Tỵ
23
14/12
Nhâm Ngọ
24
15/12
Quý Mùi
25
16/12
Giáp Thân
26
17/12
Ất Dậu
27
18/12
Bính Tuất
28
19/12
Đinh Hợi
29
20/12
Mậu Tý
30
21/12
Kỷ Sửu
31
22/12
Canh Dần
Xem lịch tháng 2 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/12
Tân Mão
2
24/12
Nhâm Thìn
3
25/12
Quý Tỵ
4
26/12
Giáp Ngọ
5
27/12
Ất Mùi
6
28/12
Bính Thân
7
29/12
Đinh Dậu
8
1/1
Mậu Tuất
9
2/1
Kỷ Hợi
10
3/1
Canh Tý
11
4/1
Tân Sửu
12
5/1
Nhâm Dần
13
6/1
Quý Mão
14
7/1
Giáp Thìn
15
8/1
Ất Tỵ
16
9/1
Bính Ngọ
17
10/1
Đinh Mùi
18
11/1
Mậu Thân
19
12/1
Kỷ Dậu
20
13/1
Canh Tuất
21
14/1
Tân Hợi
22
15/1
Nhâm Tý
23
16/1
Quý Sửu
24
17/1
Giáp Dần
25
18/1
Ất Mão
26
19/1
Bính Thìn
27
20/1
Đinh Tỵ
28
21/1
Mậu Ngọ
Xem lịch tháng 3 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/1
Kỷ Mùi
2
23/1
Canh Thân
3
24/1
Tân Dậu
4
25/1
Nhâm Tuất
5
26/1
Quý Hợi
6
27/1
Giáp Tý
7
28/1
Ất Sửu
8
29/1
Bính Dần
9
30/1
Đinh Mão
10
1/2
Mậu Thìn
11
2/2
Kỷ Tỵ
12
3/2
Canh Ngọ
13
4/2
Tân Mùi
14
5/2
Nhâm Thân
15
6/2
Quý Dậu
16
7/2
Giáp Tuất
17
8/2
Ất Hợi
18
9/2
Bính Tý
19
10/2
Đinh Sửu
20
11/2
Mậu Dần
21
12/2
Kỷ Mão
22
13/2
Canh Thìn
23
14/2
Tân Tỵ
24
15/2
Nhâm Ngọ
25
16/2
Quý Mùi
26
17/2
Giáp Thân
27
18/2
Ất Dậu
28
19/2
Bính Tuất
29
20/2
Đinh Hợi
30
21/2
Mậu Tý
31
22/2
Kỷ Sửu
Xem lịch tháng 4 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/2
Canh Dần
2
24/2
Tân Mão
3
25/2
Nhâm Thìn
4
26/2
Quý Tỵ
5
27/2
Giáp Ngọ
6
28/2
Ất Mùi
7
29/2
Bính Thân
8
1/3
Đinh Dậu
9
2/3
Mậu Tuất
10
3/3
Kỷ Hợi
11
4/3
Canh Tý
12
5/3
Tân Sửu
13
6/3
Nhâm Dần
14
7/3
Quý Mão
15
8/3
Giáp Thìn
16
9/3
Ất Tỵ
17
10/3
Bính Ngọ
18
11/3
Đinh Mùi
19
12/3
Mậu Thân
20
13/3
Kỷ Dậu
21
14/3
Canh Tuất
22
15/3
Tân Hợi
23
16/3
Nhâm Tý
24
17/3
Quý Sửu
25
18/3
Giáp Dần
26
19/3
Ất Mão
27
20/3
Bính Thìn
28
21/3
Đinh Tỵ
29
22/3
Mậu Ngọ
30
23/3
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 5 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/3
Canh Thân
2
25/3
Tân Dậu
3
26/3
Nhâm Tuất
4
27/3
Quý Hợi
5
28/3
Giáp Tý
6
29/3
Ất Sửu
7
1/4
Bính Dần
8
2/4
Đinh Mão
9
3/4
Mậu Thìn
10
4/4
Kỷ Tỵ
11
5/4
Canh Ngọ
12
6/4
Tân Mùi
13
7/4
Nhâm Thân
14
8/4
Quý Dậu
15
9/4
Giáp Tuất
16
10/4
Ất Hợi
17
11/4
Bính Tý
18
12/4
Đinh Sửu
19
13/4
Mậu Dần
20
14/4
Kỷ Mão
21
15/4
Canh Thìn
22
16/4
Tân Tỵ
23
17/4
Nhâm Ngọ
24
18/4
Quý Mùi
25
19/4
Giáp Thân
26
20/4
Ất Dậu
27
21/4
Bính Tuất
28
22/4
Đinh Hợi
29
23/4
Mậu Tý
30
24/4
Kỷ Sửu
31
25/4
Canh Dần
Xem lịch tháng 6 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/4
Tân Mão
2
27/4
Nhâm Thìn
3
28/4
Quý Tỵ
4
29/4
Giáp Ngọ
5
30/4
Ất Mùi
6
1/5
Bính Thân
7
2/5
Đinh Dậu
8
3/5
Mậu Tuất
9
4/5
Kỷ Hợi
10
5/5
Canh Tý
11
6/5
Tân Sửu
12
7/5
Nhâm Dần
13
8/5
Quý Mão
14
9/5
Giáp Thìn
15
10/5
Ất Tỵ
16
11/5
Bính Ngọ
17
12/5
Đinh Mùi
18
13/5
Mậu Thân
19
14/5
Kỷ Dậu
20
15/5
Canh Tuất
21
16/5
Tân Hợi
22
17/5
Nhâm Tý
23
18/5
Quý Sửu
24
19/5
Giáp Dần
25
20/5
Ất Mão
26
21/5
Bính Thìn
27
22/5
Đinh Tỵ
28
23/5
Mậu Ngọ
29
24/5
Kỷ Mùi
30
25/5
Canh Thân
Xem lịch tháng 7 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/5
Tân Dậu
2
27/5
Nhâm Tuất
3
28/5
Quý Hợi
4
29/5
Giáp Tý
5
1/6
Ất Sửu
6
2/6
Bính Dần
7
3/6
Đinh Mão
8
4/6
Mậu Thìn
9
5/6
Kỷ Tỵ
10
6/6
Canh Ngọ
11
7/6
Tân Mùi
12
8/6
Nhâm Thân
13
9/6
Quý Dậu
14
10/6
Giáp Tuất
15
11/6
Ất Hợi
16
12/6
Bính Tý
17
13/6
Đinh Sửu
18
14/6
Mậu Dần
19
15/6
Kỷ Mão
20
16/6
Canh Thìn
21
17/6
Tân Tỵ
22
18/6
Nhâm Ngọ
23
19/6
Quý Mùi
24
20/6
Giáp Thân
25
21/6
Ất Dậu
26
22/6
Bính Tuất
27
23/6
Đinh Hợi
28
24/6
Mậu Tý
29
25/6
Kỷ Sửu
30
26/6
Canh Dần
31
27/6
Tân Mão
Xem lịch tháng 8 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/6
Nhâm Thìn
2
29/6
Quý Tỵ
3
30/6
Giáp Ngọ
4
1/7
Ất Mùi
5
2/7
Bính Thân
6
3/7
Đinh Dậu
7
4/7
Mậu Tuất
8
5/7
Kỷ Hợi
9
6/7
Canh Tý
10
7/7
Tân Sửu
11
8/7
Nhâm Dần
12
9/7
Quý Mão
13
10/7
Giáp Thìn
14
11/7
Ất Tỵ
15
12/7
Bính Ngọ
16
13/7
Đinh Mùi
17
14/7
Mậu Thân
18
15/7
Kỷ Dậu
19
16/7
Canh Tuất
20
17/7
Tân Hợi
21
18/7
Nhâm Tý
22
19/7
Quý Sửu
23
20/7
Giáp Dần
24
21/7
Ất Mão
25
22/7
Bính Thìn
26
23/7
Đinh Tỵ
27
24/7
Mậu Ngọ
28
25/7
Kỷ Mùi
29
26/7
Canh Thân
30
27/7
Tân Dậu
31
28/7
Nhâm Tuất
Xem lịch tháng 9 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/7
Quý Hợi
2
1/8
Giáp Tý
3
2/8
Ất Sửu
4
3/8
Bính Dần
5
4/8
Đinh Mão
6
5/8
Mậu Thìn
7
6/8
Kỷ Tỵ
8
7/8
Canh Ngọ
9
8/8
Tân Mùi
10
9/8
Nhâm Thân
11
10/8
Quý Dậu
12
11/8
Giáp Tuất
13
12/8
Ất Hợi
14
13/8
Bính Tý
15
14/8
Đinh Sửu
16
15/8
Mậu Dần
17
16/8
Kỷ Mão
18
17/8
Canh Thìn
19
18/8
Tân Tỵ
20
19/8
Nhâm Ngọ
21
20/8
Quý Mùi
22
21/8
Giáp Thân
23
22/8
Ất Dậu
24
23/8
Bính Tuất
25
24/8
Đinh Hợi
26
25/8
Mậu Tý
27
26/8
Kỷ Sửu
28
27/8
Canh Dần
29
28/8
Tân Mão
30
29/8
Nhâm Thìn
Xem lịch tháng 10 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
30/8
Quý Tỵ
2
1/9
Giáp Ngọ
3
2/9
Ất Mùi
4
3/9
Bính Thân
5
4/9
Đinh Dậu
6
5/9
Mậu Tuất
7
6/9
Kỷ Hợi
8
7/9
Canh Tý
9
8/9
Tân Sửu
10
9/9
Nhâm Dần
11
10/9
Quý Mão
12
11/9
Giáp Thìn
13
12/9
Ất Tỵ
14
13/9
Bính Ngọ
15
14/9
Đinh Mùi
16
15/9
Mậu Thân
17
16/9
Kỷ Dậu
18
17/9
Canh Tuất
19
18/9
Tân Hợi
20
19/9
Nhâm Tý
21
20/9
Quý Sửu
22
21/9
Giáp Dần
23
22/9
Ất Mão
24
23/9
Bính Thìn
25
24/9
Đinh Tỵ
26
25/9
Mậu Ngọ
27
26/9
Kỷ Mùi
28
27/9
Canh Thân
29
28/9
Tân Dậu
30
29/9
Nhâm Tuất
31
1/10
Quý Hợi
Xem lịch tháng 11 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
2/10
Giáp Tý
2
3/10
Ất Sửu
3
4/10
Bính Dần
4
5/10
Đinh Mão
5
6/10
Mậu Thìn
6
7/10
Kỷ Tỵ
7
8/10
Canh Ngọ
8
9/10
Tân Mùi
9
10/10
Nhâm Thân
10
11/10
Quý Dậu
11
12/10
Giáp Tuất
12
13/10
Ất Hợi
13
14/10
Bính Tý
14
15/10
Đinh Sửu
15
16/10
Mậu Dần
16
17/10
Kỷ Mão
17
18/10
Canh Thìn
18
19/10
Tân Tỵ
19
20/10
Nhâm Ngọ
20
21/10
Quý Mùi
21
22/10
Giáp Thân
22
23/10
Ất Dậu
23
24/10
Bính Tuất
24
25/10
Đinh Hợi
25
26/10
Mậu Tý
26
27/10
Kỷ Sửu
27
28/10
Canh Dần
28
29/10
Tân Mão
29
30/10
Nhâm Thìn
30
1/11
Quý Tỵ
Xem lịch tháng 12 năm 2149
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
2/11
Giáp Ngọ
2
3/11
Ất Mùi
3
4/11
Bính Thân
4
5/11
Đinh Dậu
5
6/11
Mậu Tuất
6
7/11
Kỷ Hợi
7
8/11
Canh Tý
8
9/11
Tân Sửu
9
10/11
Nhâm Dần
10
11/11
Quý Mão
11
12/11
Giáp Thìn
12
13/11
Ất Tỵ
13
14/11
Bính Ngọ
14
15/11
Đinh Mùi
15
16/11
Mậu Thân
16
17/11
Kỷ Dậu
17
18/11
Canh Tuất
18
19/11
Tân Hợi
19
20/11
Nhâm Tý
20
21/11
Quý Sửu
21
22/11
Giáp Dần
22
23/11
Ất Mão
23
24/11
Bính Thìn
24
25/11
Đinh Tỵ
25
26/11
Mậu Ngọ
26
27/11
Kỷ Mùi
27
28/11
Canh Thân
28
29/11
Tân Dậu
29
30/11
Nhâm Tuất
30
1/12
Quý Hợi
31
2/12
Giáp Tý
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2147
Lịch âm dương năm 2148
Lịch âm dương năm 2149
Lịch âm dương năm 2150
Lịch âm dương năm 2151
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12