LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2105
Lịch âm năm 2105 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2105
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2105
là năm
Ất Sửu
Xem lịch tháng 1 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/11
Kỷ Tỵ
2
17/11
Canh Ngọ
3
18/11
Tân Mùi
4
19/11
Nhâm Thân
5
20/11
Quý Dậu
6
21/11
Giáp Tuất
7
22/11
Ất Hợi
8
23/11
Bính Tý
9
24/11
Đinh Sửu
10
25/11
Mậu Dần
11
26/11
Kỷ Mão
12
27/11
Canh Thìn
13
28/11
Tân Tỵ
14
29/11
Nhâm Ngọ
15
30/11
Quý Mùi
16
1/12
Giáp Thân
17
2/12
Ất Dậu
18
3/12
Bính Tuất
19
4/12
Đinh Hợi
20
5/12
Mậu Tý
21
6/12
Kỷ Sửu
22
7/12
Canh Dần
23
8/12
Tân Mão
24
9/12
Nhâm Thìn
25
10/12
Quý Tỵ
26
11/12
Giáp Ngọ
27
12/12
Ất Mùi
28
13/12
Bính Thân
29
14/12
Đinh Dậu
30
15/12
Mậu Tuất
31
16/12
Kỷ Hợi
Xem lịch tháng 2 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/12
Canh Tý
2
18/12
Tân Sửu
3
19/12
Nhâm Dần
4
20/12
Quý Mão
5
21/12
Giáp Thìn
6
22/12
Ất Tỵ
7
23/12
Bính Ngọ
8
24/12
Đinh Mùi
9
25/12
Mậu Thân
10
26/12
Kỷ Dậu
11
27/12
Canh Tuất
12
28/12
Tân Hợi
13
29/12
Nhâm Tý
14
30/12
Quý Sửu
15
1/1
Giáp Dần
16
2/1
Ất Mão
17
3/1
Bính Thìn
18
4/1
Đinh Tỵ
19
5/1
Mậu Ngọ
20
6/1
Kỷ Mùi
21
7/1
Canh Thân
22
8/1
Tân Dậu
23
9/1
Nhâm Tuất
24
10/1
Quý Hợi
25
11/1
Giáp Tý
26
12/1
Ất Sửu
27
13/1
Bính Dần
28
14/1
Đinh Mão
Xem lịch tháng 3 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/1
Mậu Thìn
2
16/1
Kỷ Tỵ
3
17/1
Canh Ngọ
4
18/1
Tân Mùi
5
19/1
Nhâm Thân
6
20/1
Quý Dậu
7
21/1
Giáp Tuất
8
22/1
Ất Hợi
9
23/1
Bính Tý
10
24/1
Đinh Sửu
11
25/1
Mậu Dần
12
26/1
Kỷ Mão
13
27/1
Canh Thìn
14
28/1
Tân Tỵ
15
29/1
Nhâm Ngọ
16
1/2
Quý Mùi
17
2/2
Giáp Thân
18
3/2
Ất Dậu
19
4/2
Bính Tuất
20
5/2
Đinh Hợi
21
6/2
Mậu Tý
22
7/2
Kỷ Sửu
23
8/2
Canh Dần
24
9/2
Tân Mão
25
10/2
Nhâm Thìn
26
11/2
Quý Tỵ
27
12/2
Giáp Ngọ
28
13/2
Ất Mùi
29
14/2
Bính Thân
30
15/2
Đinh Dậu
31
16/2
Mậu Tuất
Xem lịch tháng 4 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/2
Kỷ Hợi
2
18/2
Canh Tý
3
19/2
Tân Sửu
4
20/2
Nhâm Dần
5
21/2
Quý Mão
6
22/2
Giáp Thìn
7
23/2
Ất Tỵ
8
24/2
Bính Ngọ
9
25/2
Đinh Mùi
10
26/2
Mậu Thân
11
27/2
Kỷ Dậu
12
28/2
Canh Tuất
13
29/2
Tân Hợi
14
30/2
Nhâm Tý
15
1/3
Quý Sửu
16
2/3
Giáp Dần
17
3/3
Ất Mão
18
4/3
Bính Thìn
19
5/3
Đinh Tỵ
20
6/3
Mậu Ngọ
21
7/3
Kỷ Mùi
22
8/3
Canh Thân
23
9/3
Tân Dậu
24
10/3
Nhâm Tuất
25
11/3
Quý Hợi
26
12/3
Giáp Tý
27
13/3
Ất Sửu
28
14/3
Bính Dần
29
15/3
Đinh Mão
30
16/3
Mậu Thìn
Xem lịch tháng 5 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/3
Kỷ Tỵ
2
18/3
Canh Ngọ
3
19/3
Tân Mùi
4
20/3
Nhâm Thân
5
21/3
Quý Dậu
6
22/3
Giáp Tuất
7
23/3
Ất Hợi
8
24/3
Bính Tý
9
25/3
Đinh Sửu
10
26/3
Mậu Dần
11
27/3
Kỷ Mão
12
28/3
Canh Thìn
13
29/3
Tân Tỵ
14
1/4
Nhâm Ngọ
15
2/4
Quý Mùi
16
3/4
Giáp Thân
17
4/4
Ất Dậu
18
5/4
Bính Tuất
19
6/4
Đinh Hợi
20
7/4
Mậu Tý
21
8/4
Kỷ Sửu
22
9/4
Canh Dần
23
10/4
Tân Mão
24
11/4
Nhâm Thìn
25
12/4
Quý Tỵ
26
13/4
Giáp Ngọ
27
14/4
Ất Mùi
28
15/4
Bính Thân
29
16/4
Đinh Dậu
30
17/4
Mậu Tuất
31
18/4
Kỷ Hợi
Xem lịch tháng 6 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/4
Canh Tý
2
20/4
Tân Sửu
3
21/4
Nhâm Dần
4
22/4
Quý Mão
5
23/4
Giáp Thìn
6
24/4
Ất Tỵ
7
25/4
Bính Ngọ
8
26/4
Đinh Mùi
9
27/4
Mậu Thân
10
28/4
Kỷ Dậu
11
29/4
Canh Tuất
12
1/5
Tân Hợi
13
2/5
Nhâm Tý
14
3/5
Quý Sửu
15
4/5
Giáp Dần
16
5/5
Ất Mão
17
6/5
Bính Thìn
18
7/5
Đinh Tỵ
19
8/5
Mậu Ngọ
20
9/5
Kỷ Mùi
21
10/5
Canh Thân
22
11/5
Tân Dậu
23
12/5
Nhâm Tuất
24
13/5
Quý Hợi
25
14/5
Giáp Tý
26
15/5
Ất Sửu
27
16/5
Bính Dần
28
17/5
Đinh Mão
29
18/5
Mậu Thìn
30
19/5
Kỷ Tỵ
Xem lịch tháng 7 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/5
Canh Ngọ
2
21/5
Tân Mùi
3
22/5
Nhâm Thân
4
23/5
Quý Dậu
5
24/5
Giáp Tuất
6
25/5
Ất Hợi
7
26/5
Bính Tý
8
27/5
Đinh Sửu
9
28/5
Mậu Dần
10
29/5
Kỷ Mão
11
1/6
Canh Thìn
12
2/6
Tân Tỵ
13
3/6
Nhâm Ngọ
14
4/6
Quý Mùi
15
5/6
Giáp Thân
16
6/6
Ất Dậu
17
7/6
Bính Tuất
18
8/6
Đinh Hợi
19
9/6
Mậu Tý
20
10/6
Kỷ Sửu
21
11/6
Canh Dần
22
12/6
Tân Mão
23
13/6
Nhâm Thìn
24
14/6
Quý Tỵ
25
15/6
Giáp Ngọ
26
16/6
Ất Mùi
27
17/6
Bính Thân
28
18/6
Đinh Dậu
29
19/6
Mậu Tuất
30
20/6
Kỷ Hợi
31
21/6
Canh Tý
Xem lịch tháng 8 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/6
Tân Sửu
2
23/6
Nhâm Dần
3
24/6
Quý Mão
4
25/6
Giáp Thìn
5
26/6
Ất Tỵ
6
27/6
Bính Ngọ
7
28/6
Đinh Mùi
8
29/6
Mậu Thân
9
30/6
Kỷ Dậu
10
1/7
Canh Tuất
11
2/7
Tân Hợi
12
3/7
Nhâm Tý
13
4/7
Quý Sửu
14
5/7
Giáp Dần
15
6/7
Ất Mão
16
7/7
Bính Thìn
17
8/7
Đinh Tỵ
18
9/7
Mậu Ngọ
19
10/7
Kỷ Mùi
20
11/7
Canh Thân
21
12/7
Tân Dậu
22
13/7
Nhâm Tuất
23
14/7
Quý Hợi
24
15/7
Giáp Tý
25
16/7
Ất Sửu
26
17/7
Bính Dần
27
18/7
Đinh Mão
28
19/7
Mậu Thìn
29
20/7
Kỷ Tỵ
30
21/7
Canh Ngọ
31
22/7
Tân Mùi
Xem lịch tháng 9 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/7
Nhâm Thân
2
24/7
Quý Dậu
3
25/7
Giáp Tuất
4
26/7
Ất Hợi
5
27/7
Bính Tý
6
28/7
Đinh Sửu
7
29/7
Mậu Dần
8
1/8
Kỷ Mão
9
2/8
Canh Thìn
10
3/8
Tân Tỵ
11
4/8
Nhâm Ngọ
12
5/8
Quý Mùi
13
6/8
Giáp Thân
14
7/8
Ất Dậu
15
8/8
Bính Tuất
16
9/8
Đinh Hợi
17
10/8
Mậu Tý
18
11/8
Kỷ Sửu
19
12/8
Canh Dần
20
13/8
Tân Mão
21
14/8
Nhâm Thìn
22
15/8
Quý Tỵ
23
16/8
Giáp Ngọ
24
17/8
Ất Mùi
25
18/8
Bính Thân
26
19/8
Đinh Dậu
27
20/8
Mậu Tuất
28
21/8
Kỷ Hợi
29
22/8
Canh Tý
30
23/8
Tân Sửu
Xem lịch tháng 10 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/8
Nhâm Dần
2
25/8
Quý Mão
3
26/8
Giáp Thìn
4
27/8
Ất Tỵ
5
28/8
Bính Ngọ
6
29/8
Đinh Mùi
7
30/8
Mậu Thân
8
1/9
Kỷ Dậu
9
2/9
Canh Tuất
10
3/9
Tân Hợi
11
4/9
Nhâm Tý
12
5/9
Quý Sửu
13
6/9
Giáp Dần
14
7/9
Ất Mão
15
8/9
Bính Thìn
16
9/9
Đinh Tỵ
17
10/9
Mậu Ngọ
18
11/9
Kỷ Mùi
19
12/9
Canh Thân
20
13/9
Tân Dậu
21
14/9
Nhâm Tuất
22
15/9
Quý Hợi
23
16/9
Giáp Tý
24
17/9
Ất Sửu
25
18/9
Bính Dần
26
19/9
Đinh Mão
27
20/9
Mậu Thìn
28
21/9
Kỷ Tỵ
29
22/9
Canh Ngọ
30
23/9
Tân Mùi
31
24/9
Nhâm Thân
Xem lịch tháng 11 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/9
Quý Dậu
2
26/9
Giáp Tuất
3
27/9
Ất Hợi
4
28/9
Bính Tý
5
29/9
Đinh Sửu
6
30/9
Mậu Dần
7
1/10
Kỷ Mão
8
2/10
Canh Thìn
9
3/10
Tân Tỵ
10
4/10
Nhâm Ngọ
11
5/10
Quý Mùi
12
6/10
Giáp Thân
13
7/10
Ất Dậu
14
8/10
Bính Tuất
15
9/10
Đinh Hợi
16
10/10
Mậu Tý
17
11/10
Kỷ Sửu
18
12/10
Canh Dần
19
13/10
Tân Mão
20
14/10
Nhâm Thìn
21
15/10
Quý Tỵ
22
16/10
Giáp Ngọ
23
17/10
Ất Mùi
24
18/10
Bính Thân
25
19/10
Đinh Dậu
26
20/10
Mậu Tuất
27
21/10
Kỷ Hợi
28
22/10
Canh Tý
29
23/10
Tân Sửu
30
24/10
Nhâm Dần
Xem lịch tháng 12 năm 2105
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/10
Quý Mão
2
26/10
Giáp Thìn
3
27/10
Ất Tỵ
4
28/10
Bính Ngọ
5
29/10
Đinh Mùi
6
1/11
Mậu Thân
7
2/11
Kỷ Dậu
8
3/11
Canh Tuất
9
4/11
Tân Hợi
10
5/11
Nhâm Tý
11
6/11
Quý Sửu
12
7/11
Giáp Dần
13
8/11
Ất Mão
14
9/11
Bính Thìn
15
10/11
Đinh Tỵ
16
11/11
Mậu Ngọ
17
12/11
Kỷ Mùi
18
13/11
Canh Thân
19
14/11
Tân Dậu
20
15/11
Nhâm Tuất
21
16/11
Quý Hợi
22
17/11
Giáp Tý
23
18/11
Ất Sửu
24
19/11
Bính Dần
25
20/11
Đinh Mão
26
21/11
Mậu Thìn
27
22/11
Kỷ Tỵ
28
23/11
Canh Ngọ
29
24/11
Tân Mùi
30
25/11
Nhâm Thân
31
26/11
Quý Dậu
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2103
Lịch âm dương năm 2104
Lịch âm dương năm 2105
Lịch âm dương năm 2106
Lịch âm dương năm 2107
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12