LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2104
Lịch âm năm 2104 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2104
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2104
là năm
Giáp Tý
Xem lịch tháng 1 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/12
Quý Hợi
2
5/12
Giáp Tý
3
6/12
Ất Sửu
4
7/12
Bính Dần
5
8/12
Đinh Mão
6
9/12
Mậu Thìn
7
10/12
Kỷ Tỵ
8
11/12
Canh Ngọ
9
12/12
Tân Mùi
10
13/12
Nhâm Thân
11
14/12
Quý Dậu
12
15/12
Giáp Tuất
13
16/12
Ất Hợi
14
17/12
Bính Tý
15
18/12
Đinh Sửu
16
19/12
Mậu Dần
17
20/12
Kỷ Mão
18
21/12
Canh Thìn
19
22/12
Tân Tỵ
20
23/12
Nhâm Ngọ
21
24/12
Quý Mùi
22
25/12
Giáp Thân
23
26/12
Ất Dậu
24
27/12
Bính Tuất
25
28/12
Đinh Hợi
26
29/12
Mậu Tý
27
30/12
Kỷ Sửu
28
1/1
Canh Dần
29
2/1
Tân Mão
30
3/1
Nhâm Thìn
31
4/1
Quý Tỵ
Xem lịch tháng 2 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/1
Giáp Ngọ
2
6/1
Ất Mùi
3
7/1
Bính Thân
4
8/1
Đinh Dậu
5
9/1
Mậu Tuất
6
10/1
Kỷ Hợi
7
11/1
Canh Tý
8
12/1
Tân Sửu
9
13/1
Nhâm Dần
10
14/1
Quý Mão
11
15/1
Giáp Thìn
12
16/1
Ất Tỵ
13
17/1
Bính Ngọ
14
18/1
Đinh Mùi
15
19/1
Mậu Thân
16
20/1
Kỷ Dậu
17
21/1
Canh Tuất
18
22/1
Tân Hợi
19
23/1
Nhâm Tý
20
24/1
Quý Sửu
21
25/1
Giáp Dần
22
26/1
Ất Mão
23
27/1
Bính Thìn
24
28/1
Đinh Tỵ
25
29/1
Mậu Ngọ
26
1/2
Kỷ Mùi
27
2/2
Canh Thân
28
3/2
Tân Dậu
Xem lịch tháng 3 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/2
Quý Hợi
2
6/2
Giáp Tý
3
7/2
Ất Sửu
4
8/2
Bính Dần
5
9/2
Đinh Mão
6
10/2
Mậu Thìn
7
11/2
Kỷ Tỵ
8
12/2
Canh Ngọ
9
13/2
Tân Mùi
10
14/2
Nhâm Thân
11
15/2
Quý Dậu
12
16/2
Giáp Tuất
13
17/2
Ất Hợi
14
18/2
Bính Tý
15
19/2
Đinh Sửu
16
20/2
Mậu Dần
17
21/2
Kỷ Mão
18
22/2
Canh Thìn
19
23/2
Tân Tỵ
20
24/2
Nhâm Ngọ
21
25/2
Quý Mùi
22
26/2
Giáp Thân
23
27/2
Ất Dậu
24
28/2
Bính Tuất
25
29/2
Đinh Hợi
26
1/3
Mậu Tý
27
2/3
Kỷ Sửu
28
3/3
Canh Dần
29
4/3
Tân Mão
30
5/3
Nhâm Thìn
31
6/3
Quý Tỵ
Xem lịch tháng 4 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/3
Giáp Ngọ
2
8/3
Ất Mùi
3
9/3
Bính Thân
4
10/3
Đinh Dậu
5
11/3
Mậu Tuất
6
12/3
Kỷ Hợi
7
13/3
Canh Tý
8
14/3
Tân Sửu
9
15/3
Nhâm Dần
10
16/3
Quý Mão
11
17/3
Giáp Thìn
12
18/3
Ất Tỵ
13
19/3
Bính Ngọ
14
20/3
Đinh Mùi
15
21/3
Mậu Thân
16
22/3
Kỷ Dậu
17
23/3
Canh Tuất
18
24/3
Tân Hợi
19
25/3
Nhâm Tý
20
26/3
Quý Sửu
21
27/3
Giáp Dần
22
28/3
Ất Mão
23
29/3
Bính Thìn
24
30/3
Đinh Tỵ
25
1/4
Mậu Ngọ
26
2/4
Kỷ Mùi
27
3/4
Canh Thân
28
4/4
Tân Dậu
29
5/4
Nhâm Tuất
30
6/4
Quý Hợi
Xem lịch tháng 5 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/4
Giáp Tý
2
8/4
Ất Sửu
3
9/4
Bính Dần
4
10/4
Đinh Mão
5
11/4
Mậu Thìn
6
12/4
Kỷ Tỵ
7
13/4
Canh Ngọ
8
14/4
Tân Mùi
9
15/4
Nhâm Thân
10
16/4
Quý Dậu
11
17/4
Giáp Tuất
12
18/4
Ất Hợi
13
19/4
Bính Tý
14
20/4
Đinh Sửu
15
21/4
Mậu Dần
16
22/4
Kỷ Mão
17
23/4
Canh Thìn
18
24/4
Tân Tỵ
19
25/4
Nhâm Ngọ
20
26/4
Quý Mùi
21
27/4
Giáp Thân
22
28/4
Ất Dậu
23
29/4
Bính Tuất
24
1/5
Đinh Hợi
25
2/5
Mậu Tý
26
3/5
Kỷ Sửu
27
4/5
Canh Dần
28
5/5
Tân Mão
29
6/5
Nhâm Thìn
30
7/5
Quý Tỵ
31
8/5
Giáp Ngọ
Xem lịch tháng 6 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/5
Ất Mùi
2
10/5
Bính Thân
3
11/5
Đinh Dậu
4
12/5
Mậu Tuất
5
13/5
Kỷ Hợi
6
14/5
Canh Tý
7
15/5
Tân Sửu
8
16/5
Nhâm Dần
9
17/5
Quý Mão
10
18/5
Giáp Thìn
11
19/5
Ất Tỵ
12
20/5
Bính Ngọ
13
21/5
Đinh Mùi
14
22/5
Mậu Thân
15
23/5
Kỷ Dậu
16
24/5
Canh Tuất
17
25/5
Tân Hợi
18
26/5
Nhâm Tý
19
27/5
Quý Sửu
20
28/5
Giáp Dần
21
29/5
Ất Mão
22
30/5
Bính Thìn
23
1/5
Đinh Tỵ
24
2/5
Mậu Ngọ
25
3/5
Kỷ Mùi
26
4/5
Canh Thân
27
5/5
Tân Dậu
28
6/5
Nhâm Tuất
29
7/5
Quý Hợi
30
8/5
Giáp Tý
Xem lịch tháng 7 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/5
Ất Sửu
2
10/5
Bính Dần
3
11/5
Đinh Mão
4
12/5
Mậu Thìn
5
13/5
Kỷ Tỵ
6
14/5
Canh Ngọ
7
15/5
Tân Mùi
8
16/5
Nhâm Thân
9
17/5
Quý Dậu
10
18/5
Giáp Tuất
11
19/5
Ất Hợi
12
20/5
Bính Tý
13
21/5
Đinh Sửu
14
22/5
Mậu Dần
15
23/5
Kỷ Mão
16
24/5
Canh Thìn
17
25/5
Tân Tỵ
18
26/5
Nhâm Ngọ
19
27/5
Quý Mùi
20
28/5
Giáp Thân
21
29/5
Ất Dậu
22
1/6
Bính Tuất
23
2/6
Đinh Hợi
24
3/6
Mậu Tý
25
4/6
Kỷ Sửu
26
5/6
Canh Dần
27
6/6
Tân Mão
28
7/6
Nhâm Thìn
29
8/6
Quý Tỵ
30
9/6
Giáp Ngọ
31
10/6
Ất Mùi
Xem lịch tháng 8 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/6
Bính Thân
2
12/6
Đinh Dậu
3
13/6
Mậu Tuất
4
14/6
Kỷ Hợi
5
15/6
Canh Tý
6
16/6
Tân Sửu
7
17/6
Nhâm Dần
8
18/6
Quý Mão
9
19/6
Giáp Thìn
10
20/6
Ất Tỵ
11
21/6
Bính Ngọ
12
22/6
Đinh Mùi
13
23/6
Mậu Thân
14
24/6
Kỷ Dậu
15
25/6
Canh Tuất
16
26/6
Tân Hợi
17
27/6
Nhâm Tý
18
28/6
Quý Sửu
19
29/6
Giáp Dần
20
30/6
Ất Mão
21
1/7
Bính Thìn
22
2/7
Đinh Tỵ
23
3/7
Mậu Ngọ
24
4/7
Kỷ Mùi
25
5/7
Canh Thân
26
6/7
Tân Dậu
27
7/7
Nhâm Tuất
28
8/7
Quý Hợi
29
9/7
Giáp Tý
30
10/7
Ất Sửu
31
11/7
Bính Dần
Xem lịch tháng 9 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/7
Đinh Mão
2
13/7
Mậu Thìn
3
14/7
Kỷ Tỵ
4
15/7
Canh Ngọ
5
16/7
Tân Mùi
6
17/7
Nhâm Thân
7
18/7
Quý Dậu
8
19/7
Giáp Tuất
9
20/7
Ất Hợi
10
21/7
Bính Tý
11
22/7
Đinh Sửu
12
23/7
Mậu Dần
13
24/7
Kỷ Mão
14
25/7
Canh Thìn
15
26/7
Tân Tỵ
16
27/7
Nhâm Ngọ
17
28/7
Quý Mùi
18
29/7
Giáp Thân
19
1/8
Ất Dậu
20
2/8
Bính Tuất
21
3/8
Đinh Hợi
22
4/8
Mậu Tý
23
5/8
Kỷ Sửu
24
6/8
Canh Dần
25
7/8
Tân Mão
26
8/8
Nhâm Thìn
27
9/8
Quý Tỵ
28
10/8
Giáp Ngọ
29
11/8
Ất Mùi
30
12/8
Bính Thân
Xem lịch tháng 10 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/8
Đinh Dậu
2
14/8
Mậu Tuất
3
15/8
Kỷ Hợi
4
16/8
Canh Tý
5
17/8
Tân Sửu
6
18/8
Nhâm Dần
7
19/8
Quý Mão
8
20/8
Giáp Thìn
9
21/8
Ất Tỵ
10
22/8
Bính Ngọ
11
23/8
Đinh Mùi
12
24/8
Mậu Thân
13
25/8
Kỷ Dậu
14
26/8
Canh Tuất
15
27/8
Tân Hợi
16
28/8
Nhâm Tý
17
29/8
Quý Sửu
18
30/8
Giáp Dần
19
1/9
Ất Mão
20
2/9
Bính Thìn
21
3/9
Đinh Tỵ
22
4/9
Mậu Ngọ
23
5/9
Kỷ Mùi
24
6/9
Canh Thân
25
7/9
Tân Dậu
26
8/9
Nhâm Tuất
27
9/9
Quý Hợi
28
10/9
Giáp Tý
29
11/9
Ất Sửu
30
12/9
Bính Dần
31
13/9
Đinh Mão
Xem lịch tháng 11 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/9
Mậu Thìn
2
15/9
Kỷ Tỵ
3
16/9
Canh Ngọ
4
17/9
Tân Mùi
5
18/9
Nhâm Thân
6
19/9
Quý Dậu
7
20/9
Giáp Tuất
8
21/9
Ất Hợi
9
22/9
Bính Tý
10
23/9
Đinh Sửu
11
24/9
Mậu Dần
12
25/9
Kỷ Mão
13
26/9
Canh Thìn
14
27/9
Tân Tỵ
15
28/9
Nhâm Ngọ
16
29/9
Quý Mùi
17
30/9
Giáp Thân
18
1/10
Ất Dậu
19
2/10
Bính Tuất
20
3/10
Đinh Hợi
21
4/10
Mậu Tý
22
5/10
Kỷ Sửu
23
6/10
Canh Dần
24
7/10
Tân Mão
25
8/10
Nhâm Thìn
26
9/10
Quý Tỵ
27
10/10
Giáp Ngọ
28
11/10
Ất Mùi
29
12/10
Bính Thân
30
13/10
Đinh Dậu
Xem lịch tháng 12 năm 2104
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/10
Mậu Tuất
2
15/10
Kỷ Hợi
3
16/10
Canh Tý
4
17/10
Tân Sửu
5
18/10
Nhâm Dần
6
19/10
Quý Mão
7
20/10
Giáp Thìn
8
21/10
Ất Tỵ
9
22/10
Bính Ngọ
10
23/10
Đinh Mùi
11
24/10
Mậu Thân
12
25/10
Kỷ Dậu
13
26/10
Canh Tuất
14
27/10
Tân Hợi
15
28/10
Nhâm Tý
16
29/10
Quý Sửu
17
1/11
Giáp Dần
18
2/11
Ất Mão
19
3/11
Bính Thìn
20
4/11
Đinh Tỵ
21
5/11
Mậu Ngọ
22
6/11
Kỷ Mùi
23
7/11
Canh Thân
24
8/11
Tân Dậu
25
9/11
Nhâm Tuất
26
10/11
Quý Hợi
27
11/11
Giáp Tý
28
12/11
Ất Sửu
29
13/11
Bính Dần
30
14/11
Đinh Mão
31
15/11
Mậu Thìn
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2102
Lịch âm dương năm 2103
Lịch âm dương năm 2104
Lịch âm dương năm 2105
Lịch âm dương năm 2106
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12