LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2056
Lịch âm năm 2056 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2056
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2056
là năm
Bính Tý
Xem lịch tháng 1 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/11
Nhâm Tý
2
16/11
Quý Sửu
3
17/11
Giáp Dần
4
18/11
Ất Mão
5
19/11
Bính Thìn
6
20/11
Đinh Tỵ
7
21/11
Mậu Ngọ
8
22/11
Kỷ Mùi
9
23/11
Canh Thân
10
24/11
Tân Dậu
11
25/11
Nhâm Tuất
12
26/11
Quý Hợi
13
27/11
Giáp Tý
14
28/11
Ất Sửu
15
29/11
Bính Dần
16
30/11
Đinh Mão
17
1/12
Mậu Thìn
18
2/12
Kỷ Tỵ
19
3/12
Canh Ngọ
20
4/12
Tân Mùi
21
5/12
Nhâm Thân
22
6/12
Quý Dậu
23
7/12
Giáp Tuất
24
8/12
Ất Hợi
25
9/12
Bính Tý
26
10/12
Đinh Sửu
27
11/12
Mậu Dần
28
12/12
Kỷ Mão
29
13/12
Canh Thìn
30
14/12
Tân Tỵ
31
15/12
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 2 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/12
Quý Mùi
2
17/12
Giáp Thân
3
18/12
Ất Dậu
4
19/12
Bính Tuất
5
20/12
Đinh Hợi
6
21/12
Mậu Tý
7
22/12
Kỷ Sửu
8
23/12
Canh Dần
9
24/12
Tân Mão
10
25/12
Nhâm Thìn
11
26/12
Quý Tỵ
12
27/12
Giáp Ngọ
13
28/12
Ất Mùi
14
29/12
Bính Thân
15
1/1
Đinh Dậu
16
2/1
Mậu Tuất
17
3/1
Kỷ Hợi
18
4/1
Canh Tý
19
5/1
Tân Sửu
20
6/1
Nhâm Dần
21
7/1
Quý Mão
22
8/1
Giáp Thìn
23
9/1
Ất Tỵ
24
10/1
Bính Ngọ
25
11/1
Đinh Mùi
26
12/1
Mậu Thân
27
13/1
Kỷ Dậu
28
14/1
Canh Tuất
Xem lịch tháng 3 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/1
Nhâm Tý
2
17/1
Quý Sửu
3
18/1
Giáp Dần
4
19/1
Ất Mão
5
20/1
Bính Thìn
6
21/1
Đinh Tỵ
7
22/1
Mậu Ngọ
8
23/1
Kỷ Mùi
9
24/1
Canh Thân
10
25/1
Tân Dậu
11
26/1
Nhâm Tuất
12
27/1
Quý Hợi
13
28/1
Giáp Tý
14
29/1
Ất Sửu
15
30/1
Bính Dần
16
1/2
Đinh Mão
17
2/2
Mậu Thìn
18
3/2
Kỷ Tỵ
19
4/2
Canh Ngọ
20
5/2
Tân Mùi
21
6/2
Nhâm Thân
22
7/2
Quý Dậu
23
8/2
Giáp Tuất
24
9/2
Ất Hợi
25
10/2
Bính Tý
26
11/2
Đinh Sửu
27
12/2
Mậu Dần
28
13/2
Kỷ Mão
29
14/2
Canh Thìn
30
15/2
Tân Tỵ
31
16/2
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 4 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/2
Quý Mùi
2
18/2
Giáp Thân
3
19/2
Ất Dậu
4
20/2
Bính Tuất
5
21/2
Đinh Hợi
6
22/2
Mậu Tý
7
23/2
Kỷ Sửu
8
24/2
Canh Dần
9
25/2
Tân Mão
10
26/2
Nhâm Thìn
11
27/2
Quý Tỵ
12
28/2
Giáp Ngọ
13
29/2
Ất Mùi
14
30/2
Bính Thân
15
1/3
Đinh Dậu
16
2/3
Mậu Tuất
17
3/3
Kỷ Hợi
18
4/3
Canh Tý
19
5/3
Tân Sửu
20
6/3
Nhâm Dần
21
7/3
Quý Mão
22
8/3
Giáp Thìn
23
9/3
Ất Tỵ
24
10/3
Bính Ngọ
25
11/3
Đinh Mùi
26
12/3
Mậu Thân
27
13/3
Kỷ Dậu
28
14/3
Canh Tuất
29
15/3
Tân Hợi
30
16/3
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 5 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/3
Quý Sửu
2
18/3
Giáp Dần
3
19/3
Ất Mão
4
20/3
Bính Thìn
5
21/3
Đinh Tỵ
6
22/3
Mậu Ngọ
7
23/3
Kỷ Mùi
8
24/3
Canh Thân
9
25/3
Tân Dậu
10
26/3
Nhâm Tuất
11
27/3
Quý Hợi
12
28/3
Giáp Tý
13
29/3
Ất Sửu
14
1/4
Bính Dần
15
2/4
Đinh Mão
16
3/4
Mậu Thìn
17
4/4
Kỷ Tỵ
18
5/4
Canh Ngọ
19
6/4
Tân Mùi
20
7/4
Nhâm Thân
21
8/4
Quý Dậu
22
9/4
Giáp Tuất
23
10/4
Ất Hợi
24
11/4
Bính Tý
25
12/4
Đinh Sửu
26
13/4
Mậu Dần
27
14/4
Kỷ Mão
28
15/4
Canh Thìn
29
16/4
Tân Tỵ
30
17/4
Nhâm Ngọ
31
18/4
Quý Mùi
Xem lịch tháng 6 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/4
Giáp Thân
2
20/4
Ất Dậu
3
21/4
Bính Tuất
4
22/4
Đinh Hợi
5
23/4
Mậu Tý
6
24/4
Kỷ Sửu
7
25/4
Canh Dần
8
26/4
Tân Mão
9
27/4
Nhâm Thìn
10
28/4
Quý Tỵ
11
29/4
Giáp Ngọ
12
30/4
Ất Mùi
13
1/5
Bính Thân
14
2/5
Đinh Dậu
15
3/5
Mậu Tuất
16
4/5
Kỷ Hợi
17
5/5
Canh Tý
18
6/5
Tân Sửu
19
7/5
Nhâm Dần
20
8/5
Quý Mão
21
9/5
Giáp Thìn
22
10/5
Ất Tỵ
23
11/5
Bính Ngọ
24
12/5
Đinh Mùi
25
13/5
Mậu Thân
26
14/5
Kỷ Dậu
27
15/5
Canh Tuất
28
16/5
Tân Hợi
29
17/5
Nhâm Tý
30
18/5
Quý Sửu
Xem lịch tháng 7 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/5
Giáp Dần
2
20/5
Ất Mão
3
21/5
Bính Thìn
4
22/5
Đinh Tỵ
5
23/5
Mậu Ngọ
6
24/5
Kỷ Mùi
7
25/5
Canh Thân
8
26/5
Tân Dậu
9
27/5
Nhâm Tuất
10
28/5
Quý Hợi
11
29/5
Giáp Tý
12
30/5
Ất Sửu
13
1/6
Bính Dần
14
2/6
Đinh Mão
15
3/6
Mậu Thìn
16
4/6
Kỷ Tỵ
17
5/6
Canh Ngọ
18
6/6
Tân Mùi
19
7/6
Nhâm Thân
20
8/6
Quý Dậu
21
9/6
Giáp Tuất
22
10/6
Ất Hợi
23
11/6
Bính Tý
24
12/6
Đinh Sửu
25
13/6
Mậu Dần
26
14/6
Kỷ Mão
27
15/6
Canh Thìn
28
16/6
Tân Tỵ
29
17/6
Nhâm Ngọ
30
18/6
Quý Mùi
31
19/6
Giáp Thân
Xem lịch tháng 8 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/6
Ất Dậu
2
21/6
Bính Tuất
3
22/6
Đinh Hợi
4
23/6
Mậu Tý
5
24/6
Kỷ Sửu
6
25/6
Canh Dần
7
26/6
Tân Mão
8
27/6
Nhâm Thìn
9
28/6
Quý Tỵ
10
29/6
Giáp Ngọ
11
1/7
Ất Mùi
12
2/7
Bính Thân
13
3/7
Đinh Dậu
14
4/7
Mậu Tuất
15
5/7
Kỷ Hợi
16
6/7
Canh Tý
17
7/7
Tân Sửu
18
8/7
Nhâm Dần
19
9/7
Quý Mão
20
10/7
Giáp Thìn
21
11/7
Ất Tỵ
22
12/7
Bính Ngọ
23
13/7
Đinh Mùi
24
14/7
Mậu Thân
25
15/7
Kỷ Dậu
26
16/7
Canh Tuất
27
17/7
Tân Hợi
28
18/7
Nhâm Tý
29
19/7
Quý Sửu
30
20/7
Giáp Dần
31
21/7
Ất Mão
Xem lịch tháng 9 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/7
Bính Thìn
2
23/7
Đinh Tỵ
3
24/7
Mậu Ngọ
4
25/7
Kỷ Mùi
5
26/7
Canh Thân
6
27/7
Tân Dậu
7
28/7
Nhâm Tuất
8
29/7
Quý Hợi
9
30/7
Giáp Tý
10
1/8
Ất Sửu
11
2/8
Bính Dần
12
3/8
Đinh Mão
13
4/8
Mậu Thìn
14
5/8
Kỷ Tỵ
15
6/8
Canh Ngọ
16
7/8
Tân Mùi
17
8/8
Nhâm Thân
18
9/8
Quý Dậu
19
10/8
Giáp Tuất
20
11/8
Ất Hợi
21
12/8
Bính Tý
22
13/8
Đinh Sửu
23
14/8
Mậu Dần
24
15/8
Kỷ Mão
25
16/8
Canh Thìn
26
17/8
Tân Tỵ
27
18/8
Nhâm Ngọ
28
19/8
Quý Mùi
29
20/8
Giáp Thân
30
21/8
Ất Dậu
Xem lịch tháng 10 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/8
Bính Tuất
2
23/8
Đinh Hợi
3
24/8
Mậu Tý
4
25/8
Kỷ Sửu
5
26/8
Canh Dần
6
27/8
Tân Mão
7
28/8
Nhâm Thìn
8
29/8
Quý Tỵ
9
1/9
Giáp Ngọ
10
2/9
Ất Mùi
11
3/9
Bính Thân
12
4/9
Đinh Dậu
13
5/9
Mậu Tuất
14
6/9
Kỷ Hợi
15
7/9
Canh Tý
16
8/9
Tân Sửu
17
9/9
Nhâm Dần
18
10/9
Quý Mão
19
11/9
Giáp Thìn
20
12/9
Ất Tỵ
21
13/9
Bính Ngọ
22
14/9
Đinh Mùi
23
15/9
Mậu Thân
24
16/9
Kỷ Dậu
25
17/9
Canh Tuất
26
18/9
Tân Hợi
27
19/9
Nhâm Tý
28
20/9
Quý Sửu
29
21/9
Giáp Dần
30
22/9
Ất Mão
31
23/9
Bính Thìn
Xem lịch tháng 11 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/9
Đinh Tỵ
2
25/9
Mậu Ngọ
3
26/9
Kỷ Mùi
4
27/9
Canh Thân
5
28/9
Tân Dậu
6
29/9
Nhâm Tuất
7
1/10
Quý Hợi
8
2/10
Giáp Tý
9
3/10
Ất Sửu
10
4/10
Bính Dần
11
5/10
Đinh Mão
12
6/10
Mậu Thìn
13
7/10
Kỷ Tỵ
14
8/10
Canh Ngọ
15
9/10
Tân Mùi
16
10/10
Nhâm Thân
17
11/10
Quý Dậu
18
12/10
Giáp Tuất
19
13/10
Ất Hợi
20
14/10
Bính Tý
21
15/10
Đinh Sửu
22
16/10
Mậu Dần
23
17/10
Kỷ Mão
24
18/10
Canh Thìn
25
19/10
Tân Tỵ
26
20/10
Nhâm Ngọ
27
21/10
Quý Mùi
28
22/10
Giáp Thân
29
23/10
Ất Dậu
30
24/10
Bính Tuất
Xem lịch tháng 12 năm 2056
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/10
Đinh Hợi
2
26/10
Mậu Tý
3
27/10
Kỷ Sửu
4
28/10
Canh Dần
5
29/10
Tân Mão
6
30/10
Nhâm Thìn
7
1/11
Quý Tỵ
8
2/11
Giáp Ngọ
9
3/11
Ất Mùi
10
4/11
Bính Thân
11
5/11
Đinh Dậu
12
6/11
Mậu Tuất
13
7/11
Kỷ Hợi
14
8/11
Canh Tý
15
9/11
Tân Sửu
16
10/11
Nhâm Dần
17
11/11
Quý Mão
18
12/11
Giáp Thìn
19
13/11
Ất Tỵ
20
14/11
Bính Ngọ
21
15/11
Đinh Mùi
22
16/11
Mậu Thân
23
17/11
Kỷ Dậu
24
18/11
Canh Tuất
25
19/11
Tân Hợi
26
20/11
Nhâm Tý
27
21/11
Quý Sửu
28
22/11
Giáp Dần
29
23/11
Ất Mão
30
24/11
Bính Thìn
31
25/11
Đinh Tỵ
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2054
Lịch âm dương năm 2055
Lịch âm dương năm 2056
Lịch âm dương năm 2057
Lịch âm dương năm 2058
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12