LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2055
Lịch âm năm 2055 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2055
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2055
là năm
Ất Hợi
Xem lịch tháng 1 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/12
Đinh Mùi
2
5/12
Mậu Thân
3
6/12
Kỷ Dậu
4
7/12
Canh Tuất
5
8/12
Tân Hợi
6
9/12
Nhâm Tý
7
10/12
Quý Sửu
8
11/12
Giáp Dần
9
12/12
Ất Mão
10
13/12
Bính Thìn
11
14/12
Đinh Tỵ
12
15/12
Mậu Ngọ
13
16/12
Kỷ Mùi
14
17/12
Canh Thân
15
18/12
Tân Dậu
16
19/12
Nhâm Tuất
17
20/12
Quý Hợi
18
21/12
Giáp Tý
19
22/12
Ất Sửu
20
23/12
Bính Dần
21
24/12
Đinh Mão
22
25/12
Mậu Thìn
23
26/12
Kỷ Tỵ
24
27/12
Canh Ngọ
25
28/12
Tân Mùi
26
29/12
Nhâm Thân
27
30/12
Quý Dậu
28
1/1
Giáp Tuất
29
2/1
Ất Hợi
30
3/1
Bính Tý
31
4/1
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 2 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/1
Mậu Dần
2
6/1
Kỷ Mão
3
7/1
Canh Thìn
4
8/1
Tân Tỵ
5
9/1
Nhâm Ngọ
6
10/1
Quý Mùi
7
11/1
Giáp Thân
8
12/1
Ất Dậu
9
13/1
Bính Tuất
10
14/1
Đinh Hợi
11
15/1
Mậu Tý
12
16/1
Kỷ Sửu
13
17/1
Canh Dần
14
18/1
Tân Mão
15
19/1
Nhâm Thìn
16
20/1
Quý Tỵ
17
21/1
Giáp Ngọ
18
22/1
Ất Mùi
19
23/1
Bính Thân
20
24/1
Đinh Dậu
21
25/1
Mậu Tuất
22
26/1
Kỷ Hợi
23
27/1
Canh Tý
24
28/1
Tân Sửu
25
29/1
Nhâm Dần
26
1/2
Quý Mão
27
2/2
Giáp Thìn
28
3/2
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 3 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/2
Bính Ngọ
2
5/2
Đinh Mùi
3
6/2
Mậu Thân
4
7/2
Kỷ Dậu
5
8/2
Canh Tuất
6
9/2
Tân Hợi
7
10/2
Nhâm Tý
8
11/2
Quý Sửu
9
12/2
Giáp Dần
10
13/2
Ất Mão
11
14/2
Bính Thìn
12
15/2
Đinh Tỵ
13
16/2
Mậu Ngọ
14
17/2
Kỷ Mùi
15
18/2
Canh Thân
16
19/2
Tân Dậu
17
20/2
Nhâm Tuất
18
21/2
Quý Hợi
19
22/2
Giáp Tý
20
23/2
Ất Sửu
21
24/2
Bính Dần
22
25/2
Đinh Mão
23
26/2
Mậu Thìn
24
27/2
Kỷ Tỵ
25
28/2
Canh Ngọ
26
29/2
Tân Mùi
27
30/2
Nhâm Thân
28
1/3
Quý Dậu
29
2/3
Giáp Tuất
30
3/3
Ất Hợi
31
4/3
Bính Tý
Xem lịch tháng 4 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/3
Đinh Sửu
2
6/3
Mậu Dần
3
7/3
Kỷ Mão
4
8/3
Canh Thìn
5
9/3
Tân Tỵ
6
10/3
Nhâm Ngọ
7
11/3
Quý Mùi
8
12/3
Giáp Thân
9
13/3
Ất Dậu
10
14/3
Bính Tuất
11
15/3
Đinh Hợi
12
16/3
Mậu Tý
13
17/3
Kỷ Sửu
14
18/3
Canh Dần
15
19/3
Tân Mão
16
20/3
Nhâm Thìn
17
21/3
Quý Tỵ
18
22/3
Giáp Ngọ
19
23/3
Ất Mùi
20
24/3
Bính Thân
21
25/3
Đinh Dậu
22
26/3
Mậu Tuất
23
27/3
Kỷ Hợi
24
28/3
Canh Tý
25
29/3
Tân Sửu
26
30/3
Nhâm Dần
27
1/4
Quý Mão
28
2/4
Giáp Thìn
29
3/4
Ất Tỵ
30
4/4
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 5 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/4
Đinh Mùi
2
6/4
Mậu Thân
3
7/4
Kỷ Dậu
4
8/4
Canh Tuất
5
9/4
Tân Hợi
6
10/4
Nhâm Tý
7
11/4
Quý Sửu
8
12/4
Giáp Dần
9
13/4
Ất Mão
10
14/4
Bính Thìn
11
15/4
Đinh Tỵ
12
16/4
Mậu Ngọ
13
17/4
Kỷ Mùi
14
18/4
Canh Thân
15
19/4
Tân Dậu
16
20/4
Nhâm Tuất
17
21/4
Quý Hợi
18
22/4
Giáp Tý
19
23/4
Ất Sửu
20
24/4
Bính Dần
21
25/4
Đinh Mão
22
26/4
Mậu Thìn
23
27/4
Kỷ Tỵ
24
28/4
Canh Ngọ
25
29/4
Tân Mùi
26
1/5
Nhâm Thân
27
2/5
Quý Dậu
28
3/5
Giáp Tuất
29
4/5
Ất Hợi
30
5/5
Bính Tý
31
6/5
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 6 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/5
Mậu Dần
2
8/5
Kỷ Mão
3
9/5
Canh Thìn
4
10/5
Tân Tỵ
5
11/5
Nhâm Ngọ
6
12/5
Quý Mùi
7
13/5
Giáp Thân
8
14/5
Ất Dậu
9
15/5
Bính Tuất
10
16/5
Đinh Hợi
11
17/5
Mậu Tý
12
18/5
Kỷ Sửu
13
19/5
Canh Dần
14
20/5
Tân Mão
15
21/5
Nhâm Thìn
16
22/5
Quý Tỵ
17
23/5
Giáp Ngọ
18
24/5
Ất Mùi
19
25/5
Bính Thân
20
26/5
Đinh Dậu
21
27/5
Mậu Tuất
22
28/5
Kỷ Hợi
23
29/5
Canh Tý
24
30/5
Tân Sửu
25
1/6
Nhâm Dần
26
2/6
Quý Mão
27
3/6
Giáp Thìn
28
4/6
Ất Tỵ
29
5/6
Bính Ngọ
30
6/6
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 7 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/6
Mậu Thân
2
8/6
Kỷ Dậu
3
9/6
Canh Tuất
4
10/6
Tân Hợi
5
11/6
Nhâm Tý
6
12/6
Quý Sửu
7
13/6
Giáp Dần
8
14/6
Ất Mão
9
15/6
Bính Thìn
10
16/6
Đinh Tỵ
11
17/6
Mậu Ngọ
12
18/6
Kỷ Mùi
13
19/6
Canh Thân
14
20/6
Tân Dậu
15
21/6
Nhâm Tuất
16
22/6
Quý Hợi
17
23/6
Giáp Tý
18
24/6
Ất Sửu
19
25/6
Bính Dần
20
26/6
Đinh Mão
21
27/6
Mậu Thìn
22
28/6
Kỷ Tỵ
23
29/6
Canh Ngọ
24
1/6
Tân Mùi
25
2/6
Nhâm Thân
26
3/6
Quý Dậu
27
4/6
Giáp Tuất
28
5/6
Ất Hợi
29
6/6
Bính Tý
30
7/6
Đinh Sửu
31
8/6
Mậu Dần
Xem lịch tháng 8 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/6
Kỷ Mão
2
10/6
Canh Thìn
3
11/6
Tân Tỵ
4
12/6
Nhâm Ngọ
5
13/6
Quý Mùi
6
14/6
Giáp Thân
7
15/6
Ất Dậu
8
16/6
Bính Tuất
9
17/6
Đinh Hợi
10
18/6
Mậu Tý
11
19/6
Kỷ Sửu
12
20/6
Canh Dần
13
21/6
Tân Mão
14
22/6
Nhâm Thìn
15
23/6
Quý Tỵ
16
24/6
Giáp Ngọ
17
25/6
Ất Mùi
18
26/6
Bính Thân
19
27/6
Đinh Dậu
20
28/6
Mậu Tuất
21
29/6
Kỷ Hợi
22
30/6
Canh Tý
23
1/7
Tân Sửu
24
2/7
Nhâm Dần
25
3/7
Quý Mão
26
4/7
Giáp Thìn
27
5/7
Ất Tỵ
28
6/7
Bính Ngọ
29
7/7
Đinh Mùi
30
8/7
Mậu Thân
31
9/7
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 9 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/7
Canh Tuất
2
11/7
Tân Hợi
3
12/7
Nhâm Tý
4
13/7
Quý Sửu
5
14/7
Giáp Dần
6
15/7
Ất Mão
7
16/7
Bính Thìn
8
17/7
Đinh Tỵ
9
18/7
Mậu Ngọ
10
19/7
Kỷ Mùi
11
20/7
Canh Thân
12
21/7
Tân Dậu
13
22/7
Nhâm Tuất
14
23/7
Quý Hợi
15
24/7
Giáp Tý
16
25/7
Ất Sửu
17
26/7
Bính Dần
18
27/7
Đinh Mão
19
28/7
Mậu Thìn
20
29/7
Kỷ Tỵ
21
1/8
Canh Ngọ
22
2/8
Tân Mùi
23
3/8
Nhâm Thân
24
4/8
Quý Dậu
25
5/8
Giáp Tuất
26
6/8
Ất Hợi
27
7/8
Bính Tý
28
8/8
Đinh Sửu
29
9/8
Mậu Dần
30
10/8
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 10 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/8
Canh Thìn
2
12/8
Tân Tỵ
3
13/8
Nhâm Ngọ
4
14/8
Quý Mùi
5
15/8
Giáp Thân
6
16/8
Ất Dậu
7
17/8
Bính Tuất
8
18/8
Đinh Hợi
9
19/8
Mậu Tý
10
20/8
Kỷ Sửu
11
21/8
Canh Dần
12
22/8
Tân Mão
13
23/8
Nhâm Thìn
14
24/8
Quý Tỵ
15
25/8
Giáp Ngọ
16
26/8
Ất Mùi
17
27/8
Bính Thân
18
28/8
Đinh Dậu
19
29/8
Mậu Tuất
20
1/9
Kỷ Hợi
21
2/9
Canh Tý
22
3/9
Tân Sửu
23
4/9
Nhâm Dần
24
5/9
Quý Mão
25
6/9
Giáp Thìn
26
7/9
Ất Tỵ
27
8/9
Bính Ngọ
28
9/9
Đinh Mùi
29
10/9
Mậu Thân
30
11/9
Kỷ Dậu
31
12/9
Canh Tuất
Xem lịch tháng 11 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/9
Tân Hợi
2
14/9
Nhâm Tý
3
15/9
Quý Sửu
4
16/9
Giáp Dần
5
17/9
Ất Mão
6
18/9
Bính Thìn
7
19/9
Đinh Tỵ
8
20/9
Mậu Ngọ
9
21/9
Kỷ Mùi
10
22/9
Canh Thân
11
23/9
Tân Dậu
12
24/9
Nhâm Tuất
13
25/9
Quý Hợi
14
26/9
Giáp Tý
15
27/9
Ất Sửu
16
28/9
Bính Dần
17
29/9
Đinh Mão
18
30/9
Mậu Thìn
19
1/10
Kỷ Tỵ
20
2/10
Canh Ngọ
21
3/10
Tân Mùi
22
4/10
Nhâm Thân
23
5/10
Quý Dậu
24
6/10
Giáp Tuất
25
7/10
Ất Hợi
26
8/10
Bính Tý
27
9/10
Đinh Sửu
28
10/10
Mậu Dần
29
11/10
Kỷ Mão
30
12/10
Canh Thìn
Xem lịch tháng 12 năm 2055
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/10
Tân Tỵ
2
14/10
Nhâm Ngọ
3
15/10
Quý Mùi
4
16/10
Giáp Thân
5
17/10
Ất Dậu
6
18/10
Bính Tuất
7
19/10
Đinh Hợi
8
20/10
Mậu Tý
9
21/10
Kỷ Sửu
10
22/10
Canh Dần
11
23/10
Tân Mão
12
24/10
Nhâm Thìn
13
25/10
Quý Tỵ
14
26/10
Giáp Ngọ
15
27/10
Ất Mùi
16
28/10
Bính Thân
17
29/10
Đinh Dậu
18
1/11
Mậu Tuất
19
2/11
Kỷ Hợi
20
3/11
Canh Tý
21
4/11
Tân Sửu
22
5/11
Nhâm Dần
23
6/11
Quý Mão
24
7/11
Giáp Thìn
25
8/11
Ất Tỵ
26
9/11
Bính Ngọ
27
10/11
Đinh Mùi
28
11/11
Mậu Thân
29
12/11
Kỷ Dậu
30
13/11
Canh Tuất
31
14/11
Tân Hợi
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2053
Lịch âm dương năm 2054
Lịch âm dương năm 2055
Lịch âm dương năm 2056
Lịch âm dương năm 2057
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12