LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2044
Lịch âm năm 2044 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2044
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2044
là năm
Giáp Tý
Xem lịch tháng 1 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
2/12
Kỷ Dậu
2
3/12
Canh Tuất
3
4/12
Tân Hợi
4
5/12
Nhâm Tý
5
6/12
Quý Sửu
6
7/12
Giáp Dần
7
8/12
Ất Mão
8
9/12
Bính Thìn
9
10/12
Đinh Tỵ
10
11/12
Mậu Ngọ
11
12/12
Kỷ Mùi
12
13/12
Canh Thân
13
14/12
Tân Dậu
14
15/12
Nhâm Tuất
15
16/12
Quý Hợi
16
17/12
Giáp Tý
17
18/12
Ất Sửu
18
19/12
Bính Dần
19
20/12
Đinh Mão
20
21/12
Mậu Thìn
21
22/12
Kỷ Tỵ
22
23/12
Canh Ngọ
23
24/12
Tân Mùi
24
25/12
Nhâm Thân
25
26/12
Quý Dậu
26
27/12
Giáp Tuất
27
28/12
Ất Hợi
28
29/12
Bính Tý
29
30/12
Đinh Sửu
30
1/1
Mậu Dần
31
2/1
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 2 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
3/1
Canh Thìn
2
4/1
Tân Tỵ
3
5/1
Nhâm Ngọ
4
6/1
Quý Mùi
5
7/1
Giáp Thân
6
8/1
Ất Dậu
7
9/1
Bính Tuất
8
10/1
Đinh Hợi
9
11/1
Mậu Tý
10
12/1
Kỷ Sửu
11
13/1
Canh Dần
12
14/1
Tân Mão
13
15/1
Nhâm Thìn
14
16/1
Quý Tỵ
15
17/1
Giáp Ngọ
16
18/1
Ất Mùi
17
19/1
Bính Thân
18
20/1
Đinh Dậu
19
21/1
Mậu Tuất
20
22/1
Kỷ Hợi
21
23/1
Canh Tý
22
24/1
Tân Sửu
23
25/1
Nhâm Dần
24
26/1
Quý Mão
25
27/1
Giáp Thìn
26
28/1
Ất Tỵ
27
29/1
Bính Ngọ
28
30/1
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 3 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
2/2
Kỷ Dậu
2
3/2
Canh Tuất
3
4/2
Tân Hợi
4
5/2
Nhâm Tý
5
6/2
Quý Sửu
6
7/2
Giáp Dần
7
8/2
Ất Mão
8
9/2
Bính Thìn
9
10/2
Đinh Tỵ
10
11/2
Mậu Ngọ
11
12/2
Kỷ Mùi
12
13/2
Canh Thân
13
14/2
Tân Dậu
14
15/2
Nhâm Tuất
15
16/2
Quý Hợi
16
17/2
Giáp Tý
17
18/2
Ất Sửu
18
19/2
Bính Dần
19
20/2
Đinh Mão
20
21/2
Mậu Thìn
21
22/2
Kỷ Tỵ
22
23/2
Canh Ngọ
23
24/2
Tân Mùi
24
25/2
Nhâm Thân
25
26/2
Quý Dậu
26
27/2
Giáp Tuất
27
28/2
Ất Hợi
28
29/2
Bính Tý
29
1/3
Đinh Sửu
30
2/3
Mậu Dần
31
3/3
Kỷ Mão
Xem lịch tháng 4 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/3
Canh Thìn
2
5/3
Tân Tỵ
3
6/3
Nhâm Ngọ
4
7/3
Quý Mùi
5
8/3
Giáp Thân
6
9/3
Ất Dậu
7
10/3
Bính Tuất
8
11/3
Đinh Hợi
9
12/3
Mậu Tý
10
13/3
Kỷ Sửu
11
14/3
Canh Dần
12
15/3
Tân Mão
13
16/3
Nhâm Thìn
14
17/3
Quý Tỵ
15
18/3
Giáp Ngọ
16
19/3
Ất Mùi
17
20/3
Bính Thân
18
21/3
Đinh Dậu
19
22/3
Mậu Tuất
20
23/3
Kỷ Hợi
21
24/3
Canh Tý
22
25/3
Tân Sửu
23
26/3
Nhâm Dần
24
27/3
Quý Mão
25
28/3
Giáp Thìn
26
29/3
Ất Tỵ
27
30/3
Bính Ngọ
28
1/4
Đinh Mùi
29
2/4
Mậu Thân
30
3/4
Kỷ Dậu
Xem lịch tháng 5 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/4
Canh Tuất
2
5/4
Tân Hợi
3
6/4
Nhâm Tý
4
7/4
Quý Sửu
5
8/4
Giáp Dần
6
9/4
Ất Mão
7
10/4
Bính Thìn
8
11/4
Đinh Tỵ
9
12/4
Mậu Ngọ
10
13/4
Kỷ Mùi
11
14/4
Canh Thân
12
15/4
Tân Dậu
13
16/4
Nhâm Tuất
14
17/4
Quý Hợi
15
18/4
Giáp Tý
16
19/4
Ất Sửu
17
20/4
Bính Dần
18
21/4
Đinh Mão
19
22/4
Mậu Thìn
20
23/4
Kỷ Tỵ
21
24/4
Canh Ngọ
22
25/4
Tân Mùi
23
26/4
Nhâm Thân
24
27/4
Quý Dậu
25
28/4
Giáp Tuất
26
29/4
Ất Hợi
27
1/5
Bính Tý
28
2/5
Đinh Sửu
29
3/5
Mậu Dần
30
4/5
Kỷ Mão
31
5/5
Canh Thìn
Xem lịch tháng 6 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/5
Tân Tỵ
2
7/5
Nhâm Ngọ
3
8/5
Quý Mùi
4
9/5
Giáp Thân
5
10/5
Ất Dậu
6
11/5
Bính Tuất
7
12/5
Đinh Hợi
8
13/5
Mậu Tý
9
14/5
Kỷ Sửu
10
15/5
Canh Dần
11
16/5
Tân Mão
12
17/5
Nhâm Thìn
13
18/5
Quý Tỵ
14
19/5
Giáp Ngọ
15
20/5
Ất Mùi
16
21/5
Bính Thân
17
22/5
Đinh Dậu
18
23/5
Mậu Tuất
19
24/5
Kỷ Hợi
20
25/5
Canh Tý
21
26/5
Tân Sửu
22
27/5
Nhâm Dần
23
28/5
Quý Mão
24
29/5
Giáp Thìn
25
1/6
Ất Tỵ
26
2/6
Bính Ngọ
27
3/6
Đinh Mùi
28
4/6
Mậu Thân
29
5/6
Kỷ Dậu
30
6/6
Canh Tuất
Xem lịch tháng 7 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/6
Tân Hợi
2
8/6
Nhâm Tý
3
9/6
Quý Sửu
4
10/6
Giáp Dần
5
11/6
Ất Mão
6
12/6
Bính Thìn
7
13/6
Đinh Tỵ
8
14/6
Mậu Ngọ
9
15/6
Kỷ Mùi
10
16/6
Canh Thân
11
17/6
Tân Dậu
12
18/6
Nhâm Tuất
13
19/6
Quý Hợi
14
20/6
Giáp Tý
15
21/6
Ất Sửu
16
22/6
Bính Dần
17
23/6
Đinh Mão
18
24/6
Mậu Thìn
19
25/6
Kỷ Tỵ
20
26/6
Canh Ngọ
21
27/6
Tân Mùi
22
28/6
Nhâm Thân
23
29/6
Quý Dậu
24
30/6
Giáp Tuất
25
1/7
Ất Hợi
26
2/7
Bính Tý
27
3/7
Đinh Sửu
28
4/7
Mậu Dần
29
5/7
Kỷ Mão
30
6/7
Canh Thìn
31
7/7
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 8 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/7
Nhâm Ngọ
2
9/7
Quý Mùi
3
10/7
Giáp Thân
4
11/7
Ất Dậu
5
12/7
Bính Tuất
6
13/7
Đinh Hợi
7
14/7
Mậu Tý
8
15/7
Kỷ Sửu
9
16/7
Canh Dần
10
17/7
Tân Mão
11
18/7
Nhâm Thìn
12
19/7
Quý Tỵ
13
20/7
Giáp Ngọ
14
21/7
Ất Mùi
15
22/7
Bính Thân
16
23/7
Đinh Dậu
17
24/7
Mậu Tuất
18
25/7
Kỷ Hợi
19
26/7
Canh Tý
20
27/7
Tân Sửu
21
28/7
Nhâm Dần
22
29/7
Quý Mão
23
1/7
Giáp Thìn
24
2/7
Ất Tỵ
25
3/7
Bính Ngọ
26
4/7
Đinh Mùi
27
5/7
Mậu Thân
28
6/7
Kỷ Dậu
29
7/7
Canh Tuất
30
8/7
Tân Hợi
31
9/7
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 9 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/7
Quý Sửu
2
11/7
Giáp Dần
3
12/7
Ất Mão
4
13/7
Bính Thìn
5
14/7
Đinh Tỵ
6
15/7
Mậu Ngọ
7
16/7
Kỷ Mùi
8
17/7
Canh Thân
9
18/7
Tân Dậu
10
19/7
Nhâm Tuất
11
20/7
Quý Hợi
12
21/7
Giáp Tý
13
22/7
Ất Sửu
14
23/7
Bính Dần
15
24/7
Đinh Mão
16
25/7
Mậu Thìn
17
26/7
Kỷ Tỵ
18
27/7
Canh Ngọ
19
28/7
Tân Mùi
20
29/7
Nhâm Thân
21
1/8
Quý Dậu
22
2/8
Giáp Tuất
23
3/8
Ất Hợi
24
4/8
Bính Tý
25
5/8
Đinh Sửu
26
6/8
Mậu Dần
27
7/8
Kỷ Mão
28
8/8
Canh Thìn
29
9/8
Tân Tỵ
30
10/8
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 10 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/8
Quý Mùi
2
12/8
Giáp Thân
3
13/8
Ất Dậu
4
14/8
Bính Tuất
5
15/8
Đinh Hợi
6
16/8
Mậu Tý
7
17/8
Kỷ Sửu
8
18/8
Canh Dần
9
19/8
Tân Mão
10
20/8
Nhâm Thìn
11
21/8
Quý Tỵ
12
22/8
Giáp Ngọ
13
23/8
Ất Mùi
14
24/8
Bính Thân
15
25/8
Đinh Dậu
16
26/8
Mậu Tuất
17
27/8
Kỷ Hợi
18
28/8
Canh Tý
19
29/8
Tân Sửu
20
30/8
Nhâm Dần
21
1/9
Quý Mão
22
2/9
Giáp Thìn
23
3/9
Ất Tỵ
24
4/9
Bính Ngọ
25
5/9
Đinh Mùi
26
6/9
Mậu Thân
27
7/9
Kỷ Dậu
28
8/9
Canh Tuất
29
9/9
Tân Hợi
30
10/9
Nhâm Tý
31
11/9
Quý Sửu
Xem lịch tháng 11 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/9
Giáp Dần
2
13/9
Ất Mão
3
14/9
Bính Thìn
4
15/9
Đinh Tỵ
5
16/9
Mậu Ngọ
6
17/9
Kỷ Mùi
7
18/9
Canh Thân
8
19/9
Tân Dậu
9
20/9
Nhâm Tuất
10
21/9
Quý Hợi
11
22/9
Giáp Tý
12
23/9
Ất Sửu
13
24/9
Bính Dần
14
25/9
Đinh Mão
15
26/9
Mậu Thìn
16
27/9
Kỷ Tỵ
17
28/9
Canh Ngọ
18
29/9
Tân Mùi
19
1/10
Nhâm Thân
20
2/10
Quý Dậu
21
3/10
Giáp Tuất
22
4/10
Ất Hợi
23
5/10
Bính Tý
24
6/10
Đinh Sửu
25
7/10
Mậu Dần
26
8/10
Kỷ Mão
27
9/10
Canh Thìn
28
10/10
Tân Tỵ
29
11/10
Nhâm Ngọ
30
12/10
Quý Mùi
Xem lịch tháng 12 năm 2044
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/10
Giáp Thân
2
14/10
Ất Dậu
3
15/10
Bính Tuất
4
16/10
Đinh Hợi
5
17/10
Mậu Tý
6
18/10
Kỷ Sửu
7
19/10
Canh Dần
8
20/10
Tân Mão
9
21/10
Nhâm Thìn
10
22/10
Quý Tỵ
11
23/10
Giáp Ngọ
12
24/10
Ất Mùi
13
25/10
Bính Thân
14
26/10
Đinh Dậu
15
27/10
Mậu Tuất
16
28/10
Kỷ Hợi
17
29/10
Canh Tý
18
30/10
Tân Sửu
19
1/11
Nhâm Dần
20
2/11
Quý Mão
21
3/11
Giáp Thìn
22
4/11
Ất Tỵ
23
5/11
Bính Ngọ
24
6/11
Đinh Mùi
25
7/11
Mậu Thân
26
8/11
Kỷ Dậu
27
9/11
Canh Tuất
28
10/11
Tân Hợi
29
11/11
Nhâm Tý
30
12/11
Quý Sửu
31
13/11
Giáp Dần
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2042
Lịch âm dương năm 2043
Lịch âm dương năm 2044
Lịch âm dương năm 2045
Lịch âm dương năm 2046
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12