LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2043
Lịch âm năm 2043 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2043
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2043
là năm
Quý Hợi
Xem lịch tháng 1 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/11
Giáp Thìn
2
22/11
Ất Tỵ
3
23/11
Bính Ngọ
4
24/11
Đinh Mùi
5
25/11
Mậu Thân
6
26/11
Kỷ Dậu
7
27/11
Canh Tuất
8
28/11
Tân Hợi
9
29/11
Nhâm Tý
10
30/11
Quý Sửu
11
1/12
Giáp Dần
12
2/12
Ất Mão
13
3/12
Bính Thìn
14
4/12
Đinh Tỵ
15
5/12
Mậu Ngọ
16
6/12
Kỷ Mùi
17
7/12
Canh Thân
18
8/12
Tân Dậu
19
9/12
Nhâm Tuất
20
10/12
Quý Hợi
21
11/12
Giáp Tý
22
12/12
Ất Sửu
23
13/12
Bính Dần
24
14/12
Đinh Mão
25
15/12
Mậu Thìn
26
16/12
Kỷ Tỵ
27
17/12
Canh Ngọ
28
18/12
Tân Mùi
29
19/12
Nhâm Thân
30
20/12
Quý Dậu
31
21/12
Giáp Tuất
Xem lịch tháng 2 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/12
Ất Hợi
2
23/12
Bính Tý
3
24/12
Đinh Sửu
4
25/12
Mậu Dần
5
26/12
Kỷ Mão
6
27/12
Canh Thìn
7
28/12
Tân Tỵ
8
29/12
Nhâm Ngọ
9
30/12
Quý Mùi
10
1/1
Giáp Thân
11
2/1
Ất Dậu
12
3/1
Bính Tuất
13
4/1
Đinh Hợi
14
5/1
Mậu Tý
15
6/1
Kỷ Sửu
16
7/1
Canh Dần
17
8/1
Tân Mão
18
9/1
Nhâm Thìn
19
10/1
Quý Tỵ
20
11/1
Giáp Ngọ
21
12/1
Ất Mùi
22
13/1
Bính Thân
23
14/1
Đinh Dậu
24
15/1
Mậu Tuất
25
16/1
Kỷ Hợi
26
17/1
Canh Tý
27
18/1
Tân Sửu
28
19/1
Nhâm Dần
Xem lịch tháng 3 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/1
Quý Mão
2
21/1
Giáp Thìn
3
22/1
Ất Tỵ
4
23/1
Bính Ngọ
5
24/1
Đinh Mùi
6
25/1
Mậu Thân
7
26/1
Kỷ Dậu
8
27/1
Canh Tuất
9
28/1
Tân Hợi
10
29/1
Nhâm Tý
11
1/2
Quý Sửu
12
2/2
Giáp Dần
13
3/2
Ất Mão
14
4/2
Bính Thìn
15
5/2
Đinh Tỵ
16
6/2
Mậu Ngọ
17
7/2
Kỷ Mùi
18
8/2
Canh Thân
19
9/2
Tân Dậu
20
10/2
Nhâm Tuất
21
11/2
Quý Hợi
22
12/2
Giáp Tý
23
13/2
Ất Sửu
24
14/2
Bính Dần
25
15/2
Đinh Mão
26
16/2
Mậu Thìn
27
17/2
Kỷ Tỵ
28
18/2
Canh Ngọ
29
19/2
Tân Mùi
30
20/2
Nhâm Thân
31
21/2
Quý Dậu
Xem lịch tháng 4 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/2
Giáp Tuất
2
23/2
Ất Hợi
3
24/2
Bính Tý
4
25/2
Đinh Sửu
5
26/2
Mậu Dần
6
27/2
Kỷ Mão
7
28/2
Canh Thìn
8
29/2
Tân Tỵ
9
30/2
Nhâm Ngọ
10
1/3
Quý Mùi
11
2/3
Giáp Thân
12
3/3
Ất Dậu
13
4/3
Bính Tuất
14
5/3
Đinh Hợi
15
6/3
Mậu Tý
16
7/3
Kỷ Sửu
17
8/3
Canh Dần
18
9/3
Tân Mão
19
10/3
Nhâm Thìn
20
11/3
Quý Tỵ
21
12/3
Giáp Ngọ
22
13/3
Ất Mùi
23
14/3
Bính Thân
24
15/3
Đinh Dậu
25
16/3
Mậu Tuất
26
17/3
Kỷ Hợi
27
18/3
Canh Tý
28
19/3
Tân Sửu
29
20/3
Nhâm Dần
30
21/3
Quý Mão
Xem lịch tháng 5 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/3
Giáp Thìn
2
23/3
Ất Tỵ
3
24/3
Bính Ngọ
4
25/3
Đinh Mùi
5
26/3
Mậu Thân
6
27/3
Kỷ Dậu
7
28/3
Canh Tuất
8
29/3
Tân Hợi
9
1/4
Nhâm Tý
10
2/4
Quý Sửu
11
3/4
Giáp Dần
12
4/4
Ất Mão
13
5/4
Bính Thìn
14
6/4
Đinh Tỵ
15
7/4
Mậu Ngọ
16
8/4
Kỷ Mùi
17
9/4
Canh Thân
18
10/4
Tân Dậu
19
11/4
Nhâm Tuất
20
12/4
Quý Hợi
21
13/4
Giáp Tý
22
14/4
Ất Sửu
23
15/4
Bính Dần
24
16/4
Đinh Mão
25
17/4
Mậu Thìn
26
18/4
Kỷ Tỵ
27
19/4
Canh Ngọ
28
20/4
Tân Mùi
29
21/4
Nhâm Thân
30
22/4
Quý Dậu
31
23/4
Giáp Tuất
Xem lịch tháng 6 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/4
Ất Hợi
2
25/4
Bính Tý
3
26/4
Đinh Sửu
4
27/4
Mậu Dần
5
28/4
Kỷ Mão
6
29/4
Canh Thìn
7
1/5
Tân Tỵ
8
2/5
Nhâm Ngọ
9
3/5
Quý Mùi
10
4/5
Giáp Thân
11
5/5
Ất Dậu
12
6/5
Bính Tuất
13
7/5
Đinh Hợi
14
8/5
Mậu Tý
15
9/5
Kỷ Sửu
16
10/5
Canh Dần
17
11/5
Tân Mão
18
12/5
Nhâm Thìn
19
13/5
Quý Tỵ
20
14/5
Giáp Ngọ
21
15/5
Ất Mùi
22
16/5
Bính Thân
23
17/5
Đinh Dậu
24
18/5
Mậu Tuất
25
19/5
Kỷ Hợi
26
20/5
Canh Tý
27
21/5
Tân Sửu
28
22/5
Nhâm Dần
29
23/5
Quý Mão
30
24/5
Giáp Thìn
Xem lịch tháng 7 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
25/5
Ất Tỵ
2
26/5
Bính Ngọ
3
27/5
Đinh Mùi
4
28/5
Mậu Thân
5
29/5
Kỷ Dậu
6
30/5
Canh Tuất
7
1/6
Tân Hợi
8
2/6
Nhâm Tý
9
3/6
Quý Sửu
10
4/6
Giáp Dần
11
5/6
Ất Mão
12
6/6
Bính Thìn
13
7/6
Đinh Tỵ
14
8/6
Mậu Ngọ
15
9/6
Kỷ Mùi
16
10/6
Canh Thân
17
11/6
Tân Dậu
18
12/6
Nhâm Tuất
19
13/6
Quý Hợi
20
14/6
Giáp Tý
21
15/6
Ất Sửu
22
16/6
Bính Dần
23
17/6
Đinh Mão
24
18/6
Mậu Thìn
25
19/6
Kỷ Tỵ
26
20/6
Canh Ngọ
27
21/6
Tân Mùi
28
22/6
Nhâm Thân
29
23/6
Quý Dậu
30
24/6
Giáp Tuất
31
25/6
Ất Hợi
Xem lịch tháng 8 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
26/6
Bính Tý
2
27/6
Đinh Sửu
3
28/6
Mậu Dần
4
29/6
Kỷ Mão
5
1/7
Canh Thìn
6
2/7
Tân Tỵ
7
3/7
Nhâm Ngọ
8
4/7
Quý Mùi
9
5/7
Giáp Thân
10
6/7
Ất Dậu
11
7/7
Bính Tuất
12
8/7
Đinh Hợi
13
9/7
Mậu Tý
14
10/7
Kỷ Sửu
15
11/7
Canh Dần
16
12/7
Tân Mão
17
13/7
Nhâm Thìn
18
14/7
Quý Tỵ
19
15/7
Giáp Ngọ
20
16/7
Ất Mùi
21
17/7
Bính Thân
22
18/7
Đinh Dậu
23
19/7
Mậu Tuất
24
20/7
Kỷ Hợi
25
21/7
Canh Tý
26
22/7
Tân Sửu
27
23/7
Nhâm Dần
28
24/7
Quý Mão
29
25/7
Giáp Thìn
30
26/7
Ất Tỵ
31
27/7
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 9 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
28/7
Đinh Mùi
2
29/7
Mậu Thân
3
1/8
Kỷ Dậu
4
2/8
Canh Tuất
5
3/8
Tân Hợi
6
4/8
Nhâm Tý
7
5/8
Quý Sửu
8
6/8
Giáp Dần
9
7/8
Ất Mão
10
8/8
Bính Thìn
11
9/8
Đinh Tỵ
12
10/8
Mậu Ngọ
13
11/8
Kỷ Mùi
14
12/8
Canh Thân
15
13/8
Tân Dậu
16
14/8
Nhâm Tuất
17
15/8
Quý Hợi
18
16/8
Giáp Tý
19
17/8
Ất Sửu
20
18/8
Bính Dần
21
19/8
Đinh Mão
22
20/8
Mậu Thìn
23
21/8
Kỷ Tỵ
24
22/8
Canh Ngọ
25
23/8
Tân Mùi
26
24/8
Nhâm Thân
27
25/8
Quý Dậu
28
26/8
Giáp Tuất
29
27/8
Ất Hợi
30
28/8
Bính Tý
Xem lịch tháng 10 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
29/8
Đinh Sửu
2
30/8
Mậu Dần
3
1/9
Kỷ Mão
4
2/9
Canh Thìn
5
3/9
Tân Tỵ
6
4/9
Nhâm Ngọ
7
5/9
Quý Mùi
8
6/9
Giáp Thân
9
7/9
Ất Dậu
10
8/9
Bính Tuất
11
9/9
Đinh Hợi
12
10/9
Mậu Tý
13
11/9
Kỷ Sửu
14
12/9
Canh Dần
15
13/9
Tân Mão
16
14/9
Nhâm Thìn
17
15/9
Quý Tỵ
18
16/9
Giáp Ngọ
19
17/9
Ất Mùi
20
18/9
Bính Thân
21
19/9
Đinh Dậu
22
20/9
Mậu Tuất
23
21/9
Kỷ Hợi
24
22/9
Canh Tý
25
23/9
Tân Sửu
26
24/9
Nhâm Dần
27
25/9
Quý Mão
28
26/9
Giáp Thìn
29
27/9
Ất Tỵ
30
28/9
Bính Ngọ
31
29/9
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 11 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
30/9
Mậu Thân
2
1/10
Kỷ Dậu
3
2/10
Canh Tuất
4
3/10
Tân Hợi
5
4/10
Nhâm Tý
6
5/10
Quý Sửu
7
6/10
Giáp Dần
8
7/10
Ất Mão
9
8/10
Bính Thìn
10
9/10
Đinh Tỵ
11
10/10
Mậu Ngọ
12
11/10
Kỷ Mùi
13
12/10
Canh Thân
14
13/10
Tân Dậu
15
14/10
Nhâm Tuất
16
15/10
Quý Hợi
17
16/10
Giáp Tý
18
17/10
Ất Sửu
19
18/10
Bính Dần
20
19/10
Đinh Mão
21
20/10
Mậu Thìn
22
21/10
Kỷ Tỵ
23
22/10
Canh Ngọ
24
23/10
Tân Mùi
25
24/10
Nhâm Thân
26
25/10
Quý Dậu
27
26/10
Giáp Tuất
28
27/10
Ất Hợi
29
28/10
Bính Tý
30
29/10
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 12 năm 2043
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
1/11
Mậu Dần
2
2/11
Kỷ Mão
3
3/11
Canh Thìn
4
4/11
Tân Tỵ
5
5/11
Nhâm Ngọ
6
6/11
Quý Mùi
7
7/11
Giáp Thân
8
8/11
Ất Dậu
9
9/11
Bính Tuất
10
10/11
Đinh Hợi
11
11/11
Mậu Tý
12
12/11
Kỷ Sửu
13
13/11
Canh Dần
14
14/11
Tân Mão
15
15/11
Nhâm Thìn
16
16/11
Quý Tỵ
17
17/11
Giáp Ngọ
18
18/11
Ất Mùi
19
19/11
Bính Thân
20
20/11
Đinh Dậu
21
21/11
Mậu Tuất
22
22/11
Kỷ Hợi
23
23/11
Canh Tý
24
24/11
Tân Sửu
25
25/11
Nhâm Dần
26
26/11
Quý Mão
27
27/11
Giáp Thìn
28
28/11
Ất Tỵ
29
29/11
Bính Ngọ
30
30/11
Đinh Mùi
31
1/12
Mậu Thân
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2041
Lịch âm dương năm 2042
Lịch âm dương năm 2043
Lịch âm dương năm 2044
Lịch âm dương năm 2045
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12