LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2039
Lịch âm năm 2039 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2039
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2039
là năm
Kỷ Mùi
Xem lịch tháng 1 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/12
Quý Mùi
2
8/12
Giáp Thân
3
9/12
Ất Dậu
4
10/12
Bính Tuất
5
11/12
Đinh Hợi
6
12/12
Mậu Tý
7
13/12
Kỷ Sửu
8
14/12
Canh Dần
9
15/12
Tân Mão
10
16/12
Nhâm Thìn
11
17/12
Quý Tỵ
12
18/12
Giáp Ngọ
13
19/12
Ất Mùi
14
20/12
Bính Thân
15
21/12
Đinh Dậu
16
22/12
Mậu Tuất
17
23/12
Kỷ Hợi
18
24/12
Canh Tý
19
25/12
Tân Sửu
20
26/12
Nhâm Dần
21
27/12
Quý Mão
22
28/12
Giáp Thìn
23
29/12
Ất Tỵ
24
1/1
Bính Ngọ
25
2/1
Đinh Mùi
26
3/1
Mậu Thân
27
4/1
Kỷ Dậu
28
5/1
Canh Tuất
29
6/1
Tân Hợi
30
7/1
Nhâm Tý
31
8/1
Quý Sửu
Xem lịch tháng 2 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/1
Giáp Dần
2
10/1
Ất Mão
3
11/1
Bính Thìn
4
12/1
Đinh Tỵ
5
13/1
Mậu Ngọ
6
14/1
Kỷ Mùi
7
15/1
Canh Thân
8
16/1
Tân Dậu
9
17/1
Nhâm Tuất
10
18/1
Quý Hợi
11
19/1
Giáp Tý
12
20/1
Ất Sửu
13
21/1
Bính Dần
14
22/1
Đinh Mão
15
23/1
Mậu Thìn
16
24/1
Kỷ Tỵ
17
25/1
Canh Ngọ
18
26/1
Tân Mùi
19
27/1
Nhâm Thân
20
28/1
Quý Dậu
21
29/1
Giáp Tuất
22
30/1
Ất Hợi
23
1/2
Bính Tý
24
2/2
Đinh Sửu
25
3/2
Mậu Dần
26
4/2
Kỷ Mão
27
5/2
Canh Thìn
28
6/2
Tân Tỵ
Xem lịch tháng 3 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/2
Nhâm Ngọ
2
8/2
Quý Mùi
3
9/2
Giáp Thân
4
10/2
Ất Dậu
5
11/2
Bính Tuất
6
12/2
Đinh Hợi
7
13/2
Mậu Tý
8
14/2
Kỷ Sửu
9
15/2
Canh Dần
10
16/2
Tân Mão
11
17/2
Nhâm Thìn
12
18/2
Quý Tỵ
13
19/2
Giáp Ngọ
14
20/2
Ất Mùi
15
21/2
Bính Thân
16
22/2
Đinh Dậu
17
23/2
Mậu Tuất
18
24/2
Kỷ Hợi
19
25/2
Canh Tý
20
26/2
Tân Sửu
21
27/2
Nhâm Dần
22
28/2
Quý Mão
23
29/2
Giáp Thìn
24
30/2
Ất Tỵ
25
1/3
Bính Ngọ
26
2/3
Đinh Mùi
27
3/3
Mậu Thân
28
4/3
Kỷ Dậu
29
5/3
Canh Tuất
30
6/3
Tân Hợi
31
7/3
Nhâm Tý
Xem lịch tháng 4 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/3
Quý Sửu
2
9/3
Giáp Dần
3
10/3
Ất Mão
4
11/3
Bính Thìn
5
12/3
Đinh Tỵ
6
13/3
Mậu Ngọ
7
14/3
Kỷ Mùi
8
15/3
Canh Thân
9
16/3
Tân Dậu
10
17/3
Nhâm Tuất
11
18/3
Quý Hợi
12
19/3
Giáp Tý
13
20/3
Ất Sửu
14
21/3
Bính Dần
15
22/3
Đinh Mão
16
23/3
Mậu Thìn
17
24/3
Kỷ Tỵ
18
25/3
Canh Ngọ
19
26/3
Tân Mùi
20
27/3
Nhâm Thân
21
28/3
Quý Dậu
22
29/3
Giáp Tuất
23
1/4
Ất Hợi
24
2/4
Bính Tý
25
3/4
Đinh Sửu
26
4/4
Mậu Dần
27
5/4
Kỷ Mão
28
6/4
Canh Thìn
29
7/4
Tân Tỵ
30
8/4
Nhâm Ngọ
Xem lịch tháng 5 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/4
Quý Mùi
2
10/4
Giáp Thân
3
11/4
Ất Dậu
4
12/4
Bính Tuất
5
13/4
Đinh Hợi
6
14/4
Mậu Tý
7
15/4
Kỷ Sửu
8
16/4
Canh Dần
9
17/4
Tân Mão
10
18/4
Nhâm Thìn
11
19/4
Quý Tỵ
12
20/4
Giáp Ngọ
13
21/4
Ất Mùi
14
22/4
Bính Thân
15
23/4
Đinh Dậu
16
24/4
Mậu Tuất
17
25/4
Kỷ Hợi
18
26/4
Canh Tý
19
27/4
Tân Sửu
20
28/4
Nhâm Dần
21
29/4
Quý Mão
22
30/4
Giáp Thìn
23
1/5
Ất Tỵ
24
2/5
Bính Ngọ
25
3/5
Đinh Mùi
26
4/5
Mậu Thân
27
5/5
Kỷ Dậu
28
6/5
Canh Tuất
29
7/5
Tân Hợi
30
8/5
Nhâm Tý
31
9/5
Quý Sửu
Xem lịch tháng 6 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/5
Giáp Dần
2
11/5
Ất Mão
3
12/5
Bính Thìn
4
13/5
Đinh Tỵ
5
14/5
Mậu Ngọ
6
15/5
Kỷ Mùi
7
16/5
Canh Thân
8
17/5
Tân Dậu
9
18/5
Nhâm Tuất
10
19/5
Quý Hợi
11
20/5
Giáp Tý
12
21/5
Ất Sửu
13
22/5
Bính Dần
14
23/5
Đinh Mão
15
24/5
Mậu Thìn
16
25/5
Kỷ Tỵ
17
26/5
Canh Ngọ
18
27/5
Tân Mùi
19
28/5
Nhâm Thân
20
29/5
Quý Dậu
21
30/5
Giáp Tuất
22
1/5
Ất Hợi
23
2/5
Bính Tý
24
3/5
Đinh Sửu
25
4/5
Mậu Dần
26
5/5
Kỷ Mão
27
6/5
Canh Thìn
28
7/5
Tân Tỵ
29
8/5
Nhâm Ngọ
30
9/5
Quý Mùi
Xem lịch tháng 7 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/5
Giáp Thân
2
11/5
Ất Dậu
3
12/5
Bính Tuất
4
13/5
Đinh Hợi
5
14/5
Mậu Tý
6
15/5
Kỷ Sửu
7
16/5
Canh Dần
8
17/5
Tân Mão
9
18/5
Nhâm Thìn
10
19/5
Quý Tỵ
11
20/5
Giáp Ngọ
12
21/5
Ất Mùi
13
22/5
Bính Thân
14
23/5
Đinh Dậu
15
24/5
Mậu Tuất
16
25/5
Kỷ Hợi
17
26/5
Canh Tý
18
27/5
Tân Sửu
19
28/5
Nhâm Dần
20
29/5
Quý Mão
21
1/6
Giáp Thìn
22
2/6
Ất Tỵ
23
3/6
Bính Ngọ
24
4/6
Đinh Mùi
25
5/6
Mậu Thân
26
6/6
Kỷ Dậu
27
7/6
Canh Tuất
28
8/6
Tân Hợi
29
9/6
Nhâm Tý
30
10/6
Quý Sửu
31
11/6
Giáp Dần
Xem lịch tháng 8 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/6
Ất Mão
2
13/6
Bính Thìn
3
14/6
Đinh Tỵ
4
15/6
Mậu Ngọ
5
16/6
Kỷ Mùi
6
17/6
Canh Thân
7
18/6
Tân Dậu
8
19/6
Nhâm Tuất
9
20/6
Quý Hợi
10
21/6
Giáp Tý
11
22/6
Ất Sửu
12
23/6
Bính Dần
13
24/6
Đinh Mão
14
25/6
Mậu Thìn
15
26/6
Kỷ Tỵ
16
27/6
Canh Ngọ
17
28/6
Tân Mùi
18
29/6
Nhâm Thân
19
30/6
Quý Dậu
20
1/7
Giáp Tuất
21
2/7
Ất Hợi
22
3/7
Bính Tý
23
4/7
Đinh Sửu
24
5/7
Mậu Dần
25
6/7
Kỷ Mão
26
7/7
Canh Thìn
27
8/7
Tân Tỵ
28
9/7
Nhâm Ngọ
29
10/7
Quý Mùi
30
11/7
Giáp Thân
31
12/7
Ất Dậu
Xem lịch tháng 9 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/7
Bính Tuất
2
14/7
Đinh Hợi
3
15/7
Mậu Tý
4
16/7
Kỷ Sửu
5
17/7
Canh Dần
6
18/7
Tân Mão
7
19/7
Nhâm Thìn
8
20/7
Quý Tỵ
9
21/7
Giáp Ngọ
10
22/7
Ất Mùi
11
23/7
Bính Thân
12
24/7
Đinh Dậu
13
25/7
Mậu Tuất
14
26/7
Kỷ Hợi
15
27/7
Canh Tý
16
28/7
Tân Sửu
17
29/7
Nhâm Dần
18
1/8
Quý Mão
19
2/8
Giáp Thìn
20
3/8
Ất Tỵ
21
4/8
Bính Ngọ
22
5/8
Đinh Mùi
23
6/8
Mậu Thân
24
7/8
Kỷ Dậu
25
8/8
Canh Tuất
26
9/8
Tân Hợi
27
10/8
Nhâm Tý
28
11/8
Quý Sửu
29
12/8
Giáp Dần
30
13/8
Ất Mão
Xem lịch tháng 10 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/8
Bính Thìn
2
15/8
Đinh Tỵ
3
16/8
Mậu Ngọ
4
17/8
Kỷ Mùi
5
18/8
Canh Thân
6
19/8
Tân Dậu
7
20/8
Nhâm Tuất
8
21/8
Quý Hợi
9
22/8
Giáp Tý
10
23/8
Ất Sửu
11
24/8
Bính Dần
12
25/8
Đinh Mão
13
26/8
Mậu Thìn
14
27/8
Kỷ Tỵ
15
28/8
Canh Ngọ
16
29/8
Tân Mùi
17
30/8
Nhâm Thân
18
1/9
Quý Dậu
19
2/9
Giáp Tuất
20
3/9
Ất Hợi
21
4/9
Bính Tý
22
5/9
Đinh Sửu
23
6/9
Mậu Dần
24
7/9
Kỷ Mão
25
8/9
Canh Thìn
26
9/9
Tân Tỵ
27
10/9
Nhâm Ngọ
28
11/9
Quý Mùi
29
12/9
Giáp Thân
30
13/9
Ất Dậu
31
14/9
Bính Tuất
Xem lịch tháng 11 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/9
Đinh Hợi
2
16/9
Mậu Tý
3
17/9
Kỷ Sửu
4
18/9
Canh Dần
5
19/9
Tân Mão
6
20/9
Nhâm Thìn
7
21/9
Quý Tỵ
8
22/9
Giáp Ngọ
9
23/9
Ất Mùi
10
24/9
Bính Thân
11
25/9
Đinh Dậu
12
26/9
Mậu Tuất
13
27/9
Kỷ Hợi
14
28/9
Canh Tý
15
29/9
Tân Sửu
16
1/10
Nhâm Dần
17
2/10
Quý Mão
18
3/10
Giáp Thìn
19
4/10
Ất Tỵ
20
5/10
Bính Ngọ
21
6/10
Đinh Mùi
22
7/10
Mậu Thân
23
8/10
Kỷ Dậu
24
9/10
Canh Tuất
25
10/10
Tân Hợi
26
11/10
Nhâm Tý
27
12/10
Quý Sửu
28
13/10
Giáp Dần
29
14/10
Ất Mão
30
15/10
Bính Thìn
Xem lịch tháng 12 năm 2039
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/10
Đinh Tỵ
2
17/10
Mậu Ngọ
3
18/10
Kỷ Mùi
4
19/10
Canh Thân
5
20/10
Tân Dậu
6
21/10
Nhâm Tuất
7
22/10
Quý Hợi
8
23/10
Giáp Tý
9
24/10
Ất Sửu
10
25/10
Bính Dần
11
26/10
Đinh Mão
12
27/10
Mậu Thìn
13
28/10
Kỷ Tỵ
14
29/10
Canh Ngọ
15
1/11
Tân Mùi
16
2/11
Nhâm Thân
17
3/11
Quý Dậu
18
4/11
Giáp Tuất
19
5/11
Ất Hợi
20
6/11
Bính Tý
21
7/11
Đinh Sửu
22
8/11
Mậu Dần
23
9/11
Kỷ Mão
24
10/11
Canh Thìn
25
11/11
Tân Tỵ
26
12/11
Nhâm Ngọ
27
13/11
Quý Mùi
28
14/11
Giáp Thân
29
15/11
Ất Dậu
30
16/11
Bính Tuất
31
17/11
Đinh Hợi
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2037
Lịch âm dương năm 2038
Lịch âm dương năm 2039
Lịch âm dương năm 2040
Lịch âm dương năm 2041
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12