LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 2036
Lịch âm năm 2036 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 2036
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
2036
là năm
Bính Thìn
Xem lịch tháng 1 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/12
Đinh Mão
2
5/12
Mậu Thìn
3
6/12
Kỷ Tỵ
4
7/12
Canh Ngọ
5
8/12
Tân Mùi
6
9/12
Nhâm Thân
7
10/12
Quý Dậu
8
11/12
Giáp Tuất
9
12/12
Ất Hợi
10
13/12
Bính Tý
11
14/12
Đinh Sửu
12
15/12
Mậu Dần
13
16/12
Kỷ Mão
14
17/12
Canh Thìn
15
18/12
Tân Tỵ
16
19/12
Nhâm Ngọ
17
20/12
Quý Mùi
18
21/12
Giáp Thân
19
22/12
Ất Dậu
20
23/12
Bính Tuất
21
24/12
Đinh Hợi
22
25/12
Mậu Tý
23
26/12
Kỷ Sửu
24
27/12
Canh Dần
25
28/12
Tân Mão
26
29/12
Nhâm Thìn
27
30/12
Quý Tỵ
28
1/1
Giáp Ngọ
29
2/1
Ất Mùi
30
3/1
Bính Thân
31
4/1
Đinh Dậu
Xem lịch tháng 2 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/1
Mậu Tuất
2
6/1
Kỷ Hợi
3
7/1
Canh Tý
4
8/1
Tân Sửu
5
9/1
Nhâm Dần
6
10/1
Quý Mão
7
11/1
Giáp Thìn
8
12/1
Ất Tỵ
9
13/1
Bính Ngọ
10
14/1
Đinh Mùi
11
15/1
Mậu Thân
12
16/1
Kỷ Dậu
13
17/1
Canh Tuất
14
18/1
Tân Hợi
15
19/1
Nhâm Tý
16
20/1
Quý Sửu
17
21/1
Giáp Dần
18
22/1
Ất Mão
19
23/1
Bính Thìn
20
24/1
Đinh Tỵ
21
25/1
Mậu Ngọ
22
26/1
Kỷ Mùi
23
27/1
Canh Thân
24
28/1
Tân Dậu
25
29/1
Nhâm Tuất
26
30/1
Quý Hợi
27
1/2
Giáp Tý
28
2/2
Ất Sửu
Xem lịch tháng 3 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
4/2
Đinh Mão
2
5/2
Mậu Thìn
3
6/2
Kỷ Tỵ
4
7/2
Canh Ngọ
5
8/2
Tân Mùi
6
9/2
Nhâm Thân
7
10/2
Quý Dậu
8
11/2
Giáp Tuất
9
12/2
Ất Hợi
10
13/2
Bính Tý
11
14/2
Đinh Sửu
12
15/2
Mậu Dần
13
16/2
Kỷ Mão
14
17/2
Canh Thìn
15
18/2
Tân Tỵ
16
19/2
Nhâm Ngọ
17
20/2
Quý Mùi
18
21/2
Giáp Thân
19
22/2
Ất Dậu
20
23/2
Bính Tuất
21
24/2
Đinh Hợi
22
25/2
Mậu Tý
23
26/2
Kỷ Sửu
24
27/2
Canh Dần
25
28/2
Tân Mão
26
29/2
Nhâm Thìn
27
30/2
Quý Tỵ
28
1/3
Giáp Ngọ
29
2/3
Ất Mùi
30
3/3
Bính Thân
31
4/3
Đinh Dậu
Xem lịch tháng 4 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
5/3
Mậu Tuất
2
6/3
Kỷ Hợi
3
7/3
Canh Tý
4
8/3
Tân Sửu
5
9/3
Nhâm Dần
6
10/3
Quý Mão
7
11/3
Giáp Thìn
8
12/3
Ất Tỵ
9
13/3
Bính Ngọ
10
14/3
Đinh Mùi
11
15/3
Mậu Thân
12
16/3
Kỷ Dậu
13
17/3
Canh Tuất
14
18/3
Tân Hợi
15
19/3
Nhâm Tý
16
20/3
Quý Sửu
17
21/3
Giáp Dần
18
22/3
Ất Mão
19
23/3
Bính Thìn
20
24/3
Đinh Tỵ
21
25/3
Mậu Ngọ
22
26/3
Kỷ Mùi
23
27/3
Canh Thân
24
28/3
Tân Dậu
25
29/3
Nhâm Tuất
26
1/4
Quý Hợi
27
2/4
Giáp Tý
28
3/4
Ất Sửu
29
4/4
Bính Dần
30
5/4
Đinh Mão
Xem lịch tháng 5 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
6/4
Mậu Thìn
2
7/4
Kỷ Tỵ
3
8/4
Canh Ngọ
4
9/4
Tân Mùi
5
10/4
Nhâm Thân
6
11/4
Quý Dậu
7
12/4
Giáp Tuất
8
13/4
Ất Hợi
9
14/4
Bính Tý
10
15/4
Đinh Sửu
11
16/4
Mậu Dần
12
17/4
Kỷ Mão
13
18/4
Canh Thìn
14
19/4
Tân Tỵ
15
20/4
Nhâm Ngọ
16
21/4
Quý Mùi
17
22/4
Giáp Thân
18
23/4
Ất Dậu
19
24/4
Bính Tuất
20
25/4
Đinh Hợi
21
26/4
Mậu Tý
22
27/4
Kỷ Sửu
23
28/4
Canh Dần
24
29/4
Tân Mão
25
30/4
Nhâm Thìn
26
1/5
Quý Tỵ
27
2/5
Giáp Ngọ
28
3/5
Ất Mùi
29
4/5
Bính Thân
30
5/5
Đinh Dậu
31
6/5
Mậu Tuất
Xem lịch tháng 6 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
7/5
Kỷ Hợi
2
8/5
Canh Tý
3
9/5
Tân Sửu
4
10/5
Nhâm Dần
5
11/5
Quý Mão
6
12/5
Giáp Thìn
7
13/5
Ất Tỵ
8
14/5
Bính Ngọ
9
15/5
Đinh Mùi
10
16/5
Mậu Thân
11
17/5
Kỷ Dậu
12
18/5
Canh Tuất
13
19/5
Tân Hợi
14
20/5
Nhâm Tý
15
21/5
Quý Sửu
16
22/5
Giáp Dần
17
23/5
Ất Mão
18
24/5
Bính Thìn
19
25/5
Đinh Tỵ
20
26/5
Mậu Ngọ
21
27/5
Kỷ Mùi
22
28/5
Canh Thân
23
29/5
Tân Dậu
24
1/6
Nhâm Tuất
25
2/6
Quý Hợi
26
3/6
Giáp Tý
27
4/6
Ất Sửu
28
5/6
Bính Dần
29
6/6
Đinh Mão
30
7/6
Mậu Thìn
Xem lịch tháng 7 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
8/6
Kỷ Tỵ
2
9/6
Canh Ngọ
3
10/6
Tân Mùi
4
11/6
Nhâm Thân
5
12/6
Quý Dậu
6
13/6
Giáp Tuất
7
14/6
Ất Hợi
8
15/6
Bính Tý
9
16/6
Đinh Sửu
10
17/6
Mậu Dần
11
18/6
Kỷ Mão
12
19/6
Canh Thìn
13
20/6
Tân Tỵ
14
21/6
Nhâm Ngọ
15
22/6
Quý Mùi
16
23/6
Giáp Thân
17
24/6
Ất Dậu
18
25/6
Bính Tuất
19
26/6
Đinh Hợi
20
27/6
Mậu Tý
21
28/6
Kỷ Sửu
22
29/6
Canh Dần
23
1/6
Tân Mão
24
2/6
Nhâm Thìn
25
3/6
Quý Tỵ
26
4/6
Giáp Ngọ
27
5/6
Ất Mùi
28
6/6
Bính Thân
29
7/6
Đinh Dậu
30
8/6
Mậu Tuất
31
9/6
Kỷ Hợi
Xem lịch tháng 8 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/6
Canh Tý
2
11/6
Tân Sửu
3
12/6
Nhâm Dần
4
13/6
Quý Mão
5
14/6
Giáp Thìn
6
15/6
Ất Tỵ
7
16/6
Bính Ngọ
8
17/6
Đinh Mùi
9
18/6
Mậu Thân
10
19/6
Kỷ Dậu
11
20/6
Canh Tuất
12
21/6
Tân Hợi
13
22/6
Nhâm Tý
14
23/6
Quý Sửu
15
24/6
Giáp Dần
16
25/6
Ất Mão
17
26/6
Bính Thìn
18
27/6
Đinh Tỵ
19
28/6
Mậu Ngọ
20
29/6
Kỷ Mùi
21
30/6
Canh Thân
22
1/7
Tân Dậu
23
2/7
Nhâm Tuất
24
3/7
Quý Hợi
25
4/7
Giáp Tý
26
5/7
Ất Sửu
27
6/7
Bính Dần
28
7/7
Đinh Mão
29
8/7
Mậu Thìn
30
9/7
Kỷ Tỵ
31
10/7
Canh Ngọ
Xem lịch tháng 9 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/7
Tân Mùi
2
12/7
Nhâm Thân
3
13/7
Quý Dậu
4
14/7
Giáp Tuất
5
15/7
Ất Hợi
6
16/7
Bính Tý
7
17/7
Đinh Sửu
8
18/7
Mậu Dần
9
19/7
Kỷ Mão
10
20/7
Canh Thìn
11
21/7
Tân Tỵ
12
22/7
Nhâm Ngọ
13
23/7
Quý Mùi
14
24/7
Giáp Thân
15
25/7
Ất Dậu
16
26/7
Bính Tuất
17
27/7
Đinh Hợi
18
28/7
Mậu Tý
19
29/7
Kỷ Sửu
20
1/8
Canh Dần
21
2/8
Tân Mão
22
3/8
Nhâm Thìn
23
4/8
Quý Tỵ
24
5/8
Giáp Ngọ
25
6/8
Ất Mùi
26
7/8
Bính Thân
27
8/8
Đinh Dậu
28
9/8
Mậu Tuất
29
10/8
Kỷ Hợi
30
11/8
Canh Tý
Xem lịch tháng 10 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/8
Tân Sửu
2
13/8
Nhâm Dần
3
14/8
Quý Mão
4
15/8
Giáp Thìn
5
16/8
Ất Tỵ
6
17/8
Bính Ngọ
7
18/8
Đinh Mùi
8
19/8
Mậu Thân
9
20/8
Kỷ Dậu
10
21/8
Canh Tuất
11
22/8
Tân Hợi
12
23/8
Nhâm Tý
13
24/8
Quý Sửu
14
25/8
Giáp Dần
15
26/8
Ất Mão
16
27/8
Bính Thìn
17
28/8
Đinh Tỵ
18
29/8
Mậu Ngọ
19
1/9
Kỷ Mùi
20
2/9
Canh Thân
21
3/9
Tân Dậu
22
4/9
Nhâm Tuất
23
5/9
Quý Hợi
24
6/9
Giáp Tý
25
7/9
Ất Sửu
26
8/9
Bính Dần
27
9/9
Đinh Mão
28
10/9
Mậu Thìn
29
11/9
Kỷ Tỵ
30
12/9
Canh Ngọ
31
13/9
Tân Mùi
Xem lịch tháng 11 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/9
Nhâm Thân
2
15/9
Quý Dậu
3
16/9
Giáp Tuất
4
17/9
Ất Hợi
5
18/9
Bính Tý
6
19/9
Đinh Sửu
7
20/9
Mậu Dần
8
21/9
Kỷ Mão
9
22/9
Canh Thìn
10
23/9
Tân Tỵ
11
24/9
Nhâm Ngọ
12
25/9
Quý Mùi
13
26/9
Giáp Thân
14
27/9
Ất Dậu
15
28/9
Bính Tuất
16
29/9
Đinh Hợi
17
30/9
Mậu Tý
18
1/10
Kỷ Sửu
19
2/10
Canh Dần
20
3/10
Tân Mão
21
4/10
Nhâm Thìn
22
5/10
Quý Tỵ
23
6/10
Giáp Ngọ
24
7/10
Ất Mùi
25
8/10
Bính Thân
26
9/10
Đinh Dậu
27
10/10
Mậu Tuất
28
11/10
Kỷ Hợi
29
12/10
Canh Tý
30
13/10
Tân Sửu
Xem lịch tháng 12 năm 2036
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/10
Nhâm Dần
2
15/10
Quý Mão
3
16/10
Giáp Thìn
4
17/10
Ất Tỵ
5
18/10
Bính Ngọ
6
19/10
Đinh Mùi
7
20/10
Mậu Thân
8
21/10
Kỷ Dậu
9
22/10
Canh Tuất
10
23/10
Tân Hợi
11
24/10
Nhâm Tý
12
25/10
Quý Sửu
13
26/10
Giáp Dần
14
27/10
Ất Mão
15
28/10
Bính Thìn
16
29/10
Đinh Tỵ
17
1/11
Mậu Ngọ
18
2/11
Kỷ Mùi
19
3/11
Canh Thân
20
4/11
Tân Dậu
21
5/11
Nhâm Tuất
22
6/11
Quý Hợi
23
7/11
Giáp Tý
24
8/11
Ất Sửu
25
9/11
Bính Dần
26
10/11
Đinh Mão
27
11/11
Mậu Thìn
28
12/11
Kỷ Tỵ
29
13/11
Canh Ngọ
30
14/11
Tân Mùi
31
15/11
Nhâm Thân
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 2034
Lịch âm dương năm 2035
Lịch âm dương năm 2036
Lịch âm dương năm 2037
Lịch âm dương năm 2038
Lịch âm dương năm 2018
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12