LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 1985
Lịch âm năm 1985 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 1985
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
1985
là năm
Ất Sửu
Xem lịch tháng 1 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
11/12
Canh Tý
2
12/12
Tân Sửu
3
13/12
Nhâm Dần
4
14/12
Quý Mão
5
15/12
Giáp Thìn
6
16/12
Ất Tỵ
7
17/12
Bính Ngọ
8
18/12
Đinh Mùi
9
19/12
Mậu Thân
10
20/12
Kỷ Dậu
11
21/12
Canh Tuất
12
22/12
Tân Hợi
13
23/12
Nhâm Tý
14
24/12
Quý Sửu
15
25/12
Giáp Dần
16
26/12
Ất Mão
17
27/12
Bính Thìn
18
28/12
Đinh Tỵ
19
29/12
Mậu Ngọ
20
30/12
Kỷ Mùi
21
1/1
Canh Thân
22
2/1
Tân Dậu
23
3/1
Nhâm Tuất
24
4/1
Quý Hợi
25
5/1
Giáp Tý
26
6/1
Ất Sửu
27
7/1
Bính Dần
28
8/1
Đinh Mão
29
9/1
Mậu Thìn
30
10/1
Kỷ Tỵ
31
11/1
Canh Ngọ
Xem lịch tháng 2 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/1
Tân Mùi
2
13/1
Nhâm Thân
3
14/1
Quý Dậu
4
15/1
Giáp Tuất
5
16/1
Ất Hợi
6
17/1
Bính Tý
7
18/1
Đinh Sửu
8
19/1
Mậu Dần
9
20/1
Kỷ Mão
10
21/1
Canh Thìn
11
22/1
Tân Tỵ
12
23/1
Nhâm Ngọ
13
24/1
Quý Mùi
14
25/1
Giáp Thân
15
26/1
Ất Dậu
16
27/1
Bính Tuất
17
28/1
Đinh Hợi
18
29/1
Mậu Tý
19
30/1
Kỷ Sửu
20
1/2
Canh Dần
21
2/2
Tân Mão
22
3/2
Nhâm Thìn
23
4/2
Quý Tỵ
24
5/2
Giáp Ngọ
25
6/2
Ất Mùi
26
7/2
Bính Thân
27
8/2
Đinh Dậu
28
9/2
Mậu Tuất
Xem lịch tháng 3 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
10/2
Kỷ Hợi
2
11/2
Canh Tý
3
12/2
Tân Sửu
4
13/2
Nhâm Dần
5
14/2
Quý Mão
6
15/2
Giáp Thìn
7
16/2
Ất Tỵ
8
17/2
Bính Ngọ
9
18/2
Đinh Mùi
10
19/2
Mậu Thân
11
20/2
Kỷ Dậu
12
21/2
Canh Tuất
13
22/2
Tân Hợi
14
23/2
Nhâm Tý
15
24/2
Quý Sửu
16
25/2
Giáp Dần
17
26/2
Ất Mão
18
27/2
Bính Thìn
19
28/2
Đinh Tỵ
20
29/2
Mậu Ngọ
21
1/2
Kỷ Mùi
22
2/2
Canh Thân
23
3/2
Tân Dậu
24
4/2
Nhâm Tuất
25
5/2
Quý Hợi
26
6/2
Giáp Tý
27
7/2
Ất Sửu
28
8/2
Bính Dần
29
9/2
Đinh Mão
30
10/2
Mậu Thìn
31
11/2
Kỷ Tỵ
Xem lịch tháng 4 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/2
Canh Ngọ
2
13/2
Tân Mùi
3
14/2
Nhâm Thân
4
15/2
Quý Dậu
5
16/2
Giáp Tuất
6
17/2
Ất Hợi
7
18/2
Bính Tý
8
19/2
Đinh Sửu
9
20/2
Mậu Dần
10
21/2
Kỷ Mão
11
22/2
Canh Thìn
12
23/2
Tân Tỵ
13
24/2
Nhâm Ngọ
14
25/2
Quý Mùi
15
26/2
Giáp Thân
16
27/2
Ất Dậu
17
28/2
Bính Tuất
18
29/2
Đinh Hợi
19
30/2
Mậu Tý
20
1/3
Kỷ Sửu
21
2/3
Canh Dần
22
3/3
Tân Mão
23
4/3
Nhâm Thìn
24
5/3
Quý Tỵ
25
6/3
Giáp Ngọ
26
7/3
Ất Mùi
27
8/3
Bính Thân
28
9/3
Đinh Dậu
29
10/3
Mậu Tuất
30
11/3
Kỷ Hợi
Xem lịch tháng 5 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/3
Canh Tý
2
13/3
Tân Sửu
3
14/3
Nhâm Dần
4
15/3
Quý Mão
5
16/3
Giáp Thìn
6
17/3
Ất Tỵ
7
18/3
Bính Ngọ
8
19/3
Đinh Mùi
9
20/3
Mậu Thân
10
21/3
Kỷ Dậu
11
22/3
Canh Tuất
12
23/3
Tân Hợi
13
24/3
Nhâm Tý
14
25/3
Quý Sửu
15
26/3
Giáp Dần
16
27/3
Ất Mão
17
28/3
Bính Thìn
18
29/3
Đinh Tỵ
19
30/3
Mậu Ngọ
20
1/4
Kỷ Mùi
21
2/4
Canh Thân
22
3/4
Tân Dậu
23
4/4
Nhâm Tuất
24
5/4
Quý Hợi
25
6/4
Giáp Tý
26
7/4
Ất Sửu
27
8/4
Bính Dần
28
9/4
Đinh Mão
29
10/4
Mậu Thìn
30
11/4
Kỷ Tỵ
31
12/4
Canh Ngọ
Xem lịch tháng 6 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/4
Tân Mùi
2
14/4
Nhâm Thân
3
15/4
Quý Dậu
4
16/4
Giáp Tuất
5
17/4
Ất Hợi
6
18/4
Bính Tý
7
19/4
Đinh Sửu
8
20/4
Mậu Dần
9
21/4
Kỷ Mão
10
22/4
Canh Thìn
11
23/4
Tân Tỵ
12
24/4
Nhâm Ngọ
13
25/4
Quý Mùi
14
26/4
Giáp Thân
15
27/4
Ất Dậu
16
28/4
Bính Tuất
17
29/4
Đinh Hợi
18
1/5
Mậu Tý
19
2/5
Kỷ Sửu
20
3/5
Canh Dần
21
4/5
Tân Mão
22
5/5
Nhâm Thìn
23
6/5
Quý Tỵ
24
7/5
Giáp Ngọ
25
8/5
Ất Mùi
26
9/5
Bính Thân
27
10/5
Đinh Dậu
28
11/5
Mậu Tuất
29
12/5
Kỷ Hợi
30
13/5
Canh Tý
Xem lịch tháng 7 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/5
Tân Sửu
2
15/5
Nhâm Dần
3
16/5
Quý Mão
4
17/5
Giáp Thìn
5
18/5
Ất Tỵ
6
19/5
Bính Ngọ
7
20/5
Đinh Mùi
8
21/5
Mậu Thân
9
22/5
Kỷ Dậu
10
23/5
Canh Tuất
11
24/5
Tân Hợi
12
25/5
Nhâm Tý
13
26/5
Quý Sửu
14
27/5
Giáp Dần
15
28/5
Ất Mão
16
29/5
Bính Thìn
17
30/5
Đinh Tỵ
18
1/6
Mậu Ngọ
19
2/6
Kỷ Mùi
20
3/6
Canh Thân
21
4/6
Tân Dậu
22
5/6
Nhâm Tuất
23
6/6
Quý Hợi
24
7/6
Giáp Tý
25
8/6
Ất Sửu
26
9/6
Bính Dần
27
10/6
Đinh Mão
28
11/6
Mậu Thìn
29
12/6
Kỷ Tỵ
30
13/6
Canh Ngọ
31
14/6
Tân Mùi
Xem lịch tháng 8 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/6
Nhâm Thân
2
16/6
Quý Dậu
3
17/6
Giáp Tuất
4
18/6
Ất Hợi
5
19/6
Bính Tý
6
20/6
Đinh Sửu
7
21/6
Mậu Dần
8
22/6
Kỷ Mão
9
23/6
Canh Thìn
10
24/6
Tân Tỵ
11
25/6
Nhâm Ngọ
12
26/6
Quý Mùi
13
27/6
Giáp Thân
14
28/6
Ất Dậu
15
29/6
Bính Tuất
16
1/7
Đinh Hợi
17
2/7
Mậu Tý
18
3/7
Kỷ Sửu
19
4/7
Canh Dần
20
5/7
Tân Mão
21
6/7
Nhâm Thìn
22
7/7
Quý Tỵ
23
8/7
Giáp Ngọ
24
9/7
Ất Mùi
25
10/7
Bính Thân
26
11/7
Đinh Dậu
27
12/7
Mậu Tuất
28
13/7
Kỷ Hợi
29
14/7
Canh Tý
30
15/7
Tân Sửu
31
16/7
Nhâm Dần
Xem lịch tháng 9 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/7
Quý Mão
2
18/7
Giáp Thìn
3
19/7
Ất Tỵ
4
20/7
Bính Ngọ
5
21/7
Đinh Mùi
6
22/7
Mậu Thân
7
23/7
Kỷ Dậu
8
24/7
Canh Tuất
9
25/7
Tân Hợi
10
26/7
Nhâm Tý
11
27/7
Quý Sửu
12
28/7
Giáp Dần
13
29/7
Ất Mão
14
30/7
Bính Thìn
15
1/8
Đinh Tỵ
16
2/8
Mậu Ngọ
17
3/8
Kỷ Mùi
18
4/8
Canh Thân
19
5/8
Tân Dậu
20
6/8
Nhâm Tuất
21
7/8
Quý Hợi
22
8/8
Giáp Tý
23
9/8
Ất Sửu
24
10/8
Bính Dần
25
11/8
Đinh Mão
26
12/8
Mậu Thìn
27
13/8
Kỷ Tỵ
28
14/8
Canh Ngọ
29
15/8
Tân Mùi
30
16/8
Nhâm Thân
Xem lịch tháng 10 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/8
Quý Dậu
2
18/8
Giáp Tuất
3
19/8
Ất Hợi
4
20/8
Bính Tý
5
21/8
Đinh Sửu
6
22/8
Mậu Dần
7
23/8
Kỷ Mão
8
24/8
Canh Thìn
9
25/8
Tân Tỵ
10
26/8
Nhâm Ngọ
11
27/8
Quý Mùi
12
28/8
Giáp Thân
13
29/8
Ất Dậu
14
1/9
Bính Tuất
15
2/9
Đinh Hợi
16
3/9
Mậu Tý
17
4/9
Kỷ Sửu
18
5/9
Canh Dần
19
6/9
Tân Mão
20
7/9
Nhâm Thìn
21
8/9
Quý Tỵ
22
9/9
Giáp Ngọ
23
10/9
Ất Mùi
24
11/9
Bính Thân
25
12/9
Đinh Dậu
26
13/9
Mậu Tuất
27
14/9
Kỷ Hợi
28
15/9
Canh Tý
29
16/9
Tân Sửu
30
17/9
Nhâm Dần
31
18/9
Quý Mão
Xem lịch tháng 11 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/9
Giáp Thìn
2
20/9
Ất Tỵ
3
21/9
Bính Ngọ
4
22/9
Đinh Mùi
5
23/9
Mậu Thân
6
24/9
Kỷ Dậu
7
25/9
Canh Tuất
8
26/9
Tân Hợi
9
27/9
Nhâm Tý
10
28/9
Quý Sửu
11
29/9
Giáp Dần
12
1/10
Ất Mão
13
2/10
Bính Thìn
14
3/10
Đinh Tỵ
15
4/10
Mậu Ngọ
16
5/10
Kỷ Mùi
17
6/10
Canh Thân
18
7/10
Tân Dậu
19
8/10
Nhâm Tuất
20
9/10
Quý Hợi
21
10/10
Giáp Tý
22
11/10
Ất Sửu
23
12/10
Bính Dần
24
13/10
Đinh Mão
25
14/10
Mậu Thìn
26
15/10
Kỷ Tỵ
27
16/10
Canh Ngọ
28
17/10
Tân Mùi
29
18/10
Nhâm Thân
30
19/10
Quý Dậu
Xem lịch tháng 12 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/10
Giáp Tuất
2
21/10
Ất Hợi
3
22/10
Bính Tý
4
23/10
Đinh Sửu
5
24/10
Mậu Dần
6
25/10
Kỷ Mão
7
26/10
Canh Thìn
8
27/10
Tân Tỵ
9
28/10
Nhâm Ngọ
10
29/10
Quý Mùi
11
30/10
Giáp Thân
12
1/11
Ất Dậu
13
2/11
Bính Tuất
14
3/11
Đinh Hợi
15
4/11
Mậu Tý
16
5/11
Kỷ Sửu
17
6/11
Canh Dần
18
7/11
Tân Mão
19
8/11
Nhâm Thìn
20
9/11
Quý Tỵ
21
10/11
Giáp Ngọ
22
11/11
Ất Mùi
23
12/11
Bính Thân
24
13/11
Đinh Dậu
25
14/11
Mậu Tuất
26
15/11
Kỷ Hợi
27
16/11
Canh Tý
28
17/11
Tân Sửu
29
18/11
Nhâm Dần
30
19/11
Quý Mão
31
20/11
Giáp Thìn
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 1983
Lịch âm dương năm 1984
Lịch âm dương năm 1985
Lịch âm dương năm 1986
Lịch âm dương năm 1987
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 1982
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12