LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Tháng 12
Năm 1985
Lịch âm tháng 12 năm 1985
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Dương lịch:
Tháng 12 năm 1985
Âm lịch:
Bắt đầu từ ngày 20/10 đến ngày 20/11
Xem lịch tháng 12 năm 1985
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/10
Giáp Tuất
2
21/10
Ất Hợi
3
22/10
Bính Tý
4
23/10
Đinh Sửu
5
24/10
Mậu Dần
6
25/10
Kỷ Mão
7
26/10
Canh Thìn
8
27/10
Tân Tỵ
9
28/10
Nhâm Ngọ
10
29/10
Quý Mùi
11
30/10
Giáp Thân
12
1/11
Ất Dậu
13
2/11
Bính Tuất
14
3/11
Đinh Hợi
15
4/11
Mậu Tý
16
5/11
Kỷ Sửu
17
6/11
Canh Dần
18
7/11
Tân Mão
19
8/11
Nhâm Thìn
20
9/11
Quý Tỵ
21
10/11
Giáp Ngọ
22
11/11
Ất Mùi
23
12/11
Bính Thân
24
13/11
Đinh Dậu
25
14/11
Mậu Tuất
26
15/11
Kỷ Hợi
27
16/11
Canh Tý
28
17/11
Tân Sửu
29
18/11
Nhâm Dần
30
19/11
Quý Mão
31
20/11
Giáp Thìn
Hoàng đạo
Hắc đạo
Bấm vào từng ngày để xem chi tiết
Xem nhanh:
Lịch âm tháng 1 năm 1986
Lịch âm tháng 2 năm 1986
Xem ngày tốt xấu 12/1985
Lịch dương
1
Tháng 12
Lịch âm
20
Tháng 10
Chủ Nhật: 01/12/1985 (20/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 12
Lịch âm
21
Tháng 10
Thứ Hai: 02/12/1985 (21/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 12
Lịch âm
22
Tháng 10
Thứ Ba: 03/12/1985 (22/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Nam
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 12
Lịch âm
23
Tháng 10
Thứ Tư: 04/12/1985 (23/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 12
Lịch âm
24
Tháng 10
Thứ Năm: 05/12/1985 (24/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Mậu Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 12
Lịch âm
25
Tháng 10
Thứ Sáu: 06/12/1985 (25/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 12
Lịch âm
26
Tháng 10
Thứ Bảy: 07/12/1985 (26/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Canh Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 12
Lịch âm
27
Tháng 10
Chủ Nhật: 08/12/1985 (27/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Tây
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 12
Lịch âm
28
Tháng 10
Thứ Hai: 09/12/1985 (28/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 12
Lịch âm
29
Tháng 10
Thứ Ba: 10/12/1985 (29/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 12
Lịch âm
30
Tháng 10
Thứ Tư: 11/12/1985 (30/10 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Giáp Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 12
Lịch âm
1
Tháng 11
Thứ Năm: 12/12/1985 (1/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 12
Lịch âm
2
Tháng 11
Thứ Sáu: 13/12/1985 (2/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Bính Tuất, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 12
Lịch âm
3
Tháng 11
Thứ Bảy: 14/12/1985 (3/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 12
Lịch âm
4
Tháng 11
Chủ Nhật: 15/12/1985 (4/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Mậu Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 12
Lịch âm
5
Tháng 11
Thứ Hai: 16/12/1985 (5/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 12
Lịch âm
6
Tháng 11
Thứ Ba: 17/12/1985 (6/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Canh Dần, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 12
Lịch âm
7
Tháng 11
Thứ Tư: 18/12/1985 (7/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Tân Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 12
Lịch âm
8
Tháng 11
Thứ Năm: 19/12/1985 (8/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Chính Bắc
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 12
Lịch âm
9
Tháng 11
Thứ Sáu: 20/12/1985 (9/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 12
Lịch âm
10
Tháng 11
Thứ Bảy: 21/12/1985 (10/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 12
Lịch âm
11
Tháng 11
Chủ Nhật: 22/12/1985 (11/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Ất Mùi, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 12
Lịch âm
12
Tháng 11
Thứ Hai: 23/12/1985 (12/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Bính Thân, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 12
Lịch âm
13
Tháng 11
Thứ Ba: 24/12/1985 (13/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Đinh Dậu, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Đông, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 12
Lịch âm
14
Tháng 11
Thứ Tư: 25/12/1985 (14/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Bắc, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 12
Lịch âm
15
Tháng 11
Thứ Năm: 26/12/1985 (15/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Chính Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 12
Lịch âm
16
Tháng 11
Thứ Sáu: 27/12/1985 (16/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Canh Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Bắc, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 12
Lịch âm
17
Tháng 11
Thứ Bảy: 28/12/1985 (17/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Tuất (2h - 4h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Tây Nam, Tài thần: Hướng Tây Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 12
Lịch âm
18
Tháng 11
Chủ Nhật: 29/12/1985 (18/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Sửu (8h - 10h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Mùi (20h - 22h), Tuất (2h - 4h)
- Ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Chính Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 12
Lịch âm
19
Tháng 11
Thứ Hai: 30/12/1985 (19/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Tý (6h - 8h), Dần (10h - 12h), Mão (12h - 14h), Ngọ (18h - 20h), Mùi (20h - 22h), Dậu (0h - 2h)
- Ngày Quý Mão, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Nam, Tài thần: Hướng Chính Tây, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hoàng đạo
Xem chi tiết
Lịch dương
31
Tháng 12
Lịch âm
20
Tháng 11
Thứ Ba: 31/12/1985 (20/11 năm Ất Sửu)
- Giờ tốt: Dần (10h - 12h), Thìn (14h - 16h), Tỵ (16h - 18h), Thân (22h - 0h), Dậu (0h - 2h), Hợi (4h - 6h)
- Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Tý, năm Ất Sửu
- Hỷ Thần: Hướng Đông Bắc, Tài thần: Hướng Đông Nam, Hắc thần: Hướng Tại Thiên
Ngày hắc đạo
Xem chi tiết
Xem lịch âm các tháng năm 1985
Lịch âm tháng 1 năm 1985
Lịch âm tháng 2 năm 1985
Lịch âm tháng 3 năm 1985
Lịch âm tháng 4 năm 1985
Lịch âm tháng 5 năm 1985
Lịch âm tháng 6 năm 1985
Lịch âm tháng 7 năm 1985
Lịch âm tháng 8 năm 1985
Lịch âm tháng 9 năm 1985
Lịch âm tháng 10 năm 1985
Lịch âm tháng 11 năm 1985
Lịch âm tháng 12 năm 1985
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12