LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 1980
Lịch âm năm 1980 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 1980
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
1980
là năm
Canh Thân
Xem lịch tháng 1 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/11
Quý Dậu
2
15/11
Giáp Tuất
3
16/11
Ất Hợi
4
17/11
Bính Tý
5
18/11
Đinh Sửu
6
19/11
Mậu Dần
7
20/11
Kỷ Mão
8
21/11
Canh Thìn
9
22/11
Tân Tỵ
10
23/11
Nhâm Ngọ
11
24/11
Quý Mùi
12
25/11
Giáp Thân
13
26/11
Ất Dậu
14
27/11
Bính Tuất
15
28/11
Đinh Hợi
16
29/11
Mậu Tý
17
30/11
Kỷ Sửu
18
1/12
Canh Dần
19
2/12
Tân Mão
20
3/12
Nhâm Thìn
21
4/12
Quý Tỵ
22
5/12
Giáp Ngọ
23
6/12
Ất Mùi
24
7/12
Bính Thân
25
8/12
Đinh Dậu
26
9/12
Mậu Tuất
27
10/12
Kỷ Hợi
28
11/12
Canh Tý
29
12/12
Tân Sửu
30
13/12
Nhâm Dần
31
14/12
Quý Mão
Xem lịch tháng 2 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/12
Giáp Thìn
2
16/12
Ất Tỵ
3
17/12
Bính Ngọ
4
18/12
Đinh Mùi
5
19/12
Mậu Thân
6
20/12
Kỷ Dậu
7
21/12
Canh Tuất
8
22/12
Tân Hợi
9
23/12
Nhâm Tý
10
24/12
Quý Sửu
11
25/12
Giáp Dần
12
26/12
Ất Mão
13
27/12
Bính Thìn
14
28/12
Đinh Tỵ
15
29/12
Mậu Ngọ
16
1/1
Kỷ Mùi
17
2/1
Canh Thân
18
3/1
Tân Dậu
19
4/1
Nhâm Tuất
20
5/1
Quý Hợi
21
6/1
Giáp Tý
22
7/1
Ất Sửu
23
8/1
Bính Dần
24
9/1
Đinh Mão
25
10/1
Mậu Thìn
26
11/1
Kỷ Tỵ
27
12/1
Canh Ngọ
28
13/1
Tân Mùi
Xem lịch tháng 3 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/1
Quý Dậu
2
16/1
Giáp Tuất
3
17/1
Ất Hợi
4
18/1
Bính Tý
5
19/1
Đinh Sửu
6
20/1
Mậu Dần
7
21/1
Kỷ Mão
8
22/1
Canh Thìn
9
23/1
Tân Tỵ
10
24/1
Nhâm Ngọ
11
25/1
Quý Mùi
12
26/1
Giáp Thân
13
27/1
Ất Dậu
14
28/1
Bính Tuất
15
29/1
Đinh Hợi
16
30/1
Mậu Tý
17
1/2
Kỷ Sửu
18
2/2
Canh Dần
19
3/2
Tân Mão
20
4/2
Nhâm Thìn
21
5/2
Quý Tỵ
22
6/2
Giáp Ngọ
23
7/2
Ất Mùi
24
8/2
Bính Thân
25
9/2
Đinh Dậu
26
10/2
Mậu Tuất
27
11/2
Kỷ Hợi
28
12/2
Canh Tý
29
13/2
Tân Sửu
30
14/2
Nhâm Dần
31
15/2
Quý Mão
Xem lịch tháng 4 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
16/2
Giáp Thìn
2
17/2
Ất Tỵ
3
18/2
Bính Ngọ
4
19/2
Đinh Mùi
5
20/2
Mậu Thân
6
21/2
Kỷ Dậu
7
22/2
Canh Tuất
8
23/2
Tân Hợi
9
24/2
Nhâm Tý
10
25/2
Quý Sửu
11
26/2
Giáp Dần
12
27/2
Ất Mão
13
28/2
Bính Thìn
14
29/2
Đinh Tỵ
15
1/3
Mậu Ngọ
16
2/3
Kỷ Mùi
17
3/3
Canh Thân
18
4/3
Tân Dậu
19
5/3
Nhâm Tuất
20
6/3
Quý Hợi
21
7/3
Giáp Tý
22
8/3
Ất Sửu
23
9/3
Bính Dần
24
10/3
Đinh Mão
25
11/3
Mậu Thìn
26
12/3
Kỷ Tỵ
27
13/3
Canh Ngọ
28
14/3
Tân Mùi
29
15/3
Nhâm Thân
30
16/3
Quý Dậu
Xem lịch tháng 5 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/3
Giáp Tuất
2
18/3
Ất Hợi
3
19/3
Bính Tý
4
20/3
Đinh Sửu
5
21/3
Mậu Dần
6
22/3
Kỷ Mão
7
23/3
Canh Thìn
8
24/3
Tân Tỵ
9
25/3
Nhâm Ngọ
10
26/3
Quý Mùi
11
27/3
Giáp Thân
12
28/3
Ất Dậu
13
29/3
Bính Tuất
14
1/4
Đinh Hợi
15
2/4
Mậu Tý
16
3/4
Kỷ Sửu
17
4/4
Canh Dần
18
5/4
Tân Mão
19
6/4
Nhâm Thìn
20
7/4
Quý Tỵ
21
8/4
Giáp Ngọ
22
9/4
Ất Mùi
23
10/4
Bính Thân
24
11/4
Đinh Dậu
25
12/4
Mậu Tuất
26
13/4
Kỷ Hợi
27
14/4
Canh Tý
28
15/4
Tân Sửu
29
16/4
Nhâm Dần
30
17/4
Quý Mão
31
18/4
Giáp Thìn
Xem lịch tháng 6 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/4
Ất Tỵ
2
20/4
Bính Ngọ
3
21/4
Đinh Mùi
4
22/4
Mậu Thân
5
23/4
Kỷ Dậu
6
24/4
Canh Tuất
7
25/4
Tân Hợi
8
26/4
Nhâm Tý
9
27/4
Quý Sửu
10
28/4
Giáp Dần
11
29/4
Ất Mão
12
30/4
Bính Thìn
13
1/5
Đinh Tỵ
14
2/5
Mậu Ngọ
15
3/5
Kỷ Mùi
16
4/5
Canh Thân
17
5/5
Tân Dậu
18
6/5
Nhâm Tuất
19
7/5
Quý Hợi
20
8/5
Giáp Tý
21
9/5
Ất Sửu
22
10/5
Bính Dần
23
11/5
Đinh Mão
24
12/5
Mậu Thìn
25
13/5
Kỷ Tỵ
26
14/5
Canh Ngọ
27
15/5
Tân Mùi
28
16/5
Nhâm Thân
29
17/5
Quý Dậu
30
18/5
Giáp Tuất
Xem lịch tháng 7 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/5
Ất Hợi
2
20/5
Bính Tý
3
21/5
Đinh Sửu
4
22/5
Mậu Dần
5
23/5
Kỷ Mão
6
24/5
Canh Thìn
7
25/5
Tân Tỵ
8
26/5
Nhâm Ngọ
9
27/5
Quý Mùi
10
28/5
Giáp Thân
11
29/5
Ất Dậu
12
1/6
Bính Tuất
13
2/6
Đinh Hợi
14
3/6
Mậu Tý
15
4/6
Kỷ Sửu
16
5/6
Canh Dần
17
6/6
Tân Mão
18
7/6
Nhâm Thìn
19
8/6
Quý Tỵ
20
9/6
Giáp Ngọ
21
10/6
Ất Mùi
22
11/6
Bính Thân
23
12/6
Đinh Dậu
24
13/6
Mậu Tuất
25
14/6
Kỷ Hợi
26
15/6
Canh Tý
27
16/6
Tân Sửu
28
17/6
Nhâm Dần
29
18/6
Quý Mão
30
19/6
Giáp Thìn
31
20/6
Ất Tỵ
Xem lịch tháng 8 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/6
Bính Ngọ
2
22/6
Đinh Mùi
3
23/6
Mậu Thân
4
24/6
Kỷ Dậu
5
25/6
Canh Tuất
6
26/6
Tân Hợi
7
27/6
Nhâm Tý
8
28/6
Quý Sửu
9
29/6
Giáp Dần
10
30/6
Ất Mão
11
1/7
Bính Thìn
12
2/7
Đinh Tỵ
13
3/7
Mậu Ngọ
14
4/7
Kỷ Mùi
15
5/7
Canh Thân
16
6/7
Tân Dậu
17
7/7
Nhâm Tuất
18
8/7
Quý Hợi
19
9/7
Giáp Tý
20
10/7
Ất Sửu
21
11/7
Bính Dần
22
12/7
Đinh Mão
23
13/7
Mậu Thìn
24
14/7
Kỷ Tỵ
25
15/7
Canh Ngọ
26
16/7
Tân Mùi
27
17/7
Nhâm Thân
28
18/7
Quý Dậu
29
19/7
Giáp Tuất
30
20/7
Ất Hợi
31
21/7
Bính Tý
Xem lịch tháng 9 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
22/7
Đinh Sửu
2
23/7
Mậu Dần
3
24/7
Kỷ Mão
4
25/7
Canh Thìn
5
26/7
Tân Tỵ
6
27/7
Nhâm Ngọ
7
28/7
Quý Mùi
8
29/7
Giáp Thân
9
1/8
Ất Dậu
10
2/8
Bính Tuất
11
3/8
Đinh Hợi
12
4/8
Mậu Tý
13
5/8
Kỷ Sửu
14
6/8
Canh Dần
15
7/8
Tân Mão
16
8/8
Nhâm Thìn
17
9/8
Quý Tỵ
18
10/8
Giáp Ngọ
19
11/8
Ất Mùi
20
12/8
Bính Thân
21
13/8
Đinh Dậu
22
14/8
Mậu Tuất
23
15/8
Kỷ Hợi
24
16/8
Canh Tý
25
17/8
Tân Sửu
26
18/8
Nhâm Dần
27
19/8
Quý Mão
28
20/8
Giáp Thìn
29
21/8
Ất Tỵ
30
22/8
Bính Ngọ
Xem lịch tháng 10 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
23/8
Đinh Mùi
2
24/8
Mậu Thân
3
25/8
Kỷ Dậu
4
26/8
Canh Tuất
5
27/8
Tân Hợi
6
28/8
Nhâm Tý
7
29/8
Quý Sửu
8
30/8
Giáp Dần
9
1/9
Ất Mão
10
2/9
Bính Thìn
11
3/9
Đinh Tỵ
12
4/9
Mậu Ngọ
13
5/9
Kỷ Mùi
14
6/9
Canh Thân
15
7/9
Tân Dậu
16
8/9
Nhâm Tuất
17
9/9
Quý Hợi
18
10/9
Giáp Tý
19
11/9
Ất Sửu
20
12/9
Bính Dần
21
13/9
Đinh Mão
22
14/9
Mậu Thìn
23
15/9
Kỷ Tỵ
24
16/9
Canh Ngọ
25
17/9
Tân Mùi
26
18/9
Nhâm Thân
27
19/9
Quý Dậu
28
20/9
Giáp Tuất
29
21/9
Ất Hợi
30
22/9
Bính Tý
31
23/9
Đinh Sửu
Xem lịch tháng 11 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/9
Mậu Dần
2
25/9
Kỷ Mão
3
26/9
Canh Thìn
4
27/9
Tân Tỵ
5
28/9
Nhâm Ngọ
6
29/9
Quý Mùi
7
30/9
Giáp Thân
8
1/10
Ất Dậu
9
2/10
Bính Tuất
10
3/10
Đinh Hợi
11
4/10
Mậu Tý
12
5/10
Kỷ Sửu
13
6/10
Canh Dần
14
7/10
Tân Mão
15
8/10
Nhâm Thìn
16
9/10
Quý Tỵ
17
10/10
Giáp Ngọ
18
11/10
Ất Mùi
19
12/10
Bính Thân
20
13/10
Đinh Dậu
21
14/10
Mậu Tuất
22
15/10
Kỷ Hợi
23
16/10
Canh Tý
24
17/10
Tân Sửu
25
18/10
Nhâm Dần
26
19/10
Quý Mão
27
20/10
Giáp Thìn
28
21/10
Ất Tỵ
29
22/10
Bính Ngọ
30
23/10
Đinh Mùi
Xem lịch tháng 12 năm 1980
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
24/10
Mậu Thân
2
25/10
Kỷ Dậu
3
26/10
Canh Tuất
4
27/10
Tân Hợi
5
28/10
Nhâm Tý
6
29/10
Quý Sửu
7
1/11
Giáp Dần
8
2/11
Ất Mão
9
3/11
Bính Thìn
10
4/11
Đinh Tỵ
11
5/11
Mậu Ngọ
12
6/11
Kỷ Mùi
13
7/11
Canh Thân
14
8/11
Tân Dậu
15
9/11
Nhâm Tuất
16
10/11
Quý Hợi
17
11/11
Giáp Tý
18
12/11
Ất Sửu
19
13/11
Bính Dần
20
14/11
Đinh Mão
21
15/11
Mậu Thìn
22
16/11
Kỷ Tỵ
23
17/11
Canh Ngọ
24
18/11
Tân Mùi
25
19/11
Nhâm Thân
26
20/11
Quý Dậu
27
21/11
Giáp Tuất
28
22/11
Ất Hợi
29
23/11
Bính Tý
30
24/11
Đinh Sửu
31
25/11
Mậu Dần
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 1978
Lịch âm dương năm 1979
Lịch âm dương năm 1980
Lịch âm dương năm 1981
Lịch âm dương năm 1982
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 1977
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12