LỊCH ÂM 365
Xem ngày
Xem ngày tốt HÔM NAY
Xem lịch tuần
Xem lịch tháng
Xem lịch năm
Xem lịch Âm Dương
Đổi lịch Âm ↔ Dương
Ngày tốt
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Tử vi
Lá số tử vi
Phong tục
Văn khấn
Xông đất năm mới
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng
Phong thuỷ
Xem tuổi xây nhà
Xem hướng xây nhà
-- : -- : --
Lịch âm
Năm 1977
Lịch âm năm 1977 - Lịch âm dương, lịch vạn sự năm 1977
Ngày
Tuần
Tháng
Năm
Lịch Âm Dương
Xem
Năm
1977
là năm
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 1 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/11
Mậu Ngọ
2
13/11
Kỷ Mùi
3
14/11
Canh Thân
4
15/11
Tân Dậu
5
16/11
Nhâm Tuất
6
17/11
Quý Hợi
7
18/11
Giáp Tý
8
19/11
Ất Sửu
9
20/11
Bính Dần
10
21/11
Đinh Mão
11
22/11
Mậu Thìn
12
23/11
Kỷ Tỵ
13
24/11
Canh Ngọ
14
25/11
Tân Mùi
15
26/11
Nhâm Thân
16
27/11
Quý Dậu
17
28/11
Giáp Tuất
18
29/11
Ất Hợi
19
1/12
Bính Tý
20
2/12
Đinh Sửu
21
3/12
Mậu Dần
22
4/12
Kỷ Mão
23
5/12
Canh Thìn
24
6/12
Tân Tỵ
25
7/12
Nhâm Ngọ
26
8/12
Quý Mùi
27
9/12
Giáp Thân
28
10/12
Ất Dậu
29
11/12
Bính Tuất
30
12/12
Đinh Hợi
31
13/12
Mậu Tý
Xem lịch tháng 2 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/12
Kỷ Sửu
2
15/12
Canh Dần
3
16/12
Tân Mão
4
17/12
Nhâm Thìn
5
18/12
Quý Tỵ
6
19/12
Giáp Ngọ
7
20/12
Ất Mùi
8
21/12
Bính Thân
9
22/12
Đinh Dậu
10
23/12
Mậu Tuất
11
24/12
Kỷ Hợi
12
25/12
Canh Tý
13
26/12
Tân Sửu
14
27/12
Nhâm Dần
15
28/12
Quý Mão
16
29/12
Giáp Thìn
17
30/12
Ất Tỵ
18
1/1
Bính Ngọ
19
2/1
Đinh Mùi
20
3/1
Mậu Thân
21
4/1
Kỷ Dậu
22
5/1
Canh Tuất
23
6/1
Tân Hợi
24
7/1
Nhâm Tý
25
8/1
Quý Sửu
26
9/1
Giáp Dần
27
10/1
Ất Mão
28
11/1
Bính Thìn
Xem lịch tháng 3 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
12/1
Đinh Tỵ
2
13/1
Mậu Ngọ
3
14/1
Kỷ Mùi
4
15/1
Canh Thân
5
16/1
Tân Dậu
6
17/1
Nhâm Tuất
7
18/1
Quý Hợi
8
19/1
Giáp Tý
9
20/1
Ất Sửu
10
21/1
Bính Dần
11
22/1
Đinh Mão
12
23/1
Mậu Thìn
13
24/1
Kỷ Tỵ
14
25/1
Canh Ngọ
15
26/1
Tân Mùi
16
27/1
Nhâm Thân
17
28/1
Quý Dậu
18
29/1
Giáp Tuất
19
30/1
Ất Hợi
20
1/2
Bính Tý
21
2/2
Đinh Sửu
22
3/2
Mậu Dần
23
4/2
Kỷ Mão
24
5/2
Canh Thìn
25
6/2
Tân Tỵ
26
7/2
Nhâm Ngọ
27
8/2
Quý Mùi
28
9/2
Giáp Thân
29
10/2
Ất Dậu
30
11/2
Bính Tuất
31
12/2
Đinh Hợi
Xem lịch tháng 4 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
13/2
Mậu Tý
2
14/2
Kỷ Sửu
3
15/2
Canh Dần
4
16/2
Tân Mão
5
17/2
Nhâm Thìn
6
18/2
Quý Tỵ
7
19/2
Giáp Ngọ
8
20/2
Ất Mùi
9
21/2
Bính Thân
10
22/2
Đinh Dậu
11
23/2
Mậu Tuất
12
24/2
Kỷ Hợi
13
25/2
Canh Tý
14
26/2
Tân Sửu
15
27/2
Nhâm Dần
16
28/2
Quý Mão
17
29/2
Giáp Thìn
18
1/3
Ất Tỵ
19
2/3
Bính Ngọ
20
3/3
Đinh Mùi
21
4/3
Mậu Thân
22
5/3
Kỷ Dậu
23
6/3
Canh Tuất
24
7/3
Tân Hợi
25
8/3
Nhâm Tý
26
9/3
Quý Sửu
27
10/3
Giáp Dần
28
11/3
Ất Mão
29
12/3
Bính Thìn
30
13/3
Đinh Tỵ
Xem lịch tháng 5 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
14/3
Mậu Ngọ
2
15/3
Kỷ Mùi
3
16/3
Canh Thân
4
17/3
Tân Dậu
5
18/3
Nhâm Tuất
6
19/3
Quý Hợi
7
20/3
Giáp Tý
8
21/3
Ất Sửu
9
22/3
Bính Dần
10
23/3
Đinh Mão
11
24/3
Mậu Thìn
12
25/3
Kỷ Tỵ
13
26/3
Canh Ngọ
14
27/3
Tân Mùi
15
28/3
Nhâm Thân
16
29/3
Quý Dậu
17
30/3
Giáp Tuất
18
1/4
Ất Hợi
19
2/4
Bính Tý
20
3/4
Đinh Sửu
21
4/4
Mậu Dần
22
5/4
Kỷ Mão
23
6/4
Canh Thìn
24
7/4
Tân Tỵ
25
8/4
Nhâm Ngọ
26
9/4
Quý Mùi
27
10/4
Giáp Thân
28
11/4
Ất Dậu
29
12/4
Bính Tuất
30
13/4
Đinh Hợi
31
14/4
Mậu Tý
Xem lịch tháng 6 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/4
Kỷ Sửu
2
16/4
Canh Dần
3
17/4
Tân Mão
4
18/4
Nhâm Thìn
5
19/4
Quý Tỵ
6
20/4
Giáp Ngọ
7
21/4
Ất Mùi
8
22/4
Bính Thân
9
23/4
Đinh Dậu
10
24/4
Mậu Tuất
11
25/4
Kỷ Hợi
12
26/4
Canh Tý
13
27/4
Tân Sửu
14
28/4
Nhâm Dần
15
29/4
Quý Mão
16
30/4
Giáp Thìn
17
1/5
Ất Tỵ
18
2/5
Bính Ngọ
19
3/5
Đinh Mùi
20
4/5
Mậu Thân
21
5/5
Kỷ Dậu
22
6/5
Canh Tuất
23
7/5
Tân Hợi
24
8/5
Nhâm Tý
25
9/5
Quý Sửu
26
10/5
Giáp Dần
27
11/5
Ất Mão
28
12/5
Bính Thìn
29
13/5
Đinh Tỵ
30
14/5
Mậu Ngọ
Xem lịch tháng 7 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
15/5
Kỷ Mùi
2
16/5
Canh Thân
3
17/5
Tân Dậu
4
18/5
Nhâm Tuất
5
19/5
Quý Hợi
6
20/5
Giáp Tý
7
21/5
Ất Sửu
8
22/5
Bính Dần
9
23/5
Đinh Mão
10
24/5
Mậu Thìn
11
25/5
Kỷ Tỵ
12
26/5
Canh Ngọ
13
27/5
Tân Mùi
14
28/5
Nhâm Thân
15
29/5
Quý Dậu
16
1/6
Giáp Tuất
17
2/6
Ất Hợi
18
3/6
Bính Tý
19
4/6
Đinh Sửu
20
5/6
Mậu Dần
21
6/6
Kỷ Mão
22
7/6
Canh Thìn
23
8/6
Tân Tỵ
24
9/6
Nhâm Ngọ
25
10/6
Quý Mùi
26
11/6
Giáp Thân
27
12/6
Ất Dậu
28
13/6
Bính Tuất
29
14/6
Đinh Hợi
30
15/6
Mậu Tý
31
16/6
Kỷ Sửu
Xem lịch tháng 8 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
17/6
Canh Dần
2
18/6
Tân Mão
3
19/6
Nhâm Thìn
4
20/6
Quý Tỵ
5
21/6
Giáp Ngọ
6
22/6
Ất Mùi
7
23/6
Bính Thân
8
24/6
Đinh Dậu
9
25/6
Mậu Tuất
10
26/6
Kỷ Hợi
11
27/6
Canh Tý
12
28/6
Tân Sửu
13
29/6
Nhâm Dần
14
30/6
Quý Mão
15
1/7
Giáp Thìn
16
2/7
Ất Tỵ
17
3/7
Bính Ngọ
18
4/7
Đinh Mùi
19
5/7
Mậu Thân
20
6/7
Kỷ Dậu
21
7/7
Canh Tuất
22
8/7
Tân Hợi
23
9/7
Nhâm Tý
24
10/7
Quý Sửu
25
11/7
Giáp Dần
26
12/7
Ất Mão
27
13/7
Bính Thìn
28
14/7
Đinh Tỵ
29
15/7
Mậu Ngọ
30
16/7
Kỷ Mùi
31
17/7
Canh Thân
Xem lịch tháng 9 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
18/7
Tân Dậu
2
19/7
Nhâm Tuất
3
20/7
Quý Hợi
4
21/7
Giáp Tý
5
22/7
Ất Sửu
6
23/7
Bính Dần
7
24/7
Đinh Mão
8
25/7
Mậu Thìn
9
26/7
Kỷ Tỵ
10
27/7
Canh Ngọ
11
28/7
Tân Mùi
12
29/7
Nhâm Thân
13
1/8
Quý Dậu
14
2/8
Giáp Tuất
15
3/8
Ất Hợi
16
4/8
Bính Tý
17
5/8
Đinh Sửu
18
6/8
Mậu Dần
19
7/8
Kỷ Mão
20
8/8
Canh Thìn
21
9/8
Tân Tỵ
22
10/8
Nhâm Ngọ
23
11/8
Quý Mùi
24
12/8
Giáp Thân
25
13/8
Ất Dậu
26
14/8
Bính Tuất
27
15/8
Đinh Hợi
28
16/8
Mậu Tý
29
17/8
Kỷ Sửu
30
18/8
Canh Dần
Xem lịch tháng 10 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
19/8
Tân Mão
2
20/8
Nhâm Thìn
3
21/8
Quý Tỵ
4
22/8
Giáp Ngọ
5
23/8
Ất Mùi
6
24/8
Bính Thân
7
25/8
Đinh Dậu
8
26/8
Mậu Tuất
9
27/8
Kỷ Hợi
10
28/8
Canh Tý
11
29/8
Tân Sửu
12
30/8
Nhâm Dần
13
1/9
Quý Mão
14
2/9
Giáp Thìn
15
3/9
Ất Tỵ
16
4/9
Bính Ngọ
17
5/9
Đinh Mùi
18
6/9
Mậu Thân
19
7/9
Kỷ Dậu
20
8/9
Canh Tuất
21
9/9
Tân Hợi
22
10/9
Nhâm Tý
23
11/9
Quý Sửu
24
12/9
Giáp Dần
25
13/9
Ất Mão
26
14/9
Bính Thìn
27
15/9
Đinh Tỵ
28
16/9
Mậu Ngọ
29
17/9
Kỷ Mùi
30
18/9
Canh Thân
31
19/9
Tân Dậu
Xem lịch tháng 11 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
20/9
Nhâm Tuất
2
21/9
Quý Hợi
3
22/9
Giáp Tý
4
23/9
Ất Sửu
5
24/9
Bính Dần
6
25/9
Đinh Mão
7
26/9
Mậu Thìn
8
27/9
Kỷ Tỵ
9
28/9
Canh Ngọ
10
29/9
Tân Mùi
11
1/10
Nhâm Thân
12
2/10
Quý Dậu
13
3/10
Giáp Tuất
14
4/10
Ất Hợi
15
5/10
Bính Tý
16
6/10
Đinh Sửu
17
7/10
Mậu Dần
18
8/10
Kỷ Mão
19
9/10
Canh Thìn
20
10/10
Tân Tỵ
21
11/10
Nhâm Ngọ
22
12/10
Quý Mùi
23
13/10
Giáp Thân
24
14/10
Ất Dậu
25
15/10
Bính Tuất
26
16/10
Đinh Hợi
27
17/10
Mậu Tý
28
18/10
Kỷ Sửu
29
19/10
Canh Dần
30
20/10
Tân Mão
Xem lịch tháng 12 năm 1977
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
21/10
Nhâm Thìn
2
22/10
Quý Tỵ
3
23/10
Giáp Ngọ
4
24/10
Ất Mùi
5
25/10
Bính Thân
6
26/10
Đinh Dậu
7
27/10
Mậu Tuất
8
28/10
Kỷ Hợi
9
29/10
Canh Tý
10
30/10
Tân Sửu
11
1/11
Nhâm Dần
12
2/11
Quý Mão
13
3/11
Giáp Thìn
14
4/11
Ất Tỵ
15
5/11
Bính Ngọ
16
6/11
Đinh Mùi
17
7/11
Mậu Thân
18
8/11
Kỷ Dậu
19
9/11
Canh Tuất
20
10/11
Tân Hợi
21
11/11
Nhâm Tý
22
12/11
Quý Sửu
23
13/11
Giáp Dần
24
14/11
Ất Mão
25
15/11
Bính Thìn
26
16/11
Đinh Tỵ
27
17/11
Mậu Ngọ
28
18/11
Kỷ Mùi
29
19/11
Canh Thân
30
20/11
Tân Dậu
31
21/11
Nhâm Tuất
Xem lịch âm theo năm
Lịch âm dương năm 1975
Lịch âm dương năm 1976
Lịch âm dương năm 1977
Lịch âm dương năm 1978
Lịch âm dương năm 1979
Lịch âm dương năm 2019
Lịch âm dương năm 2020
Lịch âm dương năm 2021
Lịch âm dương năm 2022
Lịch âm dương năm 2023
Lịch âm dương năm 2024
Lịch âm dương năm 2025
Lịch âm dương năm 2026
Lịch âm dương năm 2027
Lịch âm dương năm 2028
Lịch âm dương năm 2029
Lịch âm dương năm 2030
Lịch âm dương năm 1974
Phong tục
Văn khấn
Xem tuổi
Xem tuổi xây nhà 2024
Xem tuổi cưới hỏi - lấy chồng 2024
Xem tuổi xông nhà năm mới 2024
Phong thuỷ
Xem hướng xây nhà 2024
Xem ngày tốt xấu 2024
Khởi công xây dựng, xây nhà, dựng nhà, làm nhà
Sửa chữa xây dựng, sửa nhà, xây sửa lặt vặt trong nhà
Động thổ
Đổ mái, lợp nhà, cất nóc
Nhập trạch, chuyển nhà, về nhà mới
Khai trương
Ký kết hợp đồng, giao dịch
Mua nhà, mua đất, đặt cọc
Mua xe
Phẫu thuật thẩm mỹ, chữa bệnh
Nhậm chức, chuyển việc làm
Cưới hỏi, kết hôn
Sinh con, sinh mổ, đẻ mổ
Xuất hành, di chuyển
Kiện tụng
Tẫn liệm, nhập quan
Chôn cất, an táng
Xây mộ, đắp mộ, sửa mộ
Sang cát, bốc mộ, cải táng
Dắt chó mèo về nuôi
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay
Năm
Năm 1900
Năm 1901
Năm 1902
Năm 1903
Năm 1904
Năm 1905
Năm 1906
Năm 1907
Năm 1908
Năm 1909
Năm 1910
Năm 1911
Năm 1912
Năm 1913
Năm 1914
Năm 1915
Năm 1916
Năm 1917
Năm 1918
Năm 1919
Năm 1920
Năm 1921
Năm 1922
Năm 1923
Năm 1924
Năm 1925
Năm 1926
Năm 1927
Năm 1928
Năm 1929
Năm 1930
Năm 1931
Năm 1932
Năm 1933
Năm 1934
Năm 1935
Năm 1936
Năm 1937
Năm 1938
Năm 1939
Năm 1940
Năm 1941
Năm 1942
Năm 1943
Năm 1944
Năm 1945
Năm 1946
Năm 1947
Năm 1948
Năm 1949
Năm 1950
Năm 1951
Năm 1952
Năm 1953
Năm 1954
Năm 1955
Năm 1956
Năm 1957
Năm 1958
Năm 1959
Năm 1960
Năm 1961
Năm 1962
Năm 1963
Năm 1964
Năm 1965
Năm 1966
Năm 1967
Năm 1968
Năm 1969
Năm 1970
Năm 1971
Năm 1972
Năm 1973
Năm 1974
Năm 1975
Năm 1976
Năm 1977
Năm 1978
Năm 1979
Năm 1980
Năm 1981
Năm 1982
Năm 1983
Năm 1984
Năm 1985
Năm 1986
Năm 1987
Năm 1988
Năm 1989
Năm 1990
Năm 1991
Năm 1992
Năm 1993
Năm 1994
Năm 1995
Năm 1996
Năm 1997
Năm 1998
Năm 1999
Năm 2000
Năm 2001
Năm 2002
Năm 2003
Năm 2004
Năm 2005
Năm 2006
Năm 2007
Năm 2008
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2011
Năm 2012
Năm 2013
Năm 2014
Năm 2015
Năm 2016
Năm 2017
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Năm 2023
Năm 2024
Năm 2025
Năm 2026
Năm 2027
Năm 2028
Năm 2029
Năm 2030
Năm 2031
Năm 2032
Năm 2033
Năm 2034
Năm 2035
Năm 2036
Năm 2037
Năm 2038
Năm 2039
Năm 2040
Năm 2041
Năm 2042
Năm 2043
Năm 2044
Năm 2045
Năm 2046
Năm 2047
Năm 2048
Năm 2049
Năm 2050
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12