Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 07/01/2050 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 11/01/2050 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 19/01/2050 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 24/01/2050 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Ba | 25/01/2050 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 01/02/2050 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 05/02/2050 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 06/02/2050 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 13/02/2050 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 17/02/2050 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Sáu | 18/02/2050 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 28/02/2050 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 03/03/2050 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 12/03/2050 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 15/03/2050 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 23/03/2050 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 25/03/2050 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai | 04/04/2050 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 06/04/2050 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Bảy | 16/04/2050 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 18/04/2050 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 28/04/2050 | Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 30/04/2050 | Canh Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba | 10/05/2050 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Năm | 12/05/2050 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 27/05/2050 | Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư | 08/06/2050 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 19/06/2050 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 21/06/2050 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Tư | 22/06/2050 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 01/07/2050 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 03/07/2050 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Hai | 04/07/2050 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 13/07/2050 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Sáu | 15/07/2050 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 16/07/2050 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Chủ Nhật | 24/07/2050 | Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Sáu | 29/07/2050 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 05/08/2050 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Tư | 10/08/2050 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Hai | 22/08/2050 | Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 03/09/2050 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 15/09/2050 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Bảy | 17/09/2050 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Bảy | 24/09/2050 | Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 26/09/2050 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 29/09/2050 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm | 06/10/2050 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Bảy | 08/10/2050 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 11/10/2050 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Thứ Tư | 19/10/2050 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Hai | 31/10/2050 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy | 12/11/2050 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Khai | Xem |
Thứ Ba | 15/11/2050 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Năm | 17/11/2050 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Chủ Nhật | 27/11/2050 | Tân Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Thứ Ba | 29/11/2050 | Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ | Ngày Dương Lịch | Ngày Âm Lịch | Ngày Hoàng Đạo | Trực | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu | 09/12/2050 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 11/12/2050 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Mãn | Xem |
Thứ Năm | 22/12/2050 | Bính Tý | Kim Quỹ Hoàng đạo | Trực Kiến | Xem |
Chủ Nhật | 25/12/2050 | Kỷ Mão | Ngọc Đường Hoàng đạo | Trực Bình | Xem |
Dựa vào các ngày trên, xem ngày tốt xấu chi tiết hơn theo tuổi của bạn, ngày bạn định làm việc gì và các điều kiện khác như Nhị Thập Bát Tú, Sao tốt - Sao xấu, Ngày Can Chi, Ngũ hành tuổi và ngày tháng xem. Hãy tiếp tục xem theo hướng dẫn dưới đây:
Phong tục
Phong thuỷ
Đồng hồ thời gian
Lịch dương hôm nay